Vốn xã hội là gì? Các đặc điểm của nguồn vốn xã hội

Vốn xã hội là tài nguyên vô hình nhưng cực kỳ quan trọng trong xã hội, bao gồm mạng lưới các mối quan hệ, giá trị, và lòng tin giữa các cá nhân và tổ chức. Nó không chỉ tạo ra sự gắn kết và sự đồng cảm trong cộng đồng mà còn là nền tảng cho sự phát triển kinh tế và xã hội. Để hiểu hơn về vấn đề này, hãy cùng ACC tìm hiểu nhé.

muc-gia-chung-la-gi-9

Vốn xã hội là gì?

1. Vốn xã hội là gì?

Vốn xã hội là một khái niệm phức tạp, và như bạn đã đề cập, có nhiều cách tiếp cận và định nghĩa khác nhau từ các học giả và nhà kinh tế học. Tuy nhiên, điểm chung của những định nghĩa này là về một nguồn lực vô hình, không vật chất, mà tạo ra mối liên kết và gắn kết giữa các cá nhân và tổ chức trong xã hội.

Nói một cách đơn giản, vốn xã hội là tất cả những mối quan hệ, mạng lưới liên kết và lòng tin giữa con người trong một cộng đồng. Nó có thể bao gồm sự hỗ trợ từ bạn bè, sự giúp đỡ từ hàng xóm, hoặc mối quan hệ với các tổ chức xã hội như các tổ chức từ thiện, các câu lạc bộ, hay các cộng đồng trực tuyến.

Vốn xã hội không chỉ giúp mọi người cảm thấy được hỗ trợ và kết nối mà còn tạo ra cơ hội cho hợp tác và phát triển. Nó có thể là cơ sở cho việc chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, cũng như hỗ trợ trong các tình huống khó khăn hoặc khám phá cơ hội mới.

Trong một cộng đồng có vốn xã hội mạnh mẽ, mọi người thường cảm thấy hỗ trợ và an toàn hơn, và có thể dễ dàng hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề chung và tận dụng cơ hội mới. Điều này làm tăng tính bền vững và phát triển của cộng đồng trong dài hạn.

2. Các đặc điểm của nguồn vốn xã hội

Các đặc điểm của nguồn vốn xã hội mà bạn nêu ra rất phản ánh đúng bản chất của nó:

  1. Tính sinh lợi: Vốn xã hội không chỉ tạo ra giá trị về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần, bằng cách tạo ra mối quan hệ, hỗ trợ và liên kết trong cộng đồng.

  2. Tính có thể hao mòn: Có thể giảm đi nếu không được sử dụng đúng cách hoặc nếu mối quan hệ xã hội bị suy giảm.

  3. Tính sở hữu: Vốn xã hội thuộc về cộng đồng, và được tạo ra và duy trì bởi mọi thành viên trong xã hội.

  4. Tính có thể đo lường, tích lũy, chuyển giao: Mặc dù không phải là một thực thể vật chất, nhưng vốn xã hội có thể được đo lường qua các chỉ số như mức độ liên kết trong cộng đồng, sự tin cậy, và mức độ hỗ trợ.

  5. Tính hai mặt: Vốn xã hội có thể được sử dụng để thúc đẩy phát triển của cộng đồng hoặc để bảo tồn và kìm hãm sự phát triển.

  6. Phải thuộc về một cộng đồng nhất định: Vốn xã hội chỉ tồn tại và phát triển trong một môi trường có sự chia sẻ giữa các thành viên trong cộng đồng, cùng với các qui tắc và ràng buộc chung.

Những đặc điểm này giúp hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của vốn xã hội trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng, cũng như cách thức để duy trì và phát triển nó trong xã hội.

3. Vai trò của vốn xã hội

Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng kinh tế thông qua các cách thức sau:

  1. Thay thế các thể chế chính thức: Vốn xã hội, với sự tin tưởng và các chuẩn mực phi chính thức, có thể thay thế hoặc bổ sung cho các thể chế chính thức trong việc điều chỉnh các giao dịch kinh tế. Điều này giúp giảm thiểu chi phí giao dịch và tăng cường hiệu quả hoạt động kinh tế.

  2. Tạo ra sự gắn kết trong cộng đồng: Vốn xã hội giúp tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên trong cộng đồng, từ đó thúc đẩy lưu chuyển và lan tỏa của nguồn lực, thông tin, ý tưởng và công nghệ trong xã hội.

  3. Tạo điều kiện cho sự đổi mới và sáng tạo: Với mạng lưới quan hệ và sự tin tưởng, vốn xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các hoạt động đổi mới và sáng tạo trong kinh tế.

  4. Gia tăng vốn con người: Vốn xã hội cũng đóng vai trò trong việc gia tăng vốn con người thông qua việc chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và cơ hội học hỏi từ những người khác trong cộng đồng.

Tuy nhiên, cũng cần nhận biết rằng vốn xã hội không luôn mang lại lợi ích cho tăng trưởng kinh tế. Nó có thể đi kèm với các chi phí và hạn chế, và không phải lúc nào cũng ưu việt hơn các thể chế chính thức. Công nghệ thông tin, ví dụ, có thể giúp giảm chi phí thiết lập và tăng cường hiệu quả hoạt động của các thể chế chính thức trong một số trường hợp. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng trong việc áp dụng vốn xã hội vào quá trình phát triển kinh tế.

4. Khía cạnh chính của vốn xã hội

Vốn xã hội bao gồm hai khía cạnh chính là cấu trúc và tri nhận:

  1. Cấu trúc của vốn xã hội: Đây là mạng lưới các mối quan hệ xã hội, bao gồm cả các mối quan hệ chính thức và phi chính thức. Cấu trúc này thể hiện trong việc các cá nhân tương tác với nhau trong các lĩnh vực như gia đình, trường học, cộng đồng, nơi làm việc, cũng như khi tham gia vào các tổ chức xã hội. Cấu trúc này là có tính khách quan và hữu hình, có thể quan sát thông qua các hành động và sự tương tác giữa các cá nhân.

  2. Tri nhận của vốn xã hội: Khác với cấu trúc, khía cạnh tri nhận mang tính chủ quan và vô hình hơn. Nó bao gồm các quy định, chuẩn mực xã hội, biện pháp giáo dục, răn đe, thông tin tiềm năng, cũng như các nghĩa vụ, kỳ vọng và lòng tin của mỗi cá nhân trong mạng lưới các mối quan hệ xã hội. Trong khía cạnh này, lòng tin của con người được coi là yếu tố quan trọng nhất, vì nó là cơ sở cho các mối quan hệ dựa trên tinh thần tự nguyện và chủ động. Lòng tin này được xây dựng dựa trên chuẩn mực và giá trị xã hội, cũng như qua các tương tác và trải nghiệm cá nhân.

Những khía cạnh này cùng tạo thành bức tranh toàn diện về vốn xã hội, bao gồm cả cấu trúc vững chắc và tri nhận sâu sắc của mỗi thành viên trong cộng đồng.

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (936 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo