Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, hợp đồng mua bán đã trở thành một loại hợp đồng thông dụng được sử dụng bởi nhiều thương nhân. Đặc biệt là Hợp đồng mua bán tiếng anh được ưa chuộng hơn cả. Vậy Hợp đồng mua bán tiếng anh là gì? Bài viết dưới đây của ACC hi vọng sẽ đem lại nhiều thông tin chi tiết và cụ thể đến Quý bạn đọc.
Hợp đồng mua bán tiếng anh là gì?
1. Hợp đồng mua bán là gì?
Hợp đồng mua bán là sự thỏa thuận của các bên theo đó bên bán có nghĩa vụ giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua và nhận thanh toán, bên mua có nghĩa vụ thanh toán cho bên bán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hoá theo thỏa thuận.
2. Đặc điểm của hợp đồng mua bán hàng hóa
Trước khi đi vào giải đáp hợp đồng mua bán tiếng Anh là gì? chúng tôi lưu ý tới Quý độc giả về các đặc điểm của hợp đồng mua bán:
– Chủ thể của hợp đồng: có ít nhất một bên là thương nhân
– Hình thức hợp đồng: Hợp đồng mua bán hàng hoá được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc được xác lập bằng hành vi cụ thể. Đối với các loại hợp đồng mua bán hàng hoá mà pháp luật quy định phải được lập thành văn bản thì phải tuân theo các quy định đó.
– Đối tượng của hợp đồng: là hàng hóa không nằm trong danh mục cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.
3. Hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Anh là gì?
Hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Anh là “Contract sale of goods” hoặc “commodity trading contract”. Theo đó:
A contract sale of goods is a written agreement between a buyer and seller of real estate, setting forth the terms of the sale, and specifying the rights and duties of the parties in the real estate transaction. It will be signed by the buyer and seller and their witnesses and will become legally binding upon each party.
Dịch: Hợp đồng mua bán hàng hóa là một thỏa thuận bằng văn bản giữa người mua và người bán bất động sản, đặt ra các điều khoản mua bán cũng như nêu rõ quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch bất động sản. Nó sẽ được ký bởi người mua và người bán và nhân chứng của họ và sẽ có giá trị ràng buộc về mặt pháp lý đối với mỗi bên.
4. Một số thuật ngữ tiếng Anh trong hợp đồng thương mại
Trong thương mại quốc tế, vấn đề ngôn ngữ nhiều khi dẫn đến những hậu quả nặng nề do hiểu nhầm, hiểu sai những văn bản quan trọng – như hợp đồng, chứng từ… Sau đây, chúng tôi xin giới thiệu một số cụm từ tiếng Anh thông dụng trong hợp đồng thương mại như sau:
– Commercial contract (n): hợp đồng thương mại
– Agreement (n) hợp đồng, khế ước, thỏa thuận
– Appendix (n) phụ lục
– Article (n) điều, khoản, mục
– Clause (n) điều khoản
– Force majeure (n) trường hợp bất khả kháng
– Fulfil (v) thi hành
– Waive (v): miễn trách nhiệm, không ràng buộc
– Party (n) các bên tham gia hợp đồng
– Valid(a): có hiệu lực
– Limitation (n): thời hạn
– Signature (n): chữ ký
– Stamp (v): đóng dấu
– Warrant (v): bảo đảm.
– Representative (n): người đại diện
– Payment (n): sự thanh toán.
– Delivery of goods (n): sự vận chuyển hàng hóa
– Service Supplication (n): cung ứng dịch vụ
– Investment (n) sự đầu tư
5. Mẫu hợp đồng mua bán bằng tiếng Anh
Quý vị có thể tham khảo mẫu hợp đồng mua bán tiếng Anh sau đây:
CONTRACT SALE OF GOODS
Party A (hereinafter referred to as “Seller”)
– Name of company: ………………………………………………
– The headquarter of company …………………………………………………
– Number phone:……………………. Fax:
– Authorized person:…………………………………………………………………………………..
– Position: …………………………………………………………………………
Party B (hereinafter referred to as “Buyer”)
– Name of company: ………………………………………………
– The headquarter of company …………………………………………………
– Number phone:……………………. Fax:
– Authorized person:…………………………………………………………………………………..
– Position: …………………………………………………………………………
Both Parties declare an interest in the sale and purchase of goods under the present Contract and undertake to observe the following agreement:
ARTICLE 1: PRODUCTS
Under the present Contract, The Seller undertakes to provide and The Buyer to purchase the following product……..with the quantity is……..
ARTICLE 2: PRICE
The total price of the products which the Buyer have to pay the Seller shall be…….(with the number and letter) including:
-The cost of products:…………………………………………………………………………
-The cost of delivery:…………………………………………………………………………..
-The insurance fee:…………………………………………………………………………..
ARTICLE 3: PAYMENTS
The Buyer can pay the price by cash, check or bank transfer to the bank account and bank branch designated by the Seller.
The price shall be paid with…% on signing the present contract and the rest shall be paid on the delivery of the goods.
ARTICLE 4: DELIVERY CONDITIONS
The Seller shall deliver the products to …..(the place) at ……(the time). The goods shall be delivered at the agreed place, and to the transport agent designated by the Buyer, at least…..before the deadline established in the present Contract. Should the Buyer fail to take charge of the goods on arrival, the Seller shall be entitled to demand the fulfillment of the contract and payment of the agreed price.
ARTICLE 5: PACKAGING
The seller undertakes to deliver the products hereunder, suitably wrapped and packaged for their specific characteristics and for the conditions of transport to be used.
ARTICLE 6: INSPECTION – NONCONFORMITY AND CURE
Buyer shall inspect goods at delivery.
Buyer shall identify any nonconformity (“nonconformity” – failure of the goods to conform to the contract) discoverable by reasonable inspection.
Seller may promptly cure (“cure” – to repair or replace) any nonconformity discovered by Seller at time of delivery.
Seller shall cure any nonconformity at its own expense.
If Buyer fails to identify any nonconformity discoverable by reasonable inspection at the time of delivery which Seller could have promptly cured, Buyer shall not recover damages.
If Buyer later discovers any nonconformity not ascertainable at the time of delivery, Buyer must notify Seller by fax of the asserted failure within three business days after the date the nonconformity was first discovered or be barred from any remedy with respect to that nonconformity.
ARTICLE 7: DISCLAIMER OF EXXPRESS WARRANTIES
Seller warrants that the goods are as described in this agreement, but no other express warranty is made in respect to the goods. If any model or sample was shown by Buyer, such model or sample was used merely to illustrate the general type and quality of the goods and not to represent that the goods would necessarily conform to the model or sample.
ARTICLE 8: FORCE MAJEURE
Seller shall not be liable for any failure of or delay in the performance of this Agreement for the period that such failure or delay is due to causes beyond its reasonable control. Such causes include but are not limited to:
+ Acts of God;
+ War;
+ Supply shortages;
+ Strikes or labor disputes;
+ Embargoes or government orders; or any other unforeseeable event.
ARTICLE 9: ASSIGNMENT & DELEGATION
Buyer shall not assign any right to receive slings (or goods) under this agreement.
Buyer shall not delegate any duty of payment to others for the slings.
No delegation of any obligation owed by either Seller or Buyer shall occur without written permission from both parties.
ARTICLE 10: CHOICE OF LAW PROVISION & FORUM SELECTION CLAUSE
This agreement shall be construed according to Vietnamese law. If parties have any disputes, it will be solved by the court in Hanoi, Vietnam.
ARTICLE 11: MERGER CLAUSE
Both parties intend this contract to constitute the complete and final expression of this agreement.
All warranties by Seller outside this agreement lack enforceability.
Any later agreements or other terms excluded from this agreement, which the parties desire to enforce, must be in writing and signed by each.
Representative A
Position |
Representative B
Position |
Sign
(Stamp) |
Sign
(Stamp) |
Trên đây là bài viết mà chúng tôi cung cấp đến Quý bạn đọc về Hợp đồng mua bán tiếng anh là gì? dựa trên các quy định của pháp luật hiện hành. Trong quá trình tìm hiểu và nghiên cứu, nếu như quý bạn đọc còn thắc mắc hay quan tâm đến Hợp đồng mua bán tiếng anh là gì? Quý bạn đọc vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các thông tin bên dưới đây:
-
- Hotline: 19003330
- Gmail: [email protected]
-
Website: accgroup.vn
Nội dung bài viết:
Bình luận