Đơn xin xác nhận tạm trú, tạm vắng là loại giấy tờ được sử dụng để công dân đề nghị cơ quan chức năng xác nhận thông tin về nơi tạm trú hoặc tạm vắng của họ. Mẫu đơn này ra sao? Bạn hãy cùng ACC tìm hiểu mẫu qua bài viết sau nhé!
Mẫu đơn xin xác nhận tạm trú, tạm vắng mới nhất năm 2024
1. Trường hợp nào phải làm đơn đăng ký tạm trú tạm vắng?
Theo Luật Cư trú 2020, công dân phải làm đơn đăng ký tạm trú trong các trường hợp sau:
- Đến sinh sống tại chỗ ở hợp pháp ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú từ 30 ngày trở lên. Ví dụ:
- Đi làm việc tại tỉnh/thành phố khác
- Đi học tại trường đại học, cao đẳng
- Đi du lịch dài ngày
- Người đi khỏi đơn vị hành chính cấp xã nơi thường trú từ 12 tháng liên tục trở lên. Trừ trường hợp đã đăng ký tạm trú tại nơi ở mới hoặc đã xuất cảnh ra nước ngoài.
- Người nước ngoài đến Việt Nam cần đăng ký tạm trú trong thời gian lưu trú tại Việt Nam
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật
2. Hồ sơ mẫu đơn xin xác nhận đăng ký tạm trú tạm vắng gồm những gì?
Để làm đơn xin xác nhận đăng ký tạm trú tạm vắng, bạn cần chuẩn bị hồ sơ sau:
- Tờ khai đề nghị xác nhận đăng ký tạm trú/tạm vắng (theo mẫu quy định)
- Giấy tờ chứng minh nhân thân:
Đối với công dân Việt Nam:
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân
- Hộ chiếu (nếu có)
Đối với người nước ngoài:
- Hộ chiếu
- Thẻ tạm trú hoặc thẻ thường trú
- Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp:
- Hợp đồng thuê nhà
- Sổ hộ khẩu chủ nhà
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất...)
- Giấy tờ chứng minh lý do tạm trú/tạm vắng:
- Vé máy bay, tàu xe
- Giấy công tác
- Giấy mời dự họp, hội nghị
- Giấy khai sinh (đối với trẻ em dưới 14 tuổi)
- Sổ hộ khẩu (đối với người đi cùng)
3. Mẫu đơn xin xác nhận tạm trú, tạm vắng mới nhất năm 2024
Mẫu đơn xin xác nhận tạm trú, tạm vắng
4. Quy trình viết mẫu đơn xin xác nhận tạm trú tạm vắng
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ:
- Mẫu đơn xin xác nhận tạm trú/tạm vắng (theo mẫu quy định)
- Giấy tờ chứng minh nhân thân:
- Đối với công dân Việt Nam: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, Hộ chiếu (nếu có)
- Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu, Thẻ tạm trú hoặc thẻ thường trú
- Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp:
- Hợp đồng thuê nhà
- Sổ hộ khẩu chủ nhà
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất...)
- Giấy tờ chứng minh lý do tạm trú/tạm vắng:
- Vé máy bay, tàu xe
- Giấy công tác
- Giấy mời dự họp, hội nghị
Bước 2: Điền thông tin vào mẫu đơn:
- Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân: Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ thường trú,...
- Ghi rõ lý do, thời gian xin xác nhận tạm trú/tạm vắng và ký tên.
Bước 3: Nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp tại trụ sở Công an xã/phường nơi bạn đang tạm trú/tạm vắng.
- Nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia
5. Một số lưu ý khi trình bày mẫu đơn xin xác nhận tạm trú tạm vắng:
- Có thể viết tay hoặc đánh máy, nhưng cần đảm bảo chữ viết rõ ràng, dễ đọc. Nên sử dụng phông chữ phổ biến như Arial, Times New Roman, Calibri,... với cỡ chữ từ 12 đến 14.
- Bố cục đơn cần rõ ràng, khoa học, trình bày thông tin một cách logic. Chia thành các phần rõ ràng:
- Phần đầu: Ghi tiêu đề "Đơn xin xác nhận tạm trú/tạm vắng"
- Phần thân: Ghi thông tin cá nhân, lý do xin xác nhận, thời gian, địa điểm,...
- Phần cuối: Ký tên và ghi ngày tháng năm viết đơn.
- Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân và thông tin liên quan đến việc xin xác nhận. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự. Tránh viết tắt, sử dụng từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
- Photo công chứng các giấy tờ theo yêu cầu. Sắp xếp các giấy tờ theo thứ tự hợp lý, đóng tập cẩn thận.
- Nộp trực tiếp tại trụ sở Công an xã/phường nơi bạn đang tạm trú/tạm vắng.
- Nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia
- Nên kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trước khi nộp đơn.
- Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ trực tiếp với cơ quan Công an để được hướng dẫn cụ thể.
6. Câu hỏi thường gặp:
6.1. Ai là người có thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết hồ sơ xin xác nhận tạm trú/tạm vắng?
Trả lời: Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết hồ sơ xin xác nhận tạm trú/tạm vắng là Công an xã/phường nơi bạn đang tạm trú/tạm vắng. Cụ thể:
- Đối với trường hợp xin xác nhận tạm trú:
- Nếu bạn đang tạm trú tại khu vực thành phố, thị xã: Nộp hồ sơ tại Công an phường nơi bạn đang tạm trú.
- Nếu bạn đang tạm trú tại khu vực nông thôn: Nộp hồ sơ tại Công an xã nơi bạn đang tạm trú.
- Đối với trường hợp xin xác nhận tạm vắng: Nộp hồ sơ tại Công an xã/phường nơi bạn thường trú.
6.2. Trường hợp nào được miễn đăng ký tạm trú?
Trả lời: Trường hợp được miễn đăng ký tạm trú:
- Công dân Việt Nam đến sinh sống tại chỗ ở hợp pháp ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú nhưng dưới 30 ngày.
- Công dân đi khỏi nơi thường trú nhưng vẫn thuộc phạm vi đơn vị hành chính cấp xã.
- Một số trường hợp đặc biệt khác theo quy định của pháp luật, bao gồm:
- Trẻ em dưới 14 tuổi đi cùng cha mẹ hoặc người giám hộ.
- Người già, người tàn tật, người có bệnh hiểm nghèo đi điều trị tại cơ sở y tế.
- Học sinh, sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục, đào tạo.
- Người đi công tác, học tập, du lịch ngắn hạn (dưới 30 ngày) tại địa phương khác.
- Người đang chấp hành án phạt tù, bị đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc, trường giáo dưỡng.
6.3. Trường hợp nào được miễn đăng ký tạm vắng?
Trả lời: Trường hợp được miễn đăng ký tạm vắng:
- Công dân Việt Nam đi công tác, học tập, du lịch ngắn hạn (dưới 30 ngày) tại địa phương khác.
- Người đi khỏi nơi thường trú nhưng vẫn thuộc phạm vi đơn vị hành chính cấp xã.
- Một số trường hợp đặc biệt khác theo quy định của pháp luật, bao gồm:
- Trẻ em dưới 14 tuổi đi cùng cha mẹ hoặc người giám hộ.
- Người già, người tàn tật, người có bệnh hiểm nghèo đi điều trị tại cơ sở y tế.
- Học sinh, sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục, đào tạo.
- Người đang chấp hành án phạt tù, bị đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc, trường giáo dưỡng.
6.4. Lệ phí xin xác nhận tạm trú/tạm vắng là bao nhiêu?
Trả lời: Theo quy định tại Thông tư số 75/2022/TT-BTC của Bộ Tài chính, lệ phí đăng ký tạm trú, gia hạn tạm trú, xác nhận tạm trú, tạm vắng không thu phí.
Bài viết trên , ACC đã nêu rõ những nội dung cần thiết về Mẫu đơn xin xác nhận tạm trú, tạm vắng mới nhất năm 2024 đến bạn. Trong qá trình đọc và tìm hiểu ,nếu bạn thấy vướng mắc điều gì ở mẫu đơn này, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 1900.3330 để được hỗ trợ trực tiếp. Trân trọng!
Nội dung bài viết:
Bình luận