Bất lợi nghĩa là gì trong tiếng Anh?

"Bất lợi" in English

bất lợi {adj.}
EN

  • volume_up

    adverse

  • disadvantageous
  • harmful
  • negative
  • unfavorable
bất lợi cho {adj.}
EN

  • volume_up

    detrimental

bất lợi {adjective}

bất lợi (also: đối nghịch, thù địch, chống đối, ngược, tiêu cực, xấu)
volume_up

adverse {adj.}

bất lợi
volume_up

disadvantageous {adj.}

bất lợi
volume_up

harmful {adj.}

bất lợi (also: tiêu cực, bi quan, phủ định)
volume_up

negative {adj.}

bất lợi (also: bất thuận)
volume_up

unfavorable {adj.}

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo