Làm hồ sơ hoàn công là một công tác không thể thiếu sau khi hoàn thiện công trình xây dựng để đưa vào khai thác, sử dụng được quy định rõ ràng trong Nghị định 06/2021/NĐ-CP do Chính phủ ban hành. Vậy mẫu hồ sơ hoàn công công trình xây dựng theo quy định gồm những gì? Mời bạn tham khảo bài viết chi tiết dưới đây của ACC.

Mẫu hồ sơ hoàn công đường giao thông
1.Mẫu hồ sơ hoàn công đường giao thông theo Nghị định số 06/2021/NĐ-CP ngày 18/01/2021 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Xây dựng:
- Phần 1: Hồ sơ pháp lý
Giấy phép xây dựng công trình (bản gốc)
Quyết định phê duyệt dự án (nếu có) (bản gốc)
Biên bản bàn giao mặt bằng thi công (bản gốc)
Hợp đồng thi công (bản gốc)
Biên bản nghiệm thu từng hạng mục công trình (bản gốc)
Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình (bản gốc)
Biên bản quyết toán công trình (bản gốc)
Các văn bản, giấy tờ khác liên quan đến công trình (bản gốc hoặc bản sao hợp lệ)
- Phần 2: Hồ sơ kỹ thuật
Bản vẽ hoàn công các hạng mục công trình (2 bộ)
Biên bản thí nghiệm vật liệu (2 bộ)
Báo cáo kết quả thí nghiệm chất lượng công trình (2 bộ)
Nhật ký thi công (2 bộ)
Sổ theo dõi thi công (2 bộ)
Biên bản nghiệm thu các hạng mục công trình (2 bộ)
Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình (2 bộ)
Biên bản quyết toán công trình (2 bộ)
Các tài liệu kỹ thuật khác liên quan đến công trình (2 bộ)
*Lưu ý:
- Số lượng bộ hồ sơ có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của chủ đầu tư.
- Các tài liệu trong hồ sơ phải được sắp xếp theo thứ tự, rõ ràng, dễ dàng tra cứu.
- Các bản vẽ phải được vẽ đúng tỷ lệ, thể hiện đầy đủ các chi tiết kỹ thuật của công trình.
- Các kết quả thí nghiệm vật liệu và chất lượng công trình phải được thực hiện bởi các đơn vị có đủ năng lực và uy tín.
2.Quy định về hồ sơ hoàn công đường giao thông:
Hồ sơ hoàn công là tập hợp các tài liệu thể hiện tình trạng hoàn thành của công trình xây dựng, bao gồm các thông tin về thiết kế, thi công, nghiệm thu và quyết toán công trình. Việc lập và nộp hồ sơ hoàn công là thủ tục bắt buộc đối với tất cả các công trình xây dựng, nhằm đảm bảo công trình được xây dựng đúng theo thiết kế, quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và có chất lượng tốt.
Quy định về hồ sơ hoàn công được ban hành trong các văn bản sau:
- Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 20/11/2014
- Nghị định số 06/2021/NĐ-CP ngày 18/01/2021 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Xây dựng
- Thông tư số 04/2021/TT-BXD ngày 08/2/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn lập hồ sơ, trình tự, thủ tục thẩm định, phê duyệt dự án đầu tư xây dựng công trình, quyết định chủ trương đầu tư dự án và đánh giá tác động môi trường
3.Hồ sơ hoàn công đường giao thông :
Hồ sơ hoàn công đường giao thông là tập hợp các tài liệu thể hiện tình trạng hoàn thành của công trình đường giao thông, bao gồm các thông tin về thiết kế, thi công, nghiệm thu và quyết toán công trình. Việc lập và nộp hồ sơ hoàn công là thủ tục bắt buộc đối với tất cả các công trình đường giao thông, nhằm đảm bảo công trình được xây dựng đúng theo thiết kế, quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và có chất lượng tốt.
Hồ sơ hoàn công đường giao thông còn bao gồm:
- Bản vẽ thi công: Bao gồm bản vẽ mặt bằng, bản vẽ mặt cắt dọc, bản vẽ mặt cắt ngang, bản vẽ chi tiết các hạng mục công trình.
- Biên bản nghiệm thu từng hạng mục công trình: Ghi chép đầy đủ các nội dung nghiệm thu, kết quả nghiệm thu và các ý kiến của các bên tham gia nghiệm thu.
- Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình: Ghi chép đầy đủ các nội dung nghiệm thu, kết quả nghiệm thu và các ý kiến của các bên tham gia nghiệm thu.
- Báo cáo kết quả thí nghiệm chất lượng công trình: Bao gồm kết quả thí nghiệm vật liệu, kết quả thí nghiệm chất lượng công trình và đánh giá chất lượng công trình.
- Biên bản quyết toán công trình: Ghi chép đầy đủ các nội dung quyết toán, giá trị quyết toán và các ý kiến của các bên tham gia quyết toán.
4.Cần lưu ý điều gì khi làm hồ sơ hoàn công đường giao thông?
4.1.Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác:
- Cần chuẩn bị đầy đủ tất cả các tài liệu theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Các tài liệu trong hồ sơ phải được sắp xếp theo thứ tự, rõ ràng, dễ dàng tra cứu.
- Các bản vẽ phải được vẽ đúng tỷ lệ, thể hiện đầy đủ các chi tiết kỹ thuật của công trình.
- Các kết quả thí nghiệm vật liệu và chất lượng công trình phải được thực hiện bởi các đơn vị có đủ năng lực và uy tín.
4.2.Nộp hồ sơ đúng thời hạn:
- Cần nộp hồ sơ hoàn công trong vòng 30 ngày kể từ ngày công trình hoàn thành và được nghiệm thu.
- Nếu nộp hồ sơ quá hạn, chủ đầu tư có thể bị phạt theo quy định của pháp luật.
4.3.Các lưu ý khác:
- Cần lựa chọn đơn vị tư vấn uy tín để được hỗ trợ trong việc lập hồ sơ hoàn công.
- Nên liên hệ trực tiếp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được hướng dẫn cụ thể về thủ tục nộp hồ sơ hoàn công.
- Cần theo dõi sát sao quá trình thẩm định hồ sơ để có thể kịp thời bổ sung các tài liệu cần thiết.
- Dưới đây là một số sai sót thường gặp khi làm hồ sơ hoàn công đường giao thông:
- Hồ sơ thiếu các tài liệu cần thiết.
- Các tài liệu trong hồ sơ không chính xác hoặc không hợp lệ.
- Hồ sơ nộp quá hạn.
- Bản vẽ không được vẽ đúng tỷ lệ hoặc không thể hiện đầy đủ các chi tiết kỹ thuật của công trình.
- Kết quả thí nghiệm vật liệu và chất lượng công trình không được thực hiện bởi các đơn vị có đủ năng lực và uy tín.
5.Các câu hỏi thường gặp
5.1. Hồ sơ hoàn công được lưu trữ ở đâu?
Hồ sơ hoàn công được lưu trữ tại hai nơi:
- Chủ đầu tư:
Chủ đầu tư có trách nhiệm lưu trữ một bộ hồ sơ hoàn công tại trụ sở chính của doanh nghiệp hoặc địa điểm do chủ đầu tư lựa chọn.
Thời hạn lưu trữ hồ sơ hoàn công là vĩnh viễn.
- Cơ quan nhà nước có thẩm quyền:
Sở Giao thông Vận tải địa phương nơi công trình được xây dựng sẽ lưu trữ một bộ hồ sơ hoàn công.
Thời hạn lưu trữ hồ sơ hoàn công là 50 năm.
Ngoài ra, chủ đầu tư có thể lưu trữ hồ sơ hoàn công dưới dạng điện tử.
Lưu ý:
Chủ đầu tư có trách nhiệm bảo quản hồ sơ hoàn công đầy đủ, nguyên vẹn.
Khi cần thiết, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể yêu cầu chủ đầu tư xuất trình hồ sơ hoàn công.
5.2. Thời hạn lưu trữ hồ sơ hoàn công là bao lâu?
Thời hạn lưu trữ hồ sơ hoàn công phụ thuộc vào loại công trình và nơi lưu trữ:
- Theo loại công trình:
Công trình nhóm A: 10 năm
Công trình nhóm B: 7 năm
Công trình nhóm C: 5 năm
- Theo nơi lưu trữ:
Tại chủ đầu tư: Vĩnh viễn
Tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền: 50 năm
5.3.Ai chịu trách nhiệm về tính chính xác của hồ sơ hoàn công?
Nhà thầu chịu trách nhiệm về tính chính xác của hồ sơ hoàn công.
Trên đây là toàn bộ nội dung bạn cần nắm về hồ sơ hoàn công đường giao thông, danh mục tài liệu của một bộ mẫu hồ sơ hoàn công theo quy định và các lưu ý trong quá trình làm hồ sơ hoàn công để tránh các sai sót. Hy vọng bài viết của ACC sẽ hữu ích với bạn.
Nội dung bài viết:
Bình luận