Thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam giúp các nhà đầu tư tiếp cận thị trường và cơ hội kinh doanh phong phú. Quá trình này yêu cầu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bao gồm đơn xin visa, hộ chiếu còn hiệu lực, ảnh chân dung, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và các giấy tờ liên quan khác. Hồ sơ sẽ được nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc các Đại sứ quán và Tổng lãnh sự quán của Việt Nam. Thủ tục xin visa đầu tư không chỉ giúp nhà đầu tư hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hợp tác quốc tế.
Thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam
1. Visa đầu tư là gì?
1.1. Visa đầu tư là gì?
Visa đầu tư là loại visa được cấp cho người nước ngoài muốn đầu tư vào một quốc gia cụ thể. Loại visa này cho phép nhà đầu tư và đôi khi cả gia đình họ cư trú và làm việc trong quốc gia đó để quản lý và phát triển các dự án đầu tư. Visa đầu tư thường yêu cầu người nộp đơn chứng minh khả năng tài chính, kế hoạch đầu tư chi tiết, và tuân thủ các quy định về kinh doanh của quốc gia tiếp nhận. Mục đích của visa này là khuyến khích đầu tư nước ngoài, tạo việc làm và thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong nước.
1.2. Đối tượng được cấp visa đầu tư
Đối tượng được cấp visa đầu tư là cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch nước ngoài muốn đầu tư vào kinh tế tại Việt Nam. Mục đích của họ có thể là thành lập công ty, mua cổ phần hoặc cổ phiếu của các doanh nghiệp đang hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam. Để chứng minh mình thuộc diện đầu tư nước ngoài, các thủ tục cần thiết bao gồm:
- Giấy chứng nhận đầu tư;
- Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận vốn góp, do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, để xác định tư cách đầu tư.
Lưu ý: Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, các nhà đầu tư nước ngoài khi đã vào đầu tư tại Việt Nam trên 3 tháng thì không cần phải xin Giấy phép Lao động.
>> Xem thêm: Thủ tục xin visa Myanmar cho người nước ngoài
2. Điều kiện xin visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam
Điều kiện xin visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam
Khi quan tâm đến visa đầu tư, điều kiện xin visa là một yếu tố quan trọng cần lưu ý. Để được coi là nhà đầu tư, bạn cần có giấy tờ chứng minh tư cách này.
Người nước ngoài có thể trở thành nhà đầu tư tại Việt Nam thông qua 4 cách sau:
- Mua cổ phần của một công ty cổ phần đang hoạt động tại Việt Nam.
- Góp vốn vào một công ty TNHH đang hoạt động tại Việt Nam.
- Góp vốn để thành lập một công ty mới tại Việt Nam.
- Tự mình thành lập một công ty tại Việt Nam.
Sau khi hoàn thành một trong những điều kiện trên, bạn sẽ có giấy tờ chứng minh tư cách nhà đầu tư. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bạn không được thuộc diện bị cấm nhập cảnh hoặc buộc xuất cảnh khỏi lãnh thổ Việt Nam.
3. Thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài
Thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài
Thủ tục và hồ sơ xin cấp visa cho nhà đầu tư nước ngoài sẽ khác nhau, phụ thuộc vào điều kiện và hoàn cảnh của người nước ngoài. Cụ thể, có hai trường hợp: người nước ngoài đang ở tại nước của họ và người nước ngoài đang ở Việt Nam. Sau đây là thông tin chi tiết về cách làm thủ tục xin cấp visa đầu tư cho từng trường hợp.
3.1. Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài đang ở nước ngoài
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Đơn xin cấp visa đầu tư (theo mẫu quy định).
- Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
- Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ chứng minh quyền đầu tư tại Việt Nam.
- Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận vốn góp.
- Ảnh chân dung (theo quy định).
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau đó người đại diện phía công ty đứng ra bảo lãnh cho nhà đầu tư nước ngoài sẽ nộp hồ sơ tại một trong các địa điểm như sau:
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hà Nội: Số 44-46 đường Trần Phú, quận Ba Đình, Hà Nội.
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh TP. Hồ Chí Minh: Số 333-335-337 đường Nguyễn Trãi, Q1, TP. Hồ Chí Minh.
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Đà Nẵng: Số 78 Lê Lợi, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng.
Bước 3: Xử lý và nhận visa
Khi nộp hồ sơ hoàn tất, người đại diện sẽ nhận được giấy hẹn. Thời gian xử lý hồ sơ là 5 ngày làm việc. Sau đó, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh sẽ cấp công văn nhập cảnh vào Việt Nam. Công ty bảo lãnh sẽ scan toàn bộ công văn này và gửi lại cho nhà đầu tư nước ngoài để sử dụng cho việc dán tem visa đầu tư, cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam.
3.2. Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài đang ở Việt Nam
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Đơn xin cấp visa đầu tư (theo mẫu quy định).
- Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
- Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ chứng minh quyền đầu tư tại Việt Nam.
- Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận vốn góp.
- Ảnh chân dung (theo quy định).
- Giấy tờ chứng minh tạm trú hợp pháp tại Việt Nam.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
Công ty bảo lãnh dựa vào ngày được ghi trên giấy hẹn và đến nhận kết quả visa đầu tư. Kể từ thời điểm này được tính là đã hoàn tất thủ tục và nhà đầu tư nước ngoài sẽ được lưu trú tại Việt Nam theo diện đầu tư.
Bước 3: Xử lý và nhận visa
Theo dõi và chờ thông báo từ cơ quan cấp visa.
Sau khi hồ sơ được chấp thuận, nhận visa tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
Quý nhà đầu tư cần liên hệ trực tiếp với các cơ quan quản lý để nhận được hướng dẫn cụ thể và cập nhật mới nhất về thủ tục và hồ sơ.
4. Người nước ngoài nộp hồ sơ xin visa đầu tư ở đâu?
Người nước ngoài nộp hồ sơ xin visa đầu tư ở đâu
Để quá trình xin thị thực đầu tư diễn ra nhanh chóng, bạn cần phải có công văn nhập cảnh. Sau khi có công văn nhập cảnh, quý anh chị cần nộp tại các địa điểm sau:
- Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Việt Nam tại các nước sở tại.
- Cửa khẩu quốc tế đường bộ.
- Các sân bay quốc tế ở Việt Nam.
>> Xem thêm: Chi phí gia hạn visa cho người nước ngoài
5. Các loại visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam
Các loại visa đầu tư thường được phân loại dựa trên quy mô và hình thức đầu tư, cũng như các điều kiện cụ thể của từng quốc gia. Dưới đây là một số loại visa đầu tư phổ biến:
Visa Đầu tư EB-5 (Mỹ): Dành cho những nhà đầu tư nước ngoài đầu tư ít nhất 1 triệu USD (hoặc 500.000 USD trong khu vực nông thôn hoặc khu vực thất nghiệp cao) vào một doanh nghiệp thương mại tại Mỹ. Đồng thời cam kết tạo ra ít nhất 10 việc làm cho công dân Mỹ.
Visa Đầu tư Tier 1 (Anh): Dành cho những người đầu tư ít nhất 2 triệu GBP vào các công ty hoạt động tại Anh. Có thể mang lại cơ hội định cư và quyền công dân sau một khoảng thời gian nhất định.
Visa 188 (Úc): Dành cho những người đầu tư vào một doanh nghiệp hoặc quỹ đầu tư tại Úc. Chia thành nhiều loại nhỏ như Visa Đầu tư Đổi mới Kinh doanh (188A), Visa Đầu tư (188B), Visa Đầu tư Đáng kể (188C).
Visa Đầu tư Start-up (Canada): Dành cho những người sáng lập các start-up được chấp nhận vào các chương trình hỗ trợ của Canada. Yêu cầu có sự tài trợ từ quỹ đầu tư mạo hiểm, nhóm nhà đầu tư thiên thần hoặc vườn ươm doanh nghiệp được chỉ định.
Visa Đầu tư E-2 (Mỹ): Dành cho công dân của các quốc gia có hiệp ước thương mại với Mỹ, đầu tư một số vốn đáng kể vào một doanh nghiệp tại Mỹ. Không có yêu cầu cụ thể về số vốn đầu tư, nhưng phải đủ để duy trì và phát triển doanh nghiệp.
Visa Đầu tư Định cư (New Zealand): Visa Nhà Đầu tư 1 (Investor 1 Visa) và Visa Nhà Đầu tư 2 (Investor 2 Visa) dành cho những người đầu tư vào New Zealand.
- Investor 1 yêu cầu đầu tư ít nhất 10 triệu NZD trong vòng 3 năm.
- Investor 2 yêu cầu đầu tư ít nhất 3 triệu NZD trong vòng 4 năm và có một số yêu cầu về kinh nghiệm kinh doanh.
Mỗi loại visa đầu tư có các yêu cầu và lợi ích khác nhau, phù hợp với các mục tiêu và hoàn cảnh của từng nhà đầu tư. Trước khi nộp đơn, nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ các yêu cầu cụ thể và điều kiện của từng loại visa để đảm bảo đáp ứng đủ điều kiện.
>> Xem thêm: Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam
6. Lệ phí xin visa đầu tư
Lệ phí xin visa đầu tư tại Việt Nam có thể khác nhau tùy thuộc vào loại visa và thời gian lưu trú. Dưới đây là một số mức lệ phí tham khảo:
Loại visa |
Lệ phí |
|
1. Visa đầu tư ngắn hạn |
Visa đầu tư 1 tháng, nhập cảnh 1 lần |
25 USD |
Visa đầu tư 1 tháng, nhập cảnh nhiều lần |
50 USD |
|
Visa đầu tư 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
25 USD |
|
Visa đầu tư 3 tháng, nhập cảnh nhiều lần |
50 USD |
|
2. Visa đầu tư dài hạn |
Visa đầu tư 6 tháng, nhập cảnh nhiều lần |
95 USD |
Visa đầu tư 1 năm, nhập cảnh nhiều lần |
135 USD |
|
3. Các loại lệ phí khác (nếu có) |
Lệ phí gia hạn visa |
Tùy thuộc vào thời gian gia hạn và quy định của cơ quan cấp visa. |
Lệ phí dán tem visa tại cửa khẩu |
Có thể áp dụng tùy theo quy định cụ thể. |
Lệ phí có thể thay đổi tùy theo chính sách và quy định hiện hành của cơ quan chức năng. Vì vậy, để biết thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ với Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Việt Nam, hoặc các cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền.
7. Thời gian giải quyết hồ sơ xin visa đầu tư
Thời gian giải quyết hồ sơ xin visa đầu tư tại Việt Nam có thể dao động tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và quy định của cơ quan cấp visa. Thông thường, thời gian này có thể được ước tính như sau:
Thời gian xử lý ban đầu: Thường là từ 5 đến 7 ngày làm việc sau khi nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ.
Thời gian chờ hẹn nộp hồ sơ: Sau khi hồ sơ được chấp nhận, người nộp sẽ được hẹn lịch nộp hồ sơ và cấp công văn nhập cảnh.
Thời gian phê duyệt: Sau khi nộp hồ sơ, thời gian phê duyệt visa có thể từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào loại visa và quy định cụ thể của cơ quan cấp visa.
Để biết thông tin chính xác về thời gian giải quyết và các yêu cầu cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Việt Nam, hoặc các cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền.
8. Visa đầu tư có thời hạn bao lâu?
Visa đầu tư ở Việt Nam có thời hạn khác nhau tùy thuộc vào loại visa và yêu cầu của từng trường hợp cụ thể. Thông thường, thời hạn của visa đầu tư có thể như sau:
Visa đầu tư ngắn hạn: Thường là từ 1 đến 3 tháng, có thể cho phép nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần trong thời gian này.
Visa đầu tư dài hạn: Có thể là 6 tháng, 1 năm, hoặc thậm chí lâu hơn, cho phép nhập cảnh nhiều lần.
Gia hạn visa đầu tư: Nếu cần, visa đầu tư có thể được gia hạn thêm thời gian, tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của cơ quan cấp visa.
Để biết thông tin chính xác về thời hạn của visa đầu tư và các yêu cầu cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Việt Nam, hoặc các cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền.
9. Một số câu hỏi thường gặp
Visa đầu tư là gì?
Visa đầu tư là loại visa cho phép người nước ngoài đầu tư vào các dự án kinh tế tại Việt Nam.
Ai có thể xin visa đầu tư ở Việt Nam?
Nhà đầu tư nước ngoài, các thành viên gia đình của họ và nhân viên nước ngoài của các doanh nghiệp có liên quan.
Thủ tục cụ thể để xin visa đầu tư là gì?
Bao gồm việc cung cấp các tài liệu như giấy tờ cá nhân, chứng minh tài chính, hợp đồng đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư.
Visa đầu tư có thời hạn và điều kiện gì?
Visa đầu tư thường có thời hạn từ 1 đến 5 năm, có thể gia hạn. Người nước ngoài phải tuân thủ các điều kiện đầu tư và pháp luật của Việt Nam.
Nội dung bài viết:
Bình luận