Trong một số trường hợp, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp không thể trực tiếp thực hiện thủ tục thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp. Do đó, việc sử dụng Mẫu giấy ủy quyền thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp là giải pháp hữu hiệu để ủy quyền cho người khác thực hiện thay thủ tục này.
Mẫu giấy ủy quyền thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp
1. Giấy ủy quyền thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp là gì?
Giấy ủy quyền thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp là một văn bản pháp lý quan trọng. Đây là tài liệu được soạn thảo và ký kết bởi người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp (người ủy quyền). Văn bản này cho phép một cá nhân khác (người được ủy quyền) đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các thủ tục thay đổi địa chỉ trụ sở chính tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền.
2. Nội dung và phạm vi ủy quyền thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp cần những gì?
Nội dung và phạm vi ủy quyền thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp cần những gì
Để giấy ủy quyền này có giá trị và đầy đủ, nội dung của nó cần phải bao gồm các thông tin sau:
a) Thông tin về bên ủy quyền:
Trước hết, giấy ủy quyền phải cung cấp đầy đủ thông tin về doanh nghiệp đang thực hiện ủy quyền. Điều này bao gồm:
- Tên doanh nghiệp: Tên chính thức theo giấy phép đăng ký kinh doanh.
- Địa chỉ: Địa chỉ hiện tại của trụ sở chính doanh nghiệp.
- Số điện thoại: Số điện thoại liên lạc chính thức của doanh nghiệp.
Đồng thời, thông tin chi tiết về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp cũng rất quan trọng:
- Tên người đại diện: Họ và tên đầy đủ của người đại diện.
- Chức vụ: Chức danh hiện tại của người đại diện trong doanh nghiệp.
- Số điện thoại: Số điện thoại cá nhân hoặc số điện thoại công việc của người đại diện.
b) Thông tin về bên được ủy quyền:
Tiếp theo, cần cung cấp thông tin chi tiết về cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền để thực hiện việc thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp. Các thông tin cần thiết bao gồm:
- Tên cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền: Nếu là cá nhân, cần ghi rõ họ và tên; nếu là tổ chức, cần ghi tên chính thức theo đăng ký kinh doanh.
- Địa chỉ: Địa chỉ liên lạc của cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền.
- Số điện thoại: Số điện thoại liên lạc của cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền.
Ngoài ra, cần ghi rõ họ và tên của người được giao trực tiếp thực hiện việc thay đổi địa chỉ, để đảm bảo trách nhiệm cụ thể.
c) Nội dung ủy quyền:
Nội dung chính của giấy ủy quyền là việc trao quyền cho cá nhân hoặc tổ chức thực hiện thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp. Trong phần này, cần chi tiết hóa các thông tin sau:
Nội dung ủy quyền cụ thể: Rõ ràng rằng bên ủy quyền giao nhiệm vụ cho bên được ủy quyền thực hiện việc thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.
Phạm vi ủy quyền: Cụ thể các thủ tục, công việc mà bên được ủy quyền cần thực hiện, như: soạn thảo hồ sơ, nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan chức năng và nhận kết quả thay đổi.
d) Thời hạn ủy quyền:
Thời hạn hiệu lực của giấy ủy quyền là rất quan trọng, vì nó xác định khoảng thời gian mà bên được ủy quyền có thể thay mặt bên ủy quyền thực hiện công việc. Phần này cần nêu rõ:
Ngày bắt đầu ủy quyền: Ngày mà giấy ủy quyền có hiệu lực.
Ngày kết thúc ủy quyền: Ngày mà quyền hạn của bên được ủy quyền chấm dứt.
e) Chữ ký và đóng dấu của bên ủy quyền:
Cuối cùng, để giấy ủy quyền có giá trị pháp lý, cần phải có chữ ký và đóng dấu của bên ủy quyền:
- Chữ ký của người đại diện theo pháp luật: Chữ ký của người có thẩm quyền, tức người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
- Dấu giáp của doanh nghiệp: Con dấu chính thức của doanh nghiệp để xác nhận tính hợp pháp của giấy ủy quyền.
Theo quy định tại Điều 44 Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định về chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp thì:
- Chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có nhiệm vụ thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền. Ngành, nghề kinh doanh của chi nhánh phải đúng với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp.
- Văn phòng đại diện là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có nhiệm vụ đại diện theo ủy quyền cho lợi ích của doanh nghiệp và bảo vệ các lợi ích đó. Văn phòng đại diện không thực hiện chức năng kinh doanh của doanh nghiệp.
3. Mẫu giấy ủy quyền thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------
GIẤY ỦY QUYỀN
Bên ủy quyền (Bên A):
Ông (Bà): …………………………….…………………………….……………………………….
Chức danh: …………………………….…………………………….……………………………..
Là người đại diện theo pháp luật của …………………………….…………………………………
Địa chỉ trụ sở chính: …………………………….…………………………….……………………
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: ……………………………. Do Phòng Đăng ký kinh doanh cấp ngày ... tháng ... năm ...
Bên nhận ủy quyền (Bên B):
Ông (Bà): …………………………….…………………………….……………………………….
Ngày sinh: …………………………….…………………………….……………………………...
Chứng minh nhân dân số: .....................................................................................................................
Do Công an ……………………………. Cấp ngày: ……/…./……..
Chỗ ở hiện tại: …………………………….…………………………….…………………………
ĐIỀU 1: NỘI DUNG VÀ PHẠM VI ỦY QUYỀN
Bên A ủy quyền cho bên B thực hiện các công việc sau đây:
Liên hệ Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư để nộp hồ sơ và ký nhận kết quả.
ĐIỀU 2: THỜI HẠN ỦY QUYỀN
Kể từ ngày … tháng … năm ………. đến ngày …. tháng …… năm ………. .
ĐIỀU 3: NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN
Bên A và bên B chịu trách nhiệm trước pháp luật về những lời cam đoan sau đây:
- Bên A chịu trách nhiệm cho Bên B thực hiện trong phạm vi ủy quyền
- Bên thực hiện công việc theo ủy quyền phải báo cho Bên A về việc thực hiện công việc nêu trên
- Việc giao kết Giấy này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối hoặc ép buộc
- Thực hiện đúng và đầy đủ tất cả các thỏa thuận đã ghi trong Giấy ủy quyền này.
ĐIỀU 4: ĐIỀU KHOẢN CUỐI CÙNG
- Hai bên công nhận đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình, ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc giao kết Giấy ủy quyền này.
- Hai bên đã tự đọc Giấy ủy quyền, đã hiểu và đồng ý tất cả các điều khoản ghi trong Giấy và ký vào Giấy ủy quyền này.
- Giấy này có hiệu lực từ ngày hai bên ký.
|
.........., ngày...tháng...năm... |
Bên ủy quyền (ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Bên nhận ủy quyền (ký, ghi rõ họ tên) |
(Lưu ý: Nếu văn bản ủy quyền từ 2 trang trở lên Doanh nghiệp phải đóng dấu giáp lai)
4. Hướng dẫn soạn thảo giấy ủy quyền
Giấy ủy quyền thường bao gồm ba phần chính: phần đầu, phần nội dung và phần cuối. Mỗi phần có những yêu cầu cụ thể như sau:
a) Phần đầu
Phần đầu của Giấy ủy quyền phải thể hiện được những thông tin cơ bản về quốc gia và loại văn bản. Cụ thể:
Quốc hiệu: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Đây là phần không thể thiếu trong bất kỳ văn bản pháp lý nào tại Việt Nam, thể hiện tính chính thức và quốc gia của tài liệu.
Tên loại văn bản: GIẤY ỦY QUYỀN. Tên loại văn bản cần được viết in hoa, rõ ràng để xác định ngay từ đầu đây là loại tài liệu gì.
b) Phần nội dung
Phần nội dung của Giấy ủy quyền bao gồm các thông tin chi tiết liên quan đến bên ủy quyền, bên được ủy quyền và các điều khoản cụ thể của việc ủy quyền.
Thông tin về bên ủy quyền:
- Họ và tên:
- Ngày sinh:
- Giới tính:
- Dân tộc:
- Quốc tịch:
- Nghề nghiệp:
- Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú:
- Số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân:
- Số điện thoại:
- Email:
Thông tin về bên được ủy quyền:
- Họ và tên:
- Ngày sinh:
- Giới tính:
- Dân tộc:
- Quốc tịch:
- Nghề nghiệp:
- Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú:
- Số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân:
- Số điện thoại:
- Email:
Nội dung ủy quyền:
- Việc ủy quyền: Ghi rõ công việc hoặc quyền hạn cụ thể mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện. Việc này giúp tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp sau này.
- Phạm vi ủy quyền: Xác định rõ phạm vi địa lý, thời gian và đối tượng áp dụng cho việc ủy quyền. Điều này sẽ làm rõ ràng hơn về quyền hạn mà bên được ủy quyền có thể thực hiện.
- Thời hạn ủy quyền: Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc của việc ủy quyền để tránh việc sử dụng giấy ủy quyền ngoài ý muốn hoặc quá hạn.
Quyền và nghĩa vụ của các bên:
- Quyền và nghĩa vụ của bên ủy quyền: Nêu rõ trách nhiệm của bên ủy quyền trong việc lựa chọn, giám sát và đánh giá hoạt động của bên được ủy quyền. Điều này giúp đảm bảo rằng bên ủy quyền vẫn giữ được sự kiểm soát cần thiết.
- Quyền và nghĩa vụ của bên được ủy quyền: Nêu rõ trách nhiệm của bên được ủy quyền trong việc thực hiện công việc hoặc quyền hạn được ủy quyền. Việc này giúp đảm bảo rằng bên được ủy quyền biết rõ những gì họ cần làm và không vượt quá giới hạn được ủy quyền.
Cam kết của các bên: Bên ủy quyền và bên được ủy quyền cam kết thực hiện đúng các điều khoản của Giấy ủy quyền. Sự cam kết này là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của Giấy ủy quyền.
Điều khoản giải quyết tranh chấp: Quy định cách thức giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện Giấy ủy quyền. Điều này giúp các bên có phương án rõ ràng khi có tranh chấp xảy ra.
c) Phần cuối
Phần cuối của Giấy ủy quyền bao gồm những thông tin về thời gian, địa điểm lập văn bản và chữ ký của các bên:
- Nơi lập văn bản: Ghi rõ địa điểm lập Giấy ủy quyền để xác định nơi xảy ra sự kiện lập giấy.
- Ngày lập văn bản: Ghi rõ ngày, tháng, năm lập Giấy ủy quyền để xác định thời điểm văn bản được tạo ra.
- Chữ ký của bên ủy quyền: Bên ủy quyền ký tên đầy đủ họ và tên để xác nhận tính chính xác và hợp lệ của Giấy ủy quyền.
Với hướng dẫn chi tiết này, hy vọng bạn sẽ nắm rõ cách soạn thảo một Giấy ủy quyền đúng chuẩn, hợp pháp và đầy đủ thông tin cần thiết.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Mẫu giấy ủy quyền thay đổi địa chỉ trụ sở doanh nghiệp. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận