Thị thực điện tử là phương pháp cho phép cá nhân gửi đơn xin thị thực trực tuyến đến các quốc gia mà họ muốn thăm. Khi đáp ứng được các điều kiện cần thiết, người dùng sẽ nhận được giấy thông hành thông qua hệ thống điện tử.Hãy cùng tìm hiểu thêm định nghĩa thị thực điện tử là gì trong bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC.

Thị thực điện tử là gì? Trình tự và thủ tục cấp thị thực điện tử
1. Thị thực điện tử là gì?
Thị thực điện tử là một loại thị thực được cấp thông qua các giao dịch điện tử, nhằm cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam một cách thuận tiện và linh hoạt. Điều này được quy định rõ trong Điều 3 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 (được sửa đổi bởi khoản 2 Điều 1 của Luật cùng tên năm 2019).
Trước đây, thị thực thường được cấp thông qua việc gắn vào hộ chiếu hoặc cấp rời. Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ đã mở ra khả năng cấp thị thực qua các giao dịch điện tử, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý hồ sơ và tăng cường tính tiện lợi cho người nước ngoài.
Thị thực điện tử, thường được biểu thị bằng ký hiệu "EV", là một bước tiến lớn trong quá trình hiện đại hóa quản lý nhập cảnh và xuất cảnh tại Việt Nam. Loại thị thực này mang lại sự linh hoạt cho người nước ngoài khi nhập cảnh, bởi vì nó có thể được xử lý và cấp qua các giao dịch trực tuyến một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Điểm đáng chú ý là thị thực điện tử được cấp riêng cho từng người, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Ví dụ, thị thực có thể được cấp theo cha mẹ hoặc người giám hộ đối với trẻ em dưới 14 tuổi, nếu họ chia sẻ hộ chiếu với cha mẹ hoặc người giám hộ. Ngoài ra, có những trường hợp đặc biệt như người nước ngoài tham quan, du lịch bằng đường biển hoặc quá cảnh đường biển, có thể được cấp thị thực theo danh sách xét duyệt nhân sự của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
Tổng thể, việc áp dụng thị thực điện tử không chỉ là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện quy trình nhập cảnh, mà còn là một minh chứng cho sự chuyển đổi số trong quản lý biên giới và xuất nhập cảnh của Việt Nam.
2. Điều kiện cấp thị thực điện tử
Điều kiện cấp thị thực điện tử cho người nước ngoài được quy định rõ trong Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, được sửa đổi năm 2019. Dưới đây là các điều kiện cụ thể:
- Cấp cho thành viên đoàn khách mời của các cấp lãnh đạo cấp cao như Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ.
- Cấp cho thành viên đoàn khách mời của các cấp lãnh đạo cao cấp thấp hơn như Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Phó Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch Quốc hội, Phó Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Tổng Kiểm toán nhà nước; thành viên đoàn khách mời cùng cấp của Bộ trưởng và tương đương, Bí thư tỉnh ủy, Bí thư thành ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Cấp cho thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện tổ chức quốc tế thuộc Liên hợp quốc, cơ quan đại diện tổ chức liên chính phủ và vợ, chồng, con dưới 18 tuổi, người giúp việc cùng đi theo nhiệm kỳ.
- Cấp cho người vào làm việc với cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện tổ chức quốc tế thuộc Liên hợp quốc, cơ quan đại diện tổ chức liên chính phủ và vợ, chồng, con dưới 18 tuổi cùng đi; người vào thăm thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện tổ chức quốc tế thuộc Liên hợp quốc, cơ quan đại diện tổ chức liên chính phủ.
Các điều kiện này giúp quy định việc cấp thị thực điện tử cho người nước ngoài có liên quan đến các hoạt động chính trị, ngoại giao, và công việc với các tổ chức quốc tế hoặc các cơ quan lãnh đạo của Việt Nam.

Điều kiện cấp thị thực điện tử
3. Ưu nhược điểm của thị thực điện tử bạn nên biết
3.1. Ưu điểm
- Tiết kiệm thời gian: Quy trình xin thị thực trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn đối với cả người xin thị thực và cơ quan hành chính. Không cần phải đặt lịch hẹn, tiếp nhận hồ sơ trực tiếp tại văn phòng, hay nhập dữ liệu thủ công vào hệ thống quét thị thực. Điều này giúp loại bỏ các bước trung gian không cần thiết và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
- Giảm bớt thủ tục: Quy trình xin thị thực điện tử loại bỏ nhiều bước thủ tục phức tạp như quét và lưu tài liệu hỗ trợ, in nhãn thị thực và trả hộ chiếu cho người nộp. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình xin thị thực và giảm bớt gánh nặng cho cả người dân và cơ quan chức năng.
- Không mất chi phí phát sinh: Người xin thị thực không cần phải chi trả chi phí mua nhãn thị thực nếu thực hiện thủ tục nộp thị thực điện tử. Điều này giúp giảm bớt áp lực tài chính đối với người dân và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc du lịch hoặc công tác ở nước ngoài.
3.2. Nhược điểm
Có một số nhược điểm đáng lưu ý khi thực hiện visa điện tử, bao gồm:
- Nguy cơ bị trộm cắp danh tính: Quy trình nộp đơn thị thực trực tuyến có thể tạo ra rủi ro về việc bị trộm cắp danh tính, đặc biệt là khi thông tin cá nhân được truyền qua internet. Chính phủ phải quan tâm và đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân của người nộp đơn.
- Rủi ro về an ninh mạng: Việc truyền thông tin cá nhân và tài liệu quan trọng qua internet có thể tạo ra rủi ro về an ninh mạng. Hacker có thể tìm cách xâm nhập vào hệ thống và truy cập thông tin nhạy cảm, gây hậu quả nghiêm trọng cho người nộp đơn và cơ quan chức năng.
- Hạn chế đối với những người không có kỹ năng công nghệ: Việc yêu cầu nộp đơn thị thực trực tuyến có thể tạo ra khó khăn đối với những người không có kỹ năng hoặc không có truy cập dễ dàng vào internet. Điều này có thể tạo ra sự bất bình đẳng trong quyền lợi truy cập đối với dịch vụ thị thực.
- Khả năng phá hoại do lỗi hệ thống: Hệ thống thị thực điện tử có thể gặp phải các lỗi kỹ thuật, từ lỗi phần mềm đến lỗi cơ sở dữ liệu, dẫn đến việc mất mát thông tin quan trọng hoặc trục trặc trong quy trình xử lý đơn thị thực.
- Khả năng gây bất tiện do sự cố kỹ thuật: Nếu có sự cố kỹ thuật xảy ra trong quá trình xử lý đơn thị thực điện tử, người nộp đơn có thể phải đối mặt với các bất tiện như việc phải thực hiện lại toàn bộ quy trình, hoặc chờ đợi thêm thời gian để xử lý vấn đề.
4. Danh sách các quốc gia được phép sử dụng thị thực điện tử (E_visa Việt Nam)
Danh sách các quốc gia được cấp thị thực điện tử (E-Visa) vào Việt Nam theo quy định mới nhất đã được công bố từ ngày 15/8/2023, theo Nghị quyết số 127/NQ-CP ngày 14/8/2023 của Chính Phủ.
Thời hạn của E-Visa được cấp cho công dân nước ngoài sẽ nằm trong khoảng từ 1 tháng đến 3 tháng, có thể được gia hạn khi hết thời hạn ban đầu. Điều này mang lại điều kiện thuận lợi cho du khách và những người quan tâm đến Việt Nam.
Dưới đây là danh sách tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới mà công dân của họ có thể đăng ký E-Visa để nhập cảnh Việt Nam:
- Hoa Kỳ (ESTA - Electronic System for Travel Authorization)
- Canada (eTA - Electronic Travel Authorization)
- Úc (eVisitor và ETA)
- New Zealand (NZeTA - New Zealand Electronic Travel Authority)
- Liên minh Châu Âu (Schengen Visa)
- Anh (eVisa và eVisitor)
- Ấn Độ (e-Visa)
- Thổ Nhĩ Kỳ (e-Visa)
- Nhật Bản (e-Visa)
- Hàn Quốc (e-Visa)
- Singapore (e-Visa)
- Malaysia (e-Visa)
- Nga (e-Visa)
- Kenya (e-Visa)
- Bahrain (e-Visa)
- Áo (e-Visa)
- Azerbaijan (e-Visa)
- Sri Lanka (e-Visa)
- Myanmar (e-Visa)
- Uzbekistan (e-Visa)
- Tajikistan (e-Visa)
- Moldova (e-Visa)
- Qatar (e-Visa)
- Azerbaijan (e-Visa)
- Oman (e-Visa)
- Iran (e-Visa)
- Armenia (e-Visa)
- Kenya (e-Visa)
- Tanzania (e-Visa)
- Jordan (e-Visa)
- Laos (e-Visa)
- Cambodia (e-Visa)
- Vietnam (e-Visa)
- Pakistan (e-Visa)
- Bahrain (e-Visa)
- Zimbabwe (e-Visa)
- Uganda (e-Visa)
- Madagascar (e-Visa)
- Zambia (e-Visa)
- Togo (e-Visa)
- Benin (e-Visa)
- Congo (e-Visa)
- Côte d'Ivoire (e-Visa)
- Djibouti (e-Visa)
- Gabon (e-Visa)
- Guinea-Bissau (e-Visa)
- Mauritius (e-Visa)
- São Tomé and Príncipe (e-Visa)
- Sierra Leone (e-Visa)
- Suriname (e-Visa)
- Comoros (e-Visa)
- Myanmar (e-Visa)
- Namibia (e-Visa)
- Nigeria (e-Visa)
- Rwanda (e-Visa)
- São Tomé and Príncipe (e-Visa)
- Seychelles (e-Visa)
- Solomon Islands (e-Visa)
- Somalia (e-Visa)
- Sudan (e-Visa)
- Tuvalu (e-Visa)
- Vanuatu (e-Visa)
- Antigua and Barbuda (e-Visa)
- Barbados (e-Visa)
- Belize (e-Visa)
- Grenada (e-Visa)
- Saint Kitts and Nevis (e-Visa)
- Saint Lucia (e-Visa)
- Saint Vincent and the Grenadines (e-Visa)
- Trinidad and Tobago (e-Visa)
- Argentina (e-Visa)
- Bolivia (e-Visa)
- Brazil (e-Visa)
- Chile (e-Visa)
- Colombia (e-Visa)
- Ecuador (e-Visa)
- Guyana (e-Visa)
- Paraguay (e-Visa)
- Peru (e-Visa)
- Uruguay (e-Visa)
Xin lưu ý rằng danh sách này có thể không hoàn chỉnh và có thể bổ sung hoặc thay đổi theo thời gian. Đề nghị kiểm tra thông tin cụ thể từng quốc gia trước khi lên kế hoạch du lịch hoặc công tác.
5. Trình tự và thủ tục xin cấp thị thực điện tử hiện nay
5.1. Thủ tục cấp thị thực điện tử theo đề nghị của người nước ngoài
Theo đề nghị của người nước ngoài, thủ tục cấp thị thực điện tử được thực hiện như sau:
- Khai thông tin và tải ảnh: Người nước ngoài đầu tiên phải khai thông tin và tải ảnh lên trang thông tin cấp thị thực điện tử, cùng với trang nhân thân hộ chiếu.
- Nộp phí cấp thị thực: Sau khi nhận được mã hồ sơ điện tử từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, người nước ngoài phải nộp phí cấp thị thực vào tài khoản quy định trên trang thông tin cấp thị thực điện tử.
- Xem xét và giải quyết đơn: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét, giải quyết và trả lời đề nghị cấp thị thực điện tử trên trang thông tin cấp thị thực điện tử trong vòng 03 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đủ thông tin đề nghị cấp thị thực điện tử và phí cấp thị thực.
- Sử dụng mã hồ sơ điện tử: Người nước ngoài sau khi được cấp thị thực điện tử có thể sử dụng mã hồ sơ điện tử để kiểm tra và in kết quả cấp thị thực điện tử trên trang thông tin cấp thị thực điện tử.
Điều này được quy định trong Điều 16a của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, được sửa đổi năm 2019.
5.2. Thủ tục cấp thị thực điện tử theo đề nghị của cơ quan, tổ chức
Theo đề nghị của cơ quan, tổ chức, thủ tục cấp thị thực điện tử được thực hiện như sau:
Đăng ký tài khoản điện tử:
- Cơ quan, tổ chức quy định tại khoản 2 của Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 đề nghị cấp thị thực điện tử cho người nước ngoài khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Có tài khoản điện tử do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp theo quy định tại khoản 2 của Điều 16b Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014.
- Có chữ ký điện tử theo quy định của Luật giao dịch điện tử.
- Cơ quan, tổ chức gửi văn bản đề nghị cấp tài khoản điện tử đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Việc đề nghị cấp tài khoản điện tử chỉ thực hiện một lần, trừ trường hợp thay đổi nội dung hoặc tài khoản bị hủy theo quy định tại khoản 7 của Điều 16b Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014.
- Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có văn bản trả lời và cấp tài khoản điện tử trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản đề nghị của cơ quan, tổ chức. Trong trường hợp không cấp tài khoản điện tử, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Nộp phí và xử lý thị thực điện tử:
- Cơ quan, tổ chức sử dụng tài khoản điện tử truy cập vào Trang thông tin cấp thị thực điện tử để đề nghị cấp thị thực điện tử cho người nước ngoài và nộp phí cấp thị thực vào tài khoản quy định tại Trang thông tin cấp thị thực điện tử sau khi nhận mã hồ sơ điện tử từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
- Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét, giải quyết và trả lời cơ quan, tổ chức tại Trang thông tin cấp thị thực điện tử trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ thông tin đề nghị cấp thị thực điện tử và phí cấp thị thực.
Thông báo kết quả và in thị thực:
- Cơ quan, tổ chức truy cập vào Trang thông tin cấp thị thực điện tử, sử dụng mã hồ sơ điện tử để nhận kết quả trả lời của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và thông báo cho người nước ngoài.
- Người nước ngoài được cấp thị thực điện tử sử dụng mã hồ sơ điện tử để in kết quả cấp thị thực điện tử tại Trang thông tin cấp thị thực điện tử.
Hủy tài khoản điện tử:
- Tài khoản điện tử bị hủy theo đề nghị của cơ quan, tổ chức có tài khoản hoặc khi cơ quan, tổ chức có tài khoản được tổ chức lại, giải thể, phá sản hoặc vi phạm quy định của pháp luật về giao dịch điện tử, về quản lý xuất nhập cảnh. Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh phải hủy tài khoản điện tử và thông báo bằng văn bản cho cơ quan, tổ chức có tài khoản.
Điều này được quy định trong Điều 16b của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, được sửa đổi năm 2019.
Trên đây là các thông tin liên quan đến thị thực điện tử là gì? Những trình tự và thủ tục này khá phức tạp vì thế nếu có bất kỳ vấn đề nào muốn được giải đáp hãy liên hệ với Công ty Luật ACC để được giải đáp nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận