
1. Tổ chức bộ máy nhà nước:
1.1. Chính phủ trung ương:
Thời Lý Trần, nhà vua là nguyên thủ quốc gia, nhưng tính tập trung quyền lực không cao, quyền lực này bị giới hạn bởi hoàng tộc và khu vực trung ương (các cơ quan nhà nước, các chức vụ hành chính' nhà nước quan trọng) được ban cho rất lớn. quyền hạn, có vai trò hạn chế quyền lực của vua như Tể tướng, nhị tướng quân và các quan chức cao cấp như Tam Thai, Tam Thiếu, Tam Tư.
Các quan lớn: gồm 9 quan và 3 quan văn võ, gồm: Tam Thái (Thái sư, Thái phó, Thái bảo), Tam thiếu (Thiếu chủ, Thiếu phó, Thiếu bảo), Tam tư (Tứ tư, Tư, Tử Đồ, Tử Đồ, Tử Đồ, Thiếu Bảo).mã, Tử không); Các quan võ: Thái uý, thiếu uý, quan quân.
Ngoài những quan lại trong triều này, còn có hai quan tả và hữu chuyên tham vấn đại phu để can thiệp vào vua và bầy tôi hoặc các quan khác, học sĩ giữ chức điện và viện sĩ là những công chức chuyên trách. Bản thảo chiếu chỉ của nhà vua do các nhà Nho nổi tiếng soạn thảo. Các cơ quan này có chức năng tư vấn cấp cao của nhà vua và trước những quyết định quan trọng, nhà vua thường hỏi ý kiến của các quan đại thần. – Các Bộ: Về cơ bản, các Bộ thời Lý, Trần là các cơ quan thực hiện quyền hành pháp do vua giao trong từng lĩnh vực cụ thể và có chức năng tham mưu cho vua về các lĩnh vực mà bộ quan đó quản lý. Đứng đầu mỗi bộ là Thượng thư, chức Phó thị lang.
– Các cơ quan chuyên môn: các cơ quan này độc lập với các bộ, giúp vua quản lý các lĩnh vực chuyên môn khác nhau gồm các đài, viện, giám, phủ (Hàn lâm viện, Cơ mật, Hậu chỉ), Tư pháp viện, Thái y viện, Ngự sử đài, Quốc sử Viên, Tam Tử Viện, Quốc Tử Giám, Quốc Học Viện, Giảng Đường).
1.2. Chính quyền địa phương:
Bộ máy nhà nước thời Lý được thiết lập từ trung ương đến địa phương. Năm 1010, Lý Thái Tổ đổi 10 đạo thành 24 bộ. Ở vùng núi, các khu vực được chia thành các trại, do người chăn nuôi lãnh đạo. Lộ và doanh trại được chia thành châu (đồng bằng) và châu Ô (núi), do tri phủ và tri châu cai trị. Dưới cấp phủ, châu là cấp xã.
Năm 1242, chính quyền địa phương được chia thành ba cấp. Cao nhất là Lộ, đầu mỗi lộ là Chánh An phủ; dưới Lộ là các dinh, các châu, trên cùng là Tri phủ, Tiết độ sứ; Dưới Phủ và Châu là các xã, đứng đầu mỗi xã là Đại, Tiêu Tư xã và Chính xã. Năm 1397, chính quyền địa phương dưới thời Trần được tổ chức: nước chia làm lộ, các lộ chia làm các dinh, đứng đầu phủ là Tiết độ sứ, các phó dinh giúp việc. Phủ được chia thành các châu, đứng đầu là Thống Phán, phó là Án Thiêm. Châu chia thành các quận, quận trưởng là Thiếu úy Lệnh, có phụ tá. Huyện được chia thành các xã, đứng đầu là quan xã do triều đình bổ nhiệm gọi là Chính xã. Mỗi xã do nhiều giáp, nhưng như thời Lý, giáp không phải là đơn vị chủ yếu của làng xã. Các công ty liên tỉnh và các công chức liên quan cũng đã bị bãi bỏ. Đặc biệt, vào giai đoạn này, nhiều con đường gần khu vực biên giới hoặc những nơi quan trọng đã được nhóm lại thành các "quận" và các quan chức cấp cao của mỗi quận là thống đốc hoặc quận trưởng, những quan chức này có quyền hạn rất rộng.
1.3. Tổ chức quân sự:
Tổ chức quân đội được đặc biệt quan tâm vì ngoại chiến là mối đe dọa trực tiếp và thường xuyên nên quân đội được tổ chức rất chặt chẽ, trang bị đầy đủ và có tinh thần chiến đấu cao, bao gồm: quân bảo vệ và quân trên các lộ. Đội quân thị vệ được tuyển chọn trong số những thanh niên khỏe mạnh của đất nước, có nhiệm vụ bảo vệ nhà vua và kinh thành, là đội quân tinh nhuệ nhất, được tuyển chọn kỹ càng và huấn luyện kỹ càng trong số những trai tráng của các làng đã đến tuổi trưởng thành ( 18 tuổi) với chức năng canh giữ và bảo vệ cung điện, lộ và đại lục. Ngoài quân đội của nhà vua, các hoàng tử và chư hầu còn có một lực lượng gia đình, lực lượng này được sử dụng khi cần thiết và dưới sự kiểm soát của hoàng tử. Về chế độ tuyển quân, từ thời Lý, chế độ quân vụ đã được thiết lập với chế độ đăng, tuyển hộ chặt chẽ, định chế chính sách “ngự quân, nông nghiệp” nhưng không áp dụng cho các đội vệ binh.
2. Bộ máy quan liêu:
2.1. Cán bộ tuyển dụng:
– Bầu cử, bổ nhiệm vẫn được coi là hai phương thức tuyển chọn quan lại chính của thời Lý - Trần. Việc tuyển dụng vẫn chủ yếu dựa trên hai tiêu chuẩn “nhân cách” và “âm lịch”, các trọng trách trong triều đều được giao cho những người trong hoàng tộc.
– Khoa cử: Năm 1075, Lý Nhân Tông mở khoa thi tuyển nhân tài đầu tiên, mở ra một hướng mới trong cách tuyển dụng quan lại, thể hiện sự coi trọng nhân tài và phương pháp ngày càng được mở rộng. Nộp tiền: Ngay từ thời Lý, phương thức này đã được quy định rõ ràng, người nộp tiền bắt đầu làm lại tiền, đến lần nộp thứ hai thì cử người được ủy thác.
2.2. Tước quýt:
Ở thời Lý, hoàng tộc được phong tước vương hoặc tước công đối với hoàng tộc và người có công lớn. Ở thời Trần, các bậc đại thần được phong tước vương hoặc quận vương, còn các quan văn, võ thì được phong tước quốc công, tước hầu,..
2.3. Khóa thi:
Quy chế phúc khảo chưa được quy định chặt chẽ, cụ thể. Thời Lý 9 năm mở khóa quýt một lần, đến thời Trần mở khóa quýt 15 năm. 2.4. Lương chính thức:
Các quan lại của hai triều đại này không chỉ nhận được ruộng đất mà còn được nhận lương bổng. Thời Lý không có lương thường xuyên, nhưng cho đến năm 1067, Lý Thánh Tông quy định chế độ trợ cấp hàng năm cho quan lại triều đình và nhà tù bằng tiền và hiện vật. Đến thời Trần, chế độ đãi ngộ quan lại được quy định cụ thể và phổ biến hơn, mức lương này được tính vào thuế.
3. Đánh giá về tổ chức bộ máy nhà nước quân chủ quý tộc thời Lý - Trần dưới góc nhìn lịch sử nhà nước:
- Cách thức tổ chức nhà nước quân chủ quý tộc làm cho bộ máy nhà nước Việt Nam thời Lý - Trần không hoàn toàn phụ thuộc vào mô hình nhà nước quân chủ quý tộc của các triều đại Trung Quốc cùng thời, mà có một số nét riêng. Sự giao hòa giữa hai triều Lý - Trần đã phát huy hết tác dụng của bộ máy chính quyền quý tộc trung ương, phát huy vai trò đầu não của miền Trung, gắn kết và mở rộng mối quan hệ giữa triều đình với nhân dân và quân lính. . Nhờ đó mà tập hợp được nội lực của cả dân tộc, phát huy được sức mạnh dân tộc, sức mạnh dân tộc trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên Mông.
– Mô hình nhà nước quân chủ quý tộc ngày càng bộc lộ những nguy cơ tiềm ẩn của sự phân quyền, ảnh hưởng đến việc xây dựng nhà nước tập quyền.
– Phương thức tuyển dụng công chức trong con cháu công chức đã bộc lộ một nhược điểm cơ bản: hình thành đội ngũ công chức đảm đương các trọng trách trong bộ máy nhà nước nhưng chưa đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao về tri thức và năng lực quản lý, lãnh đạo đất nước đang tăng.
Chính những hạn chế đó đã dẫn đến sự khủng hoảng của mô hình nhà nước quân chủ quý tộc vào cuối thời Trần.
Như vậy, tổ chức bộ máy nhà nước thời Lý - Trần đã hoàn thiện hơn trước, nếu như ở thế kỷ X tổ chức bộ máy nhà nước còn đơn giản, mạnh về quân sự với số lượng quan lại ít. phân công trách nhiệm chưa rõ ràng, nhưng dưới thời Lý - Trần, bộ máy nhà nước ngày càng lớn mạnh và bắt đầu được xây dựng vững chắc.
Nội dung bài viết:
Bình luận