Bảo đảm thực hiện hợp đồng là một biện pháp nhằm đảm bảo cho bên thụ hưởng được thực hiện đầy đủ các quyền lợi và nghĩa vụ đã ký kết. Quy định pháp luật về bảo đảm thực hiện hợp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, góp phần thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế thị trường.

Bảo đảm thực hiện hợp đồng là gì
1. Bảo đảm thực hiện hợp đồng là gì?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 4 Luật Đấu thầu 2013: Bảo đảm thực hiện hợp đồng là việc nhà thầu, nhà đầu tư thực hiện một trong các biện pháp đặt cọc, ký quỹ hoặc nộp thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập theo pháp luật Việt Nam để bảo đảm trách nhiệm thực hiện hợp đồng của nhà thầu, nhà đầu tư.
2. Quy định pháp luật về bảo đảm thực hiện hợp đồng
2.1 Thời điểm thực hiện và thời gian có hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng
- Thời điểm thực hiện bảo đảm thực hiện hợp đồng:
Theo quy định của Điều 72 trong Luật Đầu Tư 2013, bảo đảm thực hiện hợp đồng được xác định từ thời điểm ký kết hợp đồng cho đến khi tất cả các khoản thanh toán liên quan đến giá trị hợp đồng được thực hiện và tất cả các nghĩa vụ khác theo hợp đồng được hoàn tất.
Trong một số trường hợp cụ thể, việc xác định thời điểm bảo đảm thực hiện hợp đồng có thể có sự điều chỉnh, tuỳ thuộc vào các điều kiện cụ thể của hợp đồng và tình hình thực tế. Cụ thể, nhà đầu tư và nhà thầu có thể đưa ra các thỏa thuận riêng biệt hoặc yêu cầu bổ sung về việc thực hiện bảo đảm.
Trong một số tình huống, nhất là khi gặp phải các hợp đồng có giá trị lớn và phức tạp, hoặc khi nhà thầu chưa có uy tín cao, nhà đầu tư có thể yêu cầu nhà thầu thực hiện bảo đảm trước khi ký kết hợp đồng chính thức.
Hợp Đồng Có Giá Trị Lớn, Phức Tạp: Trong những trường hợp như vậy, việc yêu cầu bảo đảm trước có thể giúp nhà đầu tư đảm bảo tính minh bạch và chắc chắn về khả năng thực hiện của nhà thầu trước khi cam kết một hợp đồng có giá trị lớn.
Nhà Thầu Có Uy Tín Chưa Cao: Trong trường hợp nhà thầu không có uy tín đủ cao, việc thực hiện bảo đảm trước có thể là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư và đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc.
Lo Ngại Về Khả Năng Thực Hiện của Nhà Thầu: Trong một số trường hợp, nhà đầu tư có thể có lo ngại về khả năng thực hiện hợp đồng của nhà thầu. Việc yêu cầu bảo đảm trước có thể là một cách để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính ổn định cho dự án.
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng
Thời gian có hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng được xác định dựa trên các trường hợp cụ thể sau đây:
Trường Hợp Hợp Đồng Đầu Tư Có Thời Hạn:
Trong trường hợp hợp đồng đầu tư có thời hạn cụ thể, bảo đảm thực hiện hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày hợp đồng đầu tư bắt đầu có hiệu lực cho đến ngày kết thúc của thời hạn hợp đồng đầu tư. Điều này đảm bảo rằng bảo đảm chỉ có hiệu lực trong thời gian mà hợp đồng đầu tư đang được thực hiện.
Nếu hợp đồng đầu tư được gia hạn, bảo đảm thực hiện hợp đồng sẽ tiếp tục có hiệu lực trong thời gian gia hạn hợp đồng, theo thỏa thuận của các bên.
Trường Hợp Hợp Đồng Đầu Tư Không Có Thời Hạn:
Trong trường hợp hợp đồng đầu tư không có thời hạn xác định, bảo đảm thực hiện hợp đồng sẽ có hiệu lực trong suốt thời gian thực hiện các nghĩa vụ của bên thực hiện hợp đồng, theo quy định của hợp đồng đầu tư.
Nếu hợp đồng đầu tư được sửa đổi hoặc bổ sung dẫn đến thay đổi thời gian thực hiện nghĩa vụ của bên thực hiện hợp đồng, bảo đảm thực hiện hợp đồng vẫn tiếp tục có hiệu lực trong thời gian thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng đã được điều chỉnh.
Trường Hợp Khác:
Trong các trường hợp đặc biệt khác, thời gian có hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng sẽ tuân theo quy định tại hợp đồng đầu tư cụ thể, nhằm đảm bảo tính linh hoạt và thích hợp cho mỗi tình huống cụ thể.
2.2 Xác định giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng
Giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng là một khoản tiền hoặc tài sản mà bên nhận bảo đảm (thường là chủ đầu tư) yêu cầu bên thực hiện bảo đảm (thường là nhà thầu) nộp để đảm bảo cho việc thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo hợp đồng. Mức giá trị bảo đảm này được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
Giá trị hợp đồng: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị bảo đảm. Mức giá trị bảo đảm thường được tính theo tỷ lệ phần trăm nhất định trên giá trị hợp đồng. Tỷ lệ này được quy định trong Luật Đấu thầu và có thể thay đổi tùy theo loại hợp đồng, giá trị hợp đồng và rủi ro của hợp đồng.
Khả năng tài chính của bên thực hiện bảo đảm: Bên nhận bảo đảm có thể xem xét khả năng tài chính của bên thực hiện bảo đảm để điều chỉnh mức giá trị bảo đảm. Ví dụ, nếu bên thực hiện bảo đảm có tình hình tài chính vững mạnh, tỷ lệ bảo đảm có thể được giảm xuống.
Rủi ro của hợp đồng: Mức độ rủi ro của hợp đồng cũng ảnh hưởng đến giá trị bảo đảm. Ví dụ, nếu hợp đồng có nhiều rủi ro tiềm ẩn, tỷ lệ bảo đảm có thể được tăng lên để đảm bảo cho việc thực hiện hợp đồng.
Hình thức bảo đảm: Hình thức bảo đảm cũng ảnh hưởng đến giá trị bảo đảm. Ví dụ, bảo đảm bằng tiền mặt thường có tỷ lệ thấp hơn so với bảo đảm bằng tài sản.
Ngoài ra, bên nhận bảo đảm và bên thực hiện bảo đảm có thể thỏa thuận về mức giá trị bảo đảm phù hợp với tình hình cụ thể của hợp đồng.
Dưới đây là một số quy định về giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng theo Luật Đấu thầu 2023:
Đối với hợp đồng thi công xây dựng:
- Giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng không thấp hơn 5% giá trị hợp đồng.
- Trong một số trường hợp, giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng có thể lên đến 30% giá trị hợp đồng.
Đối với hợp đồng cung cấp hàng hóa, dịch vụ:
- Giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng không thấp hơn 3% giá trị hợp đồng.
- Trong một số trường hợp, giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng có thể lên đến 10% giá trị hợp đồng.
2.3 Trường hợp không được hoàn trả và chấm dứt bảo đảm thực hiện hợp đồng
-
Trường hợp không được hoàn trả bảo đảm thực hiện hợp đồng
Theo quy định nhà thầu không được hoàn trả bảo đảm thực hiện hợp đồng trong những trường hợp sau:
- Nhà thầu vi phạm các nghĩa vụ sau:
Không ký hợp đồng theo đúng nội dung, thời hạn đã thỏa thuận trong Biên bản kết quả lựa chọn nhà thầu.
Không bàn giao mặt bằng, hồ sơ thiết kế thi công, tài liệu kỹ thuật thi công, vật tư, thiết bị thi công cho bên mời thầu theo đúng hợp đồng.
Không tổ chức thi công hoặc thi công không đúng tiến độ, chất lượng công trình theo hợp đồng.
Bỏ thầu, bỏ gói thầu sau khi đã được lựa chọn.
Phá vỡ hợp đồng do lỗi của nhà thầu.
- Nhà thầu không thực hiện các nghĩa vụ bảo đảm sau:
Không bảo đảm về chất lượng công trình, hàng hóa, dịch vụ theo hợp đồng.
Không bảo đảm về thời gian bảo hành, bảo trì công trình, hàng hóa, dịch vụ theo hợp đồng.
Không thực hiện các biện pháp khắc phục khiếm khuyết công trình, hàng hóa, dịch vụ theo yêu cầu của bên mời thầu.
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
Lưu ý:
Nhà thầu có quyền yêu cầu bên mời thầu hoàn trả bảo đảm thực hiện hợp đồng trong trường hợp hợp đồng bị hủy do lỗi của bên mời thầu.
Việc hoàn trả bảo đảm thực hiện hợp đồng phải được thực hiện theo đúng quy trình, thủ tục do pháp luật quy định.
- Trường hợp chấm dứt bảo đảm thực hiện hợp đồng
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản pháp luật liên quan, bảo đảm thực hiện hợp đồng có thể chấm dứt trong các trường hợp sau:
- Nghĩa vụ được bảo đảm chấm dứt:
Khi bên có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ của mình theo đúng nội dung, thời hạn và yêu cầu của hợp đồng.
Khi hợp đồng được chấm dứt do các trường hợp quy định tại Điều 306 Bộ luật Dân sự 2015, ví dụ như:
- Hợp đồng được đương sự thỏa thuận chấm dứt;
- Một đương sự đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật;
- Hợp đồng bị vô hiệu hoặc bị hủy bỏ theo quy định của pháp luật.
- Việc bảo đảm được hủy bỏ hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác:
Hai bên đương sự thỏa thuận hủy bỏ bảo đảm thực hiện hợp đồng.
Bên thụ hưởng bảo đảm yêu cầu hủy bỏ bảo đảm và được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác.
Bên bảo đảm thực hiện nghĩa vụ bảo đảm theo yêu cầu của bên thụ hưởng bảo đảm.
- Theo thỏa thuận khác của các bên:
Hai bên đương sự và bên bảo đảm có thể thỏa thuận về thời điểm và điều kiện chấm dứt bảo đảm thực hiện hợp đồng khác với các trường hợp quy định trên.
3. Các hình thức bảo đảm thực hiện hợp đồng

Các hình thức bảo đảm thực hiện hợp đồng
Nhà thầu trúng thầu có thể lựa chọn một trong các hình thức bảo đảm thực hiện hợp đồng sau:
Đặt cọc:
Số tiền đặt cọc bằng 0,5% đến 5% giá trị hợp đồng.
Chủ đầu tư có quyền giữ lại số tiền đặt cọc cho đến khi nhà thầu hoàn tất nghĩa vụ thanh toán, bảo hành và các nghĩa vụ khác theo hợp đồng.
Nhà thầu được hoàn trả số tiền đặt cọc sau khi thanh toán đầy đủ các khoản tiền còn lại theo hợp đồng và hoàn thành nghĩa vụ bảo hành.
Thư bảo lãnh thực hiện hợp đồng:
Do tổ chức tín dụng trong nước hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập theo pháp luật Việt Nam phát hành.
Số tiền bảo lãnh bằng 0,5% đến 5% giá trị hợp đồng.
Chủ đầu tư có quyền yêu cầu tổ chức tín dụng thanh toán số tiền bảo lãnh nếu nhà thầu vi phạm hợp đồng.
Bảo hiểm thực hiện hợp đồng:
Do công ty bảo hiểm được cấp phép hoạt động tại Việt Nam cung cấp.
Phạm vi bảo hiểm bao gồm các trường hợp nhà thầu vi phạm hợp đồng, không hoàn thành nghĩa vụ thanh toán, bảo hành, v.v.
Chủ đầu tư có quyền yêu cầu công ty bảo hiểm thanh toán số tiền bảo hiểm nếu nhà thầu vi phạm hợp đồng.
Lưu ý:
- Nhà thầu chỉ được lựa chọn một hình thức bảo đảm thực hiện hợp đồng duy nhất.
- Hình thức bảo đảm thực hiện hợp đồng cụ thể sẽ được quy định trong hồ sơ mời thầu và hợp đồng đấu thầu.
4. Giải quyết tranh chấp liên quan đến bảo đảm thực hiện hợp đồng
4.1 Các tranh chấp liên quan đến bảo đảm thực hiện hợp đồng
Trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng, các tranh chấp có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến mà nhà thầu và chủ đầu tư thường gặp phải:
Nhà thầu không thực hiện đúng nghĩa vụ theo hợp đồng: Ví dụ như chậm tiến độ thi công, bàn giao công trình không đúng chất lượng, không bảo hành theo đúng cam kết.
Chủ đầu tư không thanh toán đúng hạn cho nhà thầu: Khiến nhà thầu gặp khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ, dẫn đến tranh chấp.
Tranh chấp về số tiền bảo đảm: Ví dụ như chủ đầu tư yêu cầu nhà thầu nộp số tiền bảo đảm cao hơn quy định, hoặc nhà thầu yêu cầu hoàn trả số tiền bảo đảm trước thời hạn.
Tranh chấp về thủ tục thực hiện bảo đảm: Ví dụ như chủ đầu tư yêu cầu thanh toán số tiền bảo đảm mà không tuân theo đúng thủ tục quy định.
4.2 Giải quyết tranh chấp liên quan đến bảo đảm thực hiện hợp đồng
Việc giải quyết các tranh chấp một cách hiệu quả là điều cực kỳ quan trọng. Dưới đây là các phương pháp phổ biến để giải quyết tranh chấp:
Thỏa thuận: Đây là phương pháp giải quyết tranh chấp nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhất. Hai bên có thể tự mình thỏa thuận để giải quyết tranh chấp mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.
Giải quyết bằng hòa giải/trọng tài: Nếu hai bên không thể tự mình thỏa thuận, họ có thể nhờ đến sự giúp đỡ của hòa giải viên hoặc trọng tài để giải quyết tranh chấp. Hòa giải và trọng tài là những phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, có tính chất tự nguyện, bí mật và hiệu lực pháp luật.
Xử lý tại tòa án: Nếu các phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án không thành công, hai bên có thể khởi kiện ra tòa án để giải quyết tranh chấp. Đây là phương thức giải quyết tranh chấp cuối cùng, có tính chất bắt buộc và có hiệu lực pháp luật cao nhất.
Một số lưu ý:
- Nhà thầu và chủ đầu tư nên quy định rõ ràng các điều khoản về bảo đảm thực hiện hợp đồng trong hợp đồng để hạn chế tối đa tranh chấp.
- Khi xảy ra tranh chấp, hai bên nên giữ thái độ bình tĩnh và thiện chí để tìm kiếm giải pháp hòa bình.
- Nên sử dụng các phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án trước khi khởi kiện ra tòa án.
- Thu thập đầy đủ bằng chứng để bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình giải quyết tranh chấp.
5. Câu hỏi thường gặp
Có quy định pháp luật nào về bảo đảm thực hiện hợp đồng không?
Có. Bảo đảm thực hiện hợp đồng được quy định trong nhiều văn bản pháp luật khác nhau, bao gồm Bộ luật Dân sự 2015, Luật Hợp đồng 2015, Luật Đấu thầu 2023, v.v.
Có trường hợp nào được miễn bảo đảm thực hiện hợp đồng không?
Có.Một số trường hợp được miễn bảo đảm thực hiện hợp đồng, bao gồm: hợp đồng do cá nhân thực hiện với mục đích cá nhân; hợp đồng có giá trị nhỏ theo quy định của pháp luật; v.v.
Bên được bảo lãnh có quyền chấm dứt hợp đồng bảo đảm trước thời hạn nếu đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng chính?
Có. Bên được bảo lãnh có quyền chấm dứt hợp đồng bảo đảm trước thời hạn nếu đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng chính. Khi bên được bảo lãnh đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng chính, nghĩa vụ bảo đảm của bên bảo đảm cũng sẽ tự động chấm dứt. Việc chấm dứt hợp đồng bảo đảm trước thời hạn sẽ giúp bên được bảo lãnh tiết kiệm chi phí.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Quy định pháp luật về bảo đảm thực hiện hợp đồng. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận