Phí VAT là gì? Đối tượng nào chịu thuế VAT?

Khi nói đến thuế VAT, một trong những câu hỏi phổ biến mà nhiều người thường đặt ra là: "Phí VAT là gì?" Hãy cùng ACC đi vào chi tiết để khám phá về thuế VAT và những người phải chịu trách nhiệm nộp thuế này.

Phí VAT là gì? Đối tượng nào chịu thuế VAT?

Phí VAT là gì? Đối tượng nào chịu thuế VAT?

1. Phí VAT là gì?

Thuế VAT, viết tắt của Thuế Giá trị gia tăng, là một loại thuế được áp dụng trên giá trị tăng thêm của hàng hóa hoặc dịch vụ trong quá trình từ sản xuất đến tiêu dùng. Khi một sản phẩm được sản xuất, giá trị của nó sẽ tăng lên qua các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng trước khi đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Thuế VAT được tính toán dựa trên sự tăng thêm này, tức là sự khác biệt giữa giá trị của sản phẩm khi được bán ra và giá trị của nguyên liệu và dịch vụ được sử dụng để sản xuất nó.

2. Đặc điểm của thuế VAT

Thuế gián thu: Thuế VAT được thu vào khâu tiêu thụ của hàng hóa và dịch vụ. Người nộp thuế là người bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, trong khi người chịu thuế là người tiêu dùng cuối cùng.

Thuế tiêu dùng nhiều giai đoạn không trùng lặp: Thuế VAT áp dụng cho mỗi giai đoạn trong quá trình sản xuất và phân phối, nhưng chỉ tính trên giá trị gia tăng của từng giai đoạn đó.

Tính lũy thoái so với thu nhập: Thuế VAT giảm tỷ lệ khi thu nhập tăng lên, giúp làm giảm áp lực thuế đối với nhóm thu nhập thấp.

Nguyên tắc điểm đến: Thuế VAT căn cứ vào địa điểm của người tiêu dùng cuối cùng, không phải là địa điểm sản xuất hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ.

Phạm vi điều tiết rộng: Thuế VAT áp dụng cho hầu hết các hàng hóa và dịch vụ phục vụ đời sống con người. Tuy nhiên, có một số hàng hóa và dịch vụ được miễn thuế VAT, nhưng số lượng này thường rất ít so với tổng số.

Đặc điểm của thuế VAT

Đặc điểm của thuế VAT

3. Đối tượng nào chịu thuế VAT?

Theo Khoản 4 Điều 10 Thông tư số 219/2013/TT-BTC, đối tượng chịu thuế VAT bao gồm các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, cũng như các nhà nhập khẩu hàng hóa. Khi hàng hóa hoặc dịch vụ được bán ra thị trường, thuế VAT đã được tính vào giá sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Khi người tiêu dùng mua sản phẩm hoặc dịch vụ và thanh toán cho người bán, số tiền mua đó đã bao gồm cả thuế VAT. Người bán sẽ thu tiền này và nộp lên cơ quan thuế của Nhà nước. Như vậy, doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào chuỗi cung ứng hàng hóa và dịch vụ, từ sản xuất đến tiêu dùng, đều chịu trách nhiệm nộp thuế VAT tương ứng với hoạt động kinh doanh của mình.

4. Vai trò của thuế VAT

Giảm sự bất cập và thuế chồng thuế: Trước đây, hệ thống thuế doanh thu thuế toàn bộ doanh thu phát sinh của sản phẩm qua mỗi giai đoạn chuyển dịch, dẫn đến thuế chồng thuế và không hợp lý. Thuế VAT giải quyết vấn đề này bằng cách chỉ thuế trên phần giá trị tăng thêm của sản phẩm ở từng giai đoạn sản xuất, tránh thuế chồng thuế và giảm ảnh hưởng tiêu cực đối với sản xuất và lưu thông hàng hóa.

Quản lý nguồn thu cho ngân sách nhà nước: Thuế VAT tạo nguồn thu ổn định, dễ dàng tổ chức và quản lý hơn so với các loại thuế trực thu khác. Nó cung cấp nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước, giúp duy trì hoạt động của các dự án và chính sách phát triển.

Bảo hộ sản xuất và kinh doanh hàng nội địa: Việc tăng thuế GTGT hàng nhập khẩu thông qua thuế VAT góp phần vào việc bảo hộ sản xuất và kinh doanh hàng nội địa, giúp tăng cơ hội cạnh tranh và phát triển cho các doanh nghiệp trong nước.

Chống thất thu thuế và khuyến khích tự giác trong nộp thuế: Thuế VAT giúp chống thất thu thuế thông qua việc quản lý và thu nộp thuế hiệu quả. Nó cũng khuyến khích tự giác trong việc nộp thuế của doanh nghiệp và cá nhân, từ đó tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước.

Vai trò của thuế VAT

Vai trò của thuế VAT

Khuyến khích hiện đại hóa và đầu tư vào trang thiết bị mới: Việc khấu trừ thuế đầu vào trong thuế VAT giúp khuyến khích hiện đại hóa và tăng cường đầu tư vào các trang thiết bị mới, nâng cao năng suất và chất lượng sản xuất.

Hoàn thiện hệ thống chính sách thuế của quốc gia: Thuế VAT đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống chính sách thuế của quốc gia, tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng cho các doanh nghiệp và cá nhân.

5. Những mặt hàng không chịu thuế VAT

Những mặt hàng không chịu thuế VAT được quy định trong các văn bản pháp luật như Thông tư 219/2013/TT-BTC, Thông tư 26/2015/TT-BTC, Thông tư 130/2016/TT-BT và bao gồm các trường hợp sau:

  • Sản phẩm nông sản chưa chế biến: Đây là các sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi hoặc nuôi trồng thủy sản chưa qua gia công hoặc chỉ được sơ chế thông thường, được sản xuất và bán ra bởi các cá nhân tự sản xuất.
  • Muối: Muối được làm từ nước biển, muối mỏ tự nhiên và muối i-ốt không chịu thuế VAT.
  • Giống cây trồng và vật nuôi: Bao gồm giống cây trồng, giống vật nuôi như trứng giống, cây giống, hạt giống, con giống, tinh dịch và phôi.
  • Các hoạt động phục vụ sản xuất nông nghiệp: Như tưới tiêu, cày bừa, nạo vét kênh và mương, các dịch vụ thu hoạch sản phẩm nông nghiệp.
  • Nhà ở thuộc quyền sở hữu của Nhà nước: Các loại nhà ở được quyền sở hữu của Nhà nước không chịu thuế VAT.
  • Dịch vụ tài chính - ngân hàng và bảo hiểm: Gồm các dịch vụ tài chính, ngân hàng, chứng khoán và các dịch vụ bảo hiểm như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm vật nuôi.
  • Dịch vụ bưu chính viễn thông: Bao gồm các dịch vụ bưu chính viễn thông công ích và Internet theo chương trình của chính phủ.

6. Các trường hợp được hoàn thuế VAT

Thừa thuế sau khi quyết toán: Khi doanh nghiệp quyết toán thuế VAT và phát hiện số tiền thuế VAT đã nộp vượt quá số tiền cần phải nộp, số tiền thừa này sẽ được hoàn lại cho doanh nghiệp.

Số thuế VAT đầu vào lớn hơn đầu ra: Trong quá trình kinh doanh, có thể xảy ra trường hợp số tiền thuế VAT đã chi trả cho hàng hóa, dịch vụ mua vào lớn hơn số tiền thuế VAT thu được từ hàng hóa, dịch vụ bán ra. Trong trường hợp này, số tiền thừa thuế sẽ được hoàn lại cho doanh nghiệp.

Áp dụng sai về đối tượng nộp thuế hoặc mức thuế suất: Nếu doanh nghiệp bị áp dụng sai về đối tượng nộp thuế hoặc mức thuế suất thuế VAT, dẫn đến việc nộp quá mức, số tiền thừa thuế sẽ được hoàn lại sau khi được xác nhận và kiểm tra lại.

Các trường hợp được hoàn thuế VAT

Các trường hợp được hoàn thuế VAT

7. Một số câu hỏi thường gặp về thuế VAT

7.1. Ý nghĩa của thuế suất thuế VAT 0% là gì?

Thuế suất thuế VAT 0% có ý nghĩa khuyến khích xuất khẩu hàng hóa/dịch vụ ra nước ngoài và thúc đẩy sản xuất hàng hóa trong nước. Việc áp dụng thuế suất 0% giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

7.2. Thuế VAT đầu vào và đầu ra là gì?

Thuế VAT đầu ra là tổng số thuế VAT được tính trên giá trị gia tăng của hàng hóa/dịch vụ bán ra và được ghi trên hóa đơn. Trong khi đó, thuế VAT đầu vào là tổng số thuế VAT được tính trên hàng hóa/dịch vụ mua vào và cũng được ghi trên hóa đơn.

Trên cơ sở hiểu biết về "Phí VAT là gì?" và đối tượng nào chịu thuế VAT, chúng ta có thể nhận thấy sự quan trọng của việc áp dụng và tuân thủ đúng các quy định về thuế VAT. Đối với các doanh nghiệp và cá nhân, việc hiểu rõ về thuế này không chỉ giúp họ thực hiện các nghĩa vụ thuế một cách chính xác mà còn tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của kinh doanh và kinh tế nói chung. 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1120 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo