Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì?

Công ty Luật ACC xin trân trọng giới thiệu bài viết "Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì?", được tổng hợp và nghiên cứu kỹ lưỡng dựa trên các quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc hiểu rõ về doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là vô cùng quan trọng đối với các nhà đầu tư, doanh nhân và cả những người quan tâm đến lĩnh vực kinh doanh.

Bài viết này sẽ mang đến cho quý độc giả cái nhìn tổng quan và chi tiết về doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, từ khái niệm, đặc điểm, cho đến các quy định pháp lý liên quan. Một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là một tổ chức kinh doanh được thành lập và hoạt động tại Việt Nam, có sự tham gia góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài.

Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về pháp luật đầu tư, công ty Luật ACC cam kết mang đến cho quý độc giả những thông tin chính xác và cập nhật nhất. Bài viết này không chỉ giúp nhà đầu tư nước ngoài nắm bắt rõ ràng hơn về môi trường kinh doanh tại Việt Nam mà còn cung cấp những lời khuyên hữu ích để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa lợi ích đầu tư.

Hãy cùng khám phá bài viết để hiểu rõ hơn về doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và những cơ hội đầu tư hấp dẫn tại Việt Nam. Công ty Luật ACC luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ quý độc giả trong mọi thủ tục pháp lý liên quan đến đầu tư nước ngoài.

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì?

 

I. Văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh

  • Luật Thương mại năm 2005;
  • Luật Doanh nghiệp năm 2020;
  • Nghị định 09/2018 quy định chi tiết luật thương mại và luật quản lý ngoại thương về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam;
  • Nghị định 01/2021 quy định về đăng ký doanh nghiệp;

II. Khái niệm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Theo quy định của Luật Thương mại năm 2005, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được thương nhân nước ngoài thành lập tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc điều ước quốc tế mà Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên thì được coi là thương nhân Việt Nam. Điều này có nghĩa rằng, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được thành lập tại Việt Nam là thương nhân Việt Nam. 

Hơn nữa, pháp luật Việt Nam chưa có quy định về “doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài”. Tuy nhiên, Luật đầu tư 2020 có quy định:

Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông

Nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam

Như vậy, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (hay còn gọi là doanh nghiệp FDI) là doanh nghiệp được góp vốn hoặc mua cổ phần bởi người nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài.

III. Đặc điểm của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

1. Đặc điểm về thành viên, cổ đông, chủ sở hữu

Doanh nghiệp FDI có cổ đông hoặc thành viên góp vốn là nhà đầu tư nước ngoài:

+ Đối với cá nhân thì cá nhân đó phải có quốc tịch nước ngoài;

+ Đối với tổ chức: tổ chức được thành lập hợp pháp theo pháp luật của quốc gia sở tại – nơi tổ chức đặt trụ sở.

2. Điều kiện về tỷ lệ phần trăm vốn sở hữu

Pháp luật Việt Nam hiện không đặt ra tỷ lệ sở hữu tối đa hoặc tối thiểu đối với phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài trong doanh nghiệp FDI. Do đó, trong thực tế ta luôn nghe tới doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài. Trái lại cũng có những doanh nghiệp có một tỷ lệ vốn góp vô cùng nhỏ được góp bởi các nhà đầu tư nước ngoài.

3. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Doanh nghiệp FDI không được thực hiện các ngành nghề bị cấm đầu tư kinh doanh quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020.

Đối với các ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện, doanh nghiệp bị áp dụng quy định dành cho nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện này.

4. Điều kiện về thành lập và thay đổi hoạt động doanh nghiệp

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải được thành lập dưới một trong các loại hình sau đây:

  • Công ty hợp danh; Công ty TNHH một thành viên; Công ty TNHH hai thành viên trở lên; Công ty cổ phần. Tuy nhiên, dưới hình thức doanh nghiệp tư nhân thì doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không có tư cách pháp nhân.

Đối với các doanh nghiệp thuộc khoản 1 Điều 23 Luật đầu tư 2020 thì phải đáp ứng các điều kiện dành cho nhà đầu tư nước ngoài.

IV. Vai trò của FDI trong việc phát triển kinh tế

1. Phát triển kinh tế

FDI giúp tăng cường nguồn vốn đầu tư, cải thiện công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu, từ đó đóng góp vào quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia. Sự đầu tư trực tiếp từ nước ngoài cũng giúp mở rộng quy mô hoạt động của các doanh nghiệp trong nước và nâng cao năng lực cạnh tranh. Điều này có thể tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh, từ đó giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

2. Tạo điều kiện giao thương

Mỗi quốc gia có mức thuế nhập khẩu khác nhau, điều này khiến hoạt động giao thương trở nên khó khăn hơn. Có FDI, các khía cạnh thương mại quốc tế có thể trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, bởi nhiều lĩnh vực kinh tế yêu cầu sự hiện diện của nhà sản xuất quốc tế nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu.

3. Tạo việc làm cho người dân

Các doanh nghiệp FDI thường có quy mô hoạt động lớn và có nhu cầu sử dụng lực lượng lao động để thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Khi các doanh nghiệp FDI đầu tư vào một quốc gia mới, họ cần xây dựng và trang bị các nhà máy, văn phòng, nhà kho và các cơ sở hạ tầng khác. Điều này sẽ tạo ra nhu cầu về lao động để thực hiện các công việc này.

Đồng thời, khi thu nhập tăng lên, sức mua của người dân địa phương cũng tăng theo, giúp thúc đẩy tổng thể mục tiêu kinh tế của một quốc gia.

4. Tạo ra nguồn thuế trực tiếp

FDI thường phải trả thuế trực tiếp cho chính phủ, bao gồm thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác. Các nguồn thuế này đóng góp vào nguồn thuế của quốc gia nhận đầu tư.

5. Phát triển nguồn nhân lực

Doanh nghiệp FDI thường đưa vào quốc gia nhận đầu tư các công nghệ hiện đại và phương pháp quản lý tiên tiến, từ đó giúp cải thiện năng lực sản xuất và cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Điều này tạo ra cơ hội cho người lao động trong nước học hỏi và tiếp cận với các công nghệ, phương pháp quản lý mới, từ đó giúp phát triển nguồn nhân lực mạnh mẽ.

6. Chuyển giao tài nguyên

Thông qua quá trình đầu tư, các doanh nghiệp FDI có thể chuyển giao các công nghệ, kỹ thuật, quy trình sản xuất và các tài nguyên khác từ quốc gia đầu tư sang quốc gia thu hút đầu tư.

Điều này có thể giúp các quốc gia nhận đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ có giá trị cao hơn. Thông qua quá trình chuyển giao tài nguyên, các quốc gia nhận đầu tư có thể học hỏi và áp dụng các công nghệ, phương pháp quản lý hiện đại, tăng cường hiệu suất công việc.

7. Tăng thu nhập của một quốc gia

Vai trò của FDI bao gồm việc gia tăng thu nhập của nước thu hút đầu tư. Với cơ hội việc làm nhiều hơn, mức lương cao hơn, thu nhập quốc gia tăng, điều này góp phần lớn vào việc thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo