Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam hiện nay [Mới]

Đầu tư nước ngoài (FDI) là một trong những nhân tố quan trọng góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam. Trong những năm qua, đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể, đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý, tạo việc làm, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

images-content-phap-ly-2023-11-29t120033562
Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

I. Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là gì?

Đầu tư nước ngoài (FĐI) là việc một nhà đầu tư nước ngoài (cá nhân hoặc tổ chức) bỏ vốn vào một doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh ở nước ngoài. Nhà đầu tư nước ngoài có thể là cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch nước ngoài, hoặc tổ chức kinh tế được thành lập ở nước ngoài.

>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Thủ tục thành lập công ty ở nước ngoài (Mới 2023).

II. Tình hình đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Trong những năm qua, đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể. Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn đăng ký tăng thêm và góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam giai đoạn 2016-2022 đạt 358,1 tỷ USD, gấp 2,4 lần so với giai đoạn 2011-2015.

Năm 2022, tổng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đạt 29,2 tỷ USD, tăng 7,8% so với năm 2021. Trong đó, vốn đăng ký cấp mới đạt 11,4 tỷ USD, tăng 9,2%; vốn đăng ký tăng thêm đạt 17,8 tỷ USD, tăng 7,2%; vốn góp, mua cổ phần đạt 0,02 tỷ USD, giảm 99,9%.

1. Tổng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

Về cơ cấu, đầu tư nước ngoài vào Việt Nam tập trung vào các lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo (chiếm 52,6%), tiếp theo là lĩnh vực kinh doanh bất động sản (chiếm 19,5%), lĩnh vực dịch vụ (chiếm 14,4%), lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản (chiếm 7,7%).

2. Địa bàn đầu tư nước ngoài

Về địa bàn, đầu tư nước ngoài vào Việt Nam tập trung ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai,...

3. Các nhà đầu tư nước ngoài

Các nhà đầu tư nước ngoài đến từ 138 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có 10 quốc gia và vùng lãnh thổ dẫn đầu là Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Trung Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Hoa Kỳ, Hồng Kông, Đức.

Tình hình FDI 2 tháng đầu năm 2022
Tình hình đầu tư nước ngoài 2 tháng đầu năm 2022

III. Tác động của đầu tư nước ngoài đối kinh tế với Việt Nam

1. Tác động tích cực của đâu tư nước ngoài đối với Việt Nam

  • Tăng nguồn vốn đầu tư: Đầu tư nước ngoài là nguồn vốn đầu tư lớn cho phát triển kinh tế, góp phần tăng trưởng GDP, tạo ra việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân. Đầu tư nước ngoài đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Đầu tư nước ngoài đã tạo ra nguồn vốn đầu tư lớn cho phát triển kinh tế, góp phần tăng trưởng GDP.
  • Chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý: Đầu tư nước ngoài mang đến cho Việt Nam nguồn công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến từ nước ngoài. Điều này giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh, nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
  • Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn: Đầu tư nước ngoài tạo ra thị trường tiêu thụ lớn cho sản phẩm, dịch vụ của Việt Nam. Điều này giúp các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế: Đầu tư nước ngoài góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, giúp Việt Nam tiếp cận với thị trường quốc tế, thu hút nguồn vốn, công nghệ, kỹ năng quản lý từ nước ngoài.

2. Thách thức đối với nguồn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

Bên cạnh những đóng góp tích cực, đầu tư nước ngoài cũng đối mặt với một số thách thức, bao gồm:

  • Tình trạng cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia trong khu vực và trên thế giới: Việt Nam là một trong những quốc gia thu hút đầu tư nước ngoài lớn nhất khu vực ASEAN, do đó các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài phải cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài từ các quốc gia khác.
  • Tình trạng thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Việt Nam đang thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật, quản lý. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân lực.
  • Thủ tục hành chính rưm rà, phức tạp: Thủ tục hành chính ở Việt Nam còn rưm rà, phức tạp, gây khó khăn cho các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài trong quá trình hoạt động kinh doanh.

3. Định hướng thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam trong thời gian tới

Trong thời gian tới, Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh thu hút đầu tư nước ngoài, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý, tạo việc làm, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Để thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả, Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp sau:

  • Nâng cao chất lượng môi trường đầu tư, kinh doanh: Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài hoạt động.
  • Tạo dựng môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp đầu tư nước ngoài: Việt Nam cần tạo dựng môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp đầu tư nước ngoài, nhằm thúc đẩy sự phát triển của cả hai loại hình doanh nghiệp.
  • Tăng cường đào tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Việt Nam cần tăng cường đào tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài.
  • Tiếp tục cải thiện thủ tục hành chính, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp: Việt Nam cần tiếp tục cải thiện thủ tục hành chính, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài trong quá trình hoạt động kinh doanh.

Với những giải pháp đồng bộ, Việt Nam tin tưởng sẽ tiếp tục thu hút được nhiều dự án đầu tư nước ngoài chất lượng cao, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội của đất nước.

images-content-phap-ly-2023-11-29t115843437

IV. Tác động của đầu tư nước ngoài đến môi trường, xã hội Việt Nam

Đầu tư nước ngoài có tác động cả tích cực và tiêu cực đến môi trường, xã hội Việt Nam.

1. Tác động tích cực

  • Đầu tư nước ngoài góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân. Điều này dẫn đến cải thiện đời sống vật chất, tinh thần của người dân, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Đầu tư nước ngoài góp phần thúc đẩy phát triển giáo dục, y tế, văn hóa, xã hội ở Việt Nam. Các doanh nghiệp FDI thường đầu tư vào các lĩnh vực này, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa, xã hội của Việt Nam.
  • Đầu tư nước ngoài góp phần thúc đẩy bảo vệ môi trường. Các doanh nghiệp FDI thường áp dụng các công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường. Điều này góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ môi trường sống của người dân.

2. Tác động tiêu cực

  • Đầu tư nước ngoài có thể gây ô nhiễm môi trường, nếu các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài không áp dụng các công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường.
  • Đầu tư nước ngoài có thể dẫn đến tình trạng mất cân đối trong cơ cấu kinh tế, nếu không có sự quản lý, điều tiết của Nhà nước.
  • Đầu tư nước ngoài có thể gây ra tình trạng bất bình đẳng xã hội, nếu không có sự phân phối thu nhập hợp lý.

Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đầu tư nước ngoài đến môi trường, xã hội Việt Nam, cần có các giải pháp sau:

  • Tăng cường công tác quản lý, giám sát môi trường của các doanh nghiệp FDI.
  • Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp FDI áp dụng các công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường.
  • Đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường cho người dân.
  • Có các chính sách phân phối thu nhập hợp lý, nhằm giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng xã hội.

V. Các vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam chủ yếu từ?

Các vốn đầu tư nước ngoài ở việt nam hiện nay, trong các “đại bàng” rót vốn vào Việt Nam, các nhà đầu tư đến từ châu Á, các đối tác đầu tư truyền thống vẫn chiếm tỉ trọng lớn gồm Singapore, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.

khoảng 108 quốc gia và vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam. Trong đó, Singapore dẫn đầu với tổng vốn đầu tư gần 4,65 tỷ USD, chiếm hơn 18% tổng vốn đầu tư vào Việt Nam. Hàn Quốc đứng thứ hai với gần 3,93 tỷ USD, chiếm 15,2% tổng vốn đầu tư. Hong Kong (Trung Quốc) đứng thứ 3 với tổng vốn đầu tư đăng ký gần 3,54 tỷ USD, chiếm hơn 13,7% tổng vốn đầu tư. Tiếp theo là Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan (Trung Quốc),...

>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Tại sao Mỹ thu hút đầu tư nước ngoài?

VI. Nước ngoài đầu tư vào Việt Nam thông qua các hình thức nào?

Đầu tư nước ngoài có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:

  • Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhà đầu tư nước ngoài nắm quyền sở hữu, quản lý và điều hành doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh ở nước ngoài. Là hình thức đầu tư dài hạn của cá nhân hay công ty nước này vào nước khác bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất, kinh doanh.
  • Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI): Nhà đầu tư nước ngoài không nắm quyền sở hữu, quản lý và điều hành doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh ở nước ngoài, mà chỉ mua cổ phần, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác của doanh nghiệp hoặc dự án này.
Căn cứ theo Điều 21 Luật Đầu tư 2020 quy định có 05 hình thức đầu tư sau: 
  • Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế; 
  • Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp;
  • Thực hiện dự án đầu tư; 
  • Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC và;
  • Các hình thức đầu tư, loại hình tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ.

>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo video sau đây về Chuyển nhượng vốn góp cho người nước ngoài:

VII. Xu hướng đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

Xu hướng đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đang diễn ra đa dạng và phong phú, bao gồm:

  • Đầu tư trực tiếp: Những tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào lĩnh vực sản xuất, công nghệ, và dịch vụ tại Việt Nam.
  • Liên doanh và hợp tác chiến lược: Các doanh nghiệp nước ngoài hợp tác với các đối tác địa phương để chia sẻ tài sản và kiến thức trong các dự án chung.
  • Đầu tư trong bất động sản: Nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường bất động sản, xây dựng khu đô thị, căn hộ, và khu phức hợp.
  • Công nghệ và khởi nghiệp: Các nhà đầu tư nước ngoài hỗ trợ khởi nghiệp và công ty công nghệ ở Việt Nam để phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
  • Ngành dịch vụ tài chính: Các tập đoàn tài chính và ngân hàng nước ngoài mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ tài chính cho thị trường Việt Nam.
  • Nguồn vốn đầu tư: Nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào quỹ đầu tư, chứng khoán, và các công cụ tài chính khác.
  • Phát triển hạ tầng: Các công ty xây dựng và hạ tầng nước ngoài tham gia vào các dự án lớn như giao thông và năng lượng tái tạo.

VIII. Xu hướng đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam

Trong 10 tháng năm 2023, tổng vốn đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài cấp mới và điều chỉnh đạt gần 424,34 triệu USD, bàng 93,9% so với cùng kỳ năm 2022.

24 quốc gia, vùng lãnh thổ nhận đầu tư của Việt Nam trong 10 tháng năm 2023.

Các nhà đầu tư Việt Nam đã đầu tư ra nước ngoài ở 14 ngành. Trong đó, bán buôn, bán lẻ dẫn đầu với 32 dự án đầu tư mới và 06 lượt điều chỉnh vốn, với tổng vốn đầu tư đăng ký gần 151,63 triệu USD, chiếm 35,7% tổng vốn đăng ký đầu tư ra nước ngoài. Ngành thông tin truyền thông đứng thứ hai với hơn 119,37 triệu USD, chiếm 28,1%; tiếp theo là các ngành sản xuất, phân phối điện, nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp chế biến, chế tạo;…

IX. Một số dự án đầu tư nước ngoài nổi bật tại Việt Nam

Trong những năm qua, Việt Nam đã thu hút được nhiều dự án đầu tư nước ngoài lớn và có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển kinh tế-xã hội của đất nước. Một số dự án đầu tư nước ngoài nổi bật có thể kể đến như:

  • Dự án Samsung Thái Nguyên: Đây là dự án đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, với tổng vốn đầu tư đăng ký lên tới 17,6 tỷ USD. Dự án được khởi công vào năm 2007 và đi vào hoạt động từ năm 2010. Dự án đã tạo ra hàng nghìn việc làm cho người lao động.
  • Dự án Nhà máy Intel sản xuất chip tại Việt Nam: Đây là dự án đầu tư nước ngoài lớn thứ hai tại Việt Nam, với tổng vốn đầu tư đăng ký lên tới 12 tỷ USD. Dự án được khởi công vào năm 2022 và dự kiến đi vào hoạt động từ năm 2024. Dự án sẽ tạo ra hàng nghìn việc làm cho người lao động và góp phần thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp điện tử tại Việt Nam.
  • Dự án Nhà máy Vinfast Hải Phòng: Đây là dự án đầu tư nước ngoài lớn thứ ba tại Việt Nam, với tổng vốn đầu tư đăng ký lên tới 4,8 tỷ USD. Dự án được khởi công vào năm 2018 và đi vào hoạt động từ năm 2022. Dự án đã tạo ra hàng nghìn việc làm cho người lao động và góp phần thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam.
  • Dự án Nhà máy lọc dầu Nghi Sơn 2: Đây là dự án đầu tư nước ngoài lớn thứ tư tại Việt Nam, với tổng vốn đầu tư đăng ký lên tới 2,7 tỷ USD. Dự án được khởi công vào năm 2014 và đi vào hoạt động từ năm 2021. Dự án đã góp phần đảm bảo an ninh năng lượng cho Việt Nam và thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp hóa dầu tại Việt Nam.

Ngoài ra, Việt Nam còn thu hút được nhiều dự án đầu tư nước ngoài lớn khác trong các lĩnh vực như công nghiệp chế biến, chế tạo, bất động sản, dịch vụ,... Những dự án này đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý, tạo việc làm, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Dự án Samsung Thái Nguyên
Dự án Samsung Thái Nguyên

X. Lợi ích của việc đầu tư nước ngoài

Đầu tư nước ngoài có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia. Đầu tư nước ngoài có thể mang lại những lợi ích sau:

  • Tăng nguồn vốn cho phát triển kinh tế: Đầu tư nước ngoài là nguồn vốn quan trọng cho phát triển kinh tế của các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển. Đầu tư nước ngoài có thể giúp các quốc gia bù đắp thiếu hụt vốn trong nước, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý: Đầu tư nước ngoài mang đến cho các quốc gia nguồn công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến từ nước ngoài. Điều này giúp các doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh, nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
  • Tạo việc làm: Đầu tư nước ngoài tạo ra nhiều việc làm cho người lao động trong nước, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp, giảm nghèo.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia: Đầu tư nước ngoài giúp các quốc gia tiếp cận với thị trường quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

XI. Một số rủi ro khi đầu tư nước ngoài

Tuy nhiên, đầu tư nước ngoài cũng có thể mang lại những rủi ro sau:

  • Tác động đến môi trường và xã hội.
  • Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh đối với doanh nghiệp trong nước.
  • Tạo ra sự phụ thuộc vào vốn và công nghệ nước ngoài.

>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Mẫu báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (Mới 2023).

>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo video sau đây về Quy định về thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam:

XII. Một số câu hỏi thường gặp

1. Việt Nam có thể làm gì để thu hút đầu tư nước ngoài chất lượng cao?

Để thu hút đầu tư nước ngoài chất lượng cao, Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp sau:

  • Tập trung thu hút FDI vào các lĩnh vực công nghệ cao, thân thiện với môi trường, có giá trị gia tăng cao.
  • Tạo dựng môi trường đầu tư, kinh doanh hấp dẫn, cạnh tranh bình đẳng giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI.
  • Tăng cường đào tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp FDI.
  • Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, tham gia các hiệp định thương mại tự do, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp FDI hoạt động.

2. Việt Nam có thể làm gì để thu hút đầu tư nước ngoài bền vững?

Để thu hút FDI bền vững, Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp sau:

  • Tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh, áp dụng các công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp FDI hoạt động.
  • Tạo dựng môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI.
  • Tăng cường đào tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp FDI.
  • Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, tham gia các hiệp định thương mại tự do, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp FDI hoạt động.
  • Tăng cường công tác quản lý, giám sát môi trường của các doanh nghiệp FDI.
  • Có các chính sách phân phối thu nhập hợp lý, nhằm giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng xã hội.

3. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác trong thu hút đầu tư nước ngoài như thế nào?

Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác trong thu hút đầu tư nước ngoài ở một số khía cạnh sau:

  • Cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh
  • Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế
  • Tạo dựng môi trường cạnh tranh bình đẳng
  • Tăng cường đào tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
  • Có các chính sách phân phối thu nhập hợp lý
  • Tăng cường công tác quản lý, giám sát môi trường của các doanh nghiệp FDI 
  • Việt Nam cần nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các kinh nghiệm của các quốc gia khác, lựa chọn những kinh nghiệm phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam để áp dụng.

Tóm lại, trong thời gian tới, Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh thu hút đầu tư nước ngoài, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội của đất nước một cách bền vững.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo