"Bất lợi" in English
bất lợi {adj.}
EN
-
adverse
- disadvantageous
- harmful
- negative
- unfavorable
bất lợi cho {adj.}
EN
-
detrimental
bất lợi {adjective}
bất lợi (also: đối nghịch, thù địch, chống đối, ngược, tiêu cực, xấu)
adverse {adj.}
bất lợi
disadvantageous {adj.}
bất lợi
harmful {adj.}
bất lợi (also: tiêu cực, bi quan, phủ định)
negative {adj.}
bất lợi (also: bất thuận)
unfavorable {adj.}
Nội dung bài viết:
Bình luận