Cấp dưỡng là thuật ngữ pháp lý trong lĩnh vực pháp luật gia đình, chỉ trách nhiệm pháp lý của một người hoặc bên phải cung cấp hỗ trợ vật chất và tài chính cho người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân nếu họ không tự mình nuôi sống và đảm bảo cuộc sống của mình. Hãy cùng ACC tìm hiểu thêm và trả lời câu hỏi Cấp dưỡng là gì?
Cấp dưỡng là gì?
1. Cấp dưỡng là gì?
Khái niệm cấp dưỡng được quy định tại khoản 24 Điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình như sau:
“ 24. Cấp dưỡng là việc một người có nghĩa vụ đóng góp tiền hoặc tài sản khác để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người không sống chung với mình mà có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng trong trường hợp người đó là người chưa thành niên, người đã thành niên mà không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình hoặc người gặp khó khăn, túng thiếu theo quy định của Luật này.”
Như vậy, Cấp dưỡng là nghĩa vụ mà một người phải chu cấp tiền bạc hoặc tài sản khác để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của những người không sống chung với mình, như những người có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng. Đối tượng được cấp dưỡng bao gồm:
- Người chưa thành niên;
- Người đã thành niên nhưng không có khả năng lao động;
- Người đã thành niên nhưng không có tài sản để tự nuôi sống bản thân;
- Người gặp khó khăn hoặc túng thiếu theo quy định của pháp luật hiện hành, nhằm đảm bảo sự ổn định và hỗ trợ cho các cá nhân này trong xã hội.
>> Tham khảo thêm bài viết Cấp dưỡng là gì? Các trường hợp cấp dưỡng để biết thêm thông tin chi tiết.
2. Đặc điểm của cấp dưỡng
Đặc điểm của cấp dưỡng
Cấp dưỡng có một số đặc điểm chính như sau:
- Nghĩa vụ pháp lý: Đây là một nghĩa vụ được quy định và bảo vệ bởi pháp luật, mà người có nghĩa vụ cấp dưỡng phải thực hiện đối với người được cấp dưỡng.
- Mối quan hệ gia đình hoặc nuôi dưỡng: Thường áp dụng giữa các thành viên trong gia đình, như cha mẹ và con cái, vợ chồng, anh chị em, ông bà nội ngoại cháu, hoặc giữa những người có mối quan hệ nuôi dưỡng với nhau.
- Mục đích hỗ trợ và chăm sóc: Cấp dưỡng nhằm đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng, như chi phí sinh hoạt, học tập, chăm sóc sức khỏe, và các nhu cầu cơ bản khác.
- Tính liên tục và không thời hiệu: Nghĩa vụ cấp dưỡng thường là liên tục và không bị giới hạn bởi thời hiệu yêu cầu, tức là người có nghĩa vụ cấp dưỡng phải thực hiện suốt quá trình cần thiết.
- Bảo vệ pháp lý: Cấp dưỡng được bảo vệ bởi pháp luật để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của những người có nhu cầu được cấp dưỡng.
Tóm lại, cấp dưỡng là một khái niệm pháp lý quan trọng trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, đảm bảo sự chăm sóc và hỗ trợ giữa các thành viên trong gia đình và những người có mối quan hệ nuôi dưỡng.
3. Cấp dưỡng có phải là nghĩa vụ có đền bù không?
Cấp dưỡng là một nghĩa vụ pháp lý mà người có nghĩa vụ cấp dưỡng phải thực hiện đối với người được cấp dưỡng, nhưng không phải là nghĩa vụ có tính chất đền bù.
Chi tiết hơn, đây là những điểm cần lưu ý:
- Nghĩa vụ pháp lý: Cấp dưỡng là một nghĩa vụ pháp lý được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình và các quy định pháp luật khác. Người có nghĩa vụ cấp dưỡng phải chu cấp tiền bạc hoặc tài sản khác để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng.
- Không phải là nghĩa vụ có đền bù: Cấp dưỡng không phải là một nghĩa vụ có tính chất đền bù, mà là nghĩa vụ liên quan đến việc cung cấp hỗ trợ và chăm sóc cho người được cấp dưỡng. Nó không liên quan đến việc bồi thường cho thiệt hại hay tổn thất nào mà người được cấp dưỡng có thể chịu.
- Mục đích hỗ trợ và chăm sóc: Mục đích chính của cấp dưỡng là đảm bảo sự hỗ trợ và chăm sóc cho những người không có khả năng tự nuôi sống mình. Điều này bao gồm chi phí sinh hoạt, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, và các nhu cầu cơ bản khác.
- Bảo vệ pháp lý: Cấp dưỡng được bảo vệ bởi pháp luật để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của người được cấp dưỡng. Nó cũng là một phương tiện để duy trì sự ổn định trong các mối quan hệ gia đình và xã hội.
Vì vậy, cấp dưỡng không phải là một nghĩa vụ có tính chất đền bù mà là nghĩa vụ liên quan đến sự hỗ trợ và chăm sóc, có mục đích bảo vệ và duy trì sự ổn định trong gia đình và xã hội.
>> Đọc thêm bài viết Điều kiện phát sinh nghĩa vụ cấp dưỡng để tìm hiểu thêm thông tin về điều kiện phát sinh nghĩa vụ
4. Có những loại cấp dưỡng nào được quy định trong pháp luật?
Trong pháp luật, có nhiều loại cấp dưỡng được quy định để đảm bảo sự hỗ trợ và chăm sóc cho các thành viên trong gia đình và những người có mối quan hệ huyết thống, nuôi dưỡng. Dưới đây là các loại cấp dưỡng chính được quy định:
- Cấp dưỡng giữa cha mẹ và con cái: Đây là nghĩa vụ mà cha mẹ phải cung cấp hỗ trợ tài chính, chăm sóc và giáo dục cho con cái chưa thành niên hoặc có nhu cầu đặc biệt, bao gồm cả trường hợp cha mẹ đã ly hôn.
- Cấp dưỡng giữa vợ chồng: Người chồng hoặc người vợ có nghĩa vụ cấp dưỡng đối với người cô đơn trong hôn nhân khi người đó không có khả năng lao động, không có tài sản để tự nuôi sống bản thân hoặc gặp khó khăn, túng thiếu.
- Cấp dưỡng giữa anh chị em: Đây là trường hợp khi anh chị em phải cấp dưỡng nhau do một trong số họ gặp khó khăn, không có khả năng tự nuôi sống hay có nhu cầu đặc biệt theo quy định của pháp luật.
- Cấp dưỡng giữa ông bà nội, ông bà ngoại và cháu: Theo quy định của pháp luật, ông bà nội, ông bà ngoại có nghĩa vụ cấp dưỡng đối với cháu khi cháu không có khả năng tự nuôi sống hoặc gặp khó khăn về kinh tế.
- Cấp dưỡng giữa người nuôi dưỡng và người được nuôi dưỡng: Đây là trường hợp mà người nuôi dưỡng có nghĩa vụ cung cấp hỗ trợ cho người được nuôi dưỡng, bao gồm cả trường hợp mối quan hệ không phải huyết thống nhưng đã có sự đồng ý và chấp nhận của hai bên.
Mỗi loại cấp dưỡng được quy định cụ thể trong Luật Hôn nhân và gia đình và các quy định pháp luật liên quan khác, nhằm đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong xã hội và gia đình.
5. Ai có quyền yêu cầu cấp dưỡng và ai có nghĩa vụ phải cấp dưỡng?
Trong pháp luật, quyền yêu cầu cấp dưỡng và nghĩa vụ phải cấp dưỡng được quy định rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của những người gặp khó khăn và duy trì sự ổn định trong các mối quan hệ gia đình và xã hội. Dưới đây là chi tiết về ai có quyền yêu cầu cấp dưỡng và ai có nghĩa vụ phải cấp dưỡng:
Ai có quyền yêu cầu cấp dưỡng?
- Con cái: Con cái chưa thành niên có quyền yêu cầu cấp dưỡng từ cha mẹ hoặc người nuôi dưỡng nếu chúng không sống chung với họ. Đây là trường hợp mà nghĩa vụ cấp dưỡng nhằm đảm bảo chi phí sinh hoạt, giáo dục và chăm sóc sức khỏe của con cái.
- Người vợ/chồng: Người vợ hoặc người chồng có thể yêu cầu cấp dưỡng từ bên còn lại trong trường hợp họ không có khả năng lao động hoặc gặp khó khăn kinh tế, đặc biệt trong trường hợp ly hôn.
- Anh chị em: Anh chị em có thể yêu cầu cấp dưỡng từ nhau khi một trong số họ gặp khó khăn kinh tế, không có khả năng tự nuôi sống bản thân hoặc có nhu cầu đặc biệt theo quy định của pháp luật.
- Cha mẹ nuôi dưỡng và người được nuôi dưỡng: Trong trường hợp người nuôi dưỡng không phải là cha mẹ hợp pháp của người được nuôi dưỡng, mối quan hệ này cũng có thể yêu cầu cấp dưỡng nếu có sự đồng ý và chấp nhận của hai bên.
Ai có nghĩa vụ phải cấp dưỡng?
- Cha mẹ: Cha mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng đối với con cái chưa thành niên và con cái có nhu cầu đặc biệt, bao gồm cả khi cha mẹ đã ly hôn.
- Người vợ/chồng: Người vợ hoặc người chồng có nghĩa vụ cấp dưỡng đối với bên còn lại trong trường hợp họ không có khả năng lao động hoặc gặp khó khăn kinh tế, đặc biệt trong trường hợp ly hôn.
- Anh chị em: Anh chị em có nghĩa vụ cấp dưỡng đối với nhau khi một trong số họ gặp khó khăn kinh tế, không có khả năng tự nuôi sống bản thân hoặc có nhu cầu đặc biệt theo quy định của pháp luật.
- Người nuôi dưỡng: Người nuôi dưỡng có nghĩa vụ cấp dưỡng đối với người được nuôi dưỡng, nếu có mối quan hệ nuôi dưỡng được pháp luật công nhận và có sự chấp nhận của hai bên.
Tổng kết lại
Cấp dưỡng là một nghĩa vụ pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo sự hỗ trợ và chăm sóc cho những người gặp khó khăn trong xã hội và gia đình. Pháp luật quy định rõ ràng về ai có quyền yêu cầu và ai có nghĩa vụ phải cấp dưỡng để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
>> Tham khảo thêm thông tin tại Dịch vụ ly hôn nhanh trọn gói tìm hiểu thêm về dịch vụ ly hôn trọn gói tại công ty luật ACC
6. Câu hỏi thường gặp
Thời hạn cấp dưỡng thường kéo dài bao lâu?
Thời hạn của nghĩa vụ cấp dưỡng thường không có giới hạn thời gian cụ thể trong pháp luật. Nó thường kéo dài đến khi có sự thay đổi hoặc các điều kiện xảy ra như sau:
- Đối với con cái chưa thành niên: Nghĩa vụ cấp dưỡng từ cha mẹ thường kéo dài cho đến khi con cái đủ tuổi trưởng thành hoặc có khả năng tự nuôi sống mình.
- Đối với người vợ/chồng: Nếu không có thỏa thuận khác, nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ chồng có thể kéo dài cho đến khi một trong hai bên có khả năng tự nuôi sống mình hoặc có thay đổi tình trạng kinh tế đủ để không cần phải nhận cấp dưỡng.
- Đối với các mối quan hệ khác như anh chị em, người nuôi dưỡng và người được nuôi dưỡng: Thời hạn cấp dưỡng thường sẽ phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể trong từng trường hợp, nhưng thường là cho đến khi các điều kiện kinh tế của bên có nghĩa vụ cấp dưỡng có sự thay đổi hoặc khi không còn nhu cầu cấp dưỡng.
- Trường hợp có thay đổi điều kiện: Nếu có sự thay đổi điều kiện kinh tế, sức khỏe hoặc các tình huống khác, bất kỳ bên nào có nghĩa vụ cấp dưỡng đều có thể yêu cầu xem xét lại nghĩa vụ này.
Tóm lại, thời hạn cấp dưỡng thường là linh động và phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, không có một quy định chung chung về thời gian kéo dài của nghĩa vụ này trong pháp luật.
Làm thế nào để yêu cầu cấp dưỡng khi bên có nghĩa vụ không tự nguyện thực hiện?
Để yêu cầu cấp dưỡng khi bên có nghĩa vụ không tự nguyện thực hiện, có thể thực hiện các bước sau:
- Trước tiên, người có quyền yêu cầu cấp dưỡng (như con cái, người vợ/chồng, anh chị em) nên thu thập chứng cứ và các tài liệu cần thiết để chứng minh nhu cầu cấp dưỡng của mình, ví dụ như giấy tờ nhân khẩu, chứng minh nhân dân, thông tin về tình trạng kinh tế hoặc sức khỏe.
- Tiếp theo, người yêu cầu có thể tiếp cận các cơ quan có thẩm quyền như phòng tư pháp hoặc tòa án để nộp đơn yêu cầu cấp dưỡng. Đơn yêu cầu này cần phải cung cấp đầy đủ thông tin về người yêu cầu và bên có nghĩa vụ, cùng với các chứng cứ hợp lệ để chứng minh nhu cầu cấp dưỡng.
- Sau khi nhận được đơn yêu cầu, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét, điều tra và đưa ra quyết định về việc áp đặt nghĩa vụ cấp dưỡng nếu thấy có đủ cơ sở pháp lý và các yếu tố khác.
- Trường hợp bên có nghĩa vụ không tuân thủ quyết định, người yêu cầu có thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tiến hành các biện pháp thi hành quyết định pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình.
Tuy nhiên, quá trình này có thể khác nhau tùy theo quy định cụ thể của pháp luật địa phương và từng trường hợp cụ thể.
Nghĩa vụ cấp dưỡng nên ghi như thế nào?
Nghĩa vụ cấp dưỡng là trách nhiệm pháp lý mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện để cung cấp tiền bạc hoặc tài sản khác cho người có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, nhằm đáp ứng các nhu cầu cần thiết của họ khi không sống chung với nhau, hoặc khi họ gặp khó khăn về kinh tế hoặc không có khả năng tự nuôi sống mình.
Dưới góc nhìn pháp lý, cấp dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bình đẳng và chăm lo cho các thành viên trong gia đình. Khái niệm này không chỉ giúp duy trì mối quan hệ huyết thống và hôn nhân mà còn thể hiện sự trách nhiệm xã hội và lòng hiếu thảo của từng cá nhân. Việc thực hiện cấp dưỡng đúng mực và công bằng là cơ sở để xây dựng một xã hội văn minh, nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước. Qua bài viết ACC đã cùng cấp cho bạn câu trả lời về chủ đề Cấp dưỡng là gì? Mong có thể đáp ứng yêu cầu của bạn đọc.
Nội dung bài viết:
Bình luận