Trong quá trình học lái xe và tham gia giao thông, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà bạn cần phải nắm vững là hiểu biết về giấy phép lái xe. Ở Việt Nam, giấy phép lái xe máy được gọi bằng một cụm từ tiếng Trung là '驾照' (Jiàzhào), và nó đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát hành vi tham gia giao thông của người dân. Hãy cùng tìm hiểu thêm về bằng lái xe máy và quy trình xin nó thông qua các thông tin dưới đây
1. Giấy phép lái xe là gì?
Giấy phép lái xe, thường gọi là GPLX, là một tài liệu quan trọng cấp cho người dân sau khi họ đã hoàn thành quá trình đào tạo và kiểm tra về kỹ năng lái xe. GPLX chứng nhận rằng người đó đã đủ năng lực và kiến thức để tham gia giao thông bằng xe ô tô hoặc xe máy. Giấy phép này cũng thường chia thành các hạng, tương ứng với loại xe mà người đó có thể lái, như hạng A1 cho xe máy, hạng B2 cho xe ô tô, và nhiều hạng khác tùy theo quy định của từng quốc gia. Giấy phép lái xe cần phải được cập nhật và tuân thủ các quy tắc giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân và người tham gia giao thông khác.

2. Danh sách các loại giấy phép bằng tiếng Trung
-
Giấy phép xây dựng: Giấy phép xây dựng - 施工许可证 (Shīgōng xǔkě zhèng).
-
Giấy phép sử dụng mặt nước: Giấy phép sử dụng mặt nước - 表面水使用许可 (Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě).
-
Giấy phép sử dụng nước ngầm: Giấy phép sử dụng nước ngầm - 地下水使用许可 (Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě).
-
Giấy phép nhập khẩu: Giấy phép nhập khẩu - 进口许可证 (Jìnkǒu xǔkě zhèng).
-
Giấy phép xuất khẩu: Giấy phép xuất khẩu - 出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng).
-
Giấy phép lao động: Giấy phép lao động - 工作许可证 (Gōngzuò xǔkě zhèng).
-
Bằng lái xe/Giấy phép lái xe: Bằng lái xe/Giấy phép lái xe - 驾照 (Jiàzhào).
-
Giấy đăng ký kết hôn: Giấy đăng ký kết hôn - 结婚证 (jiéhūn zhèng).
-
Giấy đăng ký xe: Giấy đăng ký xe - 车辆登记证书 (Chēliàng dēngjì zhèngshū), còn gọi là cà vẹt xe.
-
Chứng minh thư nhân dân: Chứng minh thư nhân dân - 身份证 (shēnfèn zhèng).
-
Giấy phép tạm trú: Giấy phép tạm trú - 暂住证 (Zànzhùzhèng).
-
Giấy đăng ký kinh doanh: Giấy đăng ký kinh doanh - 营业执照 (Yíngyè zhízhào).
-
Báo cáo nghiên cứu khả thi: Báo cáo nghiên cứu khả thi - 可研报告 (Kě yán bàogào).
-
Giấy phép đầu tư: Giấy phép đầu tư - 投资许可 (Tóuzī xǔkě).
-
Thu hồi đất: Thu hồi đất - 征地 (Zhēngdì).
-
Thỏa thuận đấu nối: Thỏa thuận đấu nối - 并网协议 (Bìng wǎng xiéyì).
-
Văn bản phê duyệt/chấp thuận: Văn bản phê duyệt/chấp thuận - 批文 (Pīwén).
-
Sổ đỏ/sổ hồng: Sổ đỏ/sổ hồng - 土地证 (Tǔdì zhèng).
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất - 土地使用权证 (Tǔdì shǐyòng quánzhèng).
-
Giấy ủy quyền: Giấy ủy quyền - 授权书 (Shòuquán Shū).
-
Giấy chứng nhận chất lượng: Giấy chứng nhận chất lượng - 质量认证 (Zhìliàng rènzhèng).
-
Kiểm định: Kiểm định - 校准 (Jiàozhǔn).
3. Mọi người cũng hỏi
Câu hỏi 1: Bằng lái xe máy tiếng Trung là gì?
Trả lời 1: Bằng lái xe máy tiếng Trung được gọi là "驾照" (Jiàzhào).
Câu hỏi 2: Tôi muốn xin bằng lái xe máy ở Việt Nam, tôi cần phải làm gì?
Trả lời 2: Để xin bằng lái xe máy ở Việt Nam, bạn cần đăng ký tham gia khoá học lái xe tại một trường dạy lái xe được công nhận. Sau khi hoàn thành khoá học và vượt qua kỳ thi sát hạch, bạn sẽ được cấp bằng lái xe máy.
Câu hỏi 3: Giấy phép lái xe máy có thời hạn không?
Trả lời 3: Có, giấy phép lái xe máy có thời hạn. Thời hạn của giấy phép lái xe máy thường là 10 năm kể từ ngày cấp. Sau khi hết thời hạn, bạn cần phải gia hạn để tiếp tục sử dụng giấy phép.
Câu hỏi 4: Làm thế nào để gia hạn giấy phép lái xe máy?
Trả lời 4: Để gia hạn giấy phép lái xe máy, bạn cần đến cơ quan quản lý giao thông địa phương hoặc trung tâm đào tạo lái xe để làm thủ tục gia hạn. Thời gian và quy trình gia hạn có thể thay đổi theo quy định của từng địa phương, vì vậy bạn nên liên hệ với cơ quan chức năng để biết thêm chi tiết.
Nội dung bài viết:
Bình luận