Thủ tục visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục xin visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định của Đại sứ quán Nhật Bản. Với mục đích giúp đỡ quý khách hàng hiểu rõ và thực hiện dễ dàng hơn, ACC GROUP xin cung cấp hướng dẫn chi tiết về các bước chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn và nhận kết quả visa. Bằng cách nắm vững các yêu cầu và thực hiện đầy đủ các bước cần thiết, quý khách hàng sẽ đảm bảo được việc xin visa diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm thời gian và công sức.

Thủ tục visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam

1. Nhật Bản miễn visa cho công dân các nước nào?

 Nhật Bản miễn visa cho công dân các nước nào

Nhật Bản miễn visa cho công dân các nước nào

Nhật Bản miễn visa cho công dân của nhiều quốc gia, cho phép họ nhập cảnh mà không cần xin visa trước. Tuy nhiên, thời gian lưu trú miễn visa có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia. Dưới đây là danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ được miễn visa khi nhập cảnh Nhật Bản (thông tin có thể thay đổi, nên kiểm tra trước khi đi):

1.1. Miễn visa với thời gian lưu trú lên đến 90 ngày

Châu Âu: Áo, Bỉ, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Ireland, Ý, Latvia, Liechtenstein, Litva, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Anh

Châu Mỹ: Argentina, Bahamas, Barbados, Canada, Chile, Costa Rica, Cộng hòa Dominica, El Salvador, Guatemala, Honduras, Mexico, Suriname, Hoa Kỳ, Uruguay

Châu Á: Brunei, Hàn Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan, Thái Lan (chỉ miễn visa cho hộ chiếu ngoại giao và công vụ), UAE (chỉ miễn visa cho hộ chiếu ngoại giao và công vụ)

Châu Đại Dương: Úc, New Zealand

Trung Đông: Israel, Thổ Nhĩ Kỳ (chỉ miễn visa cho hộ chiếu ngoại giao)

1.2. Miễn visa với thời gian lưu trú lên đến 15 ngày

Châu Á: Thái Lan (hộ chiếu phổ thông), Indonesia (hộ chiếu phổ thông), Brunei (hộ chiếu phổ thông)

1.3. Miễn visa với thời gian lưu trú lên đến 14 ngày

Châu Á: Philippines (hộ chiếu ngoại giao và công vụ), Việt Nam (hộ chiếu ngoại giao và công vụ)

Lưu ý:

  • Các điều kiện và quy định miễn visa có thể thay đổi, do đó, cần kiểm tra thông tin cập nhật từ Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản trước khi lên kế hoạch du lịch.
  • Một số quốc gia miễn visa có điều kiện đặc biệt, như yêu cầu đăng ký trước hoặc chỉ áp dụng cho hộ chiếu ngoại giao/công vụ.

Việc miễn visa này không áp dụng cho mọi loại hộ chiếu và mục đích nhập cảnh, nên người nhập cảnh cần xác nhận cụ thể với cơ quan lãnh sự Nhật Bản.

2. Các trường hợp người nước ngoài tại Việt Nam được cấp visa Nhật Bản

Các trường hợp người nước ngoài tại Việt Nam được cấp visa Nhật Bản

Các trường hợp người nước ngoài tại Việt Nam được cấp visa Nhật Bản

Người nước ngoài tại Việt Nam có thể được cấp visa Nhật Bản trong các trường hợp sau, tùy thuộc vào mục đích chuyến đi và tình trạng cư trú hiện tại. Dưới đây là các loại visa phổ biến và các trường hợp tương ứng:

2.1. Visa du lịch (Temporary Visitor Visa)

Được sử dụng trong trường hợp: Du lịch ngắn hạn, thăm quan, nghỉ dưỡng.

Yêu cầu: 

  • Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đơn xin visa, ảnh thẻ.
  • Lịch trình chi tiết chuyến đi.
  • Xác nhận đặt chỗ ở, vé máy bay khứ hồi.
  • Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, sao kê tài khoản ngân hàng).

2.2. Visa công tác (Business Visa)

Được sử dụng trong trường hợp: Công tác, tham dự hội nghị, gặp gỡ đối tác kinh doanh.

Yêu cầu:

  • Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đơn xin visa, ảnh thẻ.
  • Thư mời từ công ty tại Nhật Bản.
  • Thư xác nhận công tác từ công ty tại Việt Nam.
  • Lịch trình công tác chi tiết.
  • Chứng minh tài chính (nếu cần).

2.3. Visa thăm thân (Family Visit Visa)

Được sử dụng trong trường hợp: Thăm người thân, bạn bè đang cư trú hoặc làm việc tại Nhật Bản.

Yêu cầu:

  • Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đơn xin visa, ảnh thẻ.
  • Thư mời từ người thân/bạn bè tại Nhật Bản.
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn).
  • Bản sao thẻ cư trú của người mời.
  • Chứng minh tài chính (nếu cần).

2.4. Visa du học (Student Visa)

Được sử dụng trong trường hợp: Du học dài hạn tại các trường học, đại học, cơ sở giáo dục tại Nhật Bản.

Yêu cầu:

  • Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đơn xin visa, ảnh thẻ.
  • Thư chấp nhận nhập học từ trường học tại Nhật Bản.
  • Chứng minh tài chính (giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm).
  • Kế hoạch học tập chi tiết.

2.5. Visa làm việc (Working Visa)

Được sử dụng trong trường hợp: Làm việc dài hạn tại các công ty, tổ chức tại Nhật Bản.

Yêu cầu:

  • Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đơn xin visa, ảnh thẻ.
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện cư trú (Certificate of Eligibility - COE).
  • Hợp đồng lao động.
  • Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn.

>> Xem thêm: Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam

2.6. Visa ngắn hạn khác (Short-term Visa)

Được sử dụng trong trường hợp: Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, nghiên cứu ngắn hạn.

Yêu cầu:

  • Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đơn xin visa, ảnh thẻ.
  • Thư mời từ tổ chức, cá nhân tại Nhật Bản.
  • Lịch trình chi tiết của hoạt động.
  • Chứng minh tài chính (nếu cần).

Lưu ý:

- Thủ tục và yêu cầu có thể thay đổi: Nên kiểm tra thông tin cập nhật từ Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.

- Địa điểm nộp hồ sơ: Hồ sơ xin visa Nhật Bản có thể nộp tại Đại sứ quán Nhật Bản ở Hà Nội hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản tại TP. Hồ Chí Minh.

- Thời gian xử lý: Thường từ 5 đến 7 ngày làm việc, nhưng nên nộp hồ sơ sớm để tránh các vấn đề phát sinh.

- Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp tăng cơ hội được cấp visa và giảm thời gian xử lý.

3. Thủ tục xin visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục xin visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục xin visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam

Để xin visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần tuân thủ một số thủ tục và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cần thiết. Dưới đây là các bước và yêu cầu cơ bản cho thủ tục xin visa Nhật Bản:

Bước 1: Xác định loại visa cần xin

Các loại visa phổ biến bao gồm:

  • Visa du lịch
  • Visa công tác
  • Visa thăm thân
  • Visa du học
  • Visa làm việc

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin visa

Bước 3: Nộp hồ sơ xin visa

Địa điểm nộp hồ sơ:

Đại sứ quán Nhật Bản tại Hà Nội:

  • Địa chỉ: 27 Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội
  • Điện thoại: +84 24 3846 3000

Lãnh sự quán Nhật Bản tại TP. Hồ Chí Minh:

  • Địa chỉ: 261 Điện Biên Phủ, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: +84 28 3933 3510

Bước 4: Chờ xét duyệt và nhận kết quả

Thời gian xét duyệt visa thường từ 5 đến 7 ngày làm việc.

Sau khi hồ sơ được xét duyệt, bạn có thể đến nhận kết quả trực tiếp tại nơi nộp hồ sơ hoặc thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh nếu có yêu cầu.

Lưu ý:

Phí xin visa: Phí xin visa có thể khác nhau tùy thuộc vào loại visa và thời gian xử lý. Nên kiểm tra trước với cơ quan nộp hồ sơ.

Thời gian nộp hồ sơ: Nên nộp hồ sơ xin visa ít nhất 1 tháng trước ngày dự kiến khởi hành để đảm bảo đủ thời gian xử lý.

Bạn nên kiểm tra thông tin cập nhật trên trang web chính thức của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản để đảm bảo bạn có đầy đủ các giấy tờ cần thiết và tuân thủ đúng quy trình xin visa.

>> Xem thêm: Thủ tục làm visa cho người nước ngoài mới nhất 

4. Hồ sơ xin visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam

Hồ sơ xin visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam phụ thuộc vào loại visa bạn đang xin. Dưới đây là các loại hồ sơ cần thiết cho một số loại visa phổ biến:

4.1. Visa du lịch (Temporary Visitor Visa)

Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và có trang trống.

Đơn xin visa: Điền đầy đủ và ký tên (có thể tải từ trang web của Đại sứ quán Nhật Bản).

Ảnh thẻ: 1 ảnh cỡ 4.5 x 4.5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần đây.

Lịch trình chi tiết chuyến đi: Bao gồm ngày tháng và các địa điểm dự định tham quan.

Xác nhận đặt chỗ ở: Xác nhận từ khách sạn hoặc nơi lưu trú tại Nhật Bản.

Vé máy bay khứ hồi: Xác nhận đặt vé máy bay.

Chứng minh tài chính: Bản sao sổ tiết kiệm, giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, hoặc các giấy tờ chứng minh thu nhập khác.

4.2. Visa công tác (Business Visa)

Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và có trang trống.

Đơn xin visa: Điền đầy đủ và ký tên.

Ảnh thẻ: 1 ảnh cỡ 4.5 x 4.5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần đây.

Thư mời từ công ty tại Nhật Bản: Ghi rõ mục đích chuyến đi và thời gian lưu trú.

Thư xác nhận công tác từ công ty tại Việt Nam: Ghi rõ chức vụ và mục đích công tác.

Lịch trình công tác chi tiết: Bao gồm ngày tháng và các cuộc họp, hội nghị dự định tham dự.

Chứng minh tài chính: Nếu công ty tại Nhật Bản chịu trách nhiệm tài chính, cần có giấy xác nhận của công ty này.

4.3. Visa thăm thân (Family Visit Visa)

Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và có trang trống.

Đơn xin visa: Điền đầy đủ và ký tên.

Ảnh thẻ: 1 ảnh cỡ 4.5 x 4.5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần đây.

Thư mời từ người thân tại Nhật Bản: Ghi rõ mục đích chuyến đi và thời gian lưu trú.

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ: Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).

Bản sao thẻ cư trú của người mời: Giấy tờ xác nhận tình trạng cư trú của người mời tại Nhật Bản.

Chứng minh tài chính: Bản sao sổ tiết kiệm, giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng (nếu cần).

4.4. Visa du học (Student Visa)

Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và có trang trống.

Đơn xin visa: Điền đầy đủ và ký tên.

Ảnh thẻ: 1 ảnh cỡ 4.5 x 4.5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần đây.

Thư chấp nhận nhập học từ trường tại Nhật Bản: Thư mời chính thức từ trường học.

Giấy chứng nhận đủ điều kiện cư trú (Certificate of Eligibility - COE): Do Cục xuất nhập cảnh Nhật Bản cấp.

Chứng minh tài chính: Giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm, hoặc giấy tờ chứng minh tài chính khác.

Kế hoạch học tập chi tiết: Thư trình bày kế hoạch học tập và lý do chọn học tại Nhật Bản.

4.5. Visa làm việc (Working Visa)

Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và có trang trống.

Đơn xin visa: Điền đầy đủ và ký tên.

Ảnh thẻ: 1 ảnh cỡ 4.5 x 4.5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần đây.

Giấy chứng nhận đủ điều kiện cư trú (Certificate of Eligibility - COE): Do Cục xuất nhập cảnh Nhật Bản cấp.

Hợp đồng lao động: Bản sao hợp đồng lao động với công ty tại Nhật Bản.

Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn: Bằng cấp, chứng chỉ hoặc giấy tờ khác liên quan đến công việc sẽ làm tại Nhật Bản.

4.6. Visa ngắn hạn khác (Short-term Visa)

Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và có trang trống.

Đơn xin visa: Điền đầy đủ và ký tên.

Ảnh thẻ: 1 ảnh cỡ 4.5 x 4.5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần đây.

Thư mời từ tổ chức, cá nhân tại Nhật Bản: Ghi rõ mục đích chuyến đi và thời gian lưu trú.

Lịch trình chi tiết của hoạt động: Bao gồm ngày tháng và các hoạt động dự định tham gia.

Chứng minh tài chính: Nếu cần.

Kiểm tra thông tin cập nhật từ Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản trước khi nộp hồ sơ để đảm bảo bạn có đầy đủ các giấy tờ cần thiết và tuân thủ đúng quy trình xin visa.

>> Xem thêm: Chi phí làm visa cho người nước ngoài chi tiết 

5. Người nước ngoài thường xin visa Nhật Bản để làm gì?

Người nước ngoài thường xin visa Nhật Bản cho nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là các mục đích phổ biến:

5.1. Du lịch

Thăm quan các điểm du lịch nổi tiếng: Như Tokyo, Kyoto, Osaka, Hokkaido, và nhiều điểm đến khác.

Trải nghiệm văn hóa Nhật Bản: Tham gia lễ hội, thử trang phục truyền thống, thăm các đền chùa, và trải nghiệm ẩm thực địa phương.

5.2. Công tác

Tham dự hội nghị, hội thảo: Tham gia các sự kiện, triển lãm, và hội nghị chuyên ngành.

Gặp gỡ đối tác kinh doanh: Thực hiện các cuộc họp, ký kết hợp đồng và thảo luận về các dự án hợp tác.

5.3. Thăm thân

Thăm người thân, bạn bè: Gặp gỡ người thân, bạn bè đang sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Nhật Bản.

Chăm sóc người thân: Trong các trường hợp người thân ốm đau hoặc cần sự hỗ trợ.

5.4. Du học

Học tập tại các trường đại học, cao đẳng: Đăng ký các chương trình học dài hạn hoặc ngắn hạn.

Tham gia các khóa học ngôn ngữ: Học tiếng Nhật tại các trường ngôn ngữ.

5.5. Làm việc

Làm việc cho các công ty, tổ chức tại Nhật Bản: Theo hợp đồng lao động dài hạn hoặc ngắn hạn.

Thực tập sinh kỹ năng: Tham gia các chương trình thực tập kỹ năng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

5.6. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, nghiên cứu ngắn hạn

Tham gia các sự kiện văn hóa, nghệ thuật: Biểu diễn, triển lãm, hội thảo nghệ thuật.

Tham gia các hoạt động thể thao: Thi đấu, huấn luyện, hoặc tham gia các sự kiện thể thao.

Nghiên cứu ngắn hạn: Thực hiện các dự án nghiên cứu ngắn hạn tại các trường đại học hoặc viện nghiên cứu.

5.7. Khám chữa bệnh

Khám và điều trị y tế: Đến Nhật Bản để khám bệnh, điều trị y tế tại các bệnh viện, phòng khám uy tín.

Mỗi mục đích chuyến đi đều có yêu cầu và loại visa riêng biệt, do đó người nộp đơn cần chuẩn bị hồ sơ phù hợp và tuân thủ các quy định của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản.

>> Xem thêm: Thủ tục xin visa Myanmar cho người nước ngoài 

6. Chi phí để thực hiện thủ tục xin visa Nhật Bản cho người nước ngoài 

Chi phí để thực hiện thủ tục xin visa Nhật Bản cho người nước ngoài tại Việt Nam có thể khác nhau tùy thuộc vào loại visa bạn đang xin. Dưới đây là các mức phí cơ bản cho một số loại visa phổ biến:

6.1. Visa ngắn hạn (du lịch, công tác, thăm thân)

Visa nhập cảnh một lần (Single-entry): Khoảng 610.000 VND (khoảng 30 USD).

Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple-entry): Khoảng 1.220.000 VND (khoảng 60 USD).

6.2. Visa có kế hoạch lâu dài

Visa du học: Khoảng 1.220.000 VND (khoảng 60 USD).

Visa làm việc: Khoảng 1.220.000 VND (khoảng 60 USD).

6.3. Visa ngắn hạn khác (nghiên cứu, hoạt động văn hóa, thể thao)

Visa nhập cảnh một lần (Single-entry): Khoảng 610.000 VND (khoảng 30 USD).

Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple-entry): Khoảng 1.220.000 VND (khoảng 60 USD).

6.4. Các chi phí khác có thể phát sinh

Phí dịch vụ (nếu nộp qua trung tâm tiếp nhận hồ sơ): Nếu bạn sử dụng dịch vụ của trung tâm tiếp nhận hồ sơ hoặc đại lý du lịch, có thể sẽ có thêm phí dịch vụ.

Phí dịch thuật: Nếu các giấy tờ của bạn cần được dịch sang tiếng Nhật hoặc tiếng Anh, sẽ có thêm phí dịch thuật.

Phí vận chuyển: Nếu bạn chọn sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh để nhận lại hộ chiếu và visa, sẽ có thêm phí vận chuyển.

Lưu ý:

Phí trên có thể thay đổi: Các mức phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi. Nên kiểm tra thông tin cập nhật từ Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản trước khi nộp hồ sơ.

Phí không hoàn lại: Phí xin visa thường không được hoàn lại, kể cả khi visa của bạn bị từ chối.

Trước khi tiến hành thủ tục xin visa, hãy kiểm tra thông tin chi tiết và cập nhật từ các cơ quan lãnh sự Nhật Bản để đảm bảo bạn có đầy đủ các giấy tờ cần thiết và biết rõ mức phí hiện hành.

7. Một số câu hỏi thường gặp

Loại visa nào phù hợp với mục đích chuyến đi của tôi?

Có nhiều loại visa Nhật Bản khác nhau, mỗi loại dành cho mục đích cụ thể như du lịch, công tác, thăm thân, học tập, lao động,... Bạn cần xác định rõ mục đích chuyến đi của mình để chọn loại visa phù hợp.

Hồ sơ xin visa Nhật Bản bao gồm những gì?

Hồ sơ xin visa Nhật Bản bao gồm các loại giấy tờ cơ bản như:

Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng

Ảnh thẻ 4x6cm

Đơn xin cấp visa

Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi (vé máy bay khứ hồi, đặt phòng khách sạn, lịch trình du lịch, thư mời làm việc,...)

Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng,...)

Giấy tờ chứng minh nhân thân (CMND/CCCD, hộ khẩu,...)

Ngoài ra, có thể có thêm một số giấy tờ khác tùy theo loại visa và mục đích chuyến đi. Bạn nên tham khảo thông tin chi tiết trên website của Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.

Phí xin visa Nhật Bản là bao nhiêu?

Phí xin visa Nhật Bản là 60 USD cho tất cả các loại visa. Phí này sẽ được nộp trực tiếp tại quầy khi nộp hồ sơ.

Thời gian xét duyệt visa Nhật Bản là bao lâu?

Thời gian xét duyệt visa Nhật Bản thường là 5-7 ngày làm việc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể lâu hơn tùy vào hồ sơ và số lượng hồ sơ xin visa tại thời điểm đó.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo