Phép biện chứng trong triết học cổ điển Đức và triết học Mác

biện chứng cổ điển đức
biện chứng cổ điển đức

1. Khái quát về Hegel và Triết học cổ điển Đức 

Triết học cổ điển Đức là một trong ba tiền đề lý luận trực tiếp cho sự hình thành triết học Mác. Nói đến triết học này không thể không nhắc đến Hegel. Triết học của ông (cùng với triết học Feuerbach) đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác. Hegel (1770 - 1831) là đại biểu vĩ đại nhất của triết học cổ điển Đức, đỉnh cao của triết học tư sản và chủ nghĩa duy tâm thế kỷ XIX. Nhiều lần Marx và Engels nói rằng trong quá trình phát triển trí tuệ của mình, họ mắc nợ các nhà triết học Đức, trong đó có Hegel: Không có triết học Đức dẫn đường, nhất là nếu không có triết học Hegel thì chủ nghĩa xã hội khoa học Đức - chủ nghĩa xã hội khoa học duy nhất chưa từng tồn tại - sẽ không bao giờ tồn tại. đã được xây dựng. Họ đánh giá cao công lao của Hegel trong sự phê phán sắc bén của ông đối với phương pháp siêu hình và sự phản đối của ông đối với phương pháp biện chứng. Hegel từng coi phép biện chứng là linh hồn của mọi tri thức khoa học về chân lý. Tư tưởng này đã ảnh hưởng sâu sắc đến Marx và Engels. Theo lời của Gienni-Marx, hai người đã nắm vững phương pháp biện chứng từ thời trẻ đến mức hoàn thiện bản thân và sử dụng những cốt lõi cách mạng của phép biện chứng Hegel để giải thích khát vọng dân chủ-cách mạng của đất nước.

 2. Nội dung chủ yếu của triết học Hegel 

Nội dung chính của triết học Hegel bao gồm ba thành phần: Logic; Triết học tự nhiên; triết học tâm linh. Đặc biệt, cốt lõi duy lý - đóng góp lớn nhất của nó đối với triết học nói chung và triết học Mác nói riêng - là phép biện chứng và được thể hiện ở bộ phận quan trọng nhất trong hệ thống triết học của Hegel: đó là logic. Logic phân tích ba phạm trù cơ bản: tồn tại, bản chất và khái niệm Mỗi phạm trù lại bao gồm một số phạm trù khác. Tồn tại bao gồm chất, lượng, mức độ; Tự nhiên bao gồm mặt đất, hiện thực, hiện tượng, nội dung và hình thức, quan hệ, khả thể và hiện thực, tự nhiên và ngẫu nhiên, thực thể, nhân quả, tương tác; Các khái niệm bao gồm các phạm trù khái niệm chủ quan, phán đoán, duy lý, khách quan và khái niệm. Logic được coi là bộ phận quan trọng nhất của hệ thống Hegel, bởi vì logic trình bày ý tưởng tuyệt đối là điểm xuất phát và nền tảng của toàn bộ hệ thống. Theo Người, logic mới phải khác logic hình thức cổ điển về chất, phải đem lại cho triết học một phương pháp luận mới, là nền tảng thế giới quan, giúp con người tìm ra chân lý.

 3. Khái niệm “Ý niệm tuyệt đối” của Hegel

 Tư duy theo cách hiểu của Hegel là tư duy thuần túy, tâm trí tuyệt đối, và do đó logic là biểu hiện của Thượng đế (tâm trí tuyệt đối theo quan điểm tôn giáo là Thượng đế) trong bản chất vĩnh cửu của Thượng đế trước khi tạo ra tự nhiên và là hiện thân của “tinh thần hữu hạn” - cụ thể loài người. Về tồn tại: Được Hegel trình bày vào buổi đầu của khoa học với ba chương về chất, lượng và mức độ. Theo ông, tồn tại là tính tất định đầu tiên của ý niệm tuyệt đối. Tồn tại ở đây không phải là thế giới vật chất cũng không phải là sự phản ánh hiện thực vào đầu óc con người mà là khái niệm tồn tại trừu tượng, tức là tồn tại thuần túy. Sự tồn tại thuần túy là sự tồn tại không có bất kỳ tính tất định nào, không có bất kỳ tiền đề nào, không phải là sản phẩm của bất kỳ sự trung gian nào, nghĩa là đồng nhất với hư vô thuần túy. Như vậy, khái niệm tồn tại thuần túy chứa đựng mâu thuẫn trong chính nó, vì nó bao gồm hai mặt đối lập của tồn tại và hư vô, và là sự thống nhất giữa tồn tại và hư vô. Vì vậy, mâu thuẫn trong đó nó vận động, vận động đến một mức độ nào đó thì dẫn đến sinh ra đời, tức là chuyển hoá thành một tồn tại khác. Sự tồn tại khác này mang tính tất định, không còn là sự tồn tại thuần túy hay hư vô mà là cái có “chất”; có “số lượng” thống nhất về độ. Như vậy, sự phát triển của ý niệm tuyệt đối trong sự tồn tại là sự biến đổi không ngừng về chất - lượng - độ. Ở đó, lượng biến thành chất và ngược lại, như dự báo, vạn vật đều có sinh, có thành. 

4. Quan điểm của Hegel về chất lượng của văn bằng

 Theo Hegel, chất là điều kiện bên trong, lượng là điều kiện bên ngoài của tồn tại. Đó là sự thống nhất giữa chất và lượng trong tính tất định. Quá trình đi từ lượng đến chất và ngược lại chứng tỏ quan niệm siêu hình cho rằng chất và lượng tồn tại độc lập với nhau là không đúng. Vì vậy, bằng cấp nên được hiểu là “số lượng đi đôi với chất lượng”. Theo Hegel, sự phát triển của ý niệm tuyệt đối là một quá trình thống nhất liên tục và không liên tục. Trên cơ sở những thành tựu của khoa học đương đại, nhất là trong lĩnh vực hóa học - Hegel đưa ra khái niệm đường nút của độ để khẳng định rằng trong quá trình phát triển sẽ có tình trạng sự phát triển bị ngắt quãng bởi những bước nhảy vọt. Như vậy, khám phá của Hegel về bước phát triển nhảy vọt không chỉ là kết quả rút ra từ bộ óc thiên tài của ông, mà hơn thế là sự phản ánh những sự kiện cách mạng xảy ra vào một thời điểm nhất định, đầy biến động và bão tố. Về bản chất: Khi đạt tới khái niệm tuyệt đối thì nó nhận được một sự xác định mới, sâu sắc hơn, cụ thể hơn, đó là khái niệm về bản chất. Học thuyết về tự nhiên đã được Hegel trình bày trong phần thứ hai của logic học. Nếu loại trừ những yếu tố của chủ nghĩa duy tâm thần bí, thì trong học thuyết về bản chất, Hegel đã trình bày nhiều luận điểm quan trọng của tư tưởng biện chứng. Trên tất cả, tư tưởng về mâu thuẫn của ông xuất hiện. Theo Hegel, mâu thuẫn là nguồn gốc của sự vận động, là nguyên tắc của sự phát triển. Ông khẳng định: Mọi sự vật tự nó đều mâu thuẫn… Mâu thuẫn là nguồn gốc của mọi vận động và mọi sự sống… 

Thông qua sự phát triển của mâu thuẫn, Hegel đã đưa ra ba nhận xét quan trọng, đó là:

  1. Mọi thứ đều là sự thống nhất cụ thể của các mặt đối lập; Xung đột là bản chất của sự tồn tại (sự vật, khái niệm, suy nghĩ). Vì vậy, bản sắc là sự khác biệt. Mâu thuẫn là quá trình thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập (Nội dung quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập); 
  2. Sự chuyển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác chẳng qua là quá trình tích lũy về lượng để biến đổi về chất và ngược lại (nội dung quy luật sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và ngược lại) . Nó cũng chỉ là sự phủ định của cái mới đối với cái cũ, cái sau đối với cái trước để hình thành chất mới (Nội dung quy luật phủ định của phủ định). Từ sự hiện diện của ba định luật cơ bản này, có thể rút ra một khẳng định thứ ba: 
  3. Ở mỗi giai đoạn phát triển của sự vật và khái niệm, sự thống nhất hữu cơ của ba quy luật này là không thể tách rời. Nếu như Kant phân biệt rạch ròi bản chất và hiện tượng để đi đến khẳng định bất khả tri thì Hegel lại chứng minh bản chất và hiện tượng có mối liên hệ với nhau. Về mối quan hệ giữa bản chất và hiện tượng, Hegel khẳng định quy luật là sự ổn định, là sự thống nhất, là yếu tố khẳng định được bảo tồn giữa các hiện tượng. Do đó, quy luật là cái được khẳng định trong sự trung gian của các hiện tượng. Lý thuyết về tự nhiên của Hegel kết thúc bằng một phân tích biện chứng về khái niệm thực tại. Theo Hegel, khả năng và hiện thực tồn tại trong sự thống nhất, ở đó khả năng tồn tại trong xu hướng trở thành hiện thực. Bên cạnh đó, Hegel còn đưa ra và phân tích nhiều khái niệm quan trọng khác như tất nhiên và ngẫu nhiên, nhân quả, tương tác... và ở bất kỳ khái niệm hay phạm trù nào ông cũng đưa ra nhận xét. tính hợp lý phải được thừa nhận nhưng đòi hỏi phải phát triển thêm, vì nó chỉ là sự phán đoán của một nhà triết học duy tâm biện chứng khách quan. Về khái niệm: Phần thứ ba của logic Hegel đề cập đến khái niệm như là sự thống nhất giữa tồn tại và tự nhiên. Trong quá trình phát triển khái niệm tồn tại ba dạng cơ bản: khái niệm chủ quan, khái niệm khách quan và khái niệm tuyệt đối. Có thể coi triết học Hegel - đặc biệt là phép biện chứng mà ông đề cập đến trong logic học - là tiền đề trực tiếp đặc biệt quan trọng trong tiền đề hình thành và phát triển triết học Trung Quốc: Mác nói chung, triết học Mác nói riêng. (Marx đã tiếp thu cốt lõi duy lý của phép biện chứng của Hegel với tinh thần phê phán và phát triển để xây dựng cuốn Tư bản bản ngữ của ông.)

 5. Phép biện chứng trong triết học cổ điển Đức và triết học Mác

 Lần đầu tiên trong lịch sử, nhà triết học cổ điển Đức đã trình bày phép biện chứng duy tâm của mình, đó là: Các nguyên lý triết học (nguyên lý về sự phát triển, nguyên lý về mối liên hệ phổ biến). Nguyên tắc hay phương pháp nhận thức biện chứng (nguyên tắc đi từ hiện tượng đến bản chất; nguyên tắc đi từ cái trừu tượng đến cái cụ thể; nguyên tắc thống nhất giữa logic và lịch sử). Các quy luật của phép biện chứng (quy luật sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và ngược lại; quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập; quy luật phủ định của phủ định). Các phạm trù triết học (Chất - lượng - mức độ, đồng nhất - khác biệt - đối lập - mâu thuẫn, bản chất - hiện tượng, nguyên nhân - kết quả, chung - riêng, nội dung - hình thức, tất yếu - ngẫu nhiên, khả năng - hiện thực). Tất nhiên, triết học Mác không chỉ đơn giản là sự tiếp nối định lượng của triết học Hegel, như người ta thường tin. Mác không chỉ lột bỏ cái vỏ duy tâm của triết học Hegel mà còn sáng tạo ra một phương pháp luận duy vật mới, dựa trên cơ sở khoa học. Về điều này, Marx đã giải thích rõ ràng trong cuốn Tư bản: Phương pháp biện chứng của tôi không những khác cơ bản với phương pháp của Hegel, mà còn đối lập hoàn toàn với nó. Đối với Hegel, quá trình tư duy, mà ông nhân cách hóa và gọi là quan niệm, là tác nhân tạo ra thế giới hiện thực, thế giới hiện thực này chỉ là biểu hiện bên ngoài của khái niệm. 

Đối với tôi, ngược lại, quá trình tư duy chỉ là sự phản ánh của sự vận động thực tế được chuyển giao và đặt trong bộ não con người. Mặc dù có những ý kiến ​​khác nhau về triết học Hegel, nhưng không thể phủ nhận rằng cái giá trị nhất và mạnh mẽ nhất trong triết học của ông là phép biện chứng, mà thực chất là nghiên cứu lý luận về sự phát triển toàn diện với tư cách là sự vận động hướng tới sự chuyển đổi về chất và lượng, như một sự đi lên logic tuần tự của bản chất mâu thuẫn của sự phát triển bao gồm sự tác động qua lại giữa các mặt đối lập, sự phủ định của cái tồn tại đang tồn tại đồng thời là sự lưu giữ cái tích cực của quá khứ. Nhân đây cũng cần nhắc đến đánh giá của C. Mác đối với phép biện chứng của Hegel bởi chính C.Mác không chỉ phê phán sâu sắc phép biện chứng của Hegel mà còn cải tạo phép biện chứng này để xây dựng học thuyết. Chỉ có phép biện chứng duy vật thực sự khoa học với mô hình xuất sắc của nó mới là tác phẩm chính của nó. - sê-ri "Thủ đô". C. Mác viết: Sự thần bí mà phép biện chứng lĩnh hội được trong tay Hêghen không cách nào ngăn cản ông trở thành người đầu tiên trình bày một cách toàn diện và có ý thức những hình thức chung của sự vận động của phép biện chứng. 

Ở Hegel, phép biện chứng lộn ngược. Chỉ cần xây dựng lại nó sẽ tiết lộ cốt lõi logic của nó... Chúng tôi thấy rằng bất kỳ lý thuyết nào cũng chịu ảnh hưởng của các điều kiện lịch sử - xã hội vào thời điểm đó. Triết học Mác cũng không nằm ngoài xu hướng chung đó. Với lịch sử hình thành và tồn tại đến nay đã gần hai thế kỷ, có những vấn đề trình bày từ thời Các Mác đến nay không còn phù hợp nữa. Bây giờ, cái bất biến theo thời gian, mãi mãi là phép biện chứng của chủ nghĩa Mác. Nó được kế thừa và phát triển từ một bộ óc thiên tài - Hegel. Nhưng theo tôi, người phát minh ra nó, Hegel, vĩ đại hơn nhiều.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo