Bằng lái hạng E chạy được xe gì?

Ở một số nước, bằng lái hạng E có thể cho phép bạn lái xe chở từ 16 đến 30 hành khách trở lên, tùy thuộc vào loại xe và quy định của nơi bạn sống. Điều quan trọng là phải tuân thủ các quy định về an toàn, tải trọng, và số người được chở trên biển số đăng ký của xe, cũng như tuân thủ luật giao thông cụ thể.

Để biết rõ hơn về số lượng hành khách cụ thể bạn có thể chở khi có bằng lái hạng E, bạn nên kiểm tra luật pháp và quy định giao thông của quốc gia hoặc khu vực mà bạn muốn lái xe trong đó.

1. Bằng lái hạng E là gì?

Bằng lái hạng E là một phân hạng giấy phép lái xe, cho phép người lái xe điều khiển các loại xe cụ thể. Phân hạng này được quy định trong lĩnh vực quản lý và phân loại giấy phép lái xe theo quy định của cơ quan quản lý giao thông đường bộ tại từng quốc gia hoặc khu vực. Thông thường, bằng lái hạng E cho phép người lái xe điều khiển các loại xe lớn hoặc đặc biệt, chẳng hạn như ô tô chở người đông hơn, xe tải có trọng tải lớn hơn, hoặc các loại xe đặc thù như máy kéo kéo rơ moóc.

Cụ thể về phân loại và loại xe mà bằng lái hạng E cho phép điều khiển có thể khác nhau tùy theo quốc gia và quy định cụ thể của từng nơi. Để biết chi tiết về bằng lái hạng E và các loại xe mà nó cho phép điều khiển, người lái xe cần tham khảo quy định của cơ quan quản lý giao thông đường bộ ở địa phương của mình hoặc trong quốc gia mà họ muốn sử dụng bằng lái hạng E.

e-3

2. Bằng lái hạng E cho phép lái xe gì?

Bằng lái hạng E là một phân hạng giấy phép lái xe cho phép người lái điều khiển các loại xe sau đây, theo quy định tại khoản 10 Điều 16 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT về phân hạng giấy phép lái xe:

  • Ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi.
  • Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi, bao gồm chỗ ngồi cho người lái xe.
  • Ô tô tải, kể cả các ô tô tải chuyên dùng số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Ô tô dành cho người khuyết tật.
  • Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, bao gồm chỗ ngồi cho người lái xe.
  • Ô tô tải, bao gồm cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Ô tô tải, bao gồm cả ô tô tải chuyên dùng và ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên.
  • Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên.
  • Ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi, bao gồm cả chỗ ngồi cho người lái xe.

3. Được cấp bằng lái hạng E khi bao nhiêu tuổi?

Theo quy định tại Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, tuổi và sức khỏe của người lái xe được quy định cụ thể như sau:

  • Người đủ 27 tuổi trở lên được cấp bằng lái xe hạng E.
  • Tuổi tối đa của người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi là 50 tuổi đối với phụ nữ và 55 tuổi đối với nam.

Vì vậy, để có bằng lái hạng E, người lái phải đáp ứng yêu cầu là từ 27 tuổi trở lên.

4. Thời gian học bằng lái hạng E là bao lâu?

Thời gian học bằng lái hạng E được quy định tại Điều 14 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT về việc đào tạo nâng hạng giấy phép lái xe. Thời gian học này phụ thuộc vào phân hạng bạn đang có và phân hạng bạn muốn nâng lên.

Ví dụ, để nâng hạng từ D lên E, thời gian học là 192 giờ, trong đó lý thuyết chiếm 48 giờ và thực hành lái xe chiếm 144 giờ. Còn để nâng hạng từ C lên E, thời gian học là 336 giờ, với 56 giờ cho lý thuyết và 280 giờ cho thực hành lái xe.

Lưu ý rằng không được học trực tiếp bằng lái xe hạng E ngay lập tức, mà phải nâng cấp dần lên từ các hạng khác khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.

5. Mọi người cũng hỏi

  1. Bằng lái hạng E chạy được xe gì?

Bằng lái hạng E cho phép bạn điều khiển các loại xe sau đây:

  • Ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi.
  • Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe.
  • Ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Ô tô dùng cho người khuyết tật.
  • Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe.
  • Ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng, ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên.
  • Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên.
  • Ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe.
  1. Bằng lái hạng E có giới hạn tuổi tối thiểu không?

Hiện tại, theo quy định tại Điều 60 Luật Giao thông đường bộ, để được cấp bằng lái xe hạng E, người lái xe phải đủ 27 tuổi trở lên. Tuy nhiên, quy định về độ tuổi có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan quản lý giao thông đường bộ ở từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể.

  1. Bằng lái hạng E cần thời gian học bao lâu?

Thời gian học để có bằng lái hạng E có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan quản lý giao thông đường bộ ở từng nơi. Tuy nhiên, thông thường, thời gian học này khá dài và đòi hỏi người học phải hoàn thành cả phần lý thuyết và thực hành lái xe. Thời gian học thông thường được tính theo giờ và có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều tháng.

  1. Có cách nào để nâng hạng Bằng lái E từ các hạng Bằng lái khác?

Việc nâng hạng bằng lái từ các hạng khác lên hạng E thường yêu cầu hoàn thành một khoá đào tạo nâng hạng cụ thể. Quy định và thời gian nâng hạng có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan quản lý giao thông đường bộ ở từng nơi. Để biết chi tiết về quy trình nâng hạng, người lái xe nên tham khảo quy định cụ thể tại địa phương hoặc quốc gia của mình.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo