Mức phạt quá tốc độ 7km là bao nhiêu?

Mục tiêu của chính sách phạt vi phạm tốc độ không chỉ là để duy trì trật tự và an toàn trên đường, mà còn nhằm giảm thiểu rủi ro tai nạn giao thông. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung đàm phán về mức phạt đối với vi phạm tốc độ với khoảng chênh lệch nhỏ, là 7 km/h. Cùng nhau tìm hiểu về mức phạt cụ thể, quy định hành vi vi phạm, và tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc giao thông để duy trì an toàn và trật tự trên các con đường.

Mức phạt quá tốc độ 7km là bao nhiêu?

Mức phạt quá tốc độ 7km là bao nhiêu?

1. Chạy xe quá tốc độ là gì?

Chạy xe quá tốc độ đơn giản là hành vi lái xe với vận tốc vượt quá giới hạn tốc độ được quy định cho một đoạn đường hoặc khu vực cụ thể. Vi phạm tốc độ có thể bao gồm việc di chuyển nhanh hơn so với tốc độ tối đa được phép hoặc chạy với vận tốc không đảm bảo an toàn cho điều kiện đường và giao thông hiện tại. Hành vi này không chỉ là một vi phạm giao thông phổ biến mà còn có thể tạo ra nguy cơ tai nạn và đe dọa an toàn cho bản thân và người tham gia giao thông khác.

2. Chạy xe quá tốc độ 7km xe máy bị phạt như thế nào?

Theo quy định tại Khoản 3 Điều 5 Nghị định 46/2016/NĐ-CP, người điều khiển xe sẽ bị phạt tiền từ 600.000 đồng đến 800.000 đồng nếu thực hiện một trong các hành vi vi phạm sau đây:

  • Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h;
  • Bấm còi, rú ga liên tục; bấm còi hơi, sử dụng đèn chiếu xa trong đô thị, khu đông dân cư, trừ các xe ưu tiên đang đi làm nhiệm vụ theo quy định;
  • Chuyển hướng không giảm tốc độ hoặc không có tín hiệu báo hướng rẽ (trừ trường hợp điều khiển xe đi theo hướng cong của đoạn đường bộ ở nơi đường không giao nhau cùng mức);
  • Không tuân thủ các quy định về dừng xe, đỗ xe tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt; dừng xe, đỗ xe trong phạm vi an toàn của đường sắt, trừ hành vi vi phạm quy định tại Điểm b Khoản 2, Điểm b Khoản 3 Điều 48 Nghị định này.

Do đó, nếu bạn vượt quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h, mức phạt có thể nằm trong khoảng từ 600.000 đồng đến 800.000 đồng. Trong trường hợp vượt quá 7 km/h, mức phạt cụ thể có thể là 700.000 đồng.

3. Chạy xe ô tô quá tốc độ 7km bị phạt như thế nào?

Dựa vào điểm a Khoản 3 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, nếu bạn lái xe ô tô với tốc độ vượt quá quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h (trong trường hợp của bạn là vượt quá 7 km/h), bạn sẽ bị phạt mức tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Điều này có nghĩa là hành vi của bạn vi phạm quy tắc giao thông đường bộ và sẽ bị xử lý theo quy định.

Ngoài ra, theo Khoản 2 Điều 20 Nghị định 118/2021/NĐ-CP, nếu quyết định xử phạt chỉ áp dụng hình thức phạt tiền và bạn không cư trú hoặc tổ chức không đóng trụ sở tại nơi xảy ra vi phạm, bạn có thể đăng ký nộp tiền phạt qua bưu điện. Trong trường hợp này, người có thẩm quyền sẽ gửi quyết định xử phạt cho bạn qua bưu điện trong thời hạn 02 ngày làm việc, kể từ ngày ra quyết định xử phạt. Bạn sẽ nhận quyết định và có thể nộp tiền phạt tại Kho bạc nhà nước.

Điều quan trọng là, trong trường hợp này, bạn không bị áp dụng hình phạt bổ sung là tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe. Do đó, bạn có thể yên tâm đăng ký nộp tiền phạt qua bưu điện nếu quyết định xử phạt chỉ áp dụng hình thức phạt tiền và không có phạt bổ sung khác.

4. Câu hỏi thường gặp

Theo quy định, nếu lái xe với tốc độ vượt quá 7 km/h so với giới hạn quy định, mức phạt là bao nhiêu?

Trả lời: Mức phạt cho vi phạm vượt quá 7 km/h theo quy định là từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.

Hình phạt bổ sung nào có thể áp dụng nếu lái xe vượt quá tốc độ 7 km/h?

Trả lời: Trong trường hợp này, không áp dụng hình phạt bổ sung như tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe.

Có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng để nộp phạt vì vi phạm tốc độ 7 km/h không?

Trả lời: Có, người vi phạm có thể đăng ký nộp tiền phạt qua bưu điện tại Kho bạc nhà nước trong thời hạn 02 ngày làm việc, kể từ ngày ra quyết định xử phạt.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Mức phạt quá tốc độ 7km. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.







Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo