Khiếu nại khách hàng tiếng Anh là gì?

Khiếu nại khách hàng tiếng anh là:

customer complaint
customer complaints
the client's complaint
claims by the customer

accuse

 verb

Tôi còn chẳng biết mình bị tố cáo vì cái gì.

I have no idea what I'm even being accused of.

 

denounce

 verb

Tôi tố cáo tất cả những kẻ tội lỗi của vùng đất này.

denounce all those that shame this land.

 

report

 verb

Vậy ý của anh là giờ anh định tố cáo tôi đấy à?

So are you saying that you're going to report me to the police right now?

BẢN DỊCH ÍT THƯỜNG XUYÊN HƠN

  • blow the whistle
  • to denounce
  • accusatorial
  • accusatory
  • arraign
  • article
  • attaint
  • delate
  • expose
  • impeach
  • give away
  • inform

    CÁC CỤM TỪ TƯƠNG TỰ NHƯ "TỐ CÁO" CÓ BẢN DỊCH THÀNH TIẾNG ANH

    • tố cáo lẫn nhau
      recriminate
    • người tố cáo
      delator · denouncer · denunciator · impeacher · informer
    • tố cáo kịch liệt
      invective
    • lời tố cáo kịch liệt
      invective
    • sự tố cáo
      accursal · accusal · accusation · arraignment · delation · denouncement · denunciation · give-away · impeachment · plaint
    • tố cáo trả lại
      recriminate · recriminative · recriminatory
    • với vẻ tố cáo
      accusingly
    • không bị tố cáo
      undenounced

    Nội dung bài viết:

      Hãy để lại thông tin để được tư vấn

      comment-blank-solid Bình luận

      084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo