Khu công nghệ cao là gì? Khu công nghệ cao là gì?

Khu công nghệ cao được xem như là một khu vực kinh tế và kỹ thuật đặc biệt, được thành lập theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ, với mục tiêu chính là thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và áp dụng công nghệ tiên tiến. Nơi đây cũng là điểm tựa cho sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ cao, cũng như là trung tâm đào tạo nhân lực chuyên ngành công nghệ cao. Đồng thời, khu vực này cũng là nơi sản xuất và kinh doanh các sản phẩm công nghệ cao, góp phần vào sự phát triển toàn diện của nền kinh tế.

quyen-be-mat-la-gi-thoi-han-cua-quyen-be-mat-1

Khu công nghệ cao là gì?

1. Khu công nghệ cao là gì?

Khu công nghiệp công nghệ cao được định nghĩa trong Điều 2 Khoản 6 của Nghị định 35/2022/NĐ-CP như là một vùng đất có mục tiêu thu hút các dự án đầu tư liên quan đến công nghệ cao và công nghệ thông tin, được ưu đãi đặc biệt theo quy định của pháp luật về đầu tư. Các dự án này có thể bao gồm việc chuyển giao công nghệ từ danh mục được khuyến khích chuyển giao, hoặc hoạt động liên quan đến cơ sở ươm tạo công nghệ, cơ sở ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ, dự án khởi nghiệp sáng tạo, nghiên cứu và phát triển, giáo dục và đào tạo.

Đặc điểm nổi bật của khu công nghiệp công nghệ cao là việc dành tối thiểu 30% diện tích đất công nghiệp trong khu vực để thu hút và phát triển các loại dự án đầu tư liên quan đến công nghệ cao và công nghệ thông tin. Điều này nhấn mạnh mục tiêu của khu công nghiệp này là tạo điều kiện thuận lợi nhất để phát triển và hấp dẫn các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới.

2. Về việc phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật công nghệ cao

Trong Điều 30 của Luật Công nghệ cao 2008, có quy định về việc phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ cao. Nhà nước khuyến khích tổ chức và cá nhân đầu tư vào việc xây dựng các loại cơ sở hạ tầng sau:

- Khu công nghệ cao: Đây là các khu vực được quy hoạch và xây dựng để tập trung phát triển các công nghệ tiên tiến, thu hút đầu tư và nâng cao năng suất lao động trong các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ, và nghiên cứu.

- Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao: Đây là các khu vực được quy hoạch để áp dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp, nhằm tăng cường hiệu suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.

- Cơ sở nghiên cứu: Các cơ sở này được xây dựng để thúc đẩy hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ, cung cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị cho các nhà nghiên cứu và các tổ chức nghiên cứu.

- Cơ sở ươm tạo công nghệ cao: Đây là các cơ sở được tạo ra để hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển của các công nghệ mới, giúp các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp mới ra đời.

- Ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao: Cơ sở này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao, từ việc cung cấp không gian làm việc đến hỗ trợ về tài chính và quản lý.

- Hạ tầng thông tin đáp ứng yêu cầu phát triển công nghệ cao: Cơ sở này đảm bảo hệ thống thông tin và truyền thông phục vụ cho việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ cao.

nhiem-vu-va-tieu-chuan-doi-voi-ky-su-hang-3

 

3. Nhiệm vụ của khu công nghệ cao

Tại khoản 2 Điều 31 Luật Công nghệ cao 2008, Khu công nghệ cao phải thực hiện các hoạt động như sau:

- Tiến hành nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ cao; ươm tạo công nghệ cao và doanh nghiệp công nghệ cao; sản xuất sản phẩm công nghệ cao và cung cấp dịch vụ liên quan.

- Kết nối các hoạt động nghiên cứu, ứng dụng công nghệ cao, đào tạo nhân lực chuyên ngành công nghệ cao, sản xuất sản phẩm công nghệ cao.

- Đảm bảo đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ cao.

- Tổ chức các sự kiện như hội chợ, triển lãm để giới thiệu các sản phẩm công nghệ cao từ các nghiên cứu và ứng dụng công nghệ cao.

- Thu hút vốn đầu tư từ nội địa và quốc tế để thúc đẩy hoạt động công nghệ cao.

4. Điều kiện thành lập khu công nghệ cao

Để thành lập khu công nghệ cao, cần phải đáp ứng các điều kiện sau:

- Phải tuân thủ chính sách quốc gia về phát triển công nghệ cao và công nghiệp công nghệ cao.

- Có quy mô diện tích phù hợp và vị trí thuận lợi về giao thông, đồng thời kết nối với các cơ sở nghiên cứu và đào tạo có trình độ cao.

- Hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ phải đáp ứng các yêu cầu của hoạt động nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ cao.

- Có các cơ sở vật chất để ươm tạo công nghệ cao và doanh nghiệp công nghệ cao, cũng như sản xuất thử nghiệm sản phẩm và cung ứng dịch vụ công nghệ cao.

- Phải có nguồn nhân lực và đội ngũ quản lý chuyên nghiệp.

Lưu ý: Việc quyết định thành lập khu công nghệ cao và ban hành quy chế hoạt động của nó được thực hiện thông qua quyết định của Thủ tướng Chính phủ dưới sự phối hợp của Bộ Khoa học và Công nghệ cùng các bộ, cơ quan ngang bộ, và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương có liên quan.

nhiem-vu-va-tieu-chuan-doi-voi-ky-su-hang-3-2

5. Chính sách của Nhà nước đối với hoạt động công nghệ cao

Theo quy định tại Điều 4 của Luật Công nghệ cao năm 2008, có các điểm sau:

- Nhà nước đề ra chính sách huy động các nguồn lực đầu tư, thực hiện các cơ chế và biện pháp khuyến khích nhằm nâng cao vai trò của công nghệ cao trong phát triển khoa học và công nghệ, phục vụ cho việc phát triển kinh tế, xã hội, quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. 

- Mục tiêu là đẩy mạnh việc ứng dụng, nghiên cứu và sáng tạo công nghệ cao, từ đó tạo ra các sản phẩm và dịch vụ công nghệ cao, phát triển và thúc đẩy một số ngành công nghiệp liên quan. Chính sách cũng nhấn mạnh việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các sản phẩm, tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng cao trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

- Đồng thời, chính sách này cũng tập trung vào việc đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực công nghệ cao, thông qua các cơ chế và chính sách ưu đãi đặc biệt nhằm thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực công nghệ cao cả trong và ngoài nước.

- Khuyến khích doanh nghiệp nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ cao và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ cao, cũng như tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia vào mạng lưới cung ứng sản phẩm và dịch vụ phụ trợ cho ngành công nghiệp công nghệ cao.

- Cuối cùng, chính sách còn điều chỉnh sử dụng ngân sách nhà nước và áp dụng các cơ chế tài chính đặc thù để thực hiện các nhiệm vụ, chương trình và dự án về công nghệ cao, cũng như nhập khẩu một số công nghệ cao có ý nghĩa quan trọng cho sự phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng và an ninh.

6. Tổ chức và quản lý hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ

Tổ chức và quản lý hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ là một phương pháp quan trọng giúp Việt Nam thực hiện chiến lược "đi tắt đón đầu" trong việc tiếp nhận các thành tựu khoa học và công nghệ toàn cầu, thu hút nhân tài và đầu tư cho lĩnh vực này. Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học và công nghệ thường được thực hiện dưới các nguyên tắc như sau:

- Mở rộng giao lưu và hợp tác với đối tác quốc tế theo nhiều hình thức và đa dạng đối tác, đồng thời tôn trọng độc lập, chủ quyền và cùng có lợi.

- Thực hiện chính sách thu hút những trí thức Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài và các chuyên gia hàng đầu trên thế giới đến tham gia vào công cuộc phát triển khoa học và công nghệ của Việt Nam. Tạo điều kiện cho họ tham gia vào các hoạt động nghiên cứu, giảng dạy, tư vấn và giữ các vị trí quản lý trong lĩnh vực này, đồng thời bảo đảm quyền và nghĩa vụ của họ trong thời gian làm việc tại Việt Nam.

Quản lý nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp, khiếu nại và tố cáo trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Điều này thể hiện sự đảm bảo của nhà nước đối với quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Qua việc giải quyết tranh chấp và khiếu nại, các cơ quan có thẩm quyền có thể phát hiện và xử lý các vi phạm trong hoạt động khoa học và công nghệ, từ đó ngăn chặn những hành vi vi phạm pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các tổ chức và cá nhân.

Các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực khoa học và công nghệ có thể bị xử lý theo quy định pháp luật, bao gồm xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tuỳ thuộc vào tính chất và mức độ của vi phạm. Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực này thuộc về các cơ quan như Thanh tra chuyên ngành khoa học và công nghệ, ủy ban nhân dân các cấp, cơ quan công an, hải quan, thuế và thanh tra chuyên ngành khác.

7. Các ưu đã về thuế mà doanh nghiệp công nghệ cao được nhận

Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao được hưởng một số ưu đãi về thuế và tín dụng theo quy định của pháp luật về thuế và Luật khoa học và công nghệ năm 2013.

Đối với chính sách thuế, các ưu đãi bao gồm:

  1. Thu nhập từ hợp đồng nghiên cứu và phát triển công nghệ: Các doanh nghiệp được miễn hoặc giảm thuế từ thu nhập này.
  2. Thu nhập từ sản phẩm công nghệ mới: Các sản phẩm được áp dụng công nghệ mới lần đầu tại Việt Nam hoặc đang trong giai đoạn sản xuất thử nghiệm cũng được hưởng ưu đãi về thuế.
  3. Doanh nghiệp công nghệ cao và các hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao: Được hưởng chính sách thuế ưu đãi theo quy định.
  4. Dịch vụ khoa học và công nghệ: Thu nhập từ dịch vụ này cũng được miễn hoặc giảm thuế.
  5. Máy móc, thiết bị nhập khẩu để sử dụng cho hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ: Các loại máy móc, thiết bị được hỗ trợ thuế khi nhập khẩu.
  6. Kinh phí tài trợ cho hoạt động nghiên cứu khoa học: Được miễn thuế hoặc giảm thuế tùy theo quy định.
  7. Chuyển giao công nghệ ưu tiên: Các tổ chức và cá nhân nhận chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực ưu tiên cũng được hỗ trợ về thuế.

Ngoài ra, đối với chính sách tín dụng, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khoa học và công nghệ cũng được hưởng ưu đãi, bao gồm:

  1. Lãi suất ưu đãi khi vay vốn: Các tổ chức và cá nhân có thể vay vốn trung và dài hạn để hoạt động khoa học và công nghệ với lãi suất ưu đãi từ các Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia và các quỹ khác của Nhà nước.
  2. Hỗ trợ lãi suất và bảo lãnh tín dụng đầu tư: Ngân hàng phát triển Việt Nam có thể hỗ trợ lãi suất sau khi đầu tư hoặc bảo lãnh tín dụng đầu tư cho các hoạt động trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.

Những chính sách này nhằm khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cao phát triển và thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tại Việt Nam.

Bài viết trên, đã được ACC cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm  Tham nhũng là gì? Các hành vi tham nhũng. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn chưa được giải đáp, xin vui lòng liên hệ qua trang web của ACC để nhận được câu trả lời chính xác và cụ thể hơn.

 

Bài viết trên, đã được ACC cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm Khu công nghệ cao là gì? Khu công nghệ cao là gì?. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào còn chưa được giải đáp, xin vui lòng liên hệ qua trang web của ACC để nhận được câu trả lời chính xác và cụ thể hơn.



Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo