Chứng từ kế toán trong ngân hàng thương mại cổ phần
1. Các loại chứng từ kế toán trong ngân hàng
Chứng từ kế toán trong lĩnh vực ngân hàng đóng vai trò là bằng chứng vật liệu cho các giao dịch tài chính, được chứng minh bằng văn bản hoặc các tư liệu mang lại thông tin về sự phát sinh và hoàn thành của các nghiệp vụ kinh tế tài chính. Những chứng từ này là cơ sở pháp lý để thực hiện hạch toán trong sổ sách kế toán tại các tổ chức tín dụng.
2. Phân loại chứng từ kế toán trong ngân hàng
2.1 Theo chế độ kế toán
- Hệ thống chứng từ bắt buộc: Được quy định bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, không cho phép bổ sung hoặc thay đổi thông tin trên chứng từ. Ví dụ: Séc, UNT, UNC, thư tín dụng, Séc lĩnh tiền mặt...
- Hệ thống chứng từ hướng dẫn: Thiết lập bởi các ngân hàng theo đặc điểm riêng và được Thống đốc Ngân hàng Nhà nước chấp thuận. Ví dụ: Giấy gửi tiền, giấy rút tiền, phiếu thu, phiếu chi, giấy nộp tiền...
2.2 Theo địa điểm thiết lập
- Chứng từ nội bộ: Lập bởi Ngân hàng hoặc khách hàng tại ngân hàng.
- Chứng từ bên ngoài: Chuyển đến từ các ngân hàng khác để thực hiện các giao dịch phát sinh.
2.3 Theo mức độ tổng hợp của chứng từ
- Chứng từ đơn nhất: Phản ánh một nghiệp vụ kinh tế tài chính.
- Chứng từ tổng hợp: Phản ánh nhiều nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
2.4 Theo mục đích và nội dung kinh tế
- Chứng từ tiền mặt: Liên quan trực tiếp đến thu chi tiền mặt.
- Chứng từ chuyển khoản: Do khách hàng lập để yêu cầu chuyển tiền cho các ngân hàng khác.
2.5 Theo trình độ chuyên môn kỹ thuật
- Chứng từ giấy: Lập trực tiếp trên giấy.
- Chứng từ điện tử: Dùng cho chuyển tiền hoặc thanh toán vốn giữa các ngân hàng.
2.6 Theo công dụng và trình tự ghi sổ của chứng từ
- Chứng từ gốc: Ban đầu khi nghiệp vụ phát sinh.
- Chứng từ ghi sổ: Lập để ghi sổ kế toán.
- Chứng từ liên hợp: Thể hiện cả hai chức năng.
3. Kiểm soát chứng từ
Chứng từ cần được kiểm soát chặt chẽ trước, trong và sau khi thực hiện các nghiệp vụ để giảm thiểu sai sót. Quy trình kiểm soát bao gồm kiểm soát trước và kiểm soát sau.
- Kiểm soát trước: Tiếp nhận chứng từ từ khách hàng.
- Kiểm soát sau: Kiểm soát khi nhận chứng từ từ các bộ phận khác trước khi ghi vào sổ sách kế toán. Kiểm soát viên cần có trình độ chuyên môn cao.
4. Luân chuyển chứng từ
Luân chuyển chứng từ là quá trình chứng từ phải trải qua từ khi phát sinh đến khi hoàn thành ghi sổ và được lưu trữ.
- Bước 1: Thu nhận và lập chứng từ.
- Bước 2: Kiểm tra chứng từ.
- Bước 3: Thực hiện lệnh thu chi.
- Bước 4: Kiểm tra cuối ngày và tổng hợp chứng từ.
- Bước 5: Sắp xếp, tổ chức bảo quản lưu trữ chứng từ.
5. Bảo quản, lưu trữ chứng từ
Chứng từ kế toán chỉ được giữ trong phòng kế toán trong 1 năm, sau đó phải được bảo quản đúng quy định. Việc lưu trữ cần đảm bảo dễ tra cứu, không mất mát, và tuân thủ thời gian lưu trữ theo quy định của nhà nước. Khi giao hồ sơ cho thủ kho, phải thực hiện đầy đủ thủ tục giao nhận.
Nội dung bài viết:
Bình luận