an toàn giao thông
ENGLISH
traffic safety
/ˈtræfɪk ˈseɪfti/
An toàn giao thông đường bộ đề cập đến các cách thức, biện pháp được sử dụng để ngăn chặn người tham gia giao thông đường bộ tử vong hoặc bị thương nặng do tai nạn giao thông.
Ví dụ
1.
Luật an toàn giao thông khác nhau ở mỗi bang.
Traffic safety laws are different among states.
2.
An toàn giao thông được dạy cho trẻ nhỏ để tránh tai nạn giao thông.
Traffic safety is taught to young children to avoid traffic accidents.
Ghi chú
Một số collocations với traffic:
- giao thông tệ: bad trafic
- giao thông dày đặc: thick traffic/heavy traffic
- giao thông chậm: sluggish traffic
- tai nạn giao thông: traffic accident
- kẹt xe: traffic jam/traffic congestion
- biển báo giao thông: traffic sign
- luật giao thông: traffic law
Nội dung bài viết:
Bình luận