Khi tìm hiểu về hệ thống pháp luật, thuật ngữ "người bào chữa" đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân. Người bào chữa không chỉ giúp đương sự hiểu rõ quy trình tố tụng mà còn bảo đảm rằng quyền lợi của họ được bảo vệ trước pháp luật. Trong bài viết "Người bào chữa theo quy định pháp luật là gì?", chúng ta sẽ cùng Công ty Luật ACC khám phá khái niệm, vai trò và trách nhiệm của người bào chữa trong các vụ án hình sự, cũng như những quy định pháp luật liên quan.
Người bào chữa theo quy định pháp luật là gì?
1. Người bào chữa là gì?
Căn cứ theo Điều 72 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 thì người bào chữa là người được người bị buộc tội nhờ bào chữa hoặc cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng chỉ định và được cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng tiếp nhận việc đăng ký bào chữa. Họ sẽ là cá nhân được chỉ định hoặc tự nguyện tham gia vào quá trình bào chữa cho một người bị buộc tội trong các vụ án hình sự.
Vai trò của người bào chữa trong quá trình tố tụng hình sự rất đa dạng và quan trọng. Họ không chỉ là người đại diện về mặt pháp lý mà còn là người đồng hành, tư vấn cho đương sự trong suốt quá trình xét xử. Một số vai trò chính của người bào chữa bao gồm:
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị cáo: Người bào chữa có trách nhiệm đảm bảo rằng quyền lợi và quyền con người của bị cáo được tôn trọng trong suốt quá trình xét xử.
- Tư vấn pháp lý: Họ cung cấp thông tin, hướng dẫn và hỗ trợ bị cáo trong việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến vụ án của mình.
- Chuẩn bị tài liệu và chứng cứ: Người bào chữa có trách nhiệm thu thập và trình bày các tài liệu, chứng cứ có lợi cho bị cáo trong phiên tòa.
- Đại diện tại phiên tòa: Họ sẽ tham gia vào các phiên tòa, tranh luận, và bảo vệ lập luận của bị cáo trước hội đồng xét xử.
2. Người bào chữa gồm những ai?
Người bào chữa gồm những ai?
Người bào chữa là một phần quan trọng trong hệ thống tư pháp, có vai trò quyết định trong việc bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của cá nhân bị truy tố. Trong bối cảnh pháp lý, người bào chữa có thể bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, mỗi nhóm đều có vai trò và trách nhiệm riêng trong việc hỗ trợ đương sự.
2.1. Luật sư
Luật sư là những chuyên gia pháp lý có trình độ, kỹ năng và chứng chỉ hành nghề, họ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các vụ án hình sự; Họ là người có đủ tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật, thực hiện dịch vụ pháp lý theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức. Luật sư có quyền tham gia vào quá trình điều tra, truy tố và xét xử, giúp đương sự hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Hoạt động bào chữa của luật sư mang tính chất chuyên nghiệp. Một Luật sư khi muốn bào chữa cho khách hàng của mình họ phải đáp ứng các yêu cầu về trình độ học vấn, được đào tạo và cấp chứng chỉ hành nghề theo quy định của pháp luật.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về:Luật sư bào chữa là gì? tại đây.
2.2. Người đại diện cho người bị buộc tội
Người đại diện cho người bị buộc tội là cha mẹ, vợ chồng, con cái hoặc người giám hộ của người bị buộc tội chưa thành niên hoặc người có nhược điểm về thể chất mà không thể tự bào chữa hoặc người có nhược điểm về tâm thần; đại diện theo pháp luật của bị can, bị cáo là pháp nhân.Điều này mang ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo, đặc biệt là trong những trường hợp họ không có khả năng thuê luật sư. Người đại diện sẽ được tham gia vào các phiên tòa, đưa ra lời khai và bày tỏ ý kiến để hỗ trợ cho bị cáo, giúp bồi thường thiệt hại và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
2.3. Bào chữa viên nhân dân
Bào chữa viên nhân dân là công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, trung thành với Tổ quốc, có phẩm chất đạo đức tốt, có kiến thức pháp lí, đủ sức khỏe bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ được giao, được ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoặc tổ chức thành viên của Mặt trận cử tham gia bào chữa cho người bị buộc tội là thành viên của tổ chức mình.
Ngoài ra, còn có trợ giúp viên pháp lý nếu trong trường hợp người bị buộc tội thuộc đối tượng được trợ giúp pháp lý.
3. Quyền và nghĩa vụ của người bào chữa
Quyền và nghĩa vụ của họ được quy định rõ ràng trong pháp luật, đảm bảo rằng mọi cá nhân đều có cơ hội nhận được sự bảo vệ hợp pháp trong quá trình tố tụng.Căn cứ theo quy định tại Điều 73 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 đã có các quy định về quyền và nghĩa vụ cho người bào chữa.
Người bào chữa họ sẽ có các quyền như sau:
- Gặp, hỏi người bị buộc tội
- Có mặt khi lấy lời khai của người bị bắt, bị tạm giữ, khi hỏi cung bị can và nếu người có thẩm quyền tiến hành lấy lời khai, hỏi cung đồng ý thì được hỏi người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can. Sau mỗi lần lấy lời khai, hỏi cung của người có thẩm quyền kết thúc thì người bào chữa có thể hỏi người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can
- Có mặt trong hoạt động đối chất, nhận dạng, nhận biết giọng nói và hoạt động điều tra khác theo quy định của Bộ luật này
- Được cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng báo trước về thời gian, địa điểm lấy lời khai, hỏi cung và thời gian, địa điểm tiến hành hoạt động điều tra khác theo quy định của Bộ luật này
- Xem biên bản về hoạt động tố tụng có sự tham gia của mình, quyết định tố tụng liên quan đến người mà mình bào chữa;
- Đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật; đề nghị thay đổi, hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, biện pháp cưỡng chế
- Đề nghị tiến hành hoạt động tố tụng theo quy định của Bộ luật này; đề nghị triệu tập người làm chứng, người tham gia tố tụng khác, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng
- Thu thập, đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu
- Kiểm tra, đánh giá và trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá
- Đề nghị cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng thu thập chứng cứ, giám định bổ sung, giám định lại, định giá lại tài sản
- Đọc, ghi chép và sao chụp những tài liệu trong hồ sơ vụ án liên quan đến việc bào chữa từ khi kết thúc điều tra
- Tham gia hỏi, tranh luận tại phiên tòa
- Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng
- Kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án nếu bị cáo là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất theo quy định của Bộ luật này.
Đi đôi với quyền thì họ cũng phải có các nghĩa vụ sau đây:
- Sử dụng mọi biện pháp do pháp luật quy định để làm sáng tỏ những tình tiết xác định người bị buộc tội vô tội, những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo
- Giúp người bị buộc tội về mặt pháp lý nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ
- Không được từ chối bào chữa cho người bị buộc tội mà mình đã đảm nhận bào chữa nếu không vì lý do bất khả kháng hoặc không phải do trở ngại khách quan
- Tôn trọng sự thật; không được mua chuộc, cưỡng ép hoặc xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp tài liệu sai sự thật
- Có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án; trường hợp chỉ định người bào chữa theo quy định tại khoản 1 Điều 76 của Bộ luật này thì phải có mặt theo yêu cầu của Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát
- Không được tiết lộ bí mật điều tra mà mình biết khi thực hiện bào chữa; không được sử dụng tài liệu đã ghi chép, sao chụp trong hồ sơ vụ án vào mục đích xâm phạm lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân
- Không được tiết lộ thông tin về vụ án, về người bị buộc tội mà mình biết khi bào chữa, trừ trường hợp người này đồng ý bằng văn bản và không được sử dụng thông tin đó vào mục đích xâm phạm lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
Người bào chữa nếu vi phạm pháp luật thì tùy tính chất, mức độ vi phạm mà bị hủy bỏ việc đăng ký bào chữa, bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự; nếu gây thiệt hại thì phải bồi thường theo quy định của pháp luật.
Quyền và nghĩa vụ của người bào chữa được xây dựng nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong quá trình xét xử. Người bào chữa không chỉ là người bảo vệ lợi ích hợp pháp của thân chủ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ pháp quyền và công lý xã hội. Họ phải cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đảm bảo rằng hệ thống tư pháp hoạt động đúng với nguyên tắc pháp quyền.
4. Đối tượng không được tham gia bào chữa
Trong quá trình xét xử, quyền bào chữa của bị cáo là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch của pháp luật. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể tham gia bào chữa. Pháp luật quy định rõ ràng về những đối tượng không được phép tham gia vào việc bào chữa nhằm bảo đảm sự công bằng, tránh xung đột lợi ích và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Những đối tượng sau đây không được tham gia bào chữa:
- Người đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó; người thân thích của người đã hoặc đang tiến hành tố tụng trong vụ án đó: Người đã tiến hành tố tụng có trách nhiệm xác định sự thật của vụ án một cách khách quan, toàn diện và đầy đủ trên cả hai phương diện buộc tội và gỡ tội. Người bào chữa tham gia tố tụng để gỡ tội cho người bị buộc tội và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của những người này. Người đã tiến hành tố tụng không được là người bào chữa trong cùng một vụ án và họ không thể đồng thời thực hiện tốt trách nhiệm chứng minh vụ án và nghĩa vụ bào chữa. Người thân thích của những người đã hoặc đang tiến hành tố tụng không được là người bào chữa trong vụ án đó vì việc họ tham gia bào chữa trong vụ án có thể sẽ gây ảnh hưởng đến sự khách quan trong việc giải quyết vụ án của người tiến hành tố tụng là người thân thích của họ.
- Người tham gia trong vụ án đó với tư cách là người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật: Những người này phải thực hiện nghĩa vụ một cách trung thực, không chỉ theo hướng gỡ tội cho bị can, bị cáo. Vì vậy, họ không thể đồng thời là người bào chữa trong cùng một vụ án.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người bị kết án mà chưa được xoá án tích, người đang bị áp dụng biện pháp xử lí hành chính đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc.
- Một người bào chữa có thể bào chữa cho nhiều người bị buộc tội trong cùng vụ án nếu quyền và lợi ích của họ không đối lập nhau. Nhiều người bào chữa có thể bào chữa cho một người bị buộc tội.
Việc quy định rõ ràng các đối tượng không được tham gia bào chữa giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình tố tụng, đồng thời bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong vụ án. Những điều khoản này được xây dựng dựa trên nguyên tắc không xung đột lợi ích và bảo vệ tính khách quan của pháp luật, tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống tư pháp công bằng và minh bạch.
Xem thêm: luật sư là người bào chữa đúng hay sai
5. Câu hỏi thường gặp
Người thân của bị cáo có được tự mình bào chữa cho bị cáo không?
Theo quy định của pháp luật, người thân của bị cáo có thể tham gia hỗ trợ bào chữa nhưng không thể thực hiện vai trò của luật sư nếu không có chứng chỉ hành nghề luật sư. Tuy nhiên, họ có thể đưa ra các lời khai, bằng chứng hoặc thông tin liên quan để hỗ trợ quá trình bào chữa, và trong một số trường hợp, nếu bị cáo không có điều kiện thuê luật sư, người thân có thể đóng vai trò đại diện hợp pháp (tuy nhiên không thể làm luật sư chuyên nghiệp nếu không có đủ điều kiện pháp lý).
Bị cáo có thể tự bào chữa cho mình tại phiên tòa không?
Có, theo quy định pháp luật, bị cáo có quyền tự bào chữa cho chính mình tại phiên tòa nếu họ không muốn hoặc không có khả năng thuê luật sư. Tuy nhiên, việc tự bào chữa có thể gây khó khăn cho bị cáo nếu không có kiến thức pháp lý vững chắc, vì vậy việc thuê luật sư chuyên nghiệp vẫn được khuyến khích để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho bị cáo.
Nếu luật sư đang bào chữa cho bị cáo bị đình chỉ hành nghề trong quá trình xét xử thì sao?
Trong trường hợp luật sư bị đình chỉ hành nghề trong quá trình bào chữa cho bị cáo, họ sẽ không được phép tiếp tục đại diện cho bị cáo. Lúc này, bị cáo cần lựa chọn một luật sư khác hoặc yêu cầu tòa án chỉ định luật sư để bảo đảm quyền lợi pháp lý. Quá trình tố tụng vẫn sẽ diễn ra, và tòa án sẽ cho bị cáo thời gian thích hợp để tìm luật sư mới trước khi tiếp tục xét xử.
Có thể nhận thấy việc xác định đối tượng không được tham gia bào chữa theo quy định pháp luật là một yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét xử. Điều này giúp hạn chế xung đột lợi ích và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong vụ án. Để hiểu rõ hơn về vai trò của những người bào chữa trong hệ thống pháp lý, đặc biệt là quy định cụ thể về những quyền và trách nhiệm mà họ đảm nhận, mời bạn tiếp tục tìm hiểu bài viết "Người bào chữa theo quy định pháp luật là gì?" do Công ty Luật ACC HCM biên soạn.
Nội dung bài viết:
Bình luận