Với sự phát triển của thị trường nền kinh tế hiện nay, có rất nhiều doanh nghiệp được ra đời. Không chỉ doanh nghiệp trong nước mà các doanh nghiệp nước ngoài cũng phát triển mạnh mẽ. Hiện nay nhu cầu chuyển nhượng vốn đầu tư ra nước ngoài ngày càng tăng cao, điều đó đặt ra một câu hỏi liệu thủ tục chuyển nhượng vốn như nào? Để hiểu rõ hơn về vấn đề trên, mời quý bạn đọc đến với bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC.
Thủ tục chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài
1. Chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài là gì?
Chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài là quá trình mà các cá nhân hoặc tổ chức trong một quốc gia (gọi là nước đầu tư) thực hiện việc đưa vốn, tài sản, hoặc nguồn lực tài chính của mình ra nước ngoài để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh, dự án, hoặc thị trường của một quốc gia khác (gọi là nước nhận đầu tư). Quá trình này có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như đầu tư trực tiếp (FDI), đầu tư gián tiếp, hoặc thông qua mua cổ phần, góp vốn vào các doanh nghiệp hoặc dự án ở nước ngoài.
- Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (Outward Foreign Direct Investment - OFDI):
- Là hình thức mà các nhà đầu tư của một quốc gia (thường là doanh nghiệp) chuyển vốn ra nước ngoài để thành lập hoặc mua lại doanh nghiệp, xây dựng nhà máy sản xuất, hoặc mở chi nhánh, văn phòng đại diện tại quốc gia khác.
- Mục tiêu chính của OFDI là kiểm soát và quản lý trực tiếp các hoạt động sản xuất kinh doanh tại quốc gia nước ngoài. Nhà đầu tư có thể toàn quyền hoặc chia sẻ quyền điều hành với các đối tác tại nước nhận đầu tư. Ví dụ: Một công ty Việt Nam mở nhà máy sản xuất tại Campuchia hoặc mua cổ phần kiểm soát của một doanh nghiệp tại Mỹ.
- Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (Outward Portfolio Investment - OPI):
- Là hình thức mà nhà đầu tư mua cổ phiếu, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác của các doanh nghiệp nước ngoài mà không tham gia trực tiếp vào quản lý hoạt động của doanh nghiệp đó.
- Nhà đầu tư kiếm lợi nhuận chủ yếu từ sự thay đổi giá trị của cổ phiếu, trái phiếu hoặc cổ tức mà họ nhận được. Hình thức này không đòi hỏi quyền kiểm soát trực tiếp đối với doanh nghiệp mà nhà đầu tư đang đầu tư. Ví dụ: Một cá nhân tại Việt Nam mua cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán New York (NYSE) hoặc đầu tư vào một quỹ đầu tư ở nước ngoài.
>> Tham khảo thêm bài viết Quy định pháp luật về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
2. Điều kiện được chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài
Căn cứ quy định tại Điều 66 Luật Đầu tư 2020 thì nhà đầu tư được chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài để thực hiện hoạt động đầu tư khi đáp ứng các điều kiện sau đây:
- Đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài, trừ trường hợp chuyển ngoại tệ hoặc hàng hóa, máy móc, thiết bị ra nước ngoài để phục vụ cho hoạt động khảo sát, nghiên cứu, thăm dò thị trường và thực hiện hoạt động chuẩn bị đầu tư khác theo quy định của Chính phủ;
- Hoạt động đầu tư đã được cơ quan có thẩm quyền của nước tiếp nhận đầu tư chấp thuận hoặc cấp phép. Trường hợp pháp luật của nước tiếp nhận đầu tư không quy định về việc cấp phép đầu tư hoặc chấp thuận đầu tư, nhà đầu tư phải có tài liệu chứng minh quyền hoạt động đầu tư tại nước tiếp nhận đầu tư;
- Có tài khoản vốn đầu tư ra nước ngoài mở tại một tổ chức tín dụng được phép tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối theo quy định.
Ngoài ra, việc chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài phải tuân thủ quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối, xuất khẩu, chuyển giao công nghệ và quy định khác của pháp luật có liên quan.
3. Thủ tục chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài
Thủ tục chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài
Thủ tục chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài theo quy định pháp luật Việt Nam bao gồm nhiều bước từ khâu chuẩn bị hồ sơ, xin cấp phép đến việc thực hiện các giao dịch chuyển vốn. Dưới đây là trình tự thủ tục cụ thể để thực hiện việc chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài, giải thích rõ ràng từng bước:
3.1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầu tư ra nước ngoài
Nhà đầu tư muốn chuyển vốn ra nước ngoài phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài. Bộ hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:
- Văn bản đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài: Đây là mẫu đơn do nhà đầu tư hoặc đại diện hợp pháp nộp cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Nội dung bao gồm các thông tin về dự án đầu tư, mục tiêu, quy mô và quốc gia nhận đầu tư.
- Văn bản chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư:
- Nếu nhà đầu tư là cá nhân, cần cung cấp bản sao hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân/căn cước công dân.
- Nếu nhà đầu tư là tổ chức, cần cung cấp các tài liệu pháp lý như Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định của hội đồng thành viên hoặc đại hội đồng cổ đông về việc thực hiện dự án đầu tư ra nước ngoài.
- Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư: Nhà đầu tư phải cung cấp báo cáo tài chính được kiểm toán trong 2 năm gần nhất (nếu là tổ chức), hoặc chứng từ xác nhận tài sản, số dư tài khoản (nếu là cá nhân) để chứng minh khả năng tài chính đảm bảo cho dự án đầu tư ra nước ngoài.
- Quyết định đầu tư ra nước ngoài: Đối với các tổ chức, cần có quyết định đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền hoặc từ hội đồng quản trị/cổ đông về việc phê duyệt dự án đầu tư ra nước ngoài.
- Dự án đầu tư: Bao gồm các thông tin chi tiết về dự án đầu tư, bao gồm mục tiêu, địa điểm, lĩnh vực đầu tư, quy mô vốn, tiến độ triển khai và các nguồn lực sẽ huy động.
- Văn bản chấp thuận đầu tư của nước tiếp nhận: Ở một số quốc gia, nhà đầu tư cần cung cấp tài liệu chứng minh rằng dự án đầu tư đã được cấp phép hoặc chấp thuận bởi quốc gia nhận đầu tư.
3.2. Nộp hồ sơ và xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài
Nhà đầu tư nộp bộ hồ sơ đã chuẩn bị đến Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Bộ Kế hoạch và Đầu tư sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và thẩm định dự án đầu tư.
- Thời hạn xử lý hồ sơ: Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, Bộ Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài. Trường hợp hồ sơ cần bổ sung hoặc không hợp lệ, nhà đầu tư sẽ được thông báo và yêu cầu điều chỉnh hồ sơ.
- Điều kiện cấp giấy chứng nhận: Để được cấp Giấy chứng nhận, dự án đầu tư phải đảm bảo các yếu tố như phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam và nước tiếp nhận đầu tư, có đủ năng lực tài chính và đáp ứng các điều kiện về ngoại hối, an ninh quốc gia và môi trường.
3.3. Thực hiện thủ tục chuyển vốn ra nước ngoài
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài, nhà đầu tư có thể bắt đầu thực hiện thủ tục chuyển vốn ra nước ngoài. Việc chuyển vốn này phải tuân thủ các quy định về ngoại hối và được thực hiện thông qua các ngân hàng được phép kinh doanh ngoại hối tại Việt Nam. Quy trình chuyển vốn bao gồm các bước:
- Đăng ký với Ngân hàng Nhà nước: Trước khi chuyển vốn ra nước ngoài, nhà đầu tư phải đăng ký việc chuyển tiền với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Hồ sơ đăng ký bao gồm:
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài.
- Giấy tờ chứng minh việc mở tài khoản ngoại tệ tại ngân hàng nước ngoài.
- Các văn bản chứng minh về việc sử dụng vốn tại nước ngoài, như hợp đồng đầu tư, hợp đồng mua cổ phần, hoặc các chứng từ liên quan khác.
- Chuyển vốn theo từng giai đoạn: Nhà đầu tư chỉ được phép chuyển vốn ra nước ngoài theo tiến độ đã được ghi trong dự án đầu tư hoặc theo từng đợt đã được quy định trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài. Không được phép chuyển toàn bộ vốn trong một lần trừ khi được phê duyệt đặc biệt.
- Mở tài khoản ngoại tệ: Nhà đầu tư cần mở tài khoản ngoại tệ tại ngân hàng nước ngoài để thực hiện việc quản lý và sử dụng vốn đầu tư ra nước ngoài.
3.4. Thực hiện dự án đầu tư và quản lý vốn
Sau khi chuyển vốn ra nước ngoài, nhà đầu tư phải tuân thủ các quy định về quản lý vốn và báo cáo với cơ quan chức năng tại Việt Nam:
- Quản lý vốn tại nước ngoài: Nhà đầu tư có trách nhiệm sử dụng vốn đúng mục đích, theo kế hoạch đã đăng ký. Việc quản lý vốn bao gồm việc báo cáo định kỳ về tình hình sử dụng vốn và các hoạt động đầu tư tại nước ngoài.
- Chuyển lợi nhuận về nước: Nhà đầu tư phải thực hiện việc chuyển lợi nhuận, cổ tức và các khoản thu nhập hợp pháp khác về nước theo đúng quy định về ngoại hối. Các khoản thu nhập này cần được kê khai đầy đủ với cơ quan thuế tại Việt Nam.
3.5. Báo cáo tình hình đầu tư ra nước ngoài
Nhà đầu tư có nghĩa vụ báo cáo định kỳ về tình hình hoạt động của dự án đầu tư tại nước ngoài, bao gồm:
- Báo cáo hàng năm gửi đến Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Ngân hàng Nhà nước, trong đó nêu rõ tình hình hoạt động, lợi nhuận, doanh thu và các khó khăn, thách thức của dự án.
- Báo cáo đột xuất trong trường hợp có sự thay đổi lớn về dự án đầu tư, như thay đổi vốn, chuyển nhượng dự án, chấm dứt hoạt động hoặc phát sinh rủi ro lớn.
3.6. Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài
Nếu có bất kỳ thay đổi nào liên quan đến dự án đầu tư, như thay đổi về mục tiêu đầu tư, vốn đầu tư, hoặc tiến độ thực hiện dự án, nhà đầu tư phải nộp hồ sơ điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài. Hồ sơ điều chỉnh bao gồm:
- Đơn đề nghị điều chỉnh.
- Báo cáo giải trình lý do và nội dung cần điều chỉnh.
- Các tài liệu bổ sung hoặc thay thế liên quan.
3.7. Chấm dứt dự án đầu tư và rút vốn
Khi dự án đầu tư kết thúc hoặc nhà đầu tư quyết định rút vốn, chấm dứt hoạt động tại nước ngoài, cần thực hiện các thủ tục chấm dứt và báo cáo với các cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam. Nhà đầu tư phải:
- Nộp báo cáo kết thúc dự án và các chứng từ liên quan đến việc hoàn tất nghĩa vụ tài chính tại nước nhận đầu tư.
- Chuyển toàn bộ vốn và lợi nhuận về nước theo quy định.
>> Tham khảo thêm bài viết Thủ tục đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam
4. Hồ sơ đăng ký chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài
Hồ sơ chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài là một phần quan trọng trong quá trình đầu tư ra nước ngoài của nhà đầu tư Việt Nam. Để thực hiện chuyển vốn, nhà đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định của pháp luật Việt Nam. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu pháp lý cần thiết để nhà đầu tư có thể xin cấp phép và thực hiện việc chuyển vốn hợp pháp qua ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng được phép thực hiện giao dịch ngoại hối.
4.1. Đơn đề nghị chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài
Đây là tài liệu do nhà đầu tư lập để gửi đến Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan có thẩm quyền để xin phép thực hiện chuyển vốn ra nước ngoài. Đơn này cần nêu rõ mục tiêu, quy mô và hình thức chuyển vốn.
Nội dung chính:
- Thông tin về nhà đầu tư (cá nhân, tổ chức) và dự án đầu tư tại nước ngoài.
- Số vốn dự kiến chuyển ra nước ngoài.
- Kế hoạch chuyển vốn: thời gian, phương thức và giai đoạn thực hiện.
4.2. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài
Đây là tài liệu quan trọng nhất trong hồ sơ. Nhà đầu tư phải có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài do Bộ Kế hoạch và Đầu tư cấp trước khi thực hiện chuyển vốn. Giấy chứng nhận này chứng minh rằng dự án đầu tư ra nước ngoài đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt và nhà đầu tư được phép chuyển vốn.
Điều kiện để được cấp:
- Dự án đầu tư phải tuân thủ các quy định về ngành nghề đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam.
- Nhà đầu tư phải chứng minh được nguồn vốn hợp pháp, năng lực tài chính và khả năng thực hiện dự án.
4.3. Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư
Để đảm bảo tính khả thi của việc đầu tư ra nước ngoài, nhà đầu tư phải cung cấp tài liệu chứng minh năng lực tài chính, như báo cáo tài chính đã được kiểm toán, các giấy tờ liên quan đến tài sản, vốn, và các nguồn lực tài chính khác.
Các loại tài liệu:
- Báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính trong 2-3 năm gần nhất đã được kiểm toán, chứng minh tình hình kinh doanh ổn định và khả năng tài chính vững mạnh.
- Chứng từ tài sản: Nếu nhà đầu tư có tài sản như bất động sản, chứng khoán, cần cung cấp giấy tờ xác minh giá trị tài sản đó.
- Xác nhận tài khoản ngân hàng: Cung cấp giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng hoặc các tài liệu khác chứng minh khả năng tài chính hiện tại.
4.4. Hồ sơ pháp lý của nhà đầu tư
Nhà đầu tư cần cung cấp các tài liệu pháp lý chứng minh tư cách pháp nhân (đối với tổ chức) hoặc tư cách cá nhân (đối với cá nhân) để đảm bảo rằng nhà đầu tư có đủ quyền và điều kiện thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài.
Các tài liệu gồm:
- Đối với cá nhân: Bản sao công chứng chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân/hộ chiếu.
- Đối với tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy phép thành lập, quyết định của đại hội đồng cổ đông về việc đầu tư ra nước ngoài (nếu có).
4.5. Quyết định đầu tư ra nước ngoài của nhà đầu tư
Đây là quyết định của cấp có thẩm quyền trong doanh nghiệp hoặc tổ chức đầu tư về việc thực hiện dự án đầu tư ra nước ngoài. Tài liệu này thể hiện rõ sự đồng thuận của hội đồng quản trị, hội đồng thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp về việc đầu tư ra nước ngoài.
Nội dung chính:
- Mục tiêu đầu tư, ngành nghề kinh doanh của dự án tại nước ngoài.
- Tổng số vốn đầu tư và nguồn vốn.
- Kế hoạch chuyển vốn ra nước ngoài.
4.6. Tài liệu liên quan đến dự án đầu tư tại nước ngoài
Nhà đầu tư cần cung cấp các tài liệu liên quan đến dự án đầu tư tại quốc gia nhận đầu tư. Điều này bao gồm các thông tin về dự án, đối tác nước ngoài và các hợp đồng kinh tế liên quan.
Các tài liệu cần chuẩn bị:
- Hợp đồng kinh tế, thỏa thuận hợp tác: Các hợp đồng giữa nhà đầu tư Việt Nam và đối tác nước ngoài liên quan đến dự án.
- Giấy tờ pháp lý của đối tác nước ngoài: Giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy tờ liên quan đến tư cách pháp nhân của đối tác nước ngoài.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng (nếu dự án liên quan đến bất động sản tại nước ngoài).
4.7. Cam kết tuân thủ quy định về ngoại hối
Nhà đầu tư phải có cam kết tuân thủ các quy định về ngoại hối và quản lý tiền tệ khi chuyển vốn ra nước ngoài. Điều này bao gồm việc thực hiện đúng các quy định về tỷ giá hối đoái, giao dịch ngoại tệ và các quy định liên quan đến chuyển lợi nhuận về nước.
Nội dung chính:
- Cam kết chuyển vốn qua các tổ chức tín dụng được phép.
- Tuân thủ các quy định về chuyển lợi nhuận và nghĩa vụ thuế khi chuyển tiền về nước.
4.8. Giấy tờ về việc mở tài khoản đầu tư tại nước ngoài
Nhà đầu tư cần mở một tài khoản tại ngân hàng được phép ở nước ngoài để thực hiện các giao dịch liên quan đến dự án đầu tư. Giấy tờ này xác nhận nhà đầu tư đã mở tài khoản và có khả năng nhận vốn từ Việt Nam.
Các yêu cầu:
- Cung cấp bản sao các giấy tờ liên quan đến tài khoản ngân hàng ở nước ngoài.
- Cam kết sử dụng tài khoản cho mục đích đầu tư.
5. Câu hỏi thường gặp
Những ngành nghề nào bị cấm hoặc hạn chế khi chuyển nhượng vốn đầu tư ra nước ngoài?
Theo Luật Đầu tư 2020, các ngành nghề bị cấm đầu tư ra nước ngoài gồm:
- Kinh doanh ma túy, vũ khí, hóa chất độc hại.
- Buôn bán các sản phẩm từ động vật hoang dã.
- Kinh doanh mại dâm, buôn người hoặc các hoạt động vi phạm đạo đức và an ninh quốc gia.
Ngoài ra, có một số ngành nghề thuộc danh mục ngành nghề đầu tư có điều kiện mà nhà đầu tư phải xin phép và tuân thủ các yêu cầu cụ thể của pháp luật trước khi chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài, ví dụ như ngành ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, và lĩnh vực năng lượng.
Nhà đầu tư có thể thay đổi dự án đầu tư sau khi đã chuyển vốn ra nước ngoài không?
Nhà đầu tư có thể thay đổi dự án đầu tư, nhưng các thay đổi lớn như thay đổi mục tiêu, ngành nghề hoặc quy mô dự án cần phải báo cáo và được sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam, cụ thể là Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Các thay đổi lớn có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư ban đầu của cơ quan có thẩm quyền, vì vậy việc thay đổi cần phải tuân theo quy trình phê duyệt bổ sung. Điều này nhằm đảm bảo rằng các thay đổi phù hợp với các quy định về quản lý vốn đầu tư quốc tế.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Thủ tục chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận