Giám đốc thẩm là một phần quan trọng trong hệ thống pháp luật, giúp đảm bảo tính chính xác và công bằng trong xét xử. Bài viết "Giám đốc thẩm là gì? Quyết định kháng nghị giám đốc thẩm" của Công ty Luật ACC sẽ giải thích rõ khái niệm giám đốc thẩm, quy trình kháng nghị và các quyết định liên quan.
Giám đốc thẩm là gì? Quyết định kháng nghị giám đốc thẩm
1. Giám đốc thẩm là gì?
Giám đốc thẩm là một quy trình pháp lý nhằm xem xét lại bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật khi có kháng nghị giám đốc thẩm. Thủ tục này được áp dụng khi phát hiện có sai sót nghiêm trọng trong quá trình xét xử hoặc áp dụng pháp luật, có thể ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của các bên. Mục đích của giám đốc thẩm là sửa chữa những vi phạm pháp luật để đảm bảo công bằng và chính xác trong việc xét xử, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân và sự công bằng của hệ thống pháp luật. Thủ tục giám đốc thẩm được quy định tại Điều 325 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và Điều 370 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021).
>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Dịch vụ luật sư bào chữa
2. Căn cứ để kháng nghị giám đốc thẩm
Kháng nghị giám đốc thẩm là một thủ tục quan trọng trong hệ thống tư pháp Việt Nam, được áp dụng khi có căn cứ phát hiện sai sót nghiêm trọng trong bản án, quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Điều 326 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và Điều 371 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021) quy định các căn cứ kháng nghị giám đốc thẩm, với những điểm chung và khác biệt giữa hai lĩnh vực dân sự và hình sự.
2.1. Căn cứ kháng nghị giám đốc thẩm trong tố tụng dân sự
Trong tố tụng dân sự, căn cứ kháng nghị giám đốc thẩm được quy định tại Điều 326 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, bao gồm ba điểm chính:
- Vi phạm tình tiết khách quan: Nếu kết luận trong bản án, quyết định của tòa án không phù hợp với những tình tiết thực tế của vụ án, dẫn đến thiệt hại cho quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, thì có thể kháng nghị giám đốc thẩm. Đây là trường hợp khi tòa án không xem xét đầy đủ các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định.
- Vi phạm thủ tục tố tụng nghiêm trọng: Khi có vi phạm nghiêm trọng trong thủ tục tố tụng, khiến cho đương sự không thể thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, dẫn đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ không được bảo vệ đúng quy định pháp luật, có thể yêu cầu kháng nghị giám đốc thẩm. Điều này bảo vệ quyền của các bên trong quá trình tố tụng.
- Sai lầm trong việc áp dụng pháp luật: Nếu có sai lầm trong việc áp dụng pháp luật, dẫn đến bản án, quyết định sai lệch, gây thiệt hại cho quyền lợi của đương sự hoặc xâm phạm lợi ích của Nhà nước, công cộng, hoặc của người thứ ba, cũng là căn cứ để kháng nghị giám đốc thẩm.
2.2. Căn cứ kháng nghị giám đốc thẩm trong tố tụng hình sự
Điều 371 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021) quy định các căn cứ kháng nghị giám đốc thẩm tương tự, nhưng có một số điểm đặc thù liên quan đến các vụ án hình sự:
- Vi phạm tình tiết khách quan: Tương tự như trong tố tụng dân sự, khi kết luận của bản án hoặc quyết định không phản ánh đúng các tình tiết khách quan của vụ án, có thể dẫn đến kháng nghị giám đốc thẩm. Tuy nhiên, trong hình sự, điều này có thể ảnh hưởng đến việc xác định tội danh và mức án đối với bị cáo.
- Vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng: Trong tố tụng hình sự, các vi phạm thủ tục tố tụng có thể bao gồm các sai sót trong điều tra, truy tố, xét xử, làm sai lệch kết quả vụ án, ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của bị cáo và người liên quan. Những vi phạm này có thể là căn cứ để kháng nghị giám đốc thẩm.
- Sai lầm trong việc áp dụng pháp luật: Trong hình sự, nếu có sai lầm nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật dẫn đến quyết định không đúng, gây thiệt hại cho bị cáo hoặc xâm phạm lợi ích công cộng, đây cũng là căn cứ để kháng nghị giám đốc thẩm.
2.3. Giám đốc thẩm trong cả hai lĩnh vực
Cả trong tố tụng dân sự và hình sự, mục tiêu của kháng nghị giám đốc thẩm đều là bảo vệ công lý, sửa chữa những sai sót nghiêm trọng có thể gây thiệt hại đến quyền lợi hợp pháp của các bên, bảo đảm sự công bằng trong quá trình xét xử. Mặc dù các căn cứ kháng nghị trong hai lĩnh vực có sự tương đồng, nhưng trong tố tụng hình sự, yếu tố về quyền lợi của bị cáo và sự tuân thủ các thủ tục hình sự nghiêm ngặt có vai trò đặc biệt quan trọng hơn. Điều này nhằm bảo vệ quyền con người trong các vụ án hình sự, nơi các quyết định có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tự do và quyền sống của cá nhân.
Tóm lại, căn cứ để kháng nghị giám đốc thẩm trong cả tố tụng dân sự và hình sự đều nhằm đảm bảo sự công bằng và đúng đắn trong quá trình xét xử, phát hiện và sửa chữa những sai sót nghiêm trọng có thể làm ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của các bên và lợi ích công cộng.
>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Phí gia nhập đoàn luật sư là bao nhiêu?
3. Quyết định kháng nghị giám đốc thẩm
Quyết định kháng nghị giám đốc thẩm
Quyết định kháng nghị giám đốc thẩm là một văn bản pháp lý quan trọng nhằm yêu cầu xem xét lại bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Quyết định này cần đảm bảo các nội dung cơ bản để có tính hợp pháp và minh bạch. Dưới đây là các nội dung chính của quyết định kháng nghị giám đốc thẩm theo Điều 333 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và Điều 378 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021):
(1); Số, ngày, tháng, năm của quyết định kháng nghị: Đây là thông tin xác định thời điểm ban hành quyết định kháng nghị, giúp theo dõi quá trình pháp lý của vụ án.
(2); Chức vụ của người ra quyết định kháng nghị: Thông tin về người có thẩm quyền ra quyết định kháng nghị, thường là Chánh án Tòa án cấp cao hoặc cơ quan có thẩm quyền.
(3); Số, ngày, tháng, năm của bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật bị kháng nghị: Cung cấp thông tin về bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật mà bị kháng nghị.
(4); Quyết định của bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật bị kháng nghị: Phải làm rõ bản án hoặc quyết định bị kháng nghị, đồng thời nêu ra kết quả hoặc nội dung mà tòa án đã xét xử trước đó.
(5); Nhận xét, phân tích những vi phạm, sai lầm của bản án, quyết định bị kháng nghị: Phân tích chi tiết về các vi phạm hoặc sai sót nghiêm trọng trong bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật, chỉ ra các điểm bất hợp lý hoặc sai lầm trong quá trình xét xử.
(6); Căn cứ pháp luật để quyết định kháng nghị: Cung cấp các cơ sở pháp lý mà người kháng nghị dựa vào để yêu cầu xem xét lại bản án hoặc quyết định, bao gồm các điều khoản luật, văn bản quy phạm pháp luật có liên quan.
(7); Kháng nghị toàn bộ hoặc một phần bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật: Nêu rõ kháng nghị áp dụng cho toàn bộ bản án, quyết định hay chỉ một phần cụ thể của nó, tùy thuộc vào tính chất của sai sót hoặc vi phạm.
(8); Tên của Tòa án có thẩm quyền giám đốc thẩm vụ án: Xác định rõ tòa án có thẩm quyền giám đốc thẩm, sẽ xem xét lại vụ án và đưa ra quyết định mới.
(9); Đề nghị của người kháng nghị: Người kháng nghị sẽ đưa ra yêu cầu cụ thể về việc sửa đổi, hủy bỏ hoặc kháng nghị bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
Quyết định kháng nghị giám đốc thẩm phải đảm bảo các yếu tố trên để đảm bảo tính chính xác, hợp pháp và hiệu quả trong việc xem xét lại các bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật.
>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Chứng chỉ hành nghề luật sư do ai cấp?
4. Người có thẩm quyền kháng nghị trong thủ tục giám đốc thẩm
Cả Điều 331 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và Điều 373 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021) đều quy định về người có thẩm quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm. Đây là quy trình pháp lý quan trọng để xem xét lại các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và đảm bảo sự công bằng của hệ thống tư pháp.
- Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao: Có quyền kháng nghị đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp cao và các bản án, quyết định của các tòa án khác nếu xét thấy cần thiết. Quyết định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao không thuộc thẩm quyền kháng nghị của họ.
- Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao: Cũng có quyền kháng nghị đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh và cấp huyện trong phạm vi thẩm quyền lãnh thổ.
Điểm khác biệt duy nhất về người có thẩm quyền kháng nghị giám đốc thẩm giữa dân sự và hình sự chính là trong lĩnh vực hình sự có thêm Tòa án quân sự:
- Chánh án Tòa án quân sự trung ương và Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự trung ương: Có quyền kháng nghị đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án quân sự cấp quân khu hoặc Tòa án quân sự khu vực.
5. Thẩm quyền kháng nghị của giám đốc thẩm
Thẩm quyền kháng nghị của giám đốc thẩm
Điều 331 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và Điều 373 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021) quy định về thẩm quyền giám đốc thẩm đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của các cấp Tòa án và Viện kiểm sát nhân dân.
(a); Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao
Xét xử giám đốc thẩm bằng Hội đồng xét xử gồm ba Thẩm phán đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh, cấp huyện bị kháng nghị. Nếu vụ án có tính chất phức tạp hoặc không đạt được sự thống nhất trong Hội đồng xét xử gồm ba Thẩm phán, thì sẽ được xét xử lại bằng Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán với ít nhất hai phần ba tổng số thành viên tham gia. Quyết định của Hội đồng toàn thể phải có quá nửa thành viên tán thành.
(b); Ủy ban Thẩm phán Tòa án quân sự trung ương
Có thẩm quyền giám đốc thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án quân sự cấp quân khu, khu vực. Quy trình xét xử tương tự như của Tòa án nhân dân cấp cao, với yêu cầu sự đồng thuận của quá nửa thành viên trong Hội đồng toàn thể.
(c); Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao
Xét xử giám đốc thẩm bằng Hội đồng xét xử gồm năm Thẩm phán đối với bản án, quyết định của Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án quân sự trung ương bị kháng nghị. Nếu vụ án có tính chất phức tạp hoặc không đạt được sự thống nhất trong Hội đồng xét xử gồm năm Thẩm phán, thì sẽ được xét xử lại bằng Hội đồng toàn thể Thẩm phán, với yêu cầu tương tự về tỷ lệ đồng thuận của các thành viên.
(d); Thẩm quyền giám đốc thẩm toàn bộ vụ án
Thuộc về Tòa án nhân dân tối cao khi có bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật về cùng một vụ án dân sự nằm trong thẩm quyền của cả Tòa án nhân dân cấp cao và Tòa án nhân dân tối cao.
(e); Các vụ án có tính chất phức tạp
Các vụ án thuộc một trong các trường hợp như quy định pháp luật chưa rõ ràng, việc đánh giá chứng cứ, áp dụng pháp luật có nhiều ý kiến khác nhau, hoặc vụ án liên quan đến lợi ích công cộng, quyền con người, quyền công dân sẽ được xét xử bởi Hội đồng toàn thể Thẩm phán.
Quy trình giám đốc thẩm cần sự đồng thuận của phần lớn thành viên trong Hội đồng và có thể hoãn phiên tòa nếu không đạt được quyết định thống nhất, với thời hạn mở lại phiên tòa là 30 ngày kể từ quyết định hoãn.
6. Thời hạn kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm
Tùy theo mỗi lĩnh vực đều sẽ có thời hạn kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm khác nhau theo Điều 334 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và Điều 379 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021):
(1); Đối với lĩnh vực dân sự:
Thời hạn chung: Người có thẩm quyền kháng nghị có quyền thực hiện kháng nghị trong vòng 03 năm kể từ ngày bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
Kéo dài thời hạn kháng nghị: Nếu có các điều kiện nhất định, thời hạn kháng nghị có thể được kéo dài thêm 02 năm, kể từ ngày hết thời hạn kháng nghị 03 năm. Các điều kiện bao gồm:
- Đương sự có đơn đề nghị kháng nghị nhưng vẫn tiếp tục gửi đơn sau khi hết thời hạn.
- Bản án hoặc quyết định có vi phạm pháp luật nghiêm trọng, xâm phạm quyền lợi hợp pháp của đương sự, người thứ ba, hoặc lợi ích của cộng đồng và Nhà nước.
(2); Đối với lĩnh vực hình sự:
Kháng nghị không có lợi cho người bị kết án: Việc kháng nghị theo hướng không có lợi cho người bị kết án chỉ được thực hiện trong thời gian 01 năm kể từ ngày bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật.
Kháng nghị có lợi cho người bị kết án: Việc kháng nghị có thể được thực hiện bất cứ lúc nào, kể cả trong trường hợp người bị kết án đã chết, nếu cần minh oan cho họ.
Kháng nghị về dân sự trong vụ án hình sự: Việc kháng nghị này sẽ tuân thủ quy định về tố tụng dân sự.
Không có căn cứ kháng nghị: Nếu không có căn cứ để kháng nghị, người có quyền kháng nghị phải trả lời bằng văn bản cho cơ quan, tổ chức, cá nhân đã kiến nghị rõ lý do không kháng nghị.
Các quy định trên giúp đảm bảo rằng quá trình kháng nghị không bị kéo dài vô lý, nhưng cũng cung cấp một số trường hợp đặc biệt để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các đương sự.
7. Câu hỏi thường gặp
Giám đốc thẩm có thể áp dụng cho những vụ án nào?
Giám đốc thẩm có thể áp dụng cho các vụ án đã có bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, bao gồm cả các vụ án dân sự và hình sự. Tuy nhiên, giám đốc thẩm chỉ được áp dụng khi phát hiện sai sót nghiêm trọng trong quá trình xét xử, ví dụ như vi phạm thủ tục tố tụng, sai lầm trong việc áp dụng pháp luật, hoặc kết luận không phù hợp với tình tiết thực tế của vụ án.
Ai có thể kháng nghị giám đốc thẩm trong các vụ án hình sự?
Trong các vụ án hình sự, các cá nhân có thẩm quyền kháng nghị giám đốc thẩm bao gồm Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, và đặc biệt, trong các vụ án quân sự, Chánh án Tòa án quân sự trung ương và Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự trung ương cũng có quyền kháng nghị đối với các bản án của các tòa án quân sự cấp quân khu hoặc khu vực.
Thẩm quyền giám đốc thẩm có thể bị giới hạn không?
Thẩm quyền giám đốc thẩm không bị giới hạn về loại vụ án, nhưng có thể bị hạn chế về cấp tòa án có quyền giám đốc thẩm. Ví dụ, trong các vụ án dân sự và hình sự, thẩm quyền giám đốc thẩm được phân chia rõ ràng giữa các cấp tòa án, từ Tòa án nhân dân cấp tỉnh, cấp huyện đến Tòa án nhân dân tối cao và Tòa án quân sự trung ương. Hơn nữa, một số vụ án có tính chất phức tạp có thể yêu cầu sự xét xử lại bởi Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Giám đốc thẩm là gì? Quyết định kháng nghị giám đốc thẩm". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận