Điều tra viên tiếng Anh là gì?

Trong môi trường pháp lý, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Bài viết "Điều tra viên tiếng Anh là gì?" của Công ty Luật ACC sẽ giải đáp thắc mắc về vai trò và khái niệm của điều tra viên, đặc biệt là cách gọi và ứng dụng thuật ngữ này trong tiếng Anh

Điều tra viên tiếng Anh là gì?

Điều tra viên tiếng Anh là gì?

1. Điều tra viên là gì?

Theo Điều 45 của Luật tổ chức cơ quan điều tra hình sự 2015, điều tra viên là người được bổ nhiệm để thực hiện nhiệm vụ điều tra hình sự, nhằm thu thập, xác minh thông tin, chứng cứ liên quan đến vụ án hình sự. Điều tra viên có quyền và nghĩa vụ tiến hành điều tra, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến các vụ án hình sự.Điều tra viên được phân thành ba ngạch:

  • Điều tra viên sơ cấp: Là cấp bậc đầu tiên trong hệ thống điều tra viên, có nhiệm vụ tiến hành điều tra các vụ án hình sự đơn giản.
  • Điều tra viên trung cấp: Có nhiệm vụ điều tra các vụ án phức tạp hơn, yêu cầu kỹ năng và chuyên môn cao hơn.
  • Điều tra viên cao cấp: Là cấp cao nhất, chủ trì các vụ án hình sự có tính chất nghiêm trọng và phức tạp, thường liên quan đến nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau.

>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết khác tại: Trình tự và thủ tục miễn nhiệm thanh tra viên như thế nào?

2. Điều tra viên tiếng Anh là gì?

Theo từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật, Điều tra viên được gọi là Investigator.

Điều tra viên được định nghĩa hóa thông qua đoạn văn tiếng Anh như sau: 

An investigator is a professional appointed to conduct criminal investigations. Their primary role is to gather, verify, and analyze evidence related to criminal cases. Investigators are responsible for identifying suspects, interviewing witnesses, and working with other law enforcement agencies to build a case for prosecution. They are classified into different levels based on their experience and the complexity of the cases they handle. These levels include entry-level, intermediate, and senior investigators, each having specific responsibilities within the investigative process.

Bản dịch: Điều tra viên là một chuyên gia được bổ nhiệm để tiến hành các cuộc điều tra hình sự. Vai trò chính của họ là thu thập, xác minh và phân tích chứng cứ liên quan đến các vụ án hình sự. Điều tra viên có trách nhiệm xác định nghi phạm, phỏng vấn nhân chứng và phối hợp với các cơ quan thực thi pháp luật khác để xây dựng hồ sơ phục vụ cho việc truy tố. Họ được phân thành các cấp độ khác nhau tùy thuộc vào kinh nghiệm và độ phức tạp của các vụ án mà họ xử lý. Các cấp độ này bao gồm điều tra viên sơ cấp, điều tra viên trung cấp và điều tra viên cao cấp, mỗi cấp có những nhiệm vụ cụ thể trong quá trình điều tra.

>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết khác tại: Điều tra viên là gì? Nhiệm vụ và quyền hạn của điều tra viên

3. Tiêu chuẩn chung bổ nhiệm Điều tra viên

Theo Điều 46 của Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự 2015, tiêu chuẩn chung để bổ nhiệm Điều tra viên bao gồm các yêu cầu sau:

(a); Phẩm chất đạo đức và chính trị: Điều tra viên phải là công dân Việt Nam trung thành với Tổ quốc và Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có phẩm chất đạo đức tốt, liêm khiết, trung thực, và bản lĩnh chính trị vững vàng. Họ cần có tinh thần kiên quyết bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa, đảm bảo hành động theo đúng nguyên tắc và lợi ích quốc gia.

(b); Trình độ học vấn: Điều tra viên phải có trình độ đại học, đặc biệt là từ các ngành An ninh, Cảnh sát hoặc cử nhân luật trở lên. Điều này giúp họ có nền tảng vững chắc trong công tác pháp lý và điều tra.

(c); Kinh nghiệm công tác pháp luật: Điều tra viên cần có thời gian làm công tác pháp luật theo quy định của Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự, điều này giúp họ có đủ kinh nghiệm và kiến thức thực tế để đảm nhận vai trò quan trọng trong công tác điều tra.

(d); Đào tạo nghiệp vụ: Điều tra viên phải được đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ Điều tra, bảo đảm họ có kỹ năng, phương pháp và kiến thức phù hợp để thực hiện các nhiệm vụ điều tra hình sự.

(e); Sức khỏe: Điều tra viên phải có sức khỏe đảm bảo để hoàn thành nhiệm vụ được giao. Công việc điều tra đòi hỏi khả năng làm việc cường độ cao và trong những điều kiện khắc nghiệt, vì vậy sức khỏe là yếu tố quan trọng không thể thiếu.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng Điều tra viên có đủ năng lực và phẩm chất để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả và công bằng.

>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết khác tại: Tiêu chuẩn bổ nhiệm vào ngạch thanh tra viên chính mới nhất

4. Nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của Điều tra viên

4.1. Nhiệm vụ, quyền hạn của Điều tra viên

(1); Nhiệm vụ của Điều tra viên:

  • Kiểm tra, xác minh và lập hồ sơ giải quyết nguồn tin về tội phạm: Điều tra viên có nhiệm vụ trực tiếp tiếp nhận, kiểm tra và xác minh các thông tin về tội phạm, từ đó lập hồ sơ điều tra vụ án hình sự. Đây là bước quan trọng để xác định tính xác thực của các nguồn tin và có căn cứ khởi tố vụ án.

  • Lập hồ sơ vụ án hình sự: Điều tra viên phải lập và quản lý hồ sơ vụ án từ khi khởi tố cho đến khi hoàn tất quá trình điều tra, đảm bảo tất cả các chứng cứ và thông tin liên quan được thu thập và lưu trữ chính xác.

  • Giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm: Khi có tố giác hoặc tin báo về tội phạm, điều tra viên sẽ tiến hành các bước điều tra, lấy lời khai, làm rõ các tình tiết và khởi tố vụ án nếu có đủ cơ sở.

(2); Quyền hạn của Điều tra viên:

  • Triệu tập và lấy lời khai: Điều tra viên có quyền triệu tập các cá nhân liên quan như bị can, bị hại, nhân chứng, và những người có thông tin quan trọng về vụ án để lấy lời khai. Quyền này giúp điều tra viên thu thập thông tin trực tiếp từ những người có liên quan để phục vụ quá trình điều tra.

  • Quyết định áp giải, dẫn giải, giám sát: Điều tra viên có quyền quyết định áp giải các đối tượng như bị can, người bị giữ, người làm chứng, và người tố giác về trụ sở điều tra hoặc tới các địa điểm cần thiết. Họ cũng có thể yêu cầu giám sát các đối tượng liên quan, đặc biệt là người dưới 18 tuổi hoặc các đối tượng có nguy cơ bỏ trốn.

  • Thực hiện các biện pháp điều tra: Điều tra viên có quyền tiến hành các biện pháp điều tra như khám xét hiện trường, khám nghiệm tử thi, thu giữ vật chứng, hoặc thực nghiệm điều tra. Những hoạt động này giúp thu thập chứng cứ vật chất, làm sáng tỏ các tình tiết trong vụ án.

  • Yêu cầu hoặc đề nghị cử, thay đổi người bào chữa và phiên dịch: Trong quá trình điều tra, điều tra viên có quyền yêu cầu thay đổi hoặc cử người bào chữa, phiên dịch viên, dịch thuật viên nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của những người tham gia tố tụng, đặc biệt là khi có yếu tố ngôn ngữ hoặc quyền lợi cần bảo vệ.

Tóm lại, nhiệm vụ và quyền hạn của điều tra viên không chỉ giúp họ thực hiện công tác điều tra một cách hiệu quả, mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan trong quá trình tố tụng.

4.2. Trách nhiệm của Điều tra viên

Trách nhiệm của Điều tra viên được quy định rõ ràng trong Điều 53 Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự 2015, đảm bảo rằng mọi hành động và quyết định của họ trong quá trình điều tra phải tuân thủ chặt chẽ pháp luật và quy định của cơ quan điều tra. Cụ thể:

  • Áp dụng biện pháp điều tra đúng pháp luật: Điều tra viên phải sử dụng các biện pháp điều tra theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự và các văn bản pháp luật có liên quan để xác định sự thật vụ án một cách khách quan, toàn diện và đầy đủ. Điều này giúp đảm bảo quá trình điều tra được thực hiện công minh và chính xác.

  • Tuân thủ pháp luật và sự chỉ đạo của cấp trên: Điều tra viên phải luôn tuân thủ các quy định của pháp luật và chịu sự chỉ đạo trực tiếp của Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan Điều tra. Điều này đảm bảo tính kỷ cương và thống nhất trong quá trình điều tra.

  • Từ chối tố tụng trong trường hợp nhất định: Nếu có lý do hợp pháp, Điều tra viên có quyền từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi theo các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự. Điều này giúp bảo vệ tính minh bạch và công bằng trong quá trình tố tụng.

  • Tuân thủ quy định về hành vi không được làm: Điều tra viên phải chấp hành các quy định của pháp luật về những hành vi mà cán bộ, công chức hoặc cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang không được thực hiện. Điều này giúp tránh lạm dụng quyền lực và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

  • Chịu trách nhiệm trước pháp luật: Cuối cùng, Điều tra viên phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và trước Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan Điều tra về mọi hành vi và quyết định của mình. Điều này đảm bảo sự nghiêm minh và tính pháp lý trong các hoạt động điều tra.

Trách nhiệm này không chỉ bảo vệ tính chính xác của quá trình điều tra mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan, đặc biệt là bị can, nhân chứng và những người có liên quan.Trách nhiệm của Điều tra viên

Trách nhiệm của Điều tra viên

5. Một số từ vựng chuyên ngành tiếng Anh về Điều tra viên

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Điều tra viên:

  • Criminal investigation - Điều tra hình sự: Quá trình thu thập và phân tích chứng cứ liên quan đến các vụ án hình sự.

  • Evidence - Chứng cứ: Các tài liệu, vật chứng, hoặc lời khai giúp xác định sự thật trong một vụ án.

  • Suspect - Nghi phạm: Người bị nghi ngờ tham gia vào hành vi phạm tội.

  • Forensic- Pháp y: Liên quan đến việc áp dụng các kỹ thuật khoa học trong điều tra hình sự, chẳng hạn như phân tích ADN hoặc dấu vết.

  • Interrogation - Thẩm vấn: Quá trình đặt câu hỏi trực tiếp với nghi phạm hoặc nhân chứng để thu thập thông tin.

  • Case file - Hồ sơ vụ án: Tập hợp các tài liệu và chứng cứ liên quan đến một vụ án cụ thể.

  • Prosecution - Truy tố: Quá trình đưa vụ án ra xét xử trước tòa án, với mục tiêu buộc tội người bị cáo.

6. Những việc Điều tra viên không được làm

Theo Điều 54 của Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự 2015, Điều tra viên phải tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt và không được thực hiện các hành vi sau:

  • Vi phạm quy định đối với cán bộ, công chức: Điều tra viên không được làm những việc mà pháp luật quy định cán bộ, công chức hoặc cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân không được làm. Đây là những hành vi có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình công tác, hoặc vi phạm đạo đức công vụ.

  • Tư vấn sai quy định: Điều tra viên không được tư vấn cho những người bị bắt, bị tạm giữ, bị can, bị cáo, đương sự hoặc người tham gia tố tụng khác cách giải quyết vụ án hoặc vụ việc trái với quy định của pháp luật. Việc này có thể làm sai lệch kết quả tố tụng và vi phạm quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

  • Can thiệp vào quá trình giải quyết vụ án: Điều tra viên không được can thiệp vào việc giải quyết vụ án hoặc lợi dụng ảnh hưởng của mình để tác động đến những người có trách nhiệm giải quyết vụ án. Điều này sẽ gây ra sự thiếu khách quan và công bằng trong quá trình xét xử.

  • Làm lộ hồ sơ vụ án: Điều tra viên không được đưa hồ sơ, tài liệu vụ án ra khỏi cơ quan điều tra nếu không vì nhiệm vụ được giao hoặc không có sự đồng ý của người có thẩm quyền. Điều này đảm bảo tính bảo mật và chính xác trong việc xử lý thông tin của vụ án.

  • Tiếp xúc với các đối tượng trong vụ án: Điều tra viên không được tiếp xúc với bị can, bị cáo, đương sự hoặc người tham gia tố tụng khác trong vụ án, vụ việc mà mình có thẩm quyền giải quyết, ngoài nơi quy định. Điều này giúp tránh việc lợi dụng mối quan hệ để tác động đến tiến trình giải quyết vụ án.

Những quy định này nhằm duy trì sự khách quan, công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia tố tụng.

Những việc Điều tra viên không được làm

Những việc Điều tra viên không được làm

7. Câu hỏi thường gặp

Điều tra viên có thể làm những gì trong quá trình điều tra?

Điều tra viên có nhiệm vụ kiểm tra, xác minh, và lập hồ sơ vụ án hình sự. Họ có quyền triệu tập và lấy lời khai từ các bên liên quan, thực hiện các biện pháp điều tra như khám xét hiện trường, thu thập chứng cứ, và đề nghị các biện pháp bảo vệ các quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia tố tụng. Họ cũng có quyền yêu cầu thay đổi người bào chữa và phiên dịch viên nếu cần thiết.

Điều tra viên phải có những tiêu chuẩn gì để được bổ nhiệm?

Điều tra viên cần đáp ứng các tiêu chuẩn như có phẩm chất đạo đức tốt, trình độ học vấn đại học (ưu tiên ngành An ninh, Cảnh sát hoặc Luật), có kinh nghiệm trong công tác pháp luật, được đào tạo nghiệp vụ chuyên sâu về điều tra hình sự, và có sức khỏe tốt để thực hiện nhiệm vụ điều tra một cách hiệu quả.

Điều tra viên có thể tư vấn cho bị cáo trong quá trình điều tra không?

Không, điều tra viên không được phép tư vấn hoặc hướng dẫn bị cáo cách giải quyết vụ án. Việc làm này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tính khách quan và công bằng của vụ án, đồng thời vi phạm quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Điều tra viên không được làm gì trong quá trình điều tra?

Điều tra viên không được vi phạm các quy định đối với cán bộ, công chức, không được tư vấn sai lệch cho các bên tham gia tố tụng, không được can thiệp vào quá trình giải quyết vụ án hoặc lợi dụng ảnh hưởng để tác động đến kết quả xét xử, và không được làm lộ hồ sơ vụ án nếu không có sự đồng ý của người có thẩm quyền.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Điều tra viên tiếng Anh là gì?". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo