Chia tài sản sau ly hôn là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật. Việc nắm vững những quy định pháp lý liên quan sẽ giúp các cá nhân tự bảo vệ quyền lợi của mình và tránh những rủi ro không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp cho độc giả một cái nhìn tổng quan về luật chia tài sản sau ly hôn, từ đó giúp độc giả có những kiến thức cơ bản để giải quyết các vấn đề phát sinh.
Luật chia tài sản sau ly hôn mới nhất
1. Luật chia tài sản sau ly hôn mới nhất
Hiện nay, pháp luật không có quy định riêng biệt về việc chia tài sản sau ly hôn. Tuy nhiên, vấn đề này được quy định cụ thể tại Mục 1 Chương 4 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 liên quan đến việc chấm dứt hôn nhân, cũng như tại Điều 7 Thông tư liên tịch số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP, trong đó nêu rõ các nguyên tắc xử lý tài sản của vợ chồng khi ly hôn.
2. Nguyên tắc chia tài sản chung sau ly hôn
Theo Điều 7 của Thông tư liên tịch 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP quy định về nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn, việc phân chia được thực hiện theo các nguyên tắc sau:
[1] Vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về tất cả các vấn đề, bao gồm phân chia tài sản sau ly hôn.
[2] Nếu vợ chồng không thể thỏa thuận và có yêu cầu, Tòa án sẽ quyết định việc áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận hoặc theo luật định, với các trường hợp cụ thể như sau:
- Nếu không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận bị tuyên vô hiệu, Tòa án sẽ áp dụng chế độ tài sản theo luật định.
- Nếu có thỏa thuận hợp pháp, Tòa án sẽ áp dụng nội dung thỏa thuận để chia tài sản.
- Với những vấn đề không rõ ràng hoặc bị vô hiệu, Tòa án sẽ áp dụng các quy định như: công sức đóng góp, lỗi vi phạm, quyền sử dụng đất, quyền lưu cư, hoặc tài sản chung đưa vào kinh doanh.
- Nếu có yêu cầu tuyên bố thỏa thuận về chế độ tài sản bị vô hiệu, Tòa án sẽ xử lý đồng thời với việc chia tài sản.
[3] Tòa án cần xác định xem vợ chồng có quyền, nghĩa vụ tài sản với bên thứ ba hay không, và có thể đưa bên thứ ba vào tham gia tố tụng nếu cần thiết.
[4] Nếu áp dụng chế độ tài sản theo luật định, tài sản chung sẽ được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố như: hoàn cảnh gia đình, công sức đóng góp, lợi ích chính đáng trong kinh doanh và lỗi của mỗi bên.
[5] Giá trị tài sản sẽ được xác định theo giá thị trường tại thời điểm xét xử sơ thẩm.
[6] Tòa án phải bảo vệ quyền lợi hợp pháp của vợ và con, bao gồm con chưa thành niên, con mất năng lực hành vi dân sự, hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản tự nuôi bản thân.
3. Cách xác định tài sản chung, tài sản riêng vợ chồng
Cách xác định tài sản chung, tài sản riêng vợ chồng
Theo Điều 33 và Điều 43 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, quy định về việc xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng như sau:
3.1 Xác định tài sản riêng của vợ chồng
Tài sản riêng của vợ chồng bao gồm:
- Tài sản có trước khi kết hôn: Tài sản mà mỗi bên sở hữu trước ngày đăng ký kết hôn được xem là tài sản riêng của bên đó. Ví dụ: Anh A kết hôn với chị B vào ngày 01/01/2022. Anh A có một mảnh đất được cấp ngày 10/10/2021, còn chị B sở hữu một chiếc ô tô đăng ký tên mình ngày 09/09/2021. Như vậy, mảnh đất là tài sản riêng của anh A, và chiếc ô tô là tài sản riêng của chị B.
- Tài sản thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Căn cứ vào việc tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng để xác định đó là tài sản riêng. Ví dụ: Sau khi anh A và chị B kết hôn vào ngày 01/01/2022, ngày 01/05/2022, bố của chị B tặng cho riêng chị B một mảnh đất. Mặc dù tài sản này có sau khi kết hôn, nó vẫn là tài sản riêng của chị B.
- Tài sản được chia riêng theo các Điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và các tài sản khác theo quy định pháp luật.
- Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng: Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng của ai thì thuộc về người đó. Ví dụ: Chị B có 1 tỷ đồng tiền tiết kiệm trước khi kết hôn. Tiền lãi từ khoản tiết kiệm này cũng được coi là tài sản riêng của chị B.
3.2 Xác định tài sản chung của vợ chồng
Theo Điều 33 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:
- Tài sản do vợ chồng tạo ra: Bao gồm thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng, và các thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản được thừa kế chung hoặc tặng cho chung, và các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
- Quyền sử dụng đất có được sau khi kết hôn, trừ khi quyền sử dụng đất đó được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc có được từ tài sản riêng.
- Tài sản chung thuộc sở hữu chung hợp nhất, dùng để đáp ứng nhu cầu chung của gia đình và thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng.
- Nếu không có chứng cứ chứng minh tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng, tài sản đó được coi là tài sản chung.
4. Ai có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn?
Theo Điều 51 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, quy định về quyền yêu cầu giải quyết ly hôn như sau:
Quyền yêu cầu giải quyết ly hôn:
- Vợ, chồng hoặc cả hai người đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
- Cha, mẹ hoặc người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ hoặc chồng mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.
- Người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn nếu người vợ đang mang thai, sinh con, hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Như vậy, vợ, chồng hoặc cả hai đều có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, người khác cũng có thể yêu cầu, cụ thể:
- Nếu một bên vợ hoặc chồng mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác không thể nhận thức và là nạn nhân của bạo lực gia đình, cha mẹ hoặc người thân thích của người đó có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
- Nếu người vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn.
5. Câu hỏi thường gặp
Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng có được chia không?
Không. Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng thuộc về người sở hữu tài sản riêng đó và không được chia.
Có ngoại lệ nào khi chia tài sản không?
Người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn và chia tài sản khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Nếu một bên không chứng minh được tài sản riêng, tài sản đó có được xem là tài sản chung không?
Đúng. Nếu không có căn cứ chứng minh tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Luật chia tài sản sau ly hôn mới nhất. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận