Căn cước công dân không chỉ là chứng minh thư quan trọng mà còn liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi công dân. Vậy liệu có được giữ căn cước công dân của người khác hay không? Bài viết này sẽ xem xét các quy định pháp lý hiện hành và giải thích những rủi ro có thể xảy ra khi giữ căn cước công dân của người khác.
Có được giữ căn cước công dân của người khác không?
1. Căn cước công dân là gì?
Căn cước công dân là gì?
Theo quy định của Luật Căn cước công dân 2014, thẻ căn cước công dân là một loại giấy tờ tùy thân chính thức của công dân Việt Nam. Thẻ này có vai trò xác nhận danh tính của một cá nhân, chứa đựng đầy đủ thông tin cá nhân cần thiết.
Cụ thể, trên thẻ căn cước công dân sẽ có:
- Mặt trước: Hình ảnh Quốc huy, tên nước, dòng chữ "Căn cước công dân", ảnh chân dung, họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quê quán, nơi thường trú, ngày hết hạn và một số thông tin khác.
- Mặt sau: Bộ phận lưu trữ thông tin được mã hóa (chứa các thông tin sinh trắc học như vân tay), ngày cấp thẻ, chữ ký và dấu của cơ quan cấp thẻ.
2. Cá nhân được cấp căn cước công dân
Cá nhân được cấp căn cước công dân
Theo quy định tại Điều 19 của Luật Căn cước công dân, đối tượng được cấp thẻ căn cước công dân bao gồm:
- Tất cả công dân Việt Nam: Mọi công dân Việt Nam, không phân biệt độ tuổi, giới tính, dân tộc, tôn giáo đều có quyền và nghĩa vụ được cấp thẻ căn cước công dân.
- Công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên:
- Bắt buộc: Công dân Việt Nam khi đủ 14 tuổi phải thực hiện thủ tục cấp thẻ căn cước. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo việc quản lý dân cư và tạo điều kiện cho công dân tham gia vào các hoạt động xã hội.
- Mục đích: Việc cấp thẻ căn cước cho đối tượng này nhằm xác định danh tính, tạo điều kiện thuận lợi cho công dân tham gia các hoạt động hành chính, giao dịch, và hưởng các quyền lợi của công dân.
- Công dân Việt Nam dưới 14 tuổi:
- Tùy theo nhu cầu: Việc cấp thẻ căn cước cho trẻ em dưới 14 tuổi được thực hiện theo nhu cầu của người thân hoặc của chính trẻ em.
- Trường hợp cần thiết: Thường thì thẻ căn cước sẽ được cấp cho trẻ em dưới 14 tuổi khi có nhu cầu đi lại, làm thủ tục hành chính, hoặc trong các trường hợp đặc biệt khác theo quy định của pháp luật.
3. Có được phép giữ căn cước công dân của người khác không?
Có được phép giữ căn cước công dân của người khác không?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 28 của Luật Căn cước công dân số 59/2014/QH13, không được phép giữ thẻ Căn cước công dân (CCCD) của người khác. Thẻ CCCD chỉ có thể bị tạm giữ trong các trường hợp sau:
- Công dân đang chấp hành quyết định đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc, hoặc trường giáo dưỡng.
- Công dân đang bị tạm giam, tạm giữ hoặc đang thụ án tù.
Trong các trường hợp này, công dân vẫn có quyền sử dụng thẻ CCCD của mình để thực hiện các giao dịch. Sau khi kết thúc các trường hợp nêu trên, thẻ CCCD sẽ được trả lại cho công dân. Ngoài ra, theo Khoản 4 Điều 28 của Luật này cũng quy định rõ ràng rằng chỉ các cơ quan thi hành lệnh tạm giam, tạm giữ, thi hành án phạt tù, hoặc quyết định đưa vào cơ sở giáo dục, cai nghiện bắt buộc mới có quyền tạm giữ thẻ CCCD của công dân.
4. Giữ căn cước công dân của người khác có bị phạt không?
Nếu ai đó giữ thẻ căn cước công dân (CCCD) của người khác mà không có quyền, hành vi này có thể bị coi là chiếm đoạt hoặc sử dụng trái phép thẻ CCCD. Theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 10 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, chủ nhà trọ sẽ bị phạt từ 1 triệu đến 2 triệu đồng. Đồng thời, thẻ CCCD phải được trả lại cho cơ quan chức năng.
“Điều 10. Vi phạm quy định về cấp, quản lý, sử dụng Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân hoặc thẻ Căn cước công dân
…
- Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng đối với những hành vi sau:
a) Chiếm đoạt hoặc sử dụng trái phép Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân hoặc Giấy xác nhận số Chứng minh nhân dân của người khác;
…
- Biện pháp khắc phục hậu quả:
a) Buộc phải trả lại Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân hoặc Giấy xác nhận số Chứng minh nhân dân đối với các hành vi quy định tại điểm a khoản 2 và điểm đ khoản 4 của Điều này.
…”
5. Một số câu hỏi thường gặp
Tôi có thể giữ căn cước công dân của người khác tạm thời trong một số trường hợp đặc biệt không?
Trả lời: Trong một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như khi thực hiện các giao dịch hành chính, làm việc tại các cơ quan nhà nước, bạn có thể tạm thời giữ căn cước công dân của người khác với sự đồng ý rõ ràng của chủ sở hữu và chỉ trong khoảng thời gian cần thiết. Tuy nhiên, bạn cần phải đảm bảo việc giữ gìn an toàn và trả lại tài liệu ngay khi không còn cần thiết.
Nếu tôi tìm thấy căn cước công dân của người khác, tôi phải làm gì?
Trả lời: Nếu bạn tìm thấy căn cước công dân của người khác, bạn nên thông báo cho cơ quan công an gần nhất hoặc trả lại cho chủ sở hữu nếu có thể xác định được. Việc giữ căn cước công dân của người khác mà không thông báo hoặc trả lại có thể được xem là hành vi chiếm đoạt tài sản.
Có hình thức xử lý nào nếu giữ căn cước công dân của người khác mà không có sự đồng ý?
Trả lời: Việc giữ căn cước công dân của người khác mà không có sự đồng ý có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, hành vi này có thể bị coi là vi phạm quyền sở hữu tài liệu cá nhân và có thể dẫn đến các hình thức xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
Tôi có thể nhờ người khác giữ căn cước công dân của mình trong khi đi công tác không?
Trả lời: Có, bạn có thể nhờ người khác giữ căn cước công dân của mình trong thời gian đi công tác, tuy nhiên, nên đảm bảo rằng người đó là người tin cậy và việc giữ gìn được thực hiện một cách an toàn. Bạn cũng nên lưu ý rằng việc nhờ người khác giữ căn cước cần phải có sự đồng ý và thỏa thuận rõ ràng giữa các bên.
Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin chi tiết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về việc giữ căn cước công dân của người khác. Ngoài ra, chúng tôi tự hào là đơn vị chuyên nghiệp và uy tín, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi câu hỏi của bạn. Vì vậy, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tận tâm nhất.
Nội dung bài viết:
Bình luận