Cấp dưỡng trong tiếng anh là gì?

Cấp dưỡng là việc một người đóng góp tiền hoặc tài sản khác để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người không chung sống với mình mà có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng trong trường hợp người đó chưa thành niên hoặc đã thành niên mà không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình, là người gặp khó khăn, túng thiếu. Vậy Cấp dưỡng trong tiếng anh là gì?.  Mời các bạn cùng Luật ACC tìm hiểu chi tiết.

cap-duong-trong-tieng-anh-la-gi
Cấp dưỡng trong tiếng anh là gì? 

1. Cấp dưỡng trong tiếng anh là gì? 

"Cấp dưỡng" trong tiếng Anh được dịch là "maintenance" hoặc "child maintenance" tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là chi tiết về hai thuật ngữ này:

  • Maintenance: Thuật ngữ "maintenance" áp dụng cho trường hợp cấp dưỡng trong các mối quan hệ gia đình và dân sự nói chung. Đây có thể là số tiền mà một người phải trả cho người còn lại để duy trì chi phí sống và phát triển, như trong trường hợp cấp dưỡng con cái, cấp dưỡng vợ chồng sau ly hôn, hoặc cấp dưỡng cha mẹ già yếu.
  • Child Maintenance: Đây là thuật ngữ chuyên dùng để chỉ số tiền mà một phụ huynh phải trả để hỗ trợ chi phí sống và phát triển của con cái, đặc biệt sau khi ly hôn hoặc trong trường hợp cha mẹ không sống chung. Child maintenance có thể bao gồm chi phí cho chăm sóc sức khỏe, giáo dục, sinh hoạt hàng ngày và các nhu cầu cơ bản của trẻ.

Cả hai thuật ngữ này đều quan trọng trong hệ thống pháp luật để bảo vệ quyền lợi của người được cấp dưỡng và xác định nghĩa vụ pháp lý của người có nghĩa vụ cấp dưỡng.

>> Mời các bạn tham khảo các bài viết liên quan tại Án phí cấp dưỡng nuôi con tiếng Anh là gì?

2. Từ vựng tiếng anh liên quan về Cấp dưỡng trong Luật Hôn nhân và Gia đình

Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến cấp dưỡng trong Luật Hôn nhân và Gia đình bao gồm:

Maintenance: Sự cấp dưỡng, được dùng rộng rãi để chỉ số tiền hoặc hỗ trợ mà một người phải cung cấp cho người khác để duy trì chi phí sống và phát triển.

Child Maintenance: Cấp dưỡng con cái, là số tiền mà một phụ huynh phải trả để hỗ trợ chi phí sống và phát triển của con cái.

Spousal Maintenance: Cấp dưỡng vợ chồng, là số tiền mà một người phải trả cho người còn lại sau khi ly hôn hoặc trong các trường hợp mà phụ thuộc tài chính giữa họ vẫn tồn tại.

Maintenance Order: Quyết định về cấp dưỡng, là một lệnh của tòa án yêu cầu một bên trả tiền cấp dưỡng cho bên còn lại.

Child Support: Hỗ trợ trẻ em, tương đương với child maintenance, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý ở các quốc gia nói tiếng Anh.

Alimony: Cấp dưỡng sau ly hôn, được sử dụng phổ biến ở Mỹ để chỉ số tiền mà một người phải trả cho người còn lại sau khi ly hôn.

Interim Maintenance: Cấp dưỡng tạm thời, là số tiền được quyết định và trả trong giai đoạn trước khi có quyết định chính thức về cấp dưỡng.

Maintenance Agreement: Thỏa thuận cấp dưỡng, là một hợp đồng giữa các bên liên quan để xác định số tiền và các điều kiện liên quan đến cấp dưỡng.

Các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và quy định liên quan đến cấp dưỡng trong lĩnh vực Luật Hôn nhân và Gia đình.

>> Tham khảo thêm thông tin liên quan tại Luật Hôn nhân và Gia đình tiếng anh là gì?

3. Từ vựng liên quan đến Luật Hôn nhân và gia đình

Domestic violence: bạo lực gia đình

Gestational surrogacy requesting party: bên nhờ mang thai hộ

Gestational carrier pary: bên mang thai hộ

Labor expoitation: bóc lột sức lao động

Polygamy: chế độ hôn nhân đa thê

Matriarchy: chế độ mẫu hệ

Patriarchy: chế độ phụ hệ

Matrimonial property regime: chế độ tài sản của vợ chồng

Statutory property regime: chế độ tài sản theo luật định

Agreed property regime: chế độ tài sản theo thoả thuận

Minor children: con chưa thành niên

Ultra vires marriage registration: đăng ký kết hôn không đúng thẩm quyền

Register parent and child recognition: đăng ký việc nhận cha, mẹ, con

Ownership or use right certificate of common property: giấy chứng nhận quyền sở hữu, giấy chứng nhận quyền sử dụng đối với tài sản chung

Conciliate family discords: hoà giải mâu thuẫn trong gia đình

Monogamous marriage: hôn nhân một vợ một chồng

Marriage arranged through brokerage for profit-seeking purpose: kết hôn thông qua môi giới nhằm mục đích kiếm lời

Prenatal sex selection: lựa chọn giới tính thai nhi

Deceiving a person into marriage: lừa dối hôn nhân

Right to dispose of own property: quyền định đoạt tài sản riêng

Right to recognize parents/children: quyền nhận cha, mẹ / con

Cloning: sinh sản vô tính

Civil status register: sổ hộ tịch

Accept divorce petitions: thụ lý đơn yêu cầu ly hôn

Divorce by mutual consent: thuận tình ly hôn

Paternal half-sibling: anh, chị, em cùng cha khác mẹ

Maternal half-sibling: anh, chị, em cùng mẹ khác cha

Natural parents: cha mẹ đẻ

Adoptive parents: cha mẹ nuôi

>> Các bạn có thể tham khảo thêm về Dịch vụ ly hôn nhanh trọn gói để tìm hiểu chi tiết tại công ty Luật ACC

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo