Thẩm quyền kháng nghị phúc thẩm vụ án dân sự

Trong hệ thống tư pháp Việt Nam, kháng nghị phúc thẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân và duy trì tính công bằng của pháp luật. Kháng nghị không chỉ là công cụ giúp các bên liên quan phản đối quyết định của Tòa án cấp dưới mà còn là cơ chế giám sát của các cơ quan chức năng nhằm đảm bảo rằng mọi quyết định được đưa ra đều đúng đắn và hợp pháp. Bài viết này sẽ trình bày Thẩm quyền kháng nghị phúc thẩm vụ án dân sự. Hy vọng qua bài viết này, độc giả sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về quy trình kháng nghị phúc thẩm và tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong vụ án dân sự.

Thẩm quyền kháng nghị phúc thẩm vụ án dân sự

Thẩm quyền kháng nghị phúc thẩm vụ án dân sự

1. Kháng nghị phúc thẩm là gì?

Kháng nghị phúc thẩm là một trong những biện pháp pháp lý quan trọng trong hệ thống tư pháp, giúp bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên trong vụ án dân sự. Kháng nghị phúc thẩm không chỉ là công cụ để các bên phản đối quyết định của Tòa án cấp dưới mà còn là cơ chế để các cơ quan chức năng thực hiện nhiệm vụ giám sát, kiểm tra tính đúng đắn của các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Việc xác định thẩm quyền kháng nghị là rất cần thiết nhằm đảm bảo quy trình tố tụng diễn ra công bằng và minh bạch, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các đương sự.

2. Thẩm quyền kháng nghị phúc thẩm vụ án dân sự

Căn cứ Điều 278 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định về quyền Kháng nghị của Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) đối với các bản án sơ thẩm, quyết định tạm đình chỉ và quyết định đình chỉ giải quyết vụ án dân sự của Tòa án cấp sơ thẩm để yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm giải quyết lại theo thủ tục phúc thẩm. Dưới đây là nội dung chi tiết về quy định này và những điểm cần lưu ý:

2.1. Quyền kháng nghị của Viện trưởng VKSND

Theo quy định tại Điều 278 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Viện trưởng VKS cùng cấp và Viện trưởng VKS cấp trên trực tiếp có quyền kháng nghị các bản án sơ thẩm hoặc quyết định tạm đình chỉ, quyết định đình chỉ giải quyết vụ án dân sự của Tòa án cấp sơ thẩm. Kháng nghị này được đưa ra nhằm yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét và giải quyết lại vụ án theo thủ tục phúc thẩm.

2.2. Thẩm quyền kháng nghị phúc thẩm của Viện trưởng VKSND các cấp

Quyền kháng nghị của Viện trưởng VKSND được phân chia rõ ràng theo cấp bậc và thẩm quyền, cụ thể như sau:

2.2.1. Viện trưởng VKSND tối cao

Quyền kháng nghị phúc thẩm: Viện trưởng VKSND tối cao không có quyền kháng nghị phúc thẩm đối với các bản án, quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật của TAND cấp huyện hoặc TAND cấp tỉnh.

2.2.2. Viện trưởng VKSND cấp cao

Quyền kháng nghị phúc thẩm: Viện trưởng VKSND cấp cao có quyền kháng nghị phúc thẩm đối với các bản án, quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật của TAND cấp tỉnh.

2.2.3. Viện trưởng VKSND cấp tỉnh

Quyền kháng nghị phúc thẩm: Viện trưởng VKSND cấp tỉnh chỉ có quyền kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm đối với bản án, quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật của TAND cấp tỉnh. Viện trưởng VKSND cấp tỉnh không có quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.

2.2.4. Viện trưởng VKSND cấp huyện

Quyền kháng nghị phúc thẩm: Viện trưởng VKSND cấp huyện chỉ có quyền kháng nghị phúc thẩm đối với bản án, quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật của TAND cấp huyện và không có quyền kháng nghị giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.

2.3. Hệ quả của việc kháng nghị

Khi Viện trưởng VKSND kháng nghị bản án hoặc quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm, quá trình giải quyết vụ án sẽ được đưa lên cấp phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm để xem xét lại. Quá trình này có thể thay đổi kết quả bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm nếu phát hiện có sai lầm, vi phạm pháp luật hoặc tình tiết mới.

Tham khảo bài viết: Trường hợp Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án dân sự

3. Thời hạn kháng nghị phúc thẩm

3.1. Thời hạn kháng nghị đối với bản án của Tòa án cấp sơ thẩm

Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) năm 2015 đã quy định rõ về thời hạn kháng nghị của Viện kiểm sát nhân dân (VKS) đối với các bản án của Tòa án cấp sơ thẩm. Quy định này nhằm đảm bảo quá trình xét xử được kiểm tra lại nếu có những sai sót hoặc bất hợp lý. Cụ thể:

3.1.1. Thời hạn kháng nghị của VKS cùng cấp

  • VKS cùng cấp có thời hạn kháng nghị là 15 ngày kể từ ngày Tòa án tuyên án sơ thẩm. Thời gian này bắt đầu được tính từ khi bản án được tuyên, tức là khi Tòa án hoàn thành phiên xét xử sơ thẩm và đưa ra quyết định cuối cùng.
  • Đây là thời hạn để VKS cùng cấp, nếu nhận thấy có vấn đề cần kháng nghị, tiến hành xem xét lại bản án và đưa ra quyết định kháng nghị nhằm yêu cầu xét xử lại vụ án ở cấp phúc thẩm.

3.1.2. Thời hạn kháng nghị của VKS cấp trên trực tiếp

  • VKS cấp trên trực tiếp có thời hạn kháng nghị là 1 tháng, tính từ ngày bản án sơ thẩm được tuyên.
  • Quy định này cho phép VKS cấp trên có thời gian dài hơn để xem xét kỹ lưỡng vụ án, từ đó đảm bảo việc kháng nghị được thực hiện một cách chặt chẽ, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong vụ án.

3.1.3. Trường hợp Kiểm sát viên không tham gia phiên tòa

  • Khi Kiểm sát viên (KSV) không tham gia phiên tòa sơ thẩm, thời hạn kháng nghị sẽ không tính từ ngày tuyên án mà từ ngày VKS cùng cấp nhận được bản án.
  • Quy định này nhằm đảm bảo rằng VKS vẫn có đủ thời gian để thực hiện quyền kháng nghị ngay cả khi Kiểm sát viên không trực tiếp tham gia phiên tòa. Điều này giúp duy trì tính khách quan và đảm bảo quyền kiểm tra lại bản án sơ thẩm.

3.2. Quy định về giải thích kháng nghị quá hạn

3.2.1. Trường hợp kháng nghị quá hạn

  • Khoản 3 Điều 280 BLTTDS năm 2015 đưa ra quy định mới về việc kháng nghị quá hạn của VKS. Cụ thể, nếu Tòa án nhận được quyết định kháng nghị của VKS nhưng quyết định này đã vượt quá thời hạn kháng nghị quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 280, Tòa án sẽ yêu cầu VKS giải thích lý do kháng nghị quá hạn.
  • Đây là một bước quan trọng nhằm minh bạch hóa quy trình kháng nghị, đảm bảo rằng VKS phải có lý do chính đáng nếu thực hiện kháng nghị sau khi thời hạn đã kết thúc.

3.2.2. Yêu cầu giải thích của Tòa án

  • Khi Tòa án nhận được quyết định kháng nghị quá hạn, Tòa án cấp sơ thẩm có trách nhiệm yêu cầu VKS giải thích bằng văn bản và nêu rõ lý do tại sao việc kháng nghị lại diễn ra sau khi thời hạn đã kết thúc.
  • Quy định này giúp duy trì sự minh bạch và trách nhiệm trong việc kháng nghị, đồng thời đảm bảo rằng các quy định về thời hạn kháng nghị không bị lạm dụng một cách tùy tiện.

4. Các câu hỏi thường gặp 

Nếu không đồng ý với quyết định kháng nghị phúc thẩm, tôi có thể làm gì?

Nếu không đồng ý với quyết định kháng nghị phúc thẩm, bạn có thể xem xét các biện pháp pháp lý khác như khiếu nại lên cấp có thẩm quyền hoặc tư vấn luật sư để tìm hiểu thêm về các quyền lợi của mình.

Có thể kháng nghị phúc thẩm qua hình thức nào?

Kháng nghị phúc thẩm chủ yếu được thực hiện thông qua đơn kháng nghị gửi tới Tòa án có thẩm quyền, kèm theo các tài liệu liên quan để chứng minh lý do kháng nghị.

Kháng nghị phúc thẩm có thể được thực hiện nhiều lần không?

Kháng nghị phúc thẩm chỉ được thực hiện một lần cho cùng một bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật, nhằm tránh tình trạng khiếu nại liên tục và tạo ra sự ổn định cho hệ thống pháp luật.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Thẩm quyền kháng nghị phúc thẩm vụ án dân sự". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo