Điều kiện, thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ

Bảo lãnh người bị tạm giữ là một biện pháp quan trọng trong hệ thống tố tụng hình sự, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị tạm giữ và đảm bảo sự công bằng trong quá trình điều tra, truy tố. Luật Tố tụng Hình sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành đã quy định rõ ràng về điều kiện và thủ tục bảo lãnh. Trong bài viết Điều kiện, thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về vấn đề này.

Điều kiện, thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ

Điều kiện, thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ

1. Khái niệm bảo lãnh người bị tạm giữ

Theo quy định tại khoản 5 Điều 121 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, bảo lãnh là biện pháp ngăn chặn, được áp dụng đối với bị can, bị cáo nhằm bảo đảm việc họ thực hiện các nghĩa vụ tố tụng, không bỏ trốn và không được tiếp tục phạm tội.

Bảo lãnh có thể được thực hiện bởi cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền. Khi được bảo lãnh, bị can, bị cáo phải cam đoan thực hiện các nghĩa vụ do pháp luật quy định và chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện cam đoan đó.

Bảo lãnh không chỉ giúp người bị tạm giữ có cơ hội trở về nhà mà còn tạo điều kiện cho họ tham gia vào quá trình điều tra, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

2. Điều kiện, thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ

Điều kiện, thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ

Điều kiện, thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ

2.1. Điều kiện để được bảo lãnh

Theo quy định tại Điều 120 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, để được bảo lãnh, bị can, bị cáo phải đáp ứng các điều kiện sau:

Người bị tạm giữ phải có nơi cư trú xác định, điều này giúp cơ quan có thẩm quyền dễ dàng theo dõi và kiểm tra việc thực hiện nghĩa vụ của họ.

Người bảo lãnh phải có khả năng tài chính và điều kiện để đảm bảo rằng người bị tạm giữ sẽ thực hiện các nghĩa vụ tố tụng. Điều này có thể bao gồm việc người bảo lãnh có công việc ổn định, thu nhập đủ để đảm bảo trách nhiệm.

Người bị tạm giữ phải chứng minh rằng họ không có khả năng bỏ trốn. Điều này có thể được đánh giá dựa trên các yếu tố như mối quan hệ gia đình, công việc, tài sản và các yếu tố khác liên quan đến cuộc sống của họ.

Người bị tạm giữ không được có khả năng tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội trong thời gian bảo lãnh. Nếu có lý do nghi ngờ về việc này, cơ quan có thẩm quyền có quyền từ chối yêu cầu bảo lãnh.

Người bị tạm giữ không được gây khó khăn cho quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử. Điều này bao gồm việc không tác động đến nhân chứng, không tiêu hủy chứng cứ, và không có hành vi cản trở công lý.

Ngoài ra, bị can, bị cáo phải cam đoan thực hiện các nghĩa vụ sau:

  • Có mặt theo giấy triệu tập, trừ trường hợp vì lý do bất khả kháng hoặc do trở ngại khách quan.
  • Không bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội.
  • Không mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp tài liệu sai sự thật; không tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu, đồ vật của vụ án, tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án; không đe dọa, khống chế, trả thù người làm chứng, bị hại, người tố giác tội phạm và người thân thích của những người này.

Tham khảo bài viết: Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ

2.2. Thủ tục bảo lãnh

Thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ được thực hiện theo các bước sau:

Chuẩn bị hồ sơ

Cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan có yêu cầu bảo lãnh cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm:

  • Đơn yêu cầu bảo lãnh.
  • Giấy tờ chứng minh nơi cư trú (như sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận cư trú).
  • Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính của người bảo lãnh (như hợp đồng lao động, bảng lương, sao kê tài khoản ngân hàng).
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ với người bị tạm giữ (nếu có).

Nộp đơn yêu cầu bảo lãnh

Cá nhân, tổ chức, cơ quan có yêu cầu bảo lãnh phải nộp đơn yêu cầu đến cơ quan có thẩm quyền, thường là cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát.

Xem xét và quyết định

Cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét đơn yêu cầu bảo lãnh dựa trên các điều kiện quy định tại Điều 120 Bộ luật Tố tụng Hình sự. Nếu thấy đủ điều kiện, cơ quan sẽ ra quyết định bảo lãnh.

Cam đoan thực hiện nghĩa vụ

Nếu được chấp thuận, bị can, bị cáo phải làm giấy cam đoan thực hiện các nghĩa vụ theo quy định. Người bảo lãnh cũng phải làm giấy cam đoan có xác nhận của chính quyền xã, phường, thị trấn nơi người đó cư trú hoặc cơ quan, tổ chức nơi người đó công tác.

Ra quyết định bảo lãnh

Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định bảo lãnh và gửi quyết định đến các bên liên quan, bao gồm cả người bị tạm giữ và người bảo lãnh.

3. Thẩm quyền ra quyết định bảo lãnh

Theo quy định tại Điều 122 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, thẩm quyền ra quyết định bảo lãnh bao gồm:

  • Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp: Cần phải được Viện kiểm sát cùng cấp phê chuẩn trước khi thi hành.
  • Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân: Có quyền quyết định bảo lãnh trong các trường hợp cụ thể.
  • Chánh án, Phó Chánh án Tòa án nhân dân: Cũng có quyền ra quyết định bảo lãnh trong quá trình xét xử.
  • Thẩm phán chủ tọa phiên tòa: Có quyền quyết định bảo lãnh trong các phiên tòa cụ thể.

Việc phân quyền này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình bảo lãnh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người bị tạm giữ có cơ hội trở về nhà trong khi chờ xử lý vụ án.

Tham khảo bài viết: Quy định lấy lời khai người bị tạm giữ 

4. Các vấn đề pháp lý liên quan đến bảo lãnh

4.1. Trách nhiệm của người bảo lãnh

Người bảo lãnh có trách nhiệm đảm bảo rằng người bị tạm giữ sẽ thực hiện các nghĩa vụ tố tụng. Nếu người được bảo lãnh vi phạm cam đoan, người bảo lãnh có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.

4.2. Hủy bỏ bảo lãnh

Bảo lãnh có thể bị hủy bỏ trong các trường hợp sau:

  • Người được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ cam đoan.
  • Có căn cứ cho thấy người được bảo lãnh có khả năng bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội.
  • Có hành vi cản trở quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử.

4.3. Thời hạn bảo lãnh

Thời hạn bảo lãnh không được quá thời hạn điều tra, truy tố hoặc xét xử. Đối với người bị kết án phạt tù, thời hạn bảo lãnh không quá thời hạn kể từ khi tuyên án cho đến khi người đó đi chấp hành án phạt tù.

5. Câu hỏi thường gặp về bảo lãnh người bị tạm giữ

Thời hạn bảo lãnh người bị tạm giữ là bao lâu?

Trả lời: Thời hạn bảo lãnh không được quá thời hạn điều tra, truy tố hoặc xét xử. Đối với người bị kết án phạt tù, thời hạn bảo lãnh không quá thời hạn kể từ khi tuyên án cho đến khi người đó đi chấp hành án phạt tù.

Nếu người được bảo lãnh vi phạm cam đoan thì sẽ bị xử lý như thế nào?

Trả lời: Nếu người được bảo lãnh vi phạm cam đoan, họ sẽ bị tạm giam. Cơ quan, tổ chức, cá nhân nhận bảo lãnh không phải chịu trách nhiệm về hành vi vi phạm của người được bảo lãnh.

Có được thay đổi biện pháp bảo lãnh không?

Trả lời: Có, biện pháp bảo lãnh có thể được thay đổi thành biện pháp ngăn chặn khác hoặc được hủy bỏ nếu có căn cứ cho rằng người được bảo lãnh không thực hiện cam đoan hoặc có thể gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố, xét xử. Kết luận, bảo lãnh người bị tạm giữ là một biện pháp quan trọng trong hệ thống tố tụng hình sự, giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tạm giữ. Việc thực hiện bảo lãnh phải tuân thủ đúng các điều kiện và thủ tục do pháp luật quy định. 

Hy vọng bài viết Điều kiện, thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vấn đề điều kiện, thủ tục bảo lãnh người bị tạm giữ, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và quyền lợi của mình trong trường hợp cần thiết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo