Thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

Nếu bạn là người lao động nước ngoài tại Việt Nam và giấy phép lao động của bạn sắp hết hạn, việc gia hạn giấy phép là một bước quan trọng để tiếp tục công việc một cách hợp pháp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua quy trình gia hạn giấy phép lao động một cách chi tiết và dễ hiểu. Bạn sẽ tìm thấy các thông tin cần thiết về hồ sơ, các bước thực hiện, và các lưu ý quan trọng để đảm bảo việc gia hạn diễn ra thuận lợi và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu để chuẩn bị cho một quy trình gia hạn thành công!

Thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

Thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

1. Gia hạn giấy phép lao động là gì?

Theo quy định pháp luật Việt Nam, gia hạn giấy phép lao động là một quy trình pháp lý để kéo dài thời gian hiệu lực của giấy phép lao động của người lao động nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam. Đây là một bước quan trọng để người lao động nước ngoài có thể tiếp tục công việc hợp pháp khi giấy phép lao động sắp hết hạn. Dưới đây là các khái niệm và quy định pháp luật liên quan đến việc gia hạn giấy phép lao động:

Gia hạn giấy phép lao động là hành động mà người sử dụng lao động thực hiện để xin kéo dài thời gian hiệu lực của giấy phép lao động đã cấp cho người lao động nước ngoài. Quá trình này đảm bảo rằng người lao động nước ngoài có thể tiếp tục làm việc tại Việt Nam sau khi giấy phép lao động hiện tại hết hạn.

Điều kiện để gia hạn giấy phép lao động: 

Giấy phép lao động còn hiệu lực hoặc sắp hết hạn, nhưng chưa hết hạn.

Hợp đồng lao động còn hiệu lực và người lao động tiếp tục làm việc cho công ty.

Công ty và người lao động phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam.

>> Xem thêm: Dịch vụ làm lý lịch tư pháp cho người nước ngoài tại TPHCM 

2. Thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam

Thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam

Thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Chuẩn bị các tài liệu và giấy tờ cần thiết để làm hồ sơ gia hạn giấy phép lao động, bao gồm:

Đơn xin gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI Phụ lục I đi kèm của Nghị định 152/2020/NĐ-CP).

Giấy phép lao động hiện tại (bản sao).

Hợp đồng lao động (bản sao và bản gốc, đã ký kết giữa người lao động và người sử dụng lao động).

Giấy chứng nhận sức khỏe của người lao động (bản sao và bản gốc).

Giấy xác nhận không có tiền án của người lao động (bản sao và bản gốc, nếu chưa có trong hồ sơ).

Tài liệu chứng minh người lao động tiếp tục làm việc tại công ty (như báo cáo hoạt động, giấy chứng nhận của công ty).

Bước 2: Nộp hồ sơ

Nộp hồ sơ gia hạn giấy phép lao động tại Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nơi công ty đặt trụ sở. Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua đường bưu điện.

Địa chỉ nộp hồ sơ: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội của tỉnh hoặc thành phố nơi công ty đặt trụ sở.

Bước 3: Xét duyệt hồ sơ

Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ xem xét hồ sơ gia hạn giấy phép lao động. Thời gian xét duyệt thường từ 5-10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bước 4: Nhận kết quả

Nhận giấy phép lao động mới hoặc thông báo về việc gia hạn giấy phép lao động từ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội. Thời gian cấp giấy phép mới thường từ 1-2 tuần sau khi hồ sơ được xét duyệt.

>> Xem thêm: Về phiếu lý lịch tư pháp số 2 cho người nước ngoài 

3.  Hồ sơ đề nghị gia hạn giấy phép lao động

Hồ sơ đề nghị gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu và giấy tờ theo quy định của pháp luật. Dưới đây là danh sách chi tiết các tài liệu cần thiết, mẫu đơn, và một số lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ.

Đơn xin gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI Phụ lục I đi kèm của Nghị định 152/2020/NĐ-CP).

>> Tải mẫu đơn: mau-so-11-cap-moi-cap-lai-gia-han-giay-phep-lao-dong-cho-nguoi-lao-dong-nuoc-ngoai.doc

Bản sao hợp lệ của giấy phép lao động hiện tại (đã được cấp cho người lao động).

Bản sao hợp đồng lao động hiện tại giữa người lao động và người sử dụng lao động. Hợp đồng cần còn hiệu lực và có chữ ký của cả hai bên.

Giấy chứng nhận sức khỏe của người lao động do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp, xác nhận người lao động đủ sức khỏe để làm việc. Giấy chứng nhận này cần phải được cấp không quá 12 tháng tính đến thời điểm nộp hồ sơ.

Giấy xác nhận của cơ quan có thẩm quyền (tại nước ngoài hoặc tại Việt Nam) chứng minh người lao động không có tiền án. Nếu giấy này đã được nộp trước đó và vẫn còn hiệu lực thì không cần phải cung cấp lại.

Các tài liệu chứng minh người lao động vẫn đang làm việc tại công ty, như báo cáo hoạt động của công ty, giấy chứng nhận của công ty về việc người lao động vẫn làm việc tại công ty.

Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc giấy tờ tương đương) của công ty để chứng minh rằng công ty vẫn đang hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.

4. Thời hạn của giấy phép lao động được gia hạn là bao lâu?

Thời hạn của giấy phép lao động được gia hạn là bao lâu?

Thời hạn của giấy phép lao động được gia hạn là bao lâu?

Theo quy định tại Điều 155 Bộ Luật Lao động 2019 và Điều 16 Nghị định 152/2020/NĐ-CP về việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam, giấy phép lao động của người nước ngoài chỉ được gia hạn một lần, với thời hạn tối đa là 2 năm.

Lưu ý:

Thời hạn cụ thể của giấy phép lao động gia hạn sẽ được ghi rõ trong quyết định gia hạn giấy phép lao động do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

Người lao động nước ngoài có thể nộp hồ sơ xin gia hạn giấy phép lao động trước khi giấy phép lao động hiện tại hết hạn 3 tháng.

Việc gia hạn giấy phép lao động chỉ được thực hiện khi người sử dụng lao động có nhu cầu sử dụng lao động tiếp tục và người lao động đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.

5. Điều kiện xin gia hạn giấy phép lao động

Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP về việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam, người nước ngoài được phép gia hạn giấy phép lao động nếu đáp ứng các điều kiện sau:

Điều kiện chung:

Có hộ chiếu hoặc giấy tờ hợp pháp khác để chứng minh nhân thân và quốc tịch.

Sức khỏe tốt, đáp ứng yêu cầu của công việc.

Không có tiền án, tiền sự.

Tuân thủ pháp luật Việt Nam.

Điều kiện cụ thể:

Đang làm việc hợp đồng lao động với người sử dụng lao động tại Việt Nam.

Giấy phép lao động còn hiệu lực ít nhất 3 tháng.

Hoàn thành tốt nghĩa vụ thuế, phí theo quy định của pháp luật.

Có kết quả đánh giá năng lực lao động đạt yêu cầu.

Người sử dụng lao động có nhu cầu sử dụng lao động tiếp tục.

>> Xem thêm: Làm Lý lịch tư pháp số 2 cho người Việt Nam ở nước ngoài 

6. Sử dụng giấy phép lao động hết hạn bị xử lý như thế nào?

Sử dụng giấy phép lao động hết hạn bị xử lý như thế nào?

Sử dụng giấy phép lao động hết hạn bị xử lý như thế nào?

Sử dụng giấy phép lao động hết hạn tại Việt Nam bị xử lý theo quy định của pháp luật lao động và các quy định liên quan về xử phạt vi phạm hành chính. Dưới đây là thông tin chi tiết về các hình thức xử lý, mức phạt, và các quy định pháp lý liên quan.

6.1. Hình thức xử lý vi phạm

Khi giấy phép lao động hết hạn nhưng người lao động vẫn tiếp tục làm việc, sẽ bị xử lý theo các hình thức sau:

Xử phạt hành chính đối với người lao động nước ngoài và/hoặc người sử dụng lao động.

Yêu cầu ngừng việc đối với người lao động nước ngoài.

Hủy giấy phép lao động nếu vi phạm không được khắc phục.

6.2. Xử phạt hành chính

Theo Nghị định số 28/2024/NĐ-CP, người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động vi phạm quy định về giấy phép lao động có thể bị xử lý hành chính như sau:

6.2.1. Đối với người lao động nước ngoài

Mức phạt: Theo Điều 13 của Nghị định 28/2024/NĐ-CP, người lao động nước ngoài sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng nếu tiếp tục làm việc khi giấy phép lao động đã hết hạn.

Hành vi vi phạm:

Làm việc khi giấy phép lao động hết hạn.

Hành vi khác liên quan đến việc không tuân thủ quy định về giấy phép lao động.

6.2.2. Đối với người sử dụng lao động

Mức phạt: Người sử dụng lao động sẽ bị phạt từ 30.000.000 đồng đến 45.000.000 đồng nếu sử dụng lao động nước ngoài mà không có giấy phép lao động hợp lệ hoặc giấy phép lao động đã hết hạn.

Hành vi vi phạm:

Sử dụng lao động nước ngoài khi giấy phép lao động hết hạn.

Đưa người lao động vào làm việc khi giấy phép lao động không còn hiệu lực.

6.3. Các hình thức xử lý khác

Hủy giấy phép lao động: Nếu người lao động không khắc phục vi phạm, giấy phép lao động có thể bị hủy theo quy định của pháp luật.

Yêu cầu ngừng việc: Cơ quan chức năng có thể yêu cầu người lao động ngừng việc ngay lập tức cho đến khi tình trạng giấy phép lao động được giải quyết.

7. Một số câu hỏi thường gặp

Ai được phép gia hạn giấy phép lao động?

Người lao động nước ngoài đáp ứng các điều kiện sau:

Giấy phép lao động còn hạn ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày.

Được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Tiếp tục làm việc cho người sử dụng lao động theo nội dung giấy phép đã được cấp.

Hồ sơ gia hạn giấy phép lao động bao gồm những gì?

Văn bản đề nghị gia hạn giấy phép lao động của người sử dụng lao động theo mẫu số 11.

Bản gốc giấy chứng nhận sức khỏe theo quy định.

Văn bản chấp thuận về việc sử dụng người lao động nước ngoài.

Bản sao hợp đồng lao động đã ký kết giữa người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài.

Giấy phép lao động còn hiệu lực.

Các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.

Quy trình gia hạn giấy phép lao động diễn ra như thế nào?

Người sử dụng lao động nộp hồ sơ gia hạn giấy phép lao động cho Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nơi có trụ sở chính hoặc chi nhánh.

Sở Lao động - Thương binh và Xã hội thẩm định hồ sơ và cấp giấy phép lao động gia hạn trong vòng 5 ngày làm việc.

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với Công ty Luật ACC để được tư vấn và giải đáp kịp thời. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi thủ tục pháp lý.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo