Bảng tra cứu mã ngành nghề kinh doanh 2024

Căn cứ pháp lý:

Nghị định 34/2022/NĐ-CP;

Quyết định 27/2018/QĐ-TTg.

Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành
A NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011 Trồng cây hàng năm
0111 01110 Trồng lúa
0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 01140 Trồng cây mía
0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 01160 Trồng cây lấy sợi
0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa hàng năm
0119 Trồng cây hàng năm khác
01191 Trồng cây gia vị hàng năm
01192 Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
01199 Trồng cây hàng năm khác còn lại
012 Trồng cây lâu năm
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
0122 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 01230 Trồng cây điều
0124 01240 Trồng cây hồ tiêu
0125 01250 Trồng cây cao su
0126 01260 Trồng cây cà phê
0127 01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01281 Trồng cây gia vị lâu năm
01282 Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
0129 Trồng cây lâu năm khác
01291 Trồng cây cảnh lâu năm
01299 Trồng cây lâu năm khác còn lại
013 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0131 01310 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 01320 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
014 Chăn nuôi
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
01411 Sản xuất giống trâu, bò
01412 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
01421 Sản xuất giống ngựa, lừa
01422 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01441 Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01442 Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
01451 Sản xuất giống lợn
01452 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
0149 01490 Chăn nuôi khác
015 0150 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
017 0170 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
021 0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02101 Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02104 Ươm giống cây lâm nghiệp
022 0220 02200 Khai thác gỗ
023 Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0231 02310 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 02320 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
024 0240 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03 Khai thác, nuôi trồng thủy sản
031 Khai thác thủy sản
0311 03110 Khai thác thủy sản biển
0312 03120 Khai thác thủy sản nội địa
032 Nuôi trồng thủy sản
0321 Nuôi trồng thủy sản biển
03211 Nuôi cá
03212 Nuôi tôm
03213 Nuôi thủy sản khác
03214 Sản xuất giống thủy sản biển
0322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
03221 Nuôi cá
03222 Nuôi tôm
03223 Nuôi thủy sản khác
03224 Sản xuất giống thủy sản nội địa
B KHAI KHOÁNG
06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (không gia hạn đối với thuế thu nhập doanh nghiệp của dầu thô, condensate, khí thiên nhiên thu theo hiệp định, hợp đồng)
061 0610 06100 Khai thác dầu thô
062 0620 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
09 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
091 0910 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099 0990 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10 Sản xuất, chế biến thực phẩm
101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Giết mổ gia súc, gia cầm
10102 Chế biến và bảo quản thịt
10109 Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
10202 Chế biến và bảo quản thủy sản khô
10203 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Sản xuất nước ép từ rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất dầu, mỡ động vật
10402 Sản xuất dầu, bơ thực vật
105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106 Xay xát và sản xuất bột
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10612 Sản xuất bột thô
1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107 Sản xuất thực phẩm khác
1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 10720 Sản xuất đường
1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10751 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
10752 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
10759 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
1076 10760 Sản xuất chè
1077 10770 Sản xuất cà phê
1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11 110 Sản xuất đồ uống
1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 11020 Sản xuất rượu vang
1103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
13 Dệt
131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311 13110 Sản xuất sợi
1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
139 Sản xuất hàng dệt khác
1391 13910 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 13920 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 13930 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 13940 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 13990 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14 Sản xuất trang phục
141 1410 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143 1430 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152 1520 15200 Sản xuất giày, dép
16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17 170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18 In, sao chép bản ghi các loại
181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
1811 18110 In ấn
1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191 1910 19100 Sản xuất than cốc
192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
20111 Sản xuất khí công nghiệp
20112 Sản xuất chất nhuộm và chất màu
20113 Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
20114 Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác
20119 Sản xuất hóa chất cơ bản khác
2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222 Sản xuất mực in
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 22190 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
231 2310 Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
23101 Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
23102 Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
23103 Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
23109 Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24 Sản xuất kim loại
241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
242 2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
24201 Sản xuất kim loại quý
24202 Sản xuất kim loại màu
243 Đúc kim loại
2431 24310 Đúc sắt, thép
2432 24320 Đúc kim loại màu
2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
252 2520 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
261 2610 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
262 2620 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
263 2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 26520 Sản xuất đồng hồ
266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
29 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
291 2910 29100 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
292 2920 29200 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
31 310 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31002 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
3311 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 33140 Sửa chữa thiết bị điện
3315 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 33190 Sửa chữa thiết bị khác
332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
37 370 3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
F XÂY DỰNG
41 410 Xây dựng nhà các loại
4101 41010 Xây dựng nhà để ở
4102 41020 Xây dựng nhà không để ở
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
421 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4211 42110 Xây dựng công trình đường sắt
4212 42120 Xây dựng công trình đường bộ
422 Xây dựng công trình công ích
4221 42210 Xây dựng công trình điện
4222 42220 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 42230 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 42290 Xây dựng công trình công ích khác
429 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4291 42910 Xây dựng công trình thủy
4292 42920 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 42930 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 42990 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
4311 43110 Phá dỡ
4312 43120 Chuẩn bị mặt bằng
432 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
4321 43210 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
433 4330 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
439 4390 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
59 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
591 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
59112 Hoạt động sản xuất phim video
59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
5912 59120 Hoạt động hậu kỳ
5913 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914 Hoạt động chiếu phim
59141 Hoạt động chiếu phim cố định
59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
592 5920 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
J THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
5914 Hoạt động chiếu phim
59141 Hoạt động chiếu phim cố định
59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
60 Hoạt động phát thanh, truyền hình
601 6010 60100 Hoạt động phát thanh
602 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
6021 60210 Hoạt động truyền hình
6022 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
62 620 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
6201 62010 Lập trình máy vi tính
6202 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63 Hoạt động dịch vụ thông tin
631 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
6311 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 63120 Cổng thông tin
639 Dịch vụ thông tin khác
6391 63910 Hoạt động thông tấn
6399 63990 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
H VẬN TẢI KHO BÃI
49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
491 Vận tải đường sắt
4911 49110 Vận tải hành khách đường sắt
4912 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
492 Vận tải hành khách bằng xe buýt
4921 49210 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 49220 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 49290 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
493 Vận tải đường bộ khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
49319 Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
494 4940 49400 Vận tải đường ống
50 Vận tải đường thủy
501 Vận tải ven biển và viễn dương
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
502 Vận tải đường thủy nội địa
5021 Vận tải hành khách đường thủy nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
51 Vận tải hàng không
511 5110 Vận tải hành khách hàng không
51101 Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
51109 Vận tải hành khách hàng không loại khác
512 5120 Vận tải hàng hóa hàng không
51201 Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
51209 Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
521 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
5221 52210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động điều hành cảng biển
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
52223 Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa
52224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
52231 Dịch vụ điều hành bay
52232 Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52249 Bốc xếp hàng hóa loại khác
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52251 Hoạt động điều hành bến xe
52252 Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
52253 Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
52259 Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
52292 Logistics
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53 Bưu chính và chuyển phát
531 5310 53100 Bưu chính
532 5320 53200 Chuyển phát
I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
55 Dịch vụ lưu trú
551 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
559 5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
56 Dịch vụ ăn uống
561 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
56102 Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
562 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
5621 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629 56290 Dịch vụ ăn uống khác
563 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56302 Quán cà phê, giải khát
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
68 Hoạt động kinh doanh bất động sản
681 6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68101 Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
68102 Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
68103 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
68104 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
68109 Kinh doanh bất động sản khác
682 6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
68201 Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
68202 Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất
N HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
781 7810 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
782 7820 78200 Cung ứng lao động tạm thời
783 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
791 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
7911 79110 Đại lý du lịch
7912 79120 Điều hành tua du lịch
799 7990 79900 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
85 Giáo dục và đào tạo
851 Giáo dục mầm non
8511 85110 Giáo dục nhà trẻ
8512 85120 Giáo dục mẫu giáo
852 Giáo dục phổ thông
8521 85210 Giáo dục tiểu học
8522 85220 Giáo dục trung học cơ sở
8523 85230 Giáo dục trung học phổ thông
853 Giáo dục nghề nghiệp
8531 85310 Đào tạo sơ cấp
8532 85320 Đào tạo trung cấp
8533 85330 Đào tạo cao đẳng
854 Giáo dục đại học
8541 85410 Đào tạo đại học
8542 85420 Đào tạo thạc sỹ
8543 85430 Đào tạo tiến sỹ
855 Giáo dục khác
8551 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 85520 Giáo dục văn hóa nghệ thuật
8559 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856 8560 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
86 Hoạt động y tế
861 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
86101 Hoạt động của các bệnh viện
86102 Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành
862 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
869 Hoạt động y tế khác
8691 86910 Hoạt động y tế dự phòng
8692 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
871 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
872 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
873 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật
879 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
881 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật
889 8890 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
R NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
90 900 9000 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
910 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
9101 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ
9102 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
9103 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
931 Hoạt động thể thao
9311 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 93190 Hoạt động thể thao khác
932 Hoạt động vui chơi giải trí khác
9321 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo