Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bảo hiểm xã hội và chuyên ngành bảo hiểm xã hội:
Từ vựng tiếng Anh phổ thông liên quan đến bảo hiểm xã hội:
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam: Vietnam Social Insurance
- Sổ bảo hiểm xã hội: Social Insurance Book
- Cơ quan bảo hiểm xã hội: Social Insurance Agencies
- Đóng bảo hiểm xã hội: Social Insurance Contribution
- Bảo hiểm y tế: Health Insurance
- Bảo hiểm xã hội tự nguyện: Voluntary Social Insurance
- Bảo hiểm xã hội bắt buộc: Compulsory Social Insurance
- Bảo hiểm tai nạn: Accident Insurance
- Bảo hiểm nhân thọ: Life Insurance
- Bảo hiểm ô tô/xe máy: Car/motor Insurance
- Bảo hiểm đường bộ: Land Transit Insurance
- Bảo hiểm hàng hải: Marine Insurance
- Bảo hiểm thất nghiệp: Unemployment Insurance
- Hưu trí: Retirement
- Tử tuất: Survivorship
- Mức lương cơ sở: Base Salary
- Người sử dụng lao động: Employer
- Người lao động: Workers
- Bảo hiểm xã hội một lần: Social Insurance 1 Time
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm xã hội:
- Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm: Accelerated Death Benefit Rider
- Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn: Accidental Death And Dismemberment Rider
- Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn: Accidental Death Benefit
- Bảo hiểm nhân thọ có thể điều chỉnh: Adjustable Life Insurance
- Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường: Aggregate Stop Loss Coverage
- Bảo hiểm từ kỳ tái tục hàng năm: Annual Renewable Term (ART) Insurance - Yearly
- Người yêu cầu bảo hiểm: Applicant
- Điều khoản chuyển nhượng: Assignment Provision
- Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản: Basic Medical Expense Coverage
- Người thụ hưởng: Beneficiary
- Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm: Benefit Schedule
- Phí đóng theo đầu người: Capitation
- Giấy chứng nhận bảo hiểm: Certificate Of Insurance
- Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo: Critical Illness Coverage (CI)
Mong rằng nhữ
ng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn.
Nội dung bài viết:
Bình luận