5 nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội

1. Nguyên tắc cơ bản của pháp luật về an sinh xã hội là gì?  Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật ASXH Việt Nam là  tư tưởng chủ đạo xuyên suốt và chi phối toàn bộ hệ thống  pháp luật ASXH. 

 Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật ASXH Việt Nam là  tư tưởng chủ đạo xuyên suốt và chi phối toàn bộ hệ thống  pháp luật ASXH. “Linh hồn” của những nguyên tắc này  là  quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước về tình hình kinh tế - xã hội nói chung và về vị trí, vai trò của  người dân trong cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa nói riêng. 

 Các nguyên tắc cơ bản của luật an sinh xã hội là gì? 

  Mọi thành viên trong xã hội đều có quyền được hưởng an sinh xã hội 

  Điều 3 Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền  của Liên hợp quốc (10-12-1948) nêu rõ: “Mọi người  có quyền sống, quyền tự do và an ninh cá nhân”. Tại Điều 22, Tuyên ngôn chỉ rõ: “Mọi người, với tư cách là  thành viên của xã hội, có quyền được hưởng an sinh xã hội và quyền được bảo đảm  thực hiện các quyền không thể thiếu  về kinh tế, xã hội và văn hóa, được hưởng nhân phẩm  và được tự do phát triển  nhân cách của cá thần”. Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (16-12-1966) một lần nữa công nhận: “Các quốc gia thành viên của Công quốc thừa nhận quyền được hưởng của mọi người, kể cả các khoản trợ cấp xã hội”.  

 Như vậy, rõ ràng là an sinh xã hội” là một quyền quan trọng trong lĩnh vực rộng lớn của quyền  con người. 

 Trong phạm vi một quốc gia,  an sinh xã hội cũng là một phần quyền cơ bản của công dân, ở những mức độ khác nhau, được hiến pháp của hầu hết  các quốc gia ghi nhận. Ở nước ta, quyền được hưởng an sinh xã hội được đề cập trong nhiều điều khoản của Hiến pháp  1992 (sửa đổi), đặc biệt liên quan đến bảo hiểm xã hội (điều 59),  ưu đãi xã hội,  trợ giúp xã hội (điều 59, 67)… 

 

 – Được hưởng an sinh xã hội là quyền của công dân và được thực hiện bình đẳng giữa các thành viên trong xã hội là một nguyên tắc quan trọng. Tuy nhiên, để được hưởng lợi từ một chương trình hỗ trợ  cụ thể, đối tượng được hưởng phải đáp ứng một số điều kiện nhất định. Chẳng hạn, đối tượng  được hưởng chế độ BHXH phải là người làm công ăn lương và phải đóng BHXH theo đúng quy định. Đối tượng  hưởng trợ cấp  xã hội phải là những người gặp hoàn cảnh không may không thể tự mình vượt qua. Cũng như vậy, người được hưởng trợ cấp xã hội ưu đãi phải là người có công lao, hy sinh cho sự nghiệp cách mạng vẻ vang của dân tộc. 

 2. Thống nhất quản lý nhà nước về an sinh xã hội 

 Nền tảng của nguyên tắc này nằm  ở chức năng xã hội của nhà nước. Nhà nước,  chủ sở hữu đầu tiên, đồng thời là người  sử dụng lao động đầu tiên, đại diện cho toàn xã hội, phải  thống nhất quản lý toàn bộ lĩnh vực an sinh xã hội. 

 Sự thống nhất trong quản lý ASXH thể hiện trước hết ở chỗ. Nhà nước xác định "chính sách xã hội". cũng như chính sách kinh tế, chính sách văn hóa, an ninh, quốc phòng. Đồng thời, Nhà nước ban hành hệ thống pháp luật về an sinh xã hội nhằm thể chế hóa các chính sách xã hội này. Để thực hiện có hiệu quả các văn bản quy phạm pháp luật, nhà nước thiết lập hệ thống các cơ quan chức năng về ASXH cũng như kiểm tra việc tổ chức thực hiện các chính sách, chế độ ASXH của các cơ quan ASXH. 

 An sinh xã hội là gì? Bản chất, vai trò và ý nghĩa an sinh xã hội?

 Với tư cách là chủ sở hữu lớn nhất, nhà nước cũng trực tiếp đóng góp hoặc hỗ trợ  thực hiện các chế độ an sinh xã hội. Ví dụ, nhà nước tiếp tục đóng góp và hỗ trợ  quỹ bảo hiểm xã hội để thực hiện các chế độ bảo hiểm xã hội, ngoài các khoản đóng góp của người sử dụng lao động và người lao động. Phần lớn quỹ  ưu đãi  người có công với cách mạng, quỹ cứu trợ xã hội cũng chủ yếu do ngân sách nhà nước cấp.  Tuy nhiên, nguyên tắc nhà nước thống nhất quản lý ASXH không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn  sự tham gia quản lý của các tổ chức chính trị - xã hội,  tổ chức, đoàn thể xã hội. Tuỳ theo vị trí, chức năng của từng tổ chức như Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Liên đoàn Lao động, Hội Nông dân Việt Nam, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Hội Cựu chiến binh, Hội Chữ thập đỏ... mà pháp luật dành cho các tổ chức này những quyền hạn và  trách nhiệm tương ứng trong việc tham gia tổ chức và quản lý một số lĩnh vực hoạt động  an sinh xã hội. 

 

 3. Kết hợp hài hòa giữa chính sách kinh tế và chính sách xã hội 

 Nguyên tắc kết hợp hài hòa giữa chính sách kinh tế và chính sách xã hội bắt nguồn từ quan điểm “con người vừa là mục tiêu, vừa là động lực của chính sách xã hội” của Nhà nước ta. Mục tiêu của chính sách xã hội là  phát huy sức mạnh của nhân tố con người và vì con người. đồng thời xác định nguồn nhân lực là “nhân tố cơ bản của sự phát triển xã hội, của tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững”. Đến lượt mình, phát triển kinh tế  đóng vai trò là cơ sở,  tiền tệ để thực hiện các chính sách xã hội. Như vậy, sự kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế với phát triển văn hóa - xã hội, giữa tăng trưởng kinh tế với tiến bộ xã hội là  chủ trương  chiến lược của Nhà nước ta. Chúng ta không đợi đến khi kinh tế phát triển cao  mới  giải quyết các vấn đề xã hội mà chúng ta chú trọng giải quyết các vấn đề xã hội ở mọi giai đoạn cũng như trong suốt quá trình phát triển kinh tế. “Kết hợp hài hòa” cũng không có nghĩa là ảo tưởng rằng có thể đồng thời giải quyết tất cả các vấn đề xã hội, nhất là đối với một quốc gia đang ở giai đoạn  phát triển thấp như Việt Nam. 

 

 Có thể nói, không có ngành luật nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam mà nguyên tắc kết hợp hài hòa giữa chính sách kinh tế và chính sách xã hội lại  rõ ràng, minh bạch như pháp luật về an sinh xã hội. 

 4. Kết hợp hài hòa giữa nguyên tắc “có hưởng có hưởng” và nguyên tắc “lấy số đông bù  ít”. 

“Nguyên tắc bản chất kép” này rất cụ thể đối với luật an sinh xã hội. Nếu xem xét riêng từng tiểu nguyên tắc, chúng ta có thể thấy chúng chứa đựng những nội dung khác nhau, nhưng không loại trừ lẫn nhau mà bổ sung cho nhau. Nguyên tắc “hưởng  theo mức đóng góp” trong pháp luật về an sinh xã hội  là sự cụ thể hóa nguyên tắc “công bằng xã hội”  bao trùm  nhiều lĩnh vực của đời sống. Điều đó là cần thiết, bởi  đối với một nước đang phát triển như Việt Nam, việc hưởng thụ tỷ lệ thuận với đóng góp vẫn  là  điều tất yếu. Tuy nhiên, nguyên tắc “thưởng theo công lao” trong BHXH không hoàn toàn giống với việc áp dụng nguyên tắc “phân phối theo công việc” trong pháp luật lao động. Nguyên tắc này thường được áp dụng trong việc thực hiện chế độ BHXH cho người lao động, cũng như trong chế độ ưu đãi người có công. Ở đây, mức phân bổ đối tượng chủ yếu căn cứ  vào mức độ và thời gian đóng góp  vào quỹ hưu trí (đối với BHXH) hoặc mức độ và thời gian cống hiến, hy sinh  (đối với BHXH ưu đãi xã hội). 

 

 Nguyên tắc “lấy số đông bù  ít” thể hiện tính nhân văn xã hội. Nguyên tắc này  chủ yếu được áp dụng trong các chế độ bảo hiểm xã hội và phúc lợi xã hội. Tinh thần cơ bản của nguyên tắc “lấy số đông bù số ít” là  bằng sự đóng góp,  giúp đỡ của nhiều người thì sẽ hạn chế, giảm thiểu sự khó khăn, bất hạnh của một  số ít người. Ở đây sự hỗ tương và tình yêu lẫn nhau được thể hiện rõ ràng. Người gặp rủi ro không có gì đóng góp  và được hỗ trợ  chủ yếu tùy theo hoàn cảnh, mức độ khó khăn, nguy hiểm  của từng trường hợp. 

 Tuy nhiên,  không nên hiểu sự “kết hợp hài hòa” trong nguyên tắc này một cách máy móc  ở mọi nơi, mọi lúc. Tùy từng khía cạnh của  mối quan hệ,  từng giai đoạn của từng chương trình, thậm chí từng loại đối tượng ASXH mà có sự vận dụng  linh hoạt, phù hợp. Chỉ khi đó chúng ta mới thực sự phát huy được tinh thần của nguyên lý “lưỡng tính” này. Trợ cấp an sinh xã hội ở các mức độ khác nhau. Tuy nhiên, về nguyên tắc, mức trợ cấp không cao hơn mức thu nhập khi làm việc, nhưng mức thấp nhất cũng phải bảo đảm  nhu cầu tối thiểu, thiết yếu của đối tượng. 

 Đa dạng hóa và xã hội hóa các hoạt động an sinh xã hội 

 Nguyên nhân dẫn đến rủi ro có nhiều nên nhu cầu an toàn của các thành viên trong xã hội cũng rất đa dạng. Vì vậy, để đáp ứng  các nhu cầu này, các hoạt động ASXH cũng phải  đa dạng hóa. Nghĩa là chúng ta phải bảo đảm  các chế độ ASXH thực sự là “lá chắn”,  “lưới an toàn” của xã hội. Tuy nhiên,  cần lưu ý rằng trong mọi trường hợp, các phương án hỗ trợ, trợ cấp  phải căn cứ vào nhu cầu thực tế và không thể tách rời khả năng, điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước trong từng giai đoạn. V Việc tổ chức và thực hiện an sinh xã hội, như đã nói, trước hết là vấn đề y học chức năng và là trách nhiệm xã hội của Nhà nước, nhất là đối với một nước chủ trương xây dựng nền “kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa” xã hội chủ nghĩa như Việt Nam. Tuy nhiên, điều này không loại trừ hoàn toàn  việc thực hiện xã hội hóa các hoạt động ASXH. Bởi vì,  công tác xã hội và giải quyết các vấn đề xã hội phải do toàn xã hội đảm nhận và gánh vác, trong đó Nhà nước đóng vai trò là người “chỉ huy dàn nhạc”. Điều này cũng phù hợp với định nghĩa của ILO về an sinh xã hội: “An sinh xã hội là sự bảo vệ mà xã hội dành cho các thành viên của mình thông qua một loạt các biện pháp công…” 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo