Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ

Người bị tạm giữ là một trong những đối tượng quan trọng trong hệ thống tư pháp hình sự của Việt Nam. Quyền và nghĩa vụ của họ được quy định rõ ràng trong Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015 (số 94/2015/QH13). Bài viết này sẽ đi sâu vào các quyền lợi và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi của mình hoặc của người thân trong trường hợp bị tạm giữ.

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ

1. Các hình thức tạm giữ

Theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, có hai hình thức tạm giữ chính:

Tạm giữ khẩn cấp: Áp dụng đối với người có dấu hiệu phạm tội để phục vụ công tác điều tra, phòng ngừa tội phạm. Thời hạn tạm giữ khẩn cấp không quá 12 giờ.

Tạm giữ theo quyết định: Áp dụng đối với người có dấu hiệu phạm tội nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng. Thời hạn tạm giữ theo quyết định không quá 3 ngày.

Trong cả hai trường hợp, người bị tạm giữ đều phải được đối xử nhân đạo, được bảo đảm các quyền cơ bản và được thông báo về lý do tạm giữ.

2. Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ

2.1. Quyền của người bị tạm giữ

Người bị tạm giữ có nhiều quyền lợi được quy định rõ ràng trong Điều 9 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015. Cụ thể, họ có quyền:

  • Được bảo vệ an toàn tính mạng và thân thể: Cơ sở giam giữ phải đảm bảo an toàn cho người bị tạm giữ, không được sử dụng bạo lực hay các hình thức đối xử tàn nhẫn.
  • Được tôn trọng danh dự và nhân phẩm: Người bị tạm giữ không được bị xúc phạm danh dự, nhân phẩm và phải được đối xử một cách nhân đạo.
  • Được cung cấp chế độ ăn, ở, mặc, và chăm sóc y tế: Người bị tạm giữ có quyền được cung cấp thực phẩm, nước uống, và các điều kiện sinh hoạt tối thiểu theo quy định của pháp luật.
  • Được gửi, nhận thư và quà: Người bị tạm giữ có quyền gửi và nhận thư từ gia đình và bạn bè, cũng như nhận quà từ thân nhân theo quy định.
  • Được gặp thân nhân và người bào chữa: Theo Điều 22 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, người bị tạm giữ có quyền gặp thân nhân một lần trong mỗi lần gia hạn tạm giữ, và thời gian gặp không quá một giờ.
  • Được khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật: Người bị tạm giữ có quyền khiếu nại về các hành vi vi phạm quyền lợi của mình.
  • Được yêu cầu trả tự do khi hết thời hạn tạm giữ: Khi thời hạn tạm giữ kết thúc, họ có quyền được trả tự do.
  • Được bồi thường thiệt hại: Nếu bị giam giữ trái pháp luật, họ có quyền yêu cầu bồi thường theo quy định của Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 2017.

2.2. Nghĩa vụ của người bị tạm giữ

Bên cạnh quyền lợi, người bị tạm giữ cũng có một số nghĩa vụ nhất định. Theo Điều 10 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, họ có nghĩa vụ:

  • Chấp hành các quyết định, yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền: Người bị tạm giữ phải tuân thủ các quy định và yêu cầu của cơ sở giam giữ.
  • Không được gây rối trật tự: Họ phải giữ trật tự trong khu vực giam giữ và không được gây rối hoặc làm ảnh hưởng đến hoạt động của cơ sở giam giữ.
  • Bảo vệ tài sản của cơ sở giam giữ: Người bị tạm giữ phải có trách nhiệm bảo vệ tài sản của cơ sở giam giữ và không được làm hư hỏng tài sản của cơ sở.
  • Thực hiện nghĩa vụ tài chính (nếu có): Nếu có yêu cầu về tài chính từ cơ sở giam giữ, người bị tạm giữ phải thực hiện nghĩa vụ này theo quy định.

3. Quy định về chế độ sinh hoạt của người bị tạm giữ

Chế độ sinh hoạt của người bị tạm giữ được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo các quyền lợi cơ bản của họ. Theo Điều 11 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, người bị tạm giữ có quyền được sống trong điều kiện vệ sinh tối thiểu và an toàn. Cụ thể:

  • Chế độ ăn uống: Người bị tạm giữ được cung cấp chế độ ăn uống đầy đủ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng tối thiểu.
  • Điều kiện sinh hoạt: Cơ sở giam giữ phải đảm bảo điều kiện sống như giường ngủ, nước sạch, và nhà vệ sinh riêng biệt.
  • Chăm sóc y tế: Người bị tạm giữ có quyền được khám và chữa bệnh kịp thời. Cơ sở giam giữ phải có trách nhiệm tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người bị tạm giữ.
  • Các hoạt động giải trí: Người bị tạm giữ có thể tham gia vào các hoạt động giải trí, thể dục thể thao trong khuôn khổ quy định của cơ sở giam giữ nhằm duy trì sức khỏe và tinh thần.

4. Điều kiện thăm gặp người bị tạm giữ

Người bị tạm giữ có quyền được thăm gặp thân nhân, nhưng việc thăm gặp phải tuân thủ một số điều kiện nhất định. Theo Điều 22 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015:

  • Thời gian thăm gặp: Người bị tạm giữ được gặp thân nhân một lần trong thời gian tạm giữ, một lần trong mỗi lần gia hạn tạm giữ. Thời gian mỗi lần gặp không quá một giờ.
  • Giấy tờ cần thiết: Người đến thăm phải xuất trình giấy tờ tùy thân và giấy tờ xác nhận về quan hệ với người bị tạm giữ.
  • Giám sát thăm gặp: Việc thăm gặp phải chịu sự giám sát của cơ sở giam giữ và không được làm ảnh hưởng đến các hoạt động tố tụng hình sự.
  • Trường hợp không được thăm gặp: Thủ trưởng cơ sở giam giữ có quyền từ chối việc thăm gặp trong một số trường hợp như người đến thăm không có giấy tờ hợp lệ hoặc cơ quan điều tra có yêu cầu không cho thăm gặp.

5. Các quy định pháp lý liên quan

Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015 không chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ mà còn quy định rõ ràng về trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc quản lý và thi hành tạm giữ. Cụ thể, Điều 62 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015 quy định rằng Chính phủ có trách nhiệm thống nhất quản lý nhà nước về thi hành tạm giữ, tạm giam trong phạm vi cả nước.

Ngoài ra, Thông tư số 34/2017/TT-BCA ngày 19 tháng 9 năm 2017 của Bộ Công an cũng quy định chi tiết về việc tổ chức cho người bị tạm giữ, người bị tạm giam gặp thân nhân, nhận quà, gửi, nhận thư, sách, báo, tài liệu. Thông tư này nhằm cụ thể hóa các quy định của Luật và đảm bảo quyền lợi cho người bị tạm giữ.

Các cơ quan nhà nước như Bộ Công an, Viện Kiểm sát nhân dân tối cao và Tòa án nhân dân tối cao cũng có trách nhiệm ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015 trong phạm vi chức năng, nhiệm vụ của mình.

Tham khảo bài viết: Căn cứ trả tự do cho người bị tạm giữ 

6. Câu hỏi thường gặp

Người bị tạm giữ có được tiếp xúc với luật sư không?

Theo Điều 22 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, người bị tạm giữ có quyền gặp người bào chữa để thực hiện quyền bào chữa. Tuy nhiên, bài viết không đề cập cụ thể về số lần được gặp luật sư và thời gian gặp.

Người bị tạm giữ có được nhận tiền, quà từ gia đình không?

Bài viết có đề cập đến quyền được gửi, nhận thư và quà của người bị tạm giữ, nhưng không nêu rõ điều kiện và quy định cụ thể về việc nhận tiền, quà từ gia đình.

Thời hạn tạm giữ tối đa là bao lâu?

Hai hình thức tạm giữ là tạm giữ khẩn cấp không quá 12 giờ và tạm giữ theo quyết định không quá 3 ngày. Tuy nhiên, không đề cập đến thời hạn tối đa của việc tạm giữ trong trường hợp gia hạn.

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ được quy định rõ ràng trong Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015. Việc hiểu rõ các quyền lợi và nghĩa vụ này không chỉ giúp người bị tạm giữ bảo vệ quyền lợi của mình mà còn góp phần xây dựng một môi trường giam giữ nhân đạo và công bằng hơn. Các cơ quan nhà nước cũng phải thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình để đảm bảo quyền lợi cho người bị tạm giữ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo