Mẫu hợp đồng nhập khẩu máy móc là một văn bản pháp lý ghi nhận thỏa thuận giữa bên mua (doanh nghiệp Việt Nam) và bên bán (nhà cung cấp nước ngoài) về việc mua bán máy móc.Vậy mẫu hợp đồng này có những nội dung gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Mẫu hợp đồng nhập khẩu máy móc mới nhất năm 2024
1.Hình thức của mẫu hợp đồng nhập khẩu máy móc như thế nào?
Hợp đồng nhập khẩu máy móc có thể được lập thành văn bản hoặc bằng hình thức điện tử, đảm bảo các nội dung sau:
1.1. Thông tin chung:
- Tên hợp đồng: Hợp đồng nhập khẩu máy móc
- Số hợp đồng: [Số thứ tự hợp đồng]
- Ngày lập hợp đồng: [Ngày/tháng/năm]
- Địa điểm lập hợp đồng: [Nơi lập hợp đồng]
1.2. Thông tin các bên:
Bên bán:
- Tên đầy đủ: [Tên công ty/tổ chức]
- Địa chỉ: [Địa chỉ trụ sở chính]
- Đại diện: [Họ và tên, chức vụ]
- Điện thoại: [Số điện thoại]
- Email: [Địa chỉ email]
Bên mua:
- Tên đầy đủ: [Tên công ty/tổ chức]
- Địa chỉ: [Địa chỉ trụ sở chính]
- Đại diện: [Họ và tên, chức vụ]
- Điện thoại: [Số điện thoại]
- Email: [Địa chỉ email]
1.3. Nội dung hợp đồng:
Mô tả máy móc:
- Tên máy móc: [Tên cụ thể]
- Số lượng: [Số lượng]
- Model: [Model]
- Thông số kỹ thuật: [Mô tả chi tiết các thông số kỹ thuật]
- Xuất xứ: [Nước xuất xứ]
Giá trị hợp đồng:
- Giá CIF/CFR/FOB: [Giá trị]
- Incoterms: [Điều kiện giao hàng]
- Phương thức thanh toán: [L/C, T/T, D/P...]
- Thời hạn thanh toán: [Số ngày sau khi nhận hàng]
Giao hàng và vận chuyển:
- Thời gian giao hàng: [Thời gian cụ thể]
- Địa điểm giao hàng: [Nơi giao hàng]
- Phương thức vận chuyển: [Đường biển, đường hàng không...]
- Phí vận chuyển: [Ai chịu trách nhiệm]
Bảo hành:
- Thời hạn bảo hành: [Số tháng/năm]
- Phạm vi bảo hành: [Mô tả các hạng mục được bảo hành]
- Nghĩa vụ bảo hành: [Quy định về việc sửa chữa, thay thế]
Giải quyết tranh chấp:
- Hình thức giải quyết tranh chấp: [Thương lượng, trọng tài...]
- Cơ quan giải quyết tranh chấp: [Tên cơ quan]
1.4. Các điều khoản khác:
- Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Trường hợp bất khả kháng
- Điều khoản sửa đổi, bổ sung hợp đồng
- Hiệu lực hợp đồng
1.5. Ký tên và đóng dấu:
Bên bán:
- [Họ và tên]
- [Chức vụ]
Bên mua:
- [Họ và tên]
- [Chức vụ]
*Lưu ý:
- Hợp đồng cần được lập thành hai bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ một bản.
- Nội dung hợp đồng cần được soạn thảo cụ thể, rõ ràng, phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam.
- Các bên nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký kết hợp đồng.
2.Mẫu hợp đồng nhập khẩu máy móc mới nhất năm 2024:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---o0o---
HỢP ĐỒNG NHẬP KHẨU MÁY MÓC
Số:...........
Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015;
Căn cứ Luật Thương mại số 92/2020/QH14 ngày 14/11/2020;
Căn cứ vào nhu cầu và khả năng của các bên;
Hôm nay, ngày... tháng... năm... , Tại...................... Chúng tôi gồm có:
Công ty ....................................................
Mã số thuế ................................................
Địa chỉ: .....................................
Điện thoại: ............. Fax:.................
Tài khoản số: .............Tại ngân hàng: ...........
Đại diện theo pháp luật:...................Chức vụ: .................
Sau đây được gọi là Bên A.
Và:
Công ty ............................
Mã số thuế ................
Địa chỉ: ...........................
Điện thoại: ..................... Fax:..................
Tài khoản số:...................Tại ngân hàng: .....................
Đại diện theo pháp luật: ..............Chức vụ: ..................
Sau đây được gọi là Bên B.
Hai bên thỏa thuận ký kết hợp đồng này với các điều khoản sau:
Điều 1. Hàng hóa:
Tên hàng hóa: [Tên cụ thể của máy móc]
Số lượng: [Số lượng máy móc]
Thông số kỹ thuật: [Mô tả chi tiết thông số kỹ thuật của máy móc]
Giá trị: [Giá trị hợp đồng] USD
Incoterms: [Điều khoản giao hàng]
Nước xuất xứ: [Nước sản xuất máy móc]
Điều 2. Phương thức thanh toán:
Bên A thanh toán cho Bên B bằng [Phương thức thanh toán]
Lần 1: [Số tiền] USD thanh toán sau khi ký hợp đồng [Số ngày] ngày.
Lần 2: [Số tiền] USD thanh toán khi [Điều kiện thanh toán lần 2].
Điều 3. Giao hàng và nghiệm thu:
Bên B có trách nhiệm giao hàng cho Bên A tại [Địa điểm giao hàng] trong vòng [Số ngày] ngày kể từ ngày nhận được thanh toán lần 1.
Bên A có trách nhiệm nghiệm thu hàng hóa trong vòng [Số ngày] ngày kể từ ngày nhận được hàng hóa.
Nếu hàng hóa không đúng với thỏa thuận trong hợp đồng, Bên A có quyền từ chối nhận hàng và yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại.
Điều 4. Bảo hành:
Bên B bảo hành cho máy móc trong thời gian [Thời gian bảo hành] tháng kể từ ngày Bên A nhận được hàng hóa.
Bên B có trách nhiệm sửa chữa hoặc đổi mới miễn phí cho Bên A nếu máy móc bị hư hỏng trong thời gian bảo hành do lỗi của nhà sản xuất.
Điều 5. Giải quyết tranh chấp:
Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng thương lượng giữa hai bên.
Nếu không thể thương lượng được, hai bên sẽ đưa ra Tòa án có thẩm quyền để giải quyết.
Điều 6. Điều khoản chung:
Hợp đồng này được lập thành 02 bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản.
Hai bên cam kết thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng này.
Mọi thay đổi đối với hợp đồng này phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
3.Những điều quan trọng cần lưu ý trong mẫu hợp đồng nhập khẩu máy móc?
3.1. Thông tin về máy móc:
- Mô tả chi tiết máy móc, bao gồm tên, model, số lượng, thông số kỹ thuật, xuất xứ...
- Đảm bảo thông tin mô tả chính xác, rõ ràng để tránh tranh chấp sau này.
3.2. Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán:
- Xác định rõ giá trị hợp đồng, bao gồm giá CIF/CFR/FOB, Incoterms.
- Quy định cụ thể phương thức thanh toán (L/C, T/T, D/P...) và thời hạn thanh toán.
3.3. Giao hàng và vận chuyển:
- Ghi rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng và phương thức vận chuyển.
- Xác định rõ trách nhiệm của các bên trong quá trình vận chuyển.
3.4. Bảo hành:
- Quy định rõ thời hạn bảo hành, phạm vi bảo hành và nghĩa vụ bảo hành của bên bán.
3.5. Giải quyết tranh chấp:
- Xác định rõ hình thức giải quyết tranh chấp (thương lượng, trọng tài...) và cơ quan giải quyết tranh chấp.
3.6. Các điều khoản khác:
- Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Trường hợp bất khả kháng
- Điều khoản sửa đổi, bổ sung hợp đồng
- Hiệu lực hợp đồng
4.Những lưu ý khi ký kết hợp đồng nhập khẩu máy móc?
4.1. Tìm hiểu kỹ về nhà cung cấp:
- Xác định uy tín, năng lực và kinh nghiệm của nhà cung cấp.
- Kiểm tra các thông tin pháp lý của nhà cung cấp như giấy phép kinh doanh, chứng nhận xuất xứ...
4.2. So sánh giá cả và chất lượng máy móc:
- Tham khảo giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được mức giá tốt nhất.
- Đánh giá chất lượng máy móc dựa trên thông số kỹ thuật, nguồn gốc xuất xứ và chế độ bảo hành.
4.3. Tham khảo ý kiến luật sư:
- Luật sư có thể giúp bạn soạn thảo hợp đồng nhập khẩu máy móc đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với lợi ích của bạn.
- Luật sư cũng có thể tư vấn cho bạn về các vấn đề liên quan đến thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế và bảo hành máy móc.
4.4. Đọc kỹ hợp đồng trước khi ký kết:
- Chú ý đến các điều khoản quan trọng như giá trị hợp đồng, phương thức thanh toán, thời gian giao hàng, bảo hành và giải quyết tranh chấp.
- Yêu cầu nhà cung cấp giải thích rõ ràng các điều khoản mà bạn không hiểu.
4.5. Ký kết hợp đồng và thực hiện thanh toán:
- Sau khi đã thống nhất các điều khoản, hai bên tiến hành ký kết hợp đồng.
- Thực hiện thanh toán theo đúng quy định trong hợp đồng.
5. Câu hỏi thường gặp:
5.1.Thủ tục nhập khẩu máy móc như thế nào?
Hồ sơ nhập khẩu:
- Hợp đồng mua bán máy móc (bản gốc và bản sao)
- Tờ khai hải quan (NK01)
- Giấy phép nhập khẩu (nếu có)
- Chứng nhận xuất xứ (C/O)
- Hóa đơn thương mại (Invoice)
- Vận đơn (Bill of Lading)
- Giấy chứng nhận chất lượng (nếu có)
- Giấy tờ chứng nhận khác (nếu có)
Quy trình nhập khẩu:
Bước 1: Ký hợp đồng mua bán máy móc với nhà cung cấp nước ngoài.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu theo quy định.
Bước 3: Nộp hồ sơ nhập khẩu lên cơ quan hải quan.
Bước 4: Hải quan kiểm tra hồ sơ và thực hiện thông quan hàng hóa.
Bước 5: Nộp thuế, phí và lệ phí liên quan.
Bước 6: Nhận hàng hóa và hoàn tất thủ tục nhập khẩu.
5.2.Thuế nhập khẩu đối với máy móc?
Mức thuế nhập khẩu đối với máy móc phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Loại máy móc: Máy móc được phân loại vào các nhóm khác nhau theo chức năng và công dụng. Mỗi nhóm máy móc có mức thuế suất khác nhau.
- Xuất xứ của máy móc: Máy móc nhập khẩu từ các nước có Hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam có thể được hưởng ưu đãi thuế suất.
- Mục đích sử dụng máy móc: Máy móc nhập khẩu để tạo tài sản cố định có thể được miễn thuế nhập khẩu.
Để biết chính xác mức thuế nhập khẩu đối với một lô hàng máy móc cụ thể, bạn cần:
- Xác định mã HS của lô hàng máy móc.
- Tra cứu mức thuế suất áp dụng cho mã HS đó trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi hoặc Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.
- Xem xét các ưu đãi thuế suất có thể áp dụng cho lô hàng máy móc (nếu có).
5.3.Chứng từ cần thiết để nhập khẩu máy móc là gì?
Bộ hồ sơ cơ bản:
- Tờ khai hải quan (NK01): Cung cấp thông tin về lô hàng, người nhập khẩu, người xuất khẩu, giá trị hàng hóa, mã HS...
- Hợp đồng mua bán (bản gốc và bản sao): Xác định các điều khoản mua bán giữa hai bên.
- Hóa đơn thương mại (Invoice): Cung cấp thông tin về hàng hóa, giá trị, số lượng...
- Vận đơn (Bill of Lading): Chứng minh quyền sở hữu hàng hóa và hợp đồng vận chuyển.
- Giấy phép nhập khẩu (nếu có): Cho phép nhập khẩu một số loại máy móc đặc biệt.
Chứng từ bổ sung (tùy theo loại máy móc):
- Chứng nhận xuất xứ (C/O): Xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
- Giấy chứng nhận chất lượng: Chứng minh chất lượng của hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn Việt Nam.
- Giấy phép kiểm tra chuyên ngành (nếu có): Yêu cầu cho một số loại máy móc đặc biệt.
- Giấy tờ chứng nhận khác (nếu có): Ví dụ như bảo hiểm hàng hóa, chứng thư vệ sinh an toàn thực phẩm...
Trên đây , là mẫu hợp đồng nhập khẩu máy móc mới nhất năm 2024 mà chúng tôi cung cấp đến bạn.Nếu bạn có thắc mắc gì về mẫu này, hãy liên hệ 19003330 để ACC tư vấn, hỗ trợ trực tiếp.
Nội dung bài viết:
Bình luận