Chương trình khuyến mãi tiếng trung là gì?

Chương trình khuyến mãi có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như giảm giá, tặng quà, rút thăm trúng thưởng,...

Chương trình khuyến mãi tiếng trung là gì?

Chương trình khuyến mãi tiếng trung là gì?

1. Chương trình khuyến mãi tiếng trung là gì?

Chương trình khuyến mãi tiếng Trung là 促銷活動 (cù xīào huò dòng). Đây là một từ ghép, trong đó:

  • 促銷 (cù xīào) nghĩa là "khuyến khích bán hàng"
  • 活動 (huò dòng) nghĩa là "hoạt động"

Như vậy, chương trình khuyến mãi tiếng Trung có nghĩa là hoạt động khuyến khích bán hàng. Chương trình khuyến mãi có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như giảm giá, tặng quà, rút thăm trúng thưởng,...

2.  Từ vựng về chủ đề săn sale 

11/11

双11

shuāng 11

Alibaba

阿里巴巴

ālǐ bābā

Alipay

支付宝

zhīfùbǎo

Bắt đầu mở bán

开启

kāiqǐ

Cách nhận voucher

优惠说明

yōuhuì shuōmíng

Chiết khấu

折扣

zhékòu

Chọn toàn bộ

全选

quán xuǎn

Đánh giá về món hàng

宝贝评价

bǎobèi píngjià

Đề cử

推荐

tuījiàn

Địa chỉ nhận hàng

收货地址

shōu huò dìzhǐ

Ghép đơn

拼单

pīndān

Giá về tay

到手价

dàoshǒu jià

Giảm giá

打折

dǎzhé

Giảm ngay

立减

lì jiǎn

Giỏ hàng

购物车

gòuwù chē

Giới hạn số lượng mua

限购

xiàngòu

Giới hạn thời gian nhận ưu đãi

限时领券

xiànshí lǐng quàn

Giới hạn ưu đãi

限时优惠

xiànshí yōuhuì

Giúp tôi chọn

帮我选

bāng wǒ xuǎn

Gom đơn

凑单

còu dān

Hoạt động

活动

huódòng

Miễn phí ship

包邮

bāo yóu

Mua

购买

gòumǎi

Mua 1 tặng 1

买一送一

mǎi yī sòng yī

Mùa giảm giá

打折季

dǎzhé jì

Mua ngay

立即购买

lìjí gòumǎi

Mua nhóm cực kì ưu đãi

聚划算

jù huásuàn

Người mua feedback

买家秀

mǎi jiā xiù

Nhắc nhở

提醒

tíxǐng

Nhận hồng bao

领红包

lǐng hóngbāo

Nhận phiếu ưu đãi

领券

lǐng quàn

Nửa giá

半价

bànjià

Phiếu ưu đãi

优惠券

yōuhuì quàn

Pinduoduo

拼多多

pīn duōduō

Sản phẩm mới

新品

xīnpǐn

Săn sale

抢打折

qiǎng dǎzhé

Tạo nhóm

开团

kāi tuán

Taobao

淘宝

táobǎo

Thanh toán

结算

jiésuàn

Thanh toán

付款

fùkuǎn

Thêm ngay vào giỏ

立即加购(物车)

lìjí jiā gòu(wù chē)

Tìm bằng hình ảnh

照片搜索

zhàopiàn sōusuǒ

Tìm bằng quét mã

扫码搜索

sǎo mǎ sōusuǒ

Tìm kiếm

搜索

sōusuǒ

Tmall

天猫

tiān māo

Tổng cộng

合计

héjì

Tổng được giảm

共省

gòng shěng

Tranh sale

qiǎng

Ưu đãi kép

叠券

dié quàn

Ưu đãi khi nhiều đơn gộp lại đủ một mức nào đóthì sẽ được giảm mà không cần đạt mức ở 1 shop.

跨店满减

kuà diàn mǎn jiǎn

Wechat

微信

wēixìn

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo