Chủ tọa phiên tòa tiếng anh là gì?

 

 

Chủ tọa phiên tòa có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo phiên tòa được tiến hành đúng trình tự, thủ tục và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tố tụng. Vậy chủ tọa phiên tòa tiếng anh là gì? Cùng ACC tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Chủ tọa phiên tòa tiếng anh là gì?

Chủ tọa phiên tòa tiếng anh là gì? 

1. Chủ tọa phiên tòa là gì?

Chủ tọa phiên tòa là Thẩm phán được Chánh án Tòa án phân công để điều khiển phiên tòa. Chủ tọa phiên tòa có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo phiên tòa được tiến hành đúng trình tự, thủ tục và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tố tụng.

Theo quy định của pháp luật tố tụng, Chủ tọa phiên tòa có các nhiệm vụ và quyền hạn sau:

  • Điều khiển phiên tòa tiến hành theo đúng trình tự, thủ tục do pháp luật quy định và giữ nghiêm kỷ luật phiên tòa.
  • Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình xét xử.
  • Biểu quyết những vấn đề thuộc thẩm quyền của Hội đồng xét xử.
  • Tiến hành hoạt động tố tụng khác thuộc thẩm quyền của Tòa án theo sự phân công của Chánh án Tòa án.

Trong quá trình xét xử, Chủ tọa phiên tòa có quyền:

  • Yêu cầu người tham gia tố tụng trình bày, cung cấp tài liệu, chứng cứ, giải thích những vấn đề liên quan đến vụ án.
  • Yêu cầu người tham gia tố tụng tuân thủ pháp luật, nội quy phiên tòa.
  • Đình chỉ phiên tòa trong trường hợp cần thiết.
  • Ra các quyết định tố tụng theo quy định của pháp luật.

Chủ tọa phiên tòa là người có vị trí quan trọng trong hoạt động xét xử của Tòa án. Với vai trò là người điều khiển phiên tòa, Chủ tọa phiên tòa có trách nhiệm đảm bảo phiên tòa được tiến hành đúng trình tự, thủ tục và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tố tụng.

2. Chủ tọa phiên tòa tiếng Anh là gì?

chu-toa-phien-toa-tieng-anh-la-gi-1
Chủ tọa phiên tòa tiếng anh là gì?

Chủ tọa phiên tòa tiếng Anh là presiding judge. Đây là từ được sử dụng phổ biến nhất để chỉ người điều khiển phiên tòa trong hệ thống pháp luật của các nước nói tiếng Anh.

Ngoài ra, còn có một số từ đồng nghĩa khác có thể được sử dụng để dịch "chủ tọa phiên tòa" sang tiếng Anh, bao gồm:

  • chief justice (chủ tịch tòa án)
  • trial judge (thẩm phán xét xử)
  • chairman of the bench (chủ tịch hội đồng xét xử)
  • magistrate (quan tòa)

Ví dụ:

  • The presiding judge opened the hearing. (Chủ tọa phiên tòa khai mạc phiên tòa.)
  • The presiding judge asked the defendant to enter the courtroom. (Chủ tọa phiên tòa yêu cầu bị cáo vào phòng xử án.)
  • The presiding judge ruled in favor of the plaintiff. (Chủ tọa phiên tòa tuyên bố thắng kiện cho nguyên đơn.)

Trong một số trường hợp cụ thể, có thể sử dụng cụm từ "the judge presiding over the case" (thẩm phán điều khiển vụ án) để thay cho "presiding judge".

3. Một số ví dụ sử dụng chủ tọa phiên tòa bằng tiếng Anh

  • The presiding judge was a fair and impartial judge who ensured that all parties in the case were treated fairly (Chủ tọa phiên tòa là một thẩm phán công bằng và vô tư, người đã đảm bảo rằng tất cả các bên trong vụ án đều được đối xử công bằng).
  • The presiding judge was a strong advocate for the defendant and fought hard for his acquittal (Chủ tọa phiên tòa là một người ủng hộ mạnh mẽ cho bị cáo và đã đấu tranh hết sức để anh ta được tuyên trắng án).
  • The presiding judge was a skilled jurist who had a deep understanding of the law (Chủ tọa phiên tòa là một nhà luật học có kỹ năng, người có hiểu biết sâu sắc về luật pháp)
  • The presiding judge was a respected figure in the community and was known for his commitment to justice (Chủ tọa phiên tòa là một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng và được biết đến với sự cam kết của mình đối với công lý)

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến có liên quan đến chủ tọa phiên tòa, kèm theo bản dịch tiếng Việt:

  • to preside over a trial (điều khiển một phiên tòa)
  • to be the presiding judge (là chủ tọa phiên tòa)
  • to rule on a case (đưa ra phán quyết trong một vụ án)
 
 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo