Hồ sơ, thủ tục xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản

Trong bức tranh đất nước mặt trời mọc, Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và văn hóa đa dạng mà còn là điểm đến lý tưởng cho những cuộc đoàn tụ gia đình. Trong bài viết sau hãy cùng ACC tìm hiểu về Hồ sơ, thủ tục xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản để bạn có nhiều thêm một sự lựa chọn khi cần đến.

Hồ sơ, thủ tục xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản

Hồ sơ, thủ tục xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản

1. Visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản là gì? 

Visa đoàn tụ gia đình Nhật Bản là loại visa cho phép vợ/chồng hoặc con cái của người đang người đang lưu trú tại Nhật Bản theo một trong những tư cách lưu trú như: Giáo sư, nghệ sĩ, hoạt động tôn giáo, nhà đầu tư/ kinh doanh, pháp lý/ kế toán, nhà nghiên cứu, dịch vụ y tế, giảng viên, giáo dục, kỹ sư, chuyên gia về Nhân văn/ dịch vụ quốc tế, giải trí, bên nhận chuyển nhượng công ty, hoạt động văn hóa, lao động có tay nghề, du học sinh được sang Nhật Bản để sinh sống cùng người bảo lãnh.

2. Đối tượng nào được xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật?

Đối tượng được xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản bao gồm:

Vợ/chồng hợp pháp:

  • Phải có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp và vẫn đang duy trì hôn nhân.
  • Cùng nhau sinh sống ít nhất 3 tháng trước khi nộp đơn xin visa.

Con ruột hoặc con nuôi dưới 20 tuổi:

  • Là con ruột hoặc con nuôi hợp pháp của người bảo lãnh.
  • Chưa lập gia đình.
  • Không có thu nhập riêng để tự trang trải chi phí sinh hoạt.

Lưu ý:

  • Bố mẹ, ông bà, anh chị em ruột không thuộc diện được bảo lãnh theo visa đoàn tụ gia đình.
  • Con nuôi phải được nhận nuôi hợp pháp theo quy định của pháp luật Nhật Bản.

3. Hồ sơ, thủ tục xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản

3.1. Hồ sơ xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản

Đối với người bảo lãnh:

  • Giấy tờ chứng minh nhân thân: Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng; Giấy đăng ký kết hôn (bản gốc và bản sao); Giấy khai sinh của con (bản gốc và bản sao); Sổ hộ khẩu (bản gốc và bản sao)
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập: Hợp đồng lao động (bản gốc và bản sao); Sổ tiết kiệm (bản gốc và bản sao); Giấy tờ chứng minh thu nhập khác (nếu có)
  • Giấy tờ chứng minh chỗ ở: Hợp đồng thuê nhà (bản gốc và bản sao); Sổ hộ khẩu (bản gốc và bản sao); Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà (nếu có)
  • Giấy tờ chứng minh sức khỏe: Giấy khám sức khỏe (bản gốc)
  • Giấy tờ chứng minh công việc
  • Các giấy tờ để chứng minh mối quan hệ với người được bảo lãnh
  • Phong bì có dán sẵn tem trị giá 404 yên (dành cho thư đảm bảo) có ghi rõ địa chỉ

Đối với người được bảo lãnh:

  • Giấy tờ chứng minh nhân thân: Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng; Giấy khai sinh (bản gốc và bản sao); Sổ hộ khẩu (bản gốc và bản sao)
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình: Giấy đăng ký kết hôn (bản gốc và bản sao); Giấy khai sinh của con (bản gốc và bản sao)
  • Giấy tờ chứng minh sức khỏe: Giấy khám sức khỏe (bản gốc)
  • Mẫu đơn xin tư cách lưu trú tại Nhật

Ngoài ra, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần chuẩn bị:

  • Ảnh thẻ (kích thước 3cm x 4cm, nền trắng)
  • Phiếu thanh toán lệ phí xin visa

3.2. Thủ tục xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản

Bước 1: Người bảo lãnh nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú tại Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản.

  • Chuẩn bị hồ sơ như đã nêu ở phần trên
  • Thời gian xét duyệt hồ sơ xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú thường từ 1 đến 3 tháng.

Bước 2: Sau khi được cấp Giấy chứng nhận tư cách lưu trú, người bảo lãnh sẽ gửi Giấy chứng nhận và các giấy tờ liên quan cho người được bảo lãnh.

Bước 3: Người được bảo lãnh nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.

  • Chuẩn bị hồ sơ như đã nêu ở phần trên
  • Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa thường từ 1 đến 3 tháng.

4. Điều kiện để được cấp visa đoàn tụ gia đình ở Nhật

Điều kiện để được cấp visa đoàn tụ gia đình ở Nhật

Điều kiện để được cấp visa đoàn tụ gia đình ở Nhật

Để được cấp visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

Điều kiện đối với người bảo lãnh:

  • Có tư cách lưu trú hợp pháp tại Nhật Bản: Người bảo lãnh phải có một trong các tư cách lưu trú hợp pháp tại Nhật Bản như: Visa lao động, Visa du học, Visa kỹ sư, Visa doanh nhân,...; Tư cách lưu trú của người bảo lãnh phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày nộp đơn xin visa cho người được bảo lãnh.
  • Có thu nhập đủ để trang trải chi phí sinh hoạt cho bản thân và gia đình: Mức thu nhập tối thiểu của người bảo lãnh sẽ phụ thuộc vào số lượng thành viên trong gia đình; Người bảo lãnh cần cung cấp bằng chứng về thu nhập như: Hợp đồng lao động, Sổ tiết kiệm, Giấy tờ chứng minh thu nhập từ kinh doanh,...
  • Có chỗ ở phù hợp cho gia đình sinh sống: Người bảo lãnh cần có chỗ ở đủ diện tích và điều kiện sinh hoạt cho bản thân và gia đình; Người bảo lãnh cần cung cấp bằng chứng về chỗ ở như: Hợp đồng thuê nhà, Sổ hộ khẩu, Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà,...
  • Chứng minh được mối quan hệ gia đình với người được bảo lãnh: Người bảo lãnh cần cung cấp bằng chứng về mối quan hệ gia đình với người được bảo lãnh như: Giấy đăng ký kết hôn (đối với vợ/chồng), Giấy khai sinh (đối với con).

Điều kiện đối với người được bảo lãnh:

  • Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh vào Nhật Bản: Người được bảo lãnh không được có tiền án tiền sự hoặc vi phạm các quy định về nhập cảnh của Nhật Bản.
  • Sức khỏe tốt: Người được bảo lãnh phải có sức khỏe tốt và không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  • Không có tiền án tiền sự: Người được bảo lãnh không được có tiền án tiền sự hoặc vi phạm pháp luật tại Việt Nam hoặc Nhật Bản.

Ngoài ra, người được bảo lãnh còn phải đáp ứng một số điều kiện khác tùy theo từng trường hợp cụ thể.

5. Lưu ý sau khi nộp hồ sơ xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật

Sau khi nộp hồ sơ xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Theo dõi tiến độ xét duyệt hồ sơ: Bạn có thể theo dõi tiến độ xét duyệt hồ sơ trên website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản hoặc liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ; Trong thời gian chờ đợi kết quả, bạn nên chuẩn bị các giấy tờ cần thiết để có thể nhập cảnh vào Nhật Bản khi được cấp visa.
  • Chuẩn bị cho phỏng vấn (nếu có): Nếu bạn được yêu cầu phỏng vấn, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng để có thể trả lời các câu hỏi của cán bộ visa một cách tự tin và chính xác; Một số lưu ý khi phỏng vấn xin visa đoàn tụ gia đình Nhật Bản: Ăn mặc lịch sự, gọn gàng, đi phỏng vấn đúng giờ, mang theo đầy đủ các giấy tờ cần thiết, trả lời các câu hỏi của cán bộ visa một cách trung thực và rõ ràng, thể hiện thái độ hợp tác và tôn trọng.
  • Thanh toán lệ phí xin visa (nếu chưa thanh toán): Lệ phí xin visa đoàn tụ gia đình Nhật Bản là 3.500 Yên Nhật; Bạn có thể thanh toán lệ phí bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản.
  • Nhận visa (nếu được cấp): Khi được cấp visa, bạn sẽ nhận được thông báo từ Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản; Bạn cần đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản để nhận visa và đóng dấu nhập cảnh vào hộ chiếu.
  • Lưu ý về thời hạn visa: Visa đoàn tụ gia đình Nhật Bản có thời hạn 1 năm; Sau khi nhập cảnh vào Nhật Bản, bạn cần đến Cục Xuất nhập cảnh địa phương để xin Giấy phép cư trú; Giấy phép cư trú có thời hạn 1 năm và có thể được gia hạn nhiều lần.

6. Câu hỏi thường gặp

Cần phải điều chỉnh lịch trình của chuyến đi dựa trên thời gian xử lý visa không?

Có, bạn nên có kế hoạch linh hoạt để đảm bảo rằng bạn có thể đến Nhật Bản sau khi visa được chấp nhận.

Có cần phải tham gia phỏng vấn khi nộp hồ sơ xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản không?

Không, tuy nhiên trong một số trường hợp lãnh sự quán có thể yêu cầu phỏng vấn nếu cần thiết.

Người bảo lãnh tại Nhật Bản cần phải cung cấp thông tin hay giấy tờ không?

Có, Người bảo lãnh thường cần cung cấp một số thông tin cá nhân và có thể cần ký một số tài liệu xác nhận mối quan hệ gia đình.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Hồ sơ, thủ tục xin visa đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo