Hướng dẫn làm giấy phép lao động cho người nước ngoài là một phần quan trọng trong việc đảm bảo người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về quy trình xin giấy phép lao động, từ các yêu cầu pháp lý cơ bản, hồ sơ cần chuẩn bị, đến các bước thực hiện và thời gian xử lý hồ sơ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để bạn có thể dễ dàng hoàn tất các thủ tục và bắt đầu công việc tại Việt Nam một cách thuận lợi và hiệu quả.
Dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài
1. Dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Công ty Luật ACC
1.1. Lợi ích của việc lựa chọn làm giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Công ty Luật ACC
Việc lựa chọn làm giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Công ty Luật ACC mang lại nhiều lợi ích thiết thực và quan trọng. Dưới đây là những lợi ích chính mà khách hàng sẽ nhận được:
Chuyên môn và kinh nghiệm vững chắc: Công ty Luật ACC có đội ngũ luật sư và chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các quy định pháp luật lao động và xuất nhập cảnh đối với người nước ngoài. Khách hàng có thể yên tâm rằng thủ tục làm giấy phép lao động sẽ được thực hiện đúng quy định và nhanh chóng.
Tiết kiệm thời gian và công sức: Quy trình làm giấy phép lao động có thể phức tạp và tốn thời gian, đặc biệt là đối với những ai không quen thuộc với hệ thống pháp luật Việt Nam. Công ty Luật ACC sẽ đại diện khách hàng thực hiện mọi thủ tục, từ chuẩn bị hồ sơ đến làm việc với các cơ quan nhà nước, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
Hỗ trợ toàn diện từ A đến Z: Công ty Luật ACC cung cấp dịch vụ trọn gói từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, theo dõi quá trình xử lý, đến khi nhận được giấy phép lao động. Khách hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ toàn diện, từ những bước đầu tiên cho đến khi hoàn tất thủ tục.
Đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ quy định: Việc làm giấy phép lao động cho người nước ngoài cần tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật Việt Nam. Công ty Luật ACC cam kết đảm bảo tính hợp pháp của giấy phép lao động và giúp khách hàng tuân thủ đúng các yêu cầu của pháp luật, tránh được các rủi ro pháp lý có thể phát sinh.
Giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh: Trong quá trình làm giấy phép lao động, có thể phát sinh nhiều vấn đề không lường trước như hồ sơ bị từ chối, yêu cầu bổ sung giấy tờ, v.v. Với kinh nghiệm xử lý nhiều trường hợp khác nhau, Công ty Luật ACC sẽ nhanh chóng đưa ra giải pháp phù hợp, đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ.
Dịch vụ khách hàng tận tâm: Công ty Luật ACC luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Với phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm, công ty luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp thông tin chi tiết cho khách hàng trong suốt quá trình làm việc.
Tiết kiệm chi phí: Với dịch vụ hiệu quả và quy trình tối ưu, Công ty Luật ACC giúp khách hàng tiết kiệm chi phí liên quan đến việc làm giấy phép lao động. Các gói dịch vụ của Công ty Luật ACC được thiết kế hợp lý, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng khách hàng.
Lựa chọn Công ty Luật ACC để làm giấy phép lao động cho người nước ngoài không chỉ giúp bạn đảm bảo tính pháp lý mà còn mang lại sự yên tâm và thuận tiện trong quá trình làm việc tại Việt Nam. Công ty Luật ACC cam kết mang đến dịch vụ chất lượng và đáng tin cậy, giúp khách hàng đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất.
1.2. Quy trình làm giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Công ty Luật ACC
Quy trình làm giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Công ty Luật ACC được thiết kế để đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ đúng các quy định pháp luật. Dưới đây là các bước cụ thể trong quy trình này:
Bước 1: Tiếp nhận thông tin và tư vấn ban đầu
Khách hàng liên hệ với Công ty Luật ACC qua điện thoại, email, hoặc trực tiếp tại văn phòng để cung cấp thông tin cơ bản về người lao động nước ngoài, vị trí công việc, và yêu cầu cụ thể.
Luật sư và chuyên gia của Công ty Luật ACC sẽ tiến hành tư vấn ban đầu, giải thích rõ ràng về các quy định pháp lý liên quan đến giấy phép lao động và các điều kiện cần thiết.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép lao động
Dựa trên thông tin đã thu thập, ACC sẽ hướng dẫn khách hàng chuẩn bị các giấy tờ cần thiết
Bước 3: Dịch thuật và công chứng giấy tờ
Công ty Luật ACC sẽ thực hiện dịch thuật các giấy tờ từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt, đồng thời công chứng để đảm bảo tính pháp lý của hồ sơ.
Bước 4: Nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan nhà nước
Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ, Công ty Luật ACC sẽ thay mặt khách hàng nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp, tùy thuộc vào nơi làm việc của người lao động.
Công ty Luật ACC sẽ theo dõi quá trình xử lý hồ sơ và làm việc với các cơ quan nhà nước để giải quyết các vấn đề phát sinh, nếu có.
Bước 5: Nhận kết quả và cấp giấy phép lao động
Sau khi hồ sơ được phê duyệt, Công ty Luật ACC sẽ thông báo cho khách hàng về kết quả. Khách hàng sẽ nhận giấy phép lao động cho người nước ngoài và thực hiện các bước tiếp theo theo quy định (như đăng ký tạm trú, gia hạn visa, v.v.).
Bước 6: Hỗ trợ sau khi có giấy phép lao động
Công ty Luật ACC sẽ tiếp tục hỗ trợ khách hàng trong các vấn đề pháp lý sau khi có giấy phép lao động, như gia hạn giấy phép lao động, điều chỉnh thông tin trong giấy phép, và hỗ trợ các thủ tục liên quan khác.
Trong suốt quá trình và sau khi hoàn thành thủ tục, Công ty Luật ACC luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến giấy phép lao động và các vấn đề pháp lý khác mà khách hàng gặp phải.
Với quy trình chặt chẽ, chuyên nghiệp và sự hỗ trợ toàn diện, Công ty Luật ACC cam kết mang lại cho khách hàng dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài hiệu quả, nhanh chóng và tuân thủ đúng pháp luật. Công ty Luật ACC là đối tác đáng tin cậy, giúp khách hàng yên tâm trong quá trình làm việc và sinh sống tại Việt Nam.
1.3. Khách hàng cần cung cấp hồ sơ gì để Công ty Luật ACC thực hiện dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài?
Để Công ty Luật ACC thực hiện dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài một cách thuận lợi và đúng quy định, khách hàng cần cung cấp các giấy tờ và hồ sơ sau:
Đối với người lao động nước ngoài:
- Hộ chiếu: Bản sao hộ chiếu còn thời hạn, bao gồm trang có ảnh và các trang có dấu nhập cảnh vào Việt Nam.
- Thị thực hoặc giấy tờ cư trú hợp pháp: Bản sao thị thực hoặc giấy tờ cư trú còn thời hạn, thể hiện việc người lao động đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
- Giấy chứng nhận sức khỏe: Giấy chứng nhận sức khỏe được cấp trong vòng 12 tháng gần nhất, do cơ quan y tế có thẩm quyền ở Việt Nam hoặc nước ngoài cấp, chứng nhận người lao động đủ sức khỏe làm việc.
- Giấy xác nhận không phạm tội: Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực giấy xác nhận không có tiền án tiền sự do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài hoặc Việt Nam cấp (có thể cần hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp ở nước ngoài).
- Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn: Bản sao có chứng thực các bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn hoặc tay nghề liên quan đến công việc sẽ đảm nhiệm tại Việt Nam. Các giấy tờ này cần được dịch thuật sang tiếng Việt và có chứng thực nếu cần thiết.
- Lý lịch công việc: Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực lý lịch công việc (CV), thể hiện kinh nghiệm làm việc và các vị trí đã đảm nhiệm trước đây.
Đối với người sử dụng lao động (công ty tại Việt Nam):
- Giấy phép kinh doanh: Bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy phép đầu tư (đối với công ty có vốn đầu tư nước ngoài).
- Mẫu công văn đề nghị cấp giấy phép lao động: Công văn theo mẫu do cơ quan nhà nước quy định, đề nghị cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài.
- Hợp đồng lao động dự kiến: Bản sao dự thảo hợp đồng lao động dự kiến ký kết với người lao động nước ngoài, ghi rõ vị trí, chức danh và mức lương.
- Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Văn bản giải trình lý do sử dụng lao động nước ngoài, mô tả công việc dự kiến và kế hoạch tuyển dụng lao động nước ngoài (nếu có).
- Giấy phép hoạt động của cơ quan đại diện, chi nhánh (nếu có): Nếu người lao động nước ngoài làm việc tại chi nhánh hoặc văn phòng đại diện của công ty, cần cung cấp giấy phép hoạt động của chi nhánh hoặc văn phòng đại diện đó.
Các giấy tờ khác (nếu có):
- Quyết định bổ nhiệm: Nếu người lao động nước ngoài giữ vị trí quản lý hoặc chuyên gia, cần cung cấp quyết định bổ nhiệm hoặc các văn bản tương tự.
- Hợp đồng dịch vụ: Đối với các chuyên gia, nhà quản lý làm việc theo hợp đồng dịch vụ, cần cung cấp bản sao hợp đồng dịch vụ với công ty Việt Nam.
- Thư giới thiệu hoặc thư mời làm việc: Bản sao thư giới thiệu hoặc thư mời làm việc từ phía công ty tại Việt Nam.
Lưu ý:
- Tất cả các giấy tờ cần được dịch thuật sang tiếng Việt và có chứng thực hợp pháp hóa lãnh sự nếu được cấp bởi cơ quan nước ngoài, trừ khi có quy định khác từ cơ quan nhà nước Việt Nam.
- Khách hàng nên cung cấp đầy đủ và chính xác các giấy tờ yêu cầu để đảm bảo quá trình xin giấy phép lao động diễn ra thuận lợi, tránh các trường hợp bị trả lại hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung.
Công ty Luật ACC sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc kiểm tra, hướng dẫn chuẩn bị và hoàn tất các hồ sơ cần thiết, giúp quá trình làm giấy phép lao động diễn ra nhanh chóng và đúng quy định.
2. Giấy phép lao động là gì?
Giấy phép lao động là một văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các cá nhân nước ngoài muốn tham gia vào thị trường lao động của Việt Nam theo quy định của pháp luật.
2.1. Các loại giấy phép lao động
Giấy phép lao động cho nhân viên làm việc tại các công ty (Work Permit): Là loại giấy phép lao động dành cho những người nước ngoài được tuyển dụng bởi các công ty, doanh nghiệp tại Việt Nam. Để người lao động nước ngoài thực hiện các công việc chuyên môn, kỹ thuật, hoặc quản lý trong thời gian làm việc tại công ty.
Giấy phép lao động cho giám đốc và quản lý (Investment License): Giấy phép lao động đặc biệt dành cho các cá nhân nước ngoài làm việc với vai trò giám đốc hoặc các vị trí quản lý cấp cao tại doanh nghiệp. Để người nước ngoài thực hiện các chức năng điều hành, quản lý doanh nghiệp theo yêu cầu của pháp luật đầu tư.
2.2. Các trường hợp cần giấy phép lao động
Người nước ngoài cần giấy phép lao động trong các trường hợp sau:
Nhân viên làm việc tại các công ty, tổ chức tại Việt Nam. Ví dụ: Kỹ sư, chuyên viên, nhân viên văn phòng.
Quản lý, giám đốc điều hành hoặc thành viên hội đồng quản trị. Ví dụ: Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh.
Người nước ngoài làm việc cho các dự án đầu tư tại Việt Nam. Ví dụ: Chuyên gia dự án, tư vấn viên.
>>> Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, vui lòng xem thêm tại: Hồ sơ lý lịch tư pháp cho người nước ngoài gồm những giấy tờ gì?
3. Điều kiện để được cấp giấy phép lao động Việt Nam
Điều kiện để được cấp giấy phép lao động Việt Nam
Để được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện và yêu cầu sau:
3.1. Điều kiện đối với người lao động nước ngoài
Có kỹ năng và trình độ phù hợp: Người lao động nước ngoài cần có trình độ học vấn, kỹ năng, và kinh nghiệm phù hợp với công việc dự định làm tại Việt Nam. Thông thường, yêu cầu về kỹ năng và trình độ được quy định bởi Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc các cơ quan chức năng liên quan.
Có sức khỏe tốt: Người lao động nước ngoài phải có sức khỏe tốt và không mắc bệnh truyền nhiễm hoặc các bệnh khác gây cản trở việc làm. Cần có giấy chứng nhận sức khỏe từ cơ sở y tế đủ điều kiện.
Có lý lịch tư pháp sạch: Không có tiền án, tiền sự hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự tại quốc gia của mình hoặc ở Việt Nam. Lý lịch tư pháp cần được chứng thực hoặc hợp pháp hóa lãnh sự.
Có giấy tờ hợp lệ: Bao gồm hộ chiếu còn thời hạn và visa hoặc giấy phép lưu trú hợp pháp tại Việt Nam.
3.2. Điều kiện đối với doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài
Đăng ký kinh doanh hợp pháp: Doanh nghiệp phải có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy chứng nhận đầu tư còn hiệu lực tại Việt Nam.
Có nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Doanh nghiệp cần chứng minh việc sử dụng lao động nước ngoài là cần thiết và phù hợp với hoạt động kinh doanh của mình. Thông thường, doanh nghiệp phải chứng minh việc tuyển dụng lao động nước ngoài không ảnh hưởng đến việc làm của người lao động Việt Nam.
Đảm bảo các điều kiện về môi trường làm việc: Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng môi trường làm việc đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe lao động.
Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện và thực hiện đúng quy trình sẽ giúp bạn hoặc doanh nghiệp của bạn nhanh chóng nhận được giấy phép lao động hợp pháp tại Việt Nam.
>>> Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, vui lòng xem thêm tại: Thủ tục xin cấp lý lịch tư pháp cho người nước ngoài
4. Thủ tục làm giấy phép lao động cho người nước ngoài
Thủ tục làm giấy phép lao động cho người nước ngoài
Để người nước ngoài có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước sau để xin cấp giấy phép lao động. Dưới đây là quy trình chi tiết, từ việc chuẩn bị hồ sơ đến việc nhận giấy phép lao động.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ để xin giấy phép lao động
Trước khi nộp đơn xin cấp giấy phép lao động, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:
Hợp đồng lao động giữa người lao động và doanh nghiệp tại Việt Nam: Hợp đồng phải được ký kết hợp pháp, nêu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, và phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam.
Giấy chứng nhận sức khỏe đủ điều kiện làm việc: Cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền, chứng minh người lao động không mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh tật cản trở công việc. Giấy chứng nhận cần được cấp trong vòng 6 tháng.
Bằng cấp, chứng chỉ phù hợp với công việc tại Việt Nam: Các giấy tờ chứng minh trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp và kinh nghiệm làm việc.
Xác nhận lý lịch tư pháp từ cơ quan có thẩm quyền tại quốc gia gốc hoặc nơi cư trú gần nhất: Chứng minh người lao động không có tiền án, tiền sự.
Ảnh 4x6 cm: Ảnh chụp rõ nét, nền trắng.
Hộ chiếu còn hiệu lực của người lao động: Bản sao công chứng của hộ chiếu.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động
Nơi nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh hoặc thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Thời gian xử lý: Thời gian xử lý hồ sơ thường là từ 7 đến 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 3: Nhận giấy phép lao động
Nhận giấy phép: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ nhận giấy phép lao động tại Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
Thủ tục nhận giấy phép: Mang theo biên nhận hồ sơ và các giấy tờ cá nhân để nhận giấy phép lao động.
Bước 4: Sau khi nhận giấy phép lao động
Đăng ký tạm trú: Người lao động cần thực hiện việc đăng ký tạm trú tại cơ quan công an địa phương.
Cấp thẻ lao động: Doanh nghiệp cần làm thủ tục cấp thẻ lao động cho người lao động nước ngoài.
>>> Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, vui lòng xem thêm tại: Mẫu Tờ Khai Yêu Cầu Cấp Phiếu Lý Lịch Tư Pháp Cho Người Nước Ngoài
5. Hồ sơ xin giấy phép lao động
Để được cấp giấy phép lao động, người lao động Việt Nam cần chuẩn bị những hồ sơ sau:
- Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (theo mẫu quy định).
- Bản sao có chứng thực hộ chiếu hoặc căn cước công dân.
- Giấy tờ chứng minh trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ thuật phù hợp với yêu cầu công việc.
- Giấy tờ chứng minh sức khỏe theo quy định.
- Hợp đồng lao động (bản gốc và bản sao).
- Giấy tờ chứng minh việc đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh đã từng tham gia lao động (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh khác (nếu có).
Lưu ý:
- Hồ sơ nộp phải đầy đủ, hợp lệ theo quy định.
- Giấy tờ chứng minh phải còn hiệu lực sử dụng.
- Bản sao phải được công chứng hoặc sao y bản chính tại cơ quan có thẩm quyền.
Ngoài ra, người sử dụng lao động cũng cần chuẩn bị một số giấy tờ sau để nộp kèm theo hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động cho người lao động:
Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (theo mẫu quy định).
Bản sao có chứng thực Giấy đăng ký kinh doanh hoặc Giấy phép hoạt động.
Giấy tờ chứng minh đã ký hợp đồng lao động với người lao động.
Giấy tờ chứng minh đã đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động (nếu có).
Giấy tờ chứng minh khác (nếu có).
6. Đối tượng được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam
Đối tượng được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối tượng được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam bao gồm:
6.1. Người lao động Việt Nam
Đủ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
Có trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ thuật phù hợp với yêu cầu công việc.
Có sức khỏe đáp ứng yêu cầu công việc.
Không thuộc diện bị cấm tuyển dụng lao động theo quy định của pháp luật.
6.2. Người lao động nước ngoài
Đủ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật nước ngoài.
Có trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ thuật phù hợp với yêu cầu công việc.
Có sức khỏe đáp ứng yêu cầu công việc.
Có giấy phép nhập cảnh, cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Không thuộc diện bị cấm tuyển dụng lao động theo quy định của pháp luật.
6.3. Đối tượng đặc biệt khác
Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt sau đây cũng được cấp giấy phép lao động:
Người chưa đủ 18 tuổi nhưng đã được giao kết hợp đồng lao động và được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cho phép.
Người đang thụ án tù nhưng được phép tham gia lao động ngoài trại giam.
Người được phục hồi chức năng sau khi điều trị bệnh phong.
Người khuyết tật có khả năng lao động.
7. Thời hạn xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
Thời hạn của giấy phép lao động phụ thuộc vào loại hợp đồng lao động và đối tượng được cấp giấy phép lao động.
Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Giấy phép lao động có thời hạn tối đa tương ứng với thời hạn của hợp đồng lao động, nhưng không quá 3 năm.
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Giấy phép lao động có thời hạn tối đa là 3 năm.
Lưu ý:
Giấy phép lao động có thể được gia hạn một lần với thời hạn tối đa tương ứng với thời hạn của hợp đồng lao động, nhưng không quá 2 năm.
Trường hợp người lao động có thời hạn hợp đồng lao động còn lại dưới 2 năm nhưng có nguyện vọng tiếp tục làm việc, thì có thể được gia hạn giấy phép lao động một lần với thời hạn tối đa không quá thời hạn hợp đồng lao động còn lại.
Giấy phép lao động hết hạn mà người lao động và người sử dụng lao động còn tiếp tục thực hiện hợp đồng lao động thì phải được cấp lại giấy phép lao động theo quy định.
>>> Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, vui lòng xem thêm tại: Người nước ngoài xin lý lịch tư pháp ở đâu?
8. Xử phạt không có giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc làm việc không có giấy phép lao động hoặc giấy phép lao động không hợp lệ sẽ dẫn đến các hình thức xử phạt đối với cả người lao động và doanh nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về các quy định và hình thức xử phạt:
8.1. Mức xử phạt hành chính
Theo Nghị định số 28/2024/NĐ-CP (Sửa đổi Nghị định số 12/2023/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội):
Mức phạt: Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam không có giấy phép lao động có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ.
Hình thức: Phạt tiền và có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam.
Khoản 5 Điều 28 Nghị định số 28/2024/NĐ-CP quy định: Người lao động nước ngoài làm việc không có giấy phép lao động hoặc giấy phép lao động hết hạn sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ.
8.2. Các biện pháp khắc phục
Trục xuất khỏi Việt Nam: Đối với các trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc tái phạm nhiều lần.
Cấm nhập cảnh: Trong một thời gian nhất định đối với những người lao động vi phạm quy định.
9. Các trường hợp giấy phép lao động hết hiệu lực
Các trường hợp giấy phép lao động hết hiệu lực
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, giấy phép lao động sẽ hết hiệu lực trong các trường hợp sau:
9.1. Hết hạn
Giấy phép lao động có thời hạn nhất định: Khi hết thời hạn ghi trên giấy phép lao động.
Giấy phép lao động không thời hạn: Sau 5 năm kể từ ngày cấp.
9.2. Chấm dứt hợp đồng lao động
Khi hợp đồng lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động chấm dứt.
Khi người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật.
Khi người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật.
9.3. Người lao động vi phạm hợp đồng lao động hoặc pháp luật lao động
Vi phạm nghiêm trọng quy định về bảo hộ lao động, an toàn lao động, vệ sinh lao động.
Bỏ việc không lý do chính đáng trong thời hạn 03 ngày làm việc liên tục hoặc 10 ngày làm việc không liên tục trong một tháng.
Có hành vi gian lận, đánh cắp tài sản của người sử dụng lao động hoặc của người khác trong cơ sở sản xuất, kinh doanh.
Có hành vi gây rối trật tự công cộng, vi phạm nội quy, quy định của cơ sở sản xuất, kinh doanh.
Bị kết án tù có thời hạn từ 6 tháng trở lên.
9.4. Người sử dụng lao động vi phạm pháp luật lao động liên quan đến việc cấp, quản lý giấy phép lao động
Cung cấp thông tin sai lệch để được cấp giấy phép lao động cho người lao động.
Sử dụng lao động khi chưa được cấp hoặc đã hết hạn giấy phép lao động.
Không đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động theo quy định.
Vi phạm các quy định khác về cấp, quản lý giấy phép lao động theo quy định của pháp luật.
9.5. Một số trường hợp đặc biệt khác
Người lao động không còn đáp ứng điều kiện được cấp giấy phép lao động.
Người lao động tự nguyện xin chấm dứt giấy phép lao động.
giấy phép lao động bị hỏng, rách nát, không còn nguyên vẹn.
Lưu ý:
Khi giấy phép lao động hết hiệu lực, người lao động không được phép tiếp tục làm việc.
Người sử dụng lao động sử dụng lao động khi chưa được cấp hoặc đã hết hạn giấy phép lao động sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
10. Một số câu hỏi thường gặp
Người nước ngoài có cần phải chứng minh lý lịch tư pháp để xin giấy phép lao động không?
Có, người lao động cần cung cấp giấy xác nhận lý lịch tư pháp từ cơ quan có thẩm quyền.
Doanh nghiệp cần làm gì trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động?
Doanh nghiệp cần chuẩn bị hợp đồng lao động và các tài liệu liên quan để chứng minh đủ điều kiện pháp lý.
Thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động là bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ thường là từ 7 đến 10 ngày làm việc.
Thông qua bài viết này, Công ty Luật ACC rất mong đã giúp khách hàng nắm được Thủ tục làm giấy phép lao động cho người nước ngoài. Nếu khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến quy trình làm giấy phép, hãy liên hệ để được tư vấn giải quyết ngay hôm nay.
Nội dung bài viết:
Bình luận