Mẫu quyết định cử đi công tác mới nhất 2024

Trong hoạt động quản lý nhân sự của mỗi tổ chức, việc cử nhân viên đi công tác diễn ra khá thường xuyên. Khi đó, mẫu quyết định cử đi công tác là công cụ giúp xác định rõ ràng và chi tiết những chế độ, quyền lợi mà nhân viên được hưởng trong thời gian hoàn thành nhiệm vụ xa nhà. Vậy mẫu quyết định cử đi công tác 2024 có những nội dung gì? Để trả lời câu hỏi này, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây của ACC nhé!

Mẫu quyết định cử đi công tác mới nhất 2024

Mẫu quyết định cử đi công tác mới nhất 2024

1. Quyết định cử đi công tác được hiểu như thế nào?

Quyết định cử đi công tác là một văn bản hành chính được ban hành bởi tổ chức, doanh nghiệp nhằm thông báo chính thức về việc cử một hoặc nhiều cá nhân đi thực hiện nhiệm vụ công tác tại địa điểm khác. Văn bản này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các thông tin về chuyến công tác, bao gồm:

- Thành phần đi công tác: Họ và tên, chức vụ của các cá nhân được cử đi công tác.

- Thông tin về chuyến công tác:

  • Địa điểm công tác.
  • Thời gian công tác (bao gồm số ngày công tác).
  • Nhiệm vụ công tác cụ thể.
  • Kinh phí công tác (theo quy định của tổ chức, doanh nghiệp).

- Quyền lợi và chế độ trong thời gian công tác:

  • Các chế độ công tác phí (bao gồm tiền đi lại, ăn ở, phụ cấp công tác...).
  • Các quyền lợi khác theo quy định (bảo hiểm,...)

- Trách nhiệm:

  • Cá nhân được cử đi công tác có trách nhiệm hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao và báo cáo kết quả công tác sau khi đi công tác về.
  • Tổ chức, doanh nghiệp có trách nhiệm đảm bảo các điều kiện cần thiết cho chuyến công tác, bao gồm kinh phí, phương tiện di chuyển,...

Quyết định cử đi công tác là căn cứ để tổ chức, doanh nghiệp thực hiện các thủ tục thanh toán chi phí công tác cho cá nhân được cử đi công tác.

2. Tại sao cần có mẫu quyết định cử đi công tác?

Mẫu quyết định cử đi công tác đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý công tác của các tổ chức, doanh nghiệp. Việc sử dụng mẫu quyết định này mang lại nhiều lợi ích như sau:

2.1. Chính thức hóa thông tin:

Mẫu quyết định giúp chính thức hóa thông tin về chuyến công tác, bao gồm:

  • Thành phần đi công tác.
  • Địa điểm công tác.
  • Thời gian công tác.
  • Nhiệm vụ công tác.
  • Kinh phí công tác.
  • Quyền lợi và chế độ trong thời gian công tác.

Việc này giúp đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng cho tất cả các bên liên quan.

2.2. Xác định trách nhiệm:

Mẫu quyết định giúp xác định rõ ràng trách nhiệm của các cá nhân liên quan trong chuyến công tác, bao gồm:

  • Trách nhiệm của người được cử đi công tác: hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao và báo cáo kết quả công tác sau khi đi công tác về.
  • Trách nhiệm của tổ chức, doanh nghiệp: đảm bảo các điều kiện cần thiết cho chuyến công tác, bao gồm kinh phí, phương tiện di chuyển,...

2.3. Giúp cho việc quản lý công tác được hiệu quả và chặt chẽ hơn:

  • Mẫu quyết định giúp cho việc theo dõi và đánh giá hiệu quả công tác được dễ dàng hơn.
  • Việc này giúp cho tổ chức, doanh nghiệp có thể điều chỉnh các quy định về công tác cho phù hợp.

2.4. Tiết kiệm thời gian và công sức:

  • Việc sử dụng mẫu quyết định giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc soạn thảo văn bản.
  • Các tổ chức, doanh nghiệp có thể sử dụng mẫu quyết định có sẵn và chỉ cần thay đổi thông tin cho phù hợp với từng chuyến công tác cụ thể.

2.5. Tạo sự chuyên nghiệp:

  • Việc sử dụng mẫu quyết định giúp tạo sự chuyên nghiệp cho tổ chức, doanh nghiệp trong việc quản lý công tác.

3. Mẫu quyết định cử đi công tác mới nhất 2024

Mẫu quyết định cử đi công tác mới nhất 2024

Mẫu quyết định cử đi công tác mới nhất 2024

4. Hướng dẫn soạn mẫu quyết định cử đi công tác

4.1.Cấu trúc:

a. Phần đầu:

  • Quốc hiệu, tiêu ngữ.
  • Tên tổ chức, doanh nghiệp.
  • Số hiệu văn bản.
  • Tên văn bản: Quyết định cử đi công tác.

b. Phần nội dung:

Căn cứ: Nêu các văn bản pháp luật, quy định nội bộ liên quan đến việc cử đi công tác.

Quyết định:

  • Nêu rõ thông tin về cá nhân được cử đi công tác: họ và tên, chức vụ.
  • Nêu rõ thông tin về địa điểm công tác, thời gian công tác, nhiệm vụ công tác.
  • Nêu rõ kinh phí công tác (theo quy định của tổ chức, doanh nghiệp).

Trách nhiệm:

  • Nêu rõ trách nhiệm của người được cử đi công tác: hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao và báo cáo kết quả công tác sau khi đi công tác về.
  • Nêu rõ trách nhiệm của bộ phận/cá nhân liên quan: tạo điều kiện thuận lợi cho người đi công tác hoàn thành nhiệm vụ.

c. Phần cuối:

  • Nơi ký, ngày tháng năm.
  • Chức danh, họ và tên người ký.

4.2. Nội dung cần lưu ý:

  • Thông tin về cá nhân được cử đi công tác, địa điểm công tác, thời gian công tác, nhiệm vụ công tác phải đầy đủ, chính xác.
  • Kinh phí công t phải được xác định rõ ràng và phù hợp với quy định của tổ chức, doanh nghiệp.
  • Trách nhiệm của các bên liên quan phải được nêu rõ ràng.
  • Văn bản phải được soạn thảo theo đúng quy định của pháp luật về văn bản hành chính.

5. Một số lưu ý khi soạn thảo quyết định cử đi công tác:

- Cần nêu rõ các văn bản pháp luật, quy định nội bộ liên quan đến việc cử đi công tác, bao gồm:

  • Bộ luật Lao động số 10/2019/QH14.
  • Nghị định số 145/2020/NĐ-CP.
  • Quy chế công tác phí của tổ chức, doanh nghiệp.

- Cần nêu rõ họ và tên, chức vụ, đơn vị công tác của cá nhân được cử đi công tác.

- Cần nêu rõ địa điểm cụ thể (tên tỉnh, thành phố, quận, huyện, xã, phường...).

- Cần nêu rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc công tác.

- Cần nêu rõ nhiệm vụ cụ thể, chi tiết mà cá nhân được cử đi công tác cần thực hiện.

- Cần nêu rõ mức kinh phí công tác được cấp cho cá nhân đi công tác, bao gồm:

  • Tiền đi lại.
  • Phụ cấp công tác.
  • Tiền ăn.
  • Tiền ở.
  • Các khoản chi phí khác (nếu có).

- Nêu rõ trách nhiệm của người được cử đi công tác: hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao và báo cáo kết quả công tác sau khi đi công tác về.

- Nêu rõ trách nhiệm của bộ phận/cá nhân liên quan: tạo điều kiện thuận lợi cho người đi công tác hoàn thành nhiệm vụ.

- Quyết định cử đi công tác phải được ký bởi người có thẩm quyền theo quy định của tổ chức, doanh nghiệp.

- Cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.

- Cần trình bày văn bản khoa học, logic.

- Cần đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin trong văn bản.

6. Câu hỏi thường gặp: 

6.1. Nếu có sai sót trong quyết định cử đi công tác thì phải làm gì?

Trả lời: Nếu có sai sót trong quyết định cử đi công tác, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Xác định rõ sai sót trong quyết định cử đi công tác. Sai sót có thể xảy ra ở nhiều thông tin khác nhau như:

  • Họ và tên, chức vụ của người được cử đi công tác.
  • Địa điểm công tác.
  • Thời gian công tác.
  • Nhiệm vụ công tác.
  • Kinh phí công tác.

Bước 2: Thông báo cho người có thẩm quyền ban hành quyết định cử đi công tác để họ sửa đổi, bổ sung.

Bước 3: Cung cấp thông tin chính xác về sai sót và đề xuất phương án sửa đổi, bổ sung phù hợp.

Bước 4: Giao cho bộ phận liên quan thực hiện việc sửa đổi, bổ sung quyết định cử đi công tác.

Bước 5: Nhận được quyết định mới có thông tin chính xác.

6.2. Quyết định cử đi công tác có cần phải có con dấu của tổ chức, doanh nghiệp không?

Trả lời:  Theo quy định của pháp luật, quyết định cử đi công tác không bắt buộc phải có con dấu của tổ chức, doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp lệ và ràng buộc pháp lý, tổ chức, doanh nghiệp nên đóng dấu vào quyết định.

Lý do nên đóng dấu:

  • Con dấu là biểu tượng thể hiện sự hợp pháp của tổ chức, doanh nghiệp.
  • Việc đóng dấu giúp tăng tính ràng buộc pháp lý cho quyết định.
  • Giúp cho việc quản lý, lưu trữ hồ sơ được dễ dàng hơn.

Trường hợp không đóng dấu:

  • Nếu tổ chức, doanh nghiệp có quy định cho phép sử dụng chữ ký số thay cho con dấu thì có thể không cần đóng dấu vào quyết định.
  • Trong trường hợp khẩn cấp, không có thời gian để đóng dấu thì có thể viết tay dòng chữ "Đã đóng dấu" và ký tên của người có thẩm quyền.

6.3. Người lao động có quyền từ chối đi công tác không?

Trả lời: Có, người lao động có quyền từ chối đi công tác trong một số trường hợp cụ thể:

- Nếu người lao động đang ốm đau, bệnh tật không đủ sức khỏe để đi công tác thì có quyền từ chối. Cần có giấy tờ chứng minh của cơ sở y tế để xác nhận tình trạng sức khỏe.

- Theo quy định của pháp luật, người lao động được nghỉ thai sản 6 tháng và được nghỉ nuôi con nhỏ 12 tháng. Trong thời gian nghỉ thai sản, nghỉ nuôi con nhỏ, người lao động có quyền từ chối đi công tác.

- Người lao động có lý do chính đáng khác được sự đồng ý của tổ chức, doanh nghiệp:

  • Người lao động có việc gia đình đột xuất cần giải quyết.
  • Người lao động đang tham gia một khóa học tập, đào tạo quan trọng.
  • Người lao động có lý do khác được tổ chức, doanh nghiệp xem xét và chấp thuận.

6.4. Người lao động cần làm gì sau khi đi công tác về?

Trả lời: Sau khi đi công tác về, người lao động cần thực hiện một số nhiệm vụ sau:

- Người lao động cần báo cáo kết quả công tác cho người có thẩm quyền theo quy định của tổ chức, doanh nghiệp. Báo cáo cần bao gồm các nội dung sau:

  • Mục đích, nhiệm vụ công tác.
  • Nội dung công việc đã thực hiện.
  • Kết quả đạt được.
  • Bài học kinh nghiệm rút ra.

- Nếu người lao động được tạm ứng chi phí công tác trước khi đi công tác thì cần nộp lại các khoản chi phí đã sử dụng, cần có hóa đơn, chứng từ hợp lệ để thanh toán các khoản chi phí công tác.

- Sau khi đi công tác về, người lao động cần hoàn thành các công việc còn dang dở trước khi đi công tác. Việc hoàn thành công việc cần đảm bảo chất lượng và đúng thời hạn.

- Nếu tổ chức, doanh nghiệp có tổ chức họp giao ban, báo cáo công tác sau khi đi công tác thì người lao động cần tham gia đầy đủ. Cần chuẩn bị nội dung báo cáo và tham gia thảo luận một cách tích cực.

Thông tin trên đây là những nội dung cần thiết về mẫu quyết định cử đi công tác mới nhất 2024. Mọi thắc mắc có liên quan hoặc các thắc mắc về pháp luật, bạn có thể liên hệ qua Hotline: 1900.3330 để được chúng tôi hỗ trợ trực tiếp.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo