1. Quy Định Chung Của Pháp Luật Hôn Nhân
Luật Hôn Nhân và Gia Đình Việt Nam đặt ra các nguyên tắc cơ bản để quản lý chế độ hôn nhân và gia đình. Nó không chỉ xác định trách nhiệm của công dân và nhà nước mà còn điều chỉnh quan hệ phát sinh từ sự kiện như kết hôn, li hôn, nuôi con nuôi, sinh đẻ, giám hộ, và cấp dưỡng. Nhiệm vụ chính của luật là góp phần xây dựng, hoàn thiện và bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình, đồng thời thiết lập chuẩn mực pháp lý cho hành vi của các thành viên trong gia đình.
Luật Hôn Nhân và Gia Đình Năm 2000, được Quốc Hội thông qua, đã thay thế Luật cũ năm 1986 và Pháp Lệnh hôn nhân gia đình giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài năm 1993. Mục tiêu chính của nó là đề cao vai trò của gia đình trong xã hội, giữ gìn truyền thống và giá trị lành mạnh trong hôn nhân và gia đình.
Nhiệm vụ của Luật hôn nhân và gia đình là nhằm góp phần xây dựng, hoàn thiện và bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình tiến bộ, xây dựng chuẩn mực pháp lí cho cách ứng xử của các thành viên trong gia đình; bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các thành viên trong gia đình; kế thừa và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình Việt Nam, nhằm xây dựng gia đình no ấm, bình đẳng, tiến bộ, hạnh phúc, bền vững.
Phạm vi điều chỉnh của Luật hôn nhân và gia đình là chế độ hôn nhân và gia đình, trách nhiệm của công dân, Nhà nước và xã hội trong việc xây dựng, củng cố chế độ hôn nhân và gia đình Việt Nam.
Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 gồm 12 Chương, 110 điều với những nội dung cơ bản sau: những quy định chung; kết hôn; quan hệ giữa vợ và chồng; quan hệ giữa cha, mẹ với con, giữa ông bà nội, ông bà ngoại với cháu, giữa anh, chị, em và giữa các thành viên trong gia đình; vấn đề cấp dưỡng; việc xác định cha, mẹ, con; chế độ con nuôi; giám hộ giữa các thành viên trong gia đình; vấn đề ly hôn; quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài; xử lí vi phạm; điều khoản thi hành.
Gia đình là tế bào của xã hội, gia đình có tốt thị xã hội mới tốt. Ngược lại, xã hội tốt là một bảo đảm cho gia đình tốt. Chính vì hiểu rõ và đánh giá đúng vai trò, trách nhiệm của gia đình, Nhà nước ta đã hết sức chú trọng động viên và giúp đỡ việc xây dựng gia đình ấm no, bình đẳng, tiến bộ và hanh phúc; xây dựng các quan hệ hoà thuận, tốt đẹp nữa vợ chồng, giữa cha mẹ và con cái,.... Nhiều quy định của Luật hôn nhân và gia đình và các đạo luật khác như Bộ luật dân sự, Bộ luật hình sự, Bộ luật lao động... đã có tác dụng tạo điều kiện cho các gia đình làm ăn sinh sống dễ dàng hơn, cũng như quy định rõ trách nhiệm, quyền, lợi ích của vợ chồng, cha mẹ, con cái; những điều ngăn cấm và quy định về xử phạt các hành vi vi phạm.
2. Luật Hôn Nhân và Gia Đình là Gì?
2.1 Khái Niệm về Luật Hôn Nhân và Gia Đình
Luật Hôn Nhân và Gia Đình không chỉ là một bộ văn bản pháp luật cụ thể mà còn là một môn học, tổng hợp các khái niệm, quan điểm và đánh giá về pháp luật hôn nhân và gia đình. Nó đồng thời cũng là một ngành luật, tập hợp các quy phạm pháp luật để điều chỉnh quan hệ xã hội trong lĩnh vực này.
2.2 Đối Tượng Điều Chỉnh của Luật
Luật Hôn Nhân và Gia Đình điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Đối tượng điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình có các đặc điểm sau:
- Quan hệ nhân thân là nhóm quan hệ chủ đạo và có ý nghĩa quyết định trong các quan hệ hôn nhân và gia đình.
- Yếu tố tình cảm gắn bó giữa các chủ thể là đặc điểm cơ bản trong quan hệ hôn nhân và gia đình.
- Quyền và nghĩa vụ hôn nhân và gia đình gắn liền với nhân thân mỗi chủ thể, không thể chuyển giao cho người khác được.
- Quyền và nghĩa vụ trong quan hệ hôn nhân và gia đình tồn tại lâu dài, bền vững.
- Quyền và nghĩa vụ tài sản trong quan hệ hôn nhân và gia đình không mang tính chất đền bù, ngang giá.
2.3 Phương Pháp Điều Chỉnh
Phương pháp điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình có các đặc điểm sau:
- Trong quan hệ hôn nhân và gia đình, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể luôn tương ứng với nhau. Đồng thời, các chù thể tham gia quan hệ hôn nhân và gia đình vừa có quyền, vừa phải thực hiện nghĩa vụ. Vì vậy, trong các điều luật luôn quy định các chủ thể có “quyền và nghĩa vụ”.
- Các chủ thể khi thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình phải xuất phát từ lợi ích chung của gia đình.
- Các chủ thể không được phép bằng sự tự thỏa thuận để làm thay đổi những quyền và nghĩa vụ mà pháp luật đã quy định.
- Các quy phạm pháp luật hôn nhân và gia đình gắn bó mật thiết với các quy tắc đạo đức, phong tục tập quán và lẽ sống trong xã hội.
3. Quy định pháp luật về kết hôn
3.1 Điều kiện kết hôn
Nam nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:
+ Nam từ hai mươi tuổi trở lên, nữ từ mười tám tuổi trở lên;
+ Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định, không bên nào được ép buộc, lừa dối bên nào; không ai được cưỡng ép hoặc cản trở;
+ Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn quy định sau đây:
Những trường hợp cấm kết hôn
Việc kết hôn bị cấm trong những trường hợp sau đây:
+ Người đang có vợ hoặc có chồng;
+ Người mất năng lực hành vi dân sự;
+ Giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời;
+ Giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, bố chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, bố dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng;
+ Giữa những người cùng giới tính.
3.2 Đăng ký kết hôn
Việc kết hôn phải được đăng ký tại cơ quan đăng ký kết hôn theo nghi thức quy định. Mọi nghi thức kết hôn không tuân theo quy định đều không có giá trị pháp lý. Người không đăng ký kết hôn mà chung sống như vợ chồng không được công nhận pháp lý.
3.3 Thẩm quyền đăng ký kết hôn
Thẩm quyền đăng ký kết hôn thuộc về Uỷ ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi cư trú hoặc cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài.
3.4 Giải quyết việc đăng ký kết hôn
Sau khi kiểm tra hồ sơ, cơ quan đăng ký kết hôn tổ chức đăng ký nếu đủ điều kiện. Trong trường hợp từ chối đăng ký, người bị từ chối có quyền khiếu nại theo quy định của pháp luật.
3.5. Tổ chức đăng ký kết hôn
Khi tổ chức đăng ký kết hôn phải có mặt hai bên nam, nữ kết hôn. Đại diện cơ quan đăng ký kết hôn yêu cầu hai bên cho biết ý muốn tự nguyện kết hôn, nếu hai bên đồng ý kết hôn thì đại diện cơ quan đăng ký kết hôn trao Giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên.
4. Quy định về kết hôn với người Hàn Quốc
4.1 Điều kiện kết hôn
Nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:
- Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên;
- Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định;
- Cả hai bên nam, nữ hông bị mất năng lực hành vi dân sự
- Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn bao gồm
- Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo;
- Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn;
- Người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng vớingười khác hoặc chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng vớingười đang có chồng, có vợ;
- Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng;
4.2 Cơ quan có thẩm quyền đăng ký kết hôn
Pháp luật Việt Nam không có quy định cụ thể cơ quan đăng ký kết hôn khi kết hôn với người Hàn. Kinh nghiệm thực tiễn cho thấy, kết hôn với người Hàn có thể thực hiện đăng ký tại một trong hai cơ quan sau:
- Thứ nhất là tại cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam tại Việt Nam;
- Thứ hai là tại cơ quan có thẩm quyền của Hàn Quốc tại Hàn Quốc.
4.3 Hồ sơ đăng ký kết hôn và trình tự thực hiện
Hồ sơ và trình tự đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc phải tuân theo luật Hộ tịch 2014 và các văn bản hướng dẫn. Thủ tục có thể thực hiện tại cả hai quốc gia, nhưng kết hôn vắng mặt tại Hàn Quốc cũng là lựa chọn phổ biến.
4.4 Ghi chú kết hôn
Sau khi đăng ký kết hôn, cần thực hiện thủ tục ghi chú kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền còn lại, thông báo việc hoàn tất đăng ký kết hôn.
Nếu lựa chọn đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam tại Việt Nam thì sau khi nhận được Giấy chứng nhận kết hôn, người Hàn sẽ chuẩn bị giấy tờ và có mặt tại cơ quan có thẩm quyền của Hàn Quốc để thông báo với cơ quan này về việc đã hoàn tất việc đăng ký kết hôn với bạn tại Việt Nam.
Ngược lại nếu lựa chọn làm thủ tục đăng ký kết hôn vắng mặt tại cơ quan có thẩm quyền của Hàn Quốc tại Hàn Quốc thì sau khi người Hàn làm thủ tục kết hôn xong, người Việt sẽ tiến hành thủ tục ghi chú kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện – nơi mình cư trú.
5. Căn cứ xác định và phân chia tài sản của vợ, chồng
Điều 5 của Luật Hôn nhân và Gia đình quy định về việc xác định và phân chia tài sản của vợ và chồng. Dưới đây là giải thích chi tiết về các điều khoản này:
5.1. Xác định và Phân chia Tài sản Chung của Vợ và Chồng
Xác định Tài sản Chung:
-
Căn cứ Pháp lý: Theo Hiến pháp 2013, mọi công dân có quyền sở hữu tài sản hợp pháp, bao gồm thu nhập, nhà ở, tư liệu sinh hoạt, tư liệu sản xuất và phần vốn góp trong doanh nghiệp.
-
Quy định của Bộ Luật Dân sự 2015: Điều 213 quy định về sở hữu chung của vợ chồng, bao gồm quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, và định đoạt tài sản chung.
-
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (Điều 33): Mô tả chi tiết về tài sản chung, bao gồm thu nhập từ lao động, hoạt động kinh doanh, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng, và các tài sản khác.
Phân chia Tài sản Chung:
-
Thoả thuận: Vợ chồng có quyền thoả thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân. Thỏa thuận phải được lập văn bản và công chứng hoặc theo yêu cầu của vợ chồng.
-
Quy định của Toà án: Trong trường hợp không thoả thuận, Toà án sẽ giải quyết chia tài sản chung theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.
5.2. Xác định và Phân chia Tài sản Riêng của Vợ và Chồng
Xác định Tài sản Riêng:
-
Loại bỏ Căn cứ không phù hợp: Loại bỏ điều khoản của Luật Hôn nhân và Gia đình 2000 về việc xác định tài sản riêng là "đồ dùng, tư trang cá nhân" để tránh sự mập mờ và lạc quan trong quản lý tài sản.
-
Quy định Cụ thể: Xác định chi tiết về tài sản riêng từ tài sản cá nhân và các loại tài sản nhất định, như tài sản mà người có công với cách mạng nhận được trong thời kỳ hôn nhân.
Các Loại Tài sản Riêng:
-
Tài sản Phục vụ Nhu cầu Thiết yếu: Đặt ra tiêu chí "tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình" để bảo vệ quyền tự do cá nhân và đáp ứng các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống.
-
Thoả Thuận về Tài sản Riêng Trước Khi Kết Hôn: Cho phép vợ chồng thoả thuận về chế độ tài sản trước khi kết hôn và xác định rõ ràng tài sản riêng của từng người.
5.3. Những Tiến Triển Mới:
-
Xác định Cụ Thể các Loại Tài sản Riêng: Đưa ra danh sách cụ thể về loại tài sản riêng, giúp giải quyết tranh chấp và áp dụng các quy định của văn bản pháp luật khác.
-
Quy định linh hoạt về Đồng Thuận Chia Tài sản Riêng: Cho phép vợ chồng thoả thuận chia tài sản riêng theo quy định của pháp luật dân sự, tạo điều kiện cho việc đầu tư và phát triển kinh tế cá nhân và gia đình.
-
Bảo vệ Lợi ích Chính Đáng và Đặc biệt Quan Trọng của Gia đình: Xem xét các yếu tố như hoàn cảnh gia đình, công sức đóng góp, bảo vệ lợi ích chính đáng trong sản xuất và kinh doanh, và xử lý lỗi vi phạm quyền và nghĩa vụ.
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã đưa ra những quy định chi tiết và linh hoạt về xác định và phân chia tài sản của vợ và chồng, bảo vệ quyền lợi cá nhân và gia đình trong các mối quan hệ hôn nhân. Các quy định này thể hiện sự tiến bộ và đáp ứng đối với thực tế đa dạng của các gia đình hiện đại.
6. FAQ câu hỏi thường gặp
1. Luật Hôn Nhân và Gia Đình Việt Nam quy định những gì về trách nhiệm và quan hệ trong gia đình?
Luật Hôn Nhân và Gia Đình Việt Nam quy định các nguyên tắc quản lý chế độ hôn nhân và gia đình, bao gồm trách nhiệm của công dân và nhà nước. Nó điều chỉnh các sự kiện như kết hôn, li hôn, nuôi con nuôi, sinh đẻ, giám hộ, và cấp dưỡng, với mục tiêu xây dựng, bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình.
2. Tại sao xã hội và gia đình được xem xét là tế bào của nhau?
Gia đình được coi là tế bào của xã hội, và xã hội tốt là bảo đảm cho gia đình tốt. Luật Hôn Nhân và Gia Đình hỗ trợ xây dựng gia đình ấm no, bình đẳng, tiến bộ, và hạnh phúc, đồng thời tôn trọng và bảo vệ truyền thống và giá trị gia đình.
3. Đối tượng điều chỉnh của Luật Hôn Nhân và Gia Đình là gì?
Luật này điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, tập trung vào quan hệ nhân thân, yếu tố tình cảm, quyền và nghĩa vụ hôn nhân và gia đình.
4. Những trường hợp nào bị cấm kết hôn theo Luật Hôn Nhân và Gia Đình?
Cấm kết hôn trong trường hợp như đang có vợ hoặc chồng, họ hàng hẹp, mối quan hệ huyết thống, đã mất năng lực hành vi dân sự, bị mắc bệnh nặng có thể lây nhiễm cho vợ hoặc chồng.
Những thông tin trên là những điểm chính liên quan đến Luật Hôn Nhân và Gia Đình Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào khác, đừng ngần ngại liên hệ thêm.
Nội dung bài viết:
Bình luận