Cách thành lập công ty nhỏ cho người mới khởi nghiệp

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về việc Thành lập Một Công Ty Nhỏ cho những người mới khởi nghiệp. Từ quá trình lập kế hoạch và thủ tục pháp lý đến những bước quản lý cơ bản của doanh nghiệp, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách tổ chức và xây dựng nền tảng cho một doanh nghiệp thành công. Hãy cùng nhau khám phá thế giới của sự sáng tạo và khởi nghiệp, để bạn có thể bắt đầu chặng hành trình kinh doanh của mình với sự tự tin và kiến thức chi tiết

thu-tuc-thanh-lap-chi-nhanh-cong-ty-cung-tinh-moi-2024-1 Cách thành lập công ty nhỏ cho người mới khởi nghiệp

1. Công ty nhỏ là gì quy định trong pháp luật

Doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa, thường được gọi là doanh nghiệp vừa và nhỏ, là những doanh nghiệp có quy mô nhỏ về vốn, lao động và doanh thu. Có ba loại doanh nghiệp nhỏ và vừa dựa trên quy mô, bao gồm doanh nghiệp siêu nhỏ (micro), doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa.

Theo tiêu chí của Nhóm Ngân hàng Thế giới, doanh nghiệp siêu nhỏ là những doanh nghiệp có dưới 10 nhân viên, doanh nghiệp nhỏ có từ 10 đến dưới 200 nhân viên và vốn dưới 20 tỷ, trong khi doanh nghiệp vừa có từ 200 đến 300 nhân viên và vốn từ 20 đến 100 tỷ.

Theo Điều 6 Nghị định 39/2018/NĐ-CP, tiêu chi xác định doanh nghiệp nhỏ trong các lĩnh vực khác nhau được quy định như sau:

Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và lĩnh vực công nghiệp, xây dựng:

  • Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 100 người và tổng doanh thu năm không quá 50 tỷ đồng.
  • Hoặc có tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng.

Trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ:

  • Số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 50 người và tổng doanh thu năm không quá 100 tỷ đồng.
  • Hoặc có tổng nguồn vốn không quá 50 tỷ đồng.

Những tiêu chi này giúp xác định doanh nghiệp nhỏ dựa trên quy mô lao động, doanh thu và nguồn vốn, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ nhận được các chính sách ưu đãi và hỗ trợ phù hợp.

>>> Tư vấn thủ tục quy trình thành lập công ty, doanh nghiệp

2. Điều kiện thành lập công ty nhỏ

Cho dù là doanh nghiệp nhỏ hay vừa, khi thực hiện thủ tục đăng ký thành lập, các doanh nghiệp đều phải đáp ứng các điều kiện cơ bản sau đây:

2.1 Chủ thể thành lập:

Theo quy định của pháp luật, tất cả cá nhân và tổ chức đều có quyền thành lập công ty nếu thỏa mãn các điều kiện sau đây:

  • Năng lực hành vi dân sự: Các cá nhân và tổ chức cần phải có đầy đủ năng lực pháp lý để thực hiện các hành vi dân sự, bao gồm ký kết hợp đồng, tham gia vào các giao dịch thương mại và chịu trách nhiệm pháp lý đối với các hành động của mình.

  • Không thuộc các trường hợp bị cấm: Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, các cá nhân và tổ chức không được phép thành lập công ty nếu họ nằm trong các trường hợp bị cấm theo quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể, những trường hợp bị cấm này bao gồm các cán bộ, công chức, sĩ quan, hạ sĩ quan, và những đối tượng khác được quy định chi tiết trong luật. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ pháp luật trong việc thành lập và hoạt động của các công ty.

2.2 Vốn điều lệ khi thành lập công ty nhỏ

Mỗi quy mô công ty đều có các quy định cụ thể về vốn, ví dụ như công ty vừa với số vốn từ 20 đến 100 tỷ đồng, trong khi công ty nhỏ có vốn dưới 20 tỷ đồng. Vốn để thành lập công ty bao gồm cả vốn điều lệ và vốn pháp định.

Tuy pháp luật Việt Nam không đưa ra quy định cụ thể về số vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập công ty, nhưng chủ đầu tư cần thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng để chọn mức vốn phù hợp và hỗ trợ nhất cho kế hoạch phát triển của công ty.

  • Quy mô công ty và quy định về vốn: Quy mô của công ty thường định nghĩa mức độ vốn điều lệ cần thiết. Các quy định cụ thể về vốn điều lệ thường được quy định theo luật pháp của từng quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ, một số quốc gia có quy định về vốn điều lệ tối thiểu cần thiết cho các loại hình công ty cụ thể.

  • Sự cân nhắc và thận trọng: Mặc dù pháp luật không yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu cụ thể, nhưng chủ doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ lưỡng và thận trọng khi quyết định mức vốn điều lệ. Việc chọn mức vốn phù hợp có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của công ty trong tương lai.

  • Hỗ trợ cho kế hoạch phát triển: Vốn điều lệ cần phải đủ để hỗ trợ các kế hoạch phát triển của công ty trong giai đoạn đầu hoặc trong quá trình mở rộng kinh doanh. Việc có đủ vốn điều lệ có thể giúp công ty tránh được các vấn đề tài chính và tạo ra cơ sở vững chắc cho sự phát triển bền vững.

>>> Tham khảo: Vốn thành lập doanh nghiệp vừa và nhỏ

2.3. Tên công ty phải đảm bảo những yêu cầu nào?

Đối với tên của doanh nghiệp nhỏ, cần tuân thủ đúng theo quy định của cơ quan chức năng và đáp ứng các điều kiện sau:

  • Không trùng lặp với tên công ty khác: Tên của doanh nghiệp không được trùng lặp với bất kỳ công ty nào khác đã được đăng ký và được lưu trong Cổng thông tin quốc gia. Việc này giúp tránh nhầm lẫn và xác định rõ ràng về danh tính của mỗi công ty.
  • Không sử dụng tên cơ quan nhà nước hoặc đơn vị vũ trang nhân dân: Tên của doanh nghiệp không được sử dụng để đặt tên riêng cho các cơ quan nhà nước, tổ chức đơn vị vũ trang nhân dân hoặc các tổ chức có tính chất quân sự.
  • Phải viết bằng tiếng Việt và phải gồm hai phần: Tên của doanh nghiệp phải được viết bằng tiếng Việt và phải bao gồm hai phần: loại hình công ty và tên công ty. Ví dụ: "Công ty TNHH Thời Trang Việt". 
  • Phù hợp với thuần phong mỹ tục của Việt Nam: Tên của doanh nghiệp cần phản ánh phong cách và giá trị văn hóa của Việt Nam, không chứa các yếu tố gây phản cảm hoặc không phù hợp với thuần phong mỹ tục của đất nước.

Tuân thủ các điều kiện trên giúp đảm bảo rằng tên của doanh nghiệp không chỉ phản ánh đúng bản sắc của công ty mà còn đảm bảo tính pháp lý và sự phân biệt với các công ty khác.

2.4 Loại hình công ty nào phù hợp với công ty nhỏ?

Khi bắt đầu quá trình thành lập công ty, quý vị cần chọn loại hình công ty phù hợp với mô hình kinh doanh và quy mô dự kiến. Các loại hình doanh nghiệp hiện nay bao gồm:

a. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (CTHHMTT):

  • Đây là loại hình công ty mà chỉ có một chủ sở hữu.
  • Chủ sở hữu không chịu trách nhiệm về nợ của công ty, ngoại trừ trường hợp có sự đảo ngược vốn.
  • CTHHMTT thường được chọn khi một cá nhân muốn kinh doanh một mình mà không muốn chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm với ai khác.

b. Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên (CTHHHTL):

  • Đây là loại hình công ty có ít nhất hai chủ sở hữu.
  • Mỗi chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ của công ty trong phạm vi vốn góp của mình.
  • CTHHHTL thường được chọn khi hai hoặc nhiều người muốn kinh doanh cùng nhau và chia sẻ quyền lợi cũng như trách nhiệm.

c. Công ty cổ phần (CtyCP):

  • CtyCP là loại hình công ty mà vốn của công ty được chia thành các cổ phiếu và được mở bán cho công chúng.
  • Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ của công ty trong phạm vi số tiền đã góp vào vốn cổ phần.
  • CtyCP thường được chọn khi muốn thu hút vốn từ nhiều nhà đầu tư và có kế hoạch mở rộng quy mô kinh doanh.

d. Công ty hợp danh (CtyHD):

  • CtyHD là loại hình công ty mà các chủ sở hữu chia sẻ cùng nhau trách nhiệm về công việc và nợ nần của công ty.
  • Mỗi thành viên trong công ty hợp danh có thể đóng góp lao động, vốn hoặc kiến thức.
  • CtyHD thường được chọn khi một nhóm người muốn kinh doanh cùng nhau và chia sẻ trách nhiệm.

e. Doanh nghiệp tư nhân (DNTN):

  • Đây là loại hình công ty mà chỉ có một cá nhân là chủ sở hữu và chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của công ty.
  • Chủ sở hữu không có sự phân chia vốn hay trách nhiệm với ai khác ngoài việc giao việc cho các nhân viên.
  • DNTN thường được chọn khi một cá nhân muốn kinh doanh một mình và giữ quyền kiểm soát hoàn toàn về quyết định và hoạt động của công ty.

Ví dụ:

Nếu quý vị muốn thành lập công ty chỉ với một thành viên, lựa chọn có thể là Công ty TNHH một thành viên.

Nếu có ba thành viên, quý vị có thể chọn giữa Công ty TNHH hai thành viên trở lên (với giới hạn tối đa 50 thành viên) hoặc Công ty cổ phần (không giới hạn số lượng thành viên)

>>> Tham khảo: Phân biệt các loại hình doanh nghiệp

2.5 Ngành Nghề Kinh Doanh:

Khi quyết định thành lập doanh nghiệp nhỏ, quý vị cần chú ý rằng ngành nghề kinh doanh của công ty phải thuộc danh sách được phép hoạt động tại Việt Nam. Cụ thể, có hai loại ngành nghề chính:

a. Nhóm ngành nghề kinh doanh có điều kiện:

  • Đây là các ngành nghề kinh doanh yêu cầu các điều kiện cụ thể để được phép hoạt động, bao gồm các quy định về vốn điều lệ, kỹ thuật, an toàn, môi trường, sức khỏe, v.v.
  • Các ví dụ về các ngành nghề có điều kiện có thể bao gồm ngành ngân hàng, bảo hiểm, y tế, dược phẩm, xây dựng, vận tải, v.v.

b. Nhóm ngành nghề kinh doanh không có điều kiện:

  • Đây là các ngành nghề không yêu cầu các điều kiện cụ thể đặc biệt để được phép hoạt động.
  • Các ví dụ về các ngành nghề không có điều kiện có thể bao gồm dịch vụ lưu trú và ăn uống, giáo dục, thương mại bán lẻ, dịch vụ vận chuyển hàng hóa, v.v.

Khi lập kế hoạch cho doanh nghiệp, quan trọng là tìm hiểu kỹ về các quy định và điều kiện của ngành nghề bạn muốn hoạt động. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng công ty của bạn tuân thủ đúng quy định và có thể hoạt động một cách hợp pháp và hiệu quả.

Để hiểu rõ về từng ngành nghề, quý vị có thể liên hệ với chúng tôi - Công ty luật ACC để nhận sự tư vấn chính xác và đầy đủ thông tin. Chúng tôi sẽ hỗ trợ quý vị trong việc thực hiện thủ tục thành lập doanh nghiệp nhỏ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

2.6 Trụ Sở Công Ty

Quan trọng khi lập doanh nghiệp là đặt chú ý vào địa chỉ công ty. Chủ đầu tư cần đảm bảo rằng địa chỉ trụ sở được xác định rõ ràng, bao gồm số nhà, tên phường, xã, quận, huyện, thị trấn, và cần phải có địa chỉ liên hệ công khai bao gồm số fax, số điện thoại và địa chỉ email (thư điện tử).

Khi đã đáp ứng đủ bốn điều kiện trên, chủ đầu tư có thể tiến hành quy trình đăng ký thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa. Quy trình này bao gồm bốn bước quan trọng:

Chuẩn bị hồ sơ và đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh/thành phố nơi có trụ sở công ty.

  • Chuẩn bị hồ sơ gồm các giấy tờ cần thiết như giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty (nếu có), danh sách thành viên (nếu có), bản sao các giấy tờ tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và quy định pháp luật.
  • Nộp hồ sơ và các giấy tờ liên quan tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh/thành phố nơi có trụ sở công ty.

Đăng ký dấu pháp nhân tại cơ quan công an tỉnh/thành phố nơi có trụ sở công ty. Sau khi hoàn thành các thủ tục đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, chủ đầu tư cần đăng ký dấu pháp nhân tại cơ quan công an tỉnh/thành phố có trụ sở công ty.

Đăng ký mã số thuế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại cơ quan thuế. Tiếp theo, chủ đầu tư phải đăng ký mã số thuế cho doanh nghiệp tại cơ quan thuế. Quá trình này bao gồm điền đơn đăng ký và nộp các giấy tờ liên quan.

Đăng ký thuế với Chi cục hoặc Cục Thuế. Sau khi hoàn thành ba bước trên, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục khác như khắc dấu, thông báo đăng ký công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia, mở tài khoản ngân hàng, v.v.

Trong quá trình thành lập doanh nghiệp, các chủ doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn ở giai đoạn chuẩn bị hồ sơ và thực hiện đăng ký thành lập doanh nghiệp.

2.7 Người Đại Diện Theo Pháp Luật

Người đại diện theo pháp luật là cá nhân được uỷ nhiệm bởi pháp luật hoặc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, đại diện cho công ty trong việc thực hiện các giao dịch như ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch và các nhiệm vụ khác. Các chức danh có thể đảm nhận vai trò người đại diện theo pháp luật bao gồm:

  • Chủ tịch công ty: Thường là người đứng đầu của Hội đồng quản trị hoặc Hội đồng thành viên, phụ trách việc quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động của công ty.

  • Chủ tịch hội đồng thành viên: Trong các công ty cổ phần, chức danh này thường được sử dụng và tương đương với chức danh Chủ tịch Hội đồng quản trị trong các công ty có cấu trúc quản trị khác.

  • Chủ tịch hội đồng quản trị: Là người đứng đầu Hội đồng quản trị, có trách nhiệm quản lý và giám sát hoạt động của Ban điều hành và các bộ phận khác của công ty.

  • Giám đốc: Được ủy quyền bởi Hội đồng quản trị hoặc Hội đồng thành viên, có trách nhiệm điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.

  • Tổng giám đốc: Thường là chức danh cao cấp nhất trong cấp quản lý, có trách nhiệm chính về việc quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty.

  • Các chức danh quản lý khác: Trong một số trường hợp, công ty có thể ủy quyền các chức danh khác như Phó Giám đốc, Giám đốc chi nhánh, Trưởng phòng, Trưởng Ban, v.v.

Những người đảm nhận vai trò người đại diện theo pháp luật thường phải có kiến thức vững về lĩnh vực kinh doanh và pháp luật, cũng như có khả năng ra quyết định và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả để đảm bảo hoạt động của công ty diễn ra suôn sẻ và tuân thủ các quy định pháp luật.

>>> Tham khảo: Những điều cần biết khi thành lập công ty

3. Hồ sơ thành lập công ty nhỏ?

Hồ sơ thành lập công ty bao gồm các tài liệu sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký công ty: Là một văn bản mô tả thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, và thông tin về các thành viên hoặc cổ đông.

  • Điều lệ công ty: Là tài liệu quan trọng, chứa các quy định và quyền lợi của các bên liên quan đến công ty, bao gồm quy định về quản lý, quyết định, phân phối lợi nhuận, và giải quyết tranh chấp.

  • Danh sách các thành viên: Đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty Cổ phần, cần cung cấp danh sách các thành viên sáng lập hoặc cổ đông, bao gồm thông tin về tên, địa chỉ và số lượng cổ phần góp vốn.

  • Bản sao hợp lệ của giấy tờ tùy thân: Bao gồm chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác của các thành viên hoặc cổ đông góp vốn.

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Được yêu cầu nếu công ty có thành viên hoặc cổ đông nước ngoài và cần được công nhận bởi cơ quan quản lý nhà nước.

  • Giấy tờ bổ sung: Trong trường hợp thành viên hoặc cổ đông góp vốn là tổ chức, cần cung cấp các giấy tờ pháp lý bổ sung như quyết định thành lập, giấy phép kinh doanh, và giấy tờ liên quan khác.

  • Văn bản ủy quyền: Nếu có người nộp hồ sơ thay mặt, cần có văn bản ủy quyền đầy đủ và hợp lệ từ các bên liên quan..

Quá trình chuẩn bị hồ sơ cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và hoàn thiện, giúp quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi.

4. Quy trình thành lập công ty nhỏ

Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ đăng ký thành lập công ty

Trước khi bắt đầu quy trình đăng ký doanh nghiệp, hãy đảm bảo rằng bạn đã sắp xếp đầy đủ giấy tờ cần thiết, bao gồm:

  • Bản sao Chứng minh Nhân dân/Chứng minh nhân dân công dân (CMND/CCCD) hoặc hộ chiếu của người lập doanh nghiệp.
  • Bản sao Quyết định thành lập doanh nghiệp hoặc Quyết định điều chỉnh (nếu có thay đổi nội dung).
  • Bản sao Đăng ký kinh doanh (Mẫu 01) và Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (Mẫu 02) mới nhất.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký thuế (Mẫu 03) mới nhất.
  • Giấy phép hoạt động kinh doanh (nếu có).
  • Các giấy tờ khác có liên quan đến sự thay đổi của doanh nghiệp (nếu có).

Bước 2: Nộp hồ sơ đề nghị mở công ty

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, hồ sơ sẽ được nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa phương.

  • Điền đơn và nộp hồ sơ: Sau khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bạn hoàn thành việc điền đơn đăng ký theo mẫu của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Sau đó, bạn nộp toàn bộ hồ sơ và đơn này tại văn phòng của cơ quan đó.

  • Thanh toán phí đăng ký: Khi nộp hồ sơ, bạn cần thanh toán các khoản phí đăng ký theo quy định của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  • Xác nhận và tiến trình xử lý: Sau khi nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận tính hợp lệ của hồ sơ. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian nhất định, phụ thuộc vào quy trình và thời gian xử lý của cơ quan địa phương.

Bước 3: Chờ và nhận kết quả từ Cơ quan có thẩm quyền

Quá trình xử lý hồ sơ và cấp giấy phép mở công ty mất một khoảng thời gian nhất định. Bạn sẽ nhận được thông báo về kết quả qua địa chỉ đăng ký.

  • Chờ xử lý hồ sơ: Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận tính hợp lệ của hồ sơ. Thời gian xử lý có thể phụ thuộc vào quy trình và thời gian xử lý của cơ quan đó. Trong quá trình này, bạn cần kiên nhẫn chờ đợi thông báo từ cơ quan.

  • Thông báo kết quả: Khi quá trình xử lý hoàn tất, cơ quan có thẩm quyền sẽ thông báo kết quả cho bạn thông qua địa chỉ đăng ký trong hồ sơ. Thông báo này có thể được gửi qua thư điện tử, thư bưu điện hoặc thông qua các phương tiện truyền thông khác như điện thoại.

  • Nhận giấy phép mở công ty: Nếu hồ sơ của bạn được chấp nhận và đầy đủ, bạn sẽ nhận được giấy phép mở công ty từ cơ quan có thẩm quyền. Đây là bước quan trọng đánh dấu việc công ty của bạn đã được chính thức thành lập và có thể hoạt động pháp lý.

  • Xử lý các yêu cầu bổ sung (nếu cần): Trong một số trường hợp, cơ quan có thể yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh thông tin trong hồ sơ của bạn trước khi cấp giấy phép. Trong trường hợp này, bạn cần thực hiện các yêu cầu bổ sung một cách nhanh chóng và chính xác để đảm bảo quá trình tiến triển mượt mà.

Bước 4: Đăng bố cáo thành lập công ty mới

Sau khi nhận được giấy phép, bạn cần công bố thông tin về sự thành lập công ty trên các phương tiện thông tin đại chúng như báo chí hoặc trang thông tin điện tử.

  • Thông báo kết quả: Khi quá trình xử lý hoàn tất, cơ quan có thẩm quyền sẽ thông báo kết quả cho bạn thông qua địa chỉ đăng ký trong hồ sơ. Thông báo này có thể được gửi qua thư điện tử, thư bưu điện hoặc thông qua các phương tiện truyền thông khác như điện thoại.

  • Nhận giấy phép mở công ty: Nếu hồ sơ của bạn được chấp nhận và đầy đủ, bạn sẽ nhận được giấy phép mở công ty từ cơ quan có thẩm quyền. Đây là bước quan trọng đánh dấu việc công ty của bạn đã được chính thức thành lập và có thể hoạt động pháp lý.

  • Xử lý các yêu cầu bổ sung (nếu cần): Trong một số trường hợp, cơ quan có thể yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh thông tin trong hồ sơ của bạn trước khi cấp giấy phép. Trong trường hợp này, bạn cần thực hiện các yêu cầu bổ sung một cách nhanh chóng và chính xác để đảm bảo quá trình tiến triển mượt mà.

Bước 5: Đăng ký tài khoản ngân hàng và mua chữ ký số

a. Đăng ký tài khoản ngân hàng:

  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết: Bạn cần chuẩn bị các tài liệu như giấy phép kinh doanh, giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật, bản sao hộ chiếu hoặc thẻ căn cước công dân, và các tài liệu khác theo yêu cầu của ngân hàng mà bạn chọn.

  • Chọn ngân hàng phù hợp: Tùy thuộc vào nhu cầu và tiện ích kinh doanh, bạn có thể chọn ngân hàng phù hợp với công ty của mình. Cần xem xét các yếu tố như dịch vụ ngân hàng, chi phí, tiện ích, và sự phủ sóng của ngân hàng đó.

  • Điền đơn đăng ký: Điền đầy đủ và chính xác các thông tin yêu cầu trên biểu mẫu đăng ký tài khoản của ngân hàng. Bạn cần cung cấp thông tin về công ty, người đại diện pháp luật, và các thông tin tài chính cần thiết.

  • Nộp hồ sơ và chờ phê duyệt: Sau khi điền đơn đăng ký, bạn cần nộp hồ sơ tới ngân hàng và chờ ngân hàng xem xét và phê duyệt. Thời gian xử lý có thể dao động tùy thuộc vào ngân hàng và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp.

b. Mua chữ ký số

  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết: Tương tự như khi đăng ký tài khoản ngân hàng, bạn cần chuẩn bị các tài liệu như giấy phép kinh doanh, giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật, và các tài liệu khác theo yêu cầu của cơ quan cung cấp chữ ký số.

  • Chọn nhà cung cấp chữ ký số: Có nhiều tổ chức và nhà cung cấp cung cấp dịch vụ chữ ký số. Bạn cần chọn một nhà cung cấp uy tín, đáng tin cậy và tuân thủ các quy định pháp lý.

  • Đăng ký và mua chữ ký số: Điền đơn đăng ký và cung cấp các tài liệu cần thiết theo yêu cầu của nhà cung cấp chữ ký số. Sau khi đăng ký thành công, bạn có thể mua chữ ký số và sử dụng cho các giao dịch trực tuyến, đặc biệt là trong việc nộp tờ khai thuế và thực hiện các giao dịch tài chính trực tuyến.

Bước 6: Kê khai và đóng thuế

Cuối cùng, thực hiện các bước kê khai thuế và đóng thuế định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật về tài chính doanh nghiệp.

Thành lập doanh nghiệp nhỏ giúp cho nhiều cá nhân có thể thực hiện được ước mơ khởi nghiệp của chính bản thân mình. Cũng giống như những loại hình doanh nghiệp khác, doanh nghiệp nhỏ cũng có những yêu cầu, hồ sơ thủ tục cho từng trường hợp riêng. 

a. Kê khai thuế:

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Đây là loại thuế phải nộp dựa trên lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp. Bạn cần kê khai và nộp TNDN đúng hạn theo quy định của pháp luật.

  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Nếu doanh nghiệp của bạn có hoạt động kinh doanh bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, bạn cần kê khai và nộp VAT theo quy định của pháp luật.

  • Thuế môn bài: Các doanh nghiệp trong một số ngành nghề cụ thể cần phải nộp thuế môn bài theo quy định của pháp luật.

b. Đóng thuế:

  • Đóng thuế đúng hạn: Bạn cần đảm bảo thanh toán thuế đúng hạn theo quy định của cơ quan thuế.

  • Thanh toán qua ngân hàng: Thực hiện thanh toán thuế qua ngân hàng để đảm bảo tính chính xác và tiện lợi. Bạn cần có tài khoản ngân hàng doanh nghiệp để thực hiện các giao dịch thanh toán thuế.

  • Lưu giữ hồ sơ và biên lai: Bạn cần lưu giữ hồ sơ và biên lai thanh toán thuế một cách cẩn thận để làm bằng chứng khi cần thiết.

  • Tuân thủ các quy định pháp luật: Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật về đóng thuế để tránh bị phạt hoặc xử lý hành chính từ cơ quan thuế.

Việc kê khai và đóng thuế đúng hạn là một phần quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp nhỏ của bạn, giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật và duy trì hoạt động kinh doanh suôn sẻ.

nhung-viec-can-lam-sau-khi-thanh-lap-cong-tyQuy trình thành lập công ty nhỏ

5. Các Thủ Tục Sau Khi Có Giấy Phép đăng ký kinh doanh

Khắc Dấu Pháp Nhân Và Các Loại Dấu Chức Danh

Mỗi công ty cần sở hữu ít nhất một con dấu riêng biệt. Quyết định về số lượng và hình thức dấu sẽ phụ thuộc vào quyết định cụ thể của doanh nghiệp. Tuy nhiên, quan trọng nhất là con dấu của công ty phải chứa đầy đủ thông tin như tên công ty và mã số doanh nghiệp để đảm bảo tính hợp lệ và pháp lý của mọi giao dịch và văn bản liên quan.

a. Dấu Pháp Nhân

  • Dấu pháp nhân: Đây là dấu chứng nhận về sự tồn tại và đại diện của công ty trong các giao dịch pháp lý.

  • Thông tin chứa trong dấu: Thông thường, dấu pháp nhân sẽ chứa tên đầy đủ của công ty và mã số doanh nghiệp (MST) để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của các văn bản và giao dịch.

  • Sử dụng: Dấu pháp nhân thường được sử dụng trong các văn bản quan trọng như hợp đồng, giấy tờ pháp lý, văn bản tài chính, và các thủ tục hành chính khác.

b. Dấu Chức Danh

  • Dấu chức danh: Được sử dụng để xác định chức danh hoặc vai trò của cá nhân trong công ty.

  • Thông tin chứa trong dấu: Thông thường, dấu chức danh sẽ chứa chức danh cụ thể của cá nhân, chẳng hạn như "Giám đốc", "Tổng giám đốc", "Kế toán trưởng", và vân vân.

  • Sử dụng: Dấu chức danh thường được sử dụng trên các văn bản nội bộ của công ty, chẳng hạn như quyết định hành chính, biên bản cuộc họp, và các văn bản liên quan đến quản lý và điều hành công ty.

Việc sử dụng đúng và đầy đủ các loại dấu này sẽ giúp công ty của bạn duy trì tính hợp lệ và pháp lý trong các giao dịch và hoạt động kinh doanh hàng ngày.

>>> Tham khảo: Giá trị pháp lý của con dấu doanh nghiệp ra sao?

Mở Tài Khoản Ngân Hàng Cho Công ty

Để tiến hành các giao dịch tài chính, doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng và thông báo số tài khoản này trên Hệ thống đăng ký doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có thể sở hữu nhiều tài khoản ngân hàng tùy thuộc vào nhu cầu kinh doanh.

Quy trình mở tài khoản ngân hàng đòi hỏi doanh nghiệp chuẩn bị:

  • Bản sao có công chứng của giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Bản sao có công chứng giấy tờ tùy thân của người đại diện theo pháp luật.
  • Quyết định bổ nhiệm kế toán và bản sao có công chứng giấy tờ tùy thân của kế toán (đối với trường hợp công ty đã có kế toán).

Mua Chữ Ký Số

Chữ ký số, được lưu trữ trên thiết bị USB, đại diện cho chữ ký của doanh nghiệp trong các giao dịch trực tuyến. Chúng thường được sử dụng để thực hiện các thao tác quan trọng và giao dịch trên mạng, thay thế cho việc sử dụng chữ ký truyền thống và con dấu của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.

Cụ thể, chữ ký số thường được áp dụng trong các tình huống như:

  • Ký hóa đơn điện tử.
  • Ký tờ khai thuế điện tử.
  • Ký hợp đồng điện tử.

Chữ ký số giúp nâng cao tính bảo mật và chứng thực trong quá trình thực hiện các giao dịch trực tuyến, đồng thời mang lại sự thuận tiện và hiệu quả cho doanh nghiệp.

>>> Tham khảo: Mua chữ ký số ở đâu?

Đặt Bảng Hiệu Công Ty Tại Trụ Sở Chính

Việc lắp đặt bảng hiệu tại trụ sở chính là một bước quan trọng trong quá trình quảng bá thương hiệu của doanh nghiệp. Bảng hiệu có thể được thiết kế theo ý muốn của doanh nghiệp, nhưng phải đảm bảo chứa đủ thông tin quan trọng như tên công ty, địa chỉ, và số điện thoại liên hệ. Bảng hiệu này nên được đặt liên tục tại trụ sở công ty từ khi công ty được thành lập cho đến khi thực hiện thủ tục chuyển địa chỉ hoặc giải thể.

  • Thiết kế: Bảng hiệu cần được thiết kế một cách chuyên nghiệp và thu hút để thu hút sự chú ý của người qua lại. Đảm bảo rằng thiết kế phản ánh đúng bản chất và giá trị của doanh nghiệp.

  • Thông tin cần có: Bảng hiệu nên chứa đầy đủ thông tin quan trọng như tên công ty, địa chỉ của trụ sở chính, số điện thoại liên hệ, và các thông tin khác cần thiết như website hoặc email.
  • Kích thước và vị trí: Chọn kích thước phù hợp cho bảng hiệu sao cho dễ nhìn và dễ đọc từ xa. Vị trí đặt bảng hiệu cần được chọn sao cho dễ nhìn và thuận tiện cho việc quảng bá thương hiệu
  • Tuân thủ quy định pháp lý: Đảm bảo rằng việc đặt bảng hiệu tuân thủ đúng các quy định pháp lý và quy định địa phương liên quan đến quảng cáo và bảng hiệu.
  • Bảo trì và cập nhật: Đảm bảo rằng bảng hiệu được bảo trì và vệ sinh định kỳ để giữ cho nó luôn trong tình trạng tốt nhất. Nếu có thay đổi trong thông tin công ty, đảm bảo rằng bảng hiệu được cập nhật kịp thời.

Phát hành hóa đơn giá trị gia tăng

Trong thời đại hiện nay, việc sử dụng hóa đơn điện tử đã trở thành bắt buộc đối với các doanh nghiệp. Sau khi lựa chọn nhà cung cấp hóa đơn điện tử, doanh nghiệp cần thông báo việc phát hành hóa đơn cho Cơ quan Thuế. Thông thường, nhà cung cấp hóa đơn sẽ tiến hành các thủ tục cần thiết để phát hành hóa đơn cho khách hàng.

  • Lựa chọn nhà cung cấp hóa đơn điện tử: Trước hết, doanh nghiệp cần lựa chọn một nhà cung cấp hóa đơn điện tử phù hợp và đáng tin cậy. Sau khi đã chọn nhà cung cấp, doanh nghiệp cần thiết lập hồ sơ và tài khoản trên hệ thống của nhà cung cấp để bắt đầu quá trình phát hành hóa đơn.

  • Thông báo cho cơ quan thuế: Doanh nghiệp cần thông báo cho cơ quan thuế về việc sử dụng hóa đơn điện tử và nhà cung cấp mà họ đã chọn. Thông báo này cần được thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan thuế địa phương.

  • Quy trình phát hành hóa đơn: Sau khi đã thiết lập mọi thứ với nhà cung cấp hóa đơn điện tử, doanh nghiệp sẽ tiến hành các giao dịch thương mại và yêu cầu hóa đơn từ nhà cung cấp. Nhà cung cấp sẽ tiến hành phát hành hóa đơn theo yêu cầu của doanh nghiệp và gửi chúng đến khách hàng.

  • Lưu trữ và bảo quản: Doanh nghiệp cần lưu trữ và bảo quản hóa đơn điện tử một cách an toàn và tuân thủ quy định của pháp luật. Thời gian lưu trữ hóa đơn điện tử thường được quy định bởi cơ quan thuế và có thể thay đổi tùy theo loại hình doanh nghiệp và quy định địa phương.

  • Tuân thủ quy định: Doanh nghiệp cần tuân thủ mọi quy định pháp luật về phát hành hóa đơn giá trị gia tăng và hóa đơn điện tử để tránh phạt và xử lý hậu quả pháp lý.

Góp Vốn Đúng Thời Hạn

Công ty có thể góp vốn thông qua nhiều hình thức khác nhau như tài sản, tiền Việt Nam, ngoại tệ, tài sản sở hữu trí tuệ, bí quyết kinh doanh, và nhiều phương tiện khác. Giá trị của những nguồn vốn này phải được định giá một cách công bằng và phù hợp. Thời hạn để cổ đông thực hiện việc góp vốn tối đa là 90 ngày kể từ ngày nhận Giấy phép đăng ký doanh nghiệp.

Các cổ đông cần đảm bảo việc đóng đủ số vốn mà họ đã cam kết. Trong trường hợp không đóng đủ, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục cần thiết để điều chỉnh vốn điều lệ, nhằm tránh mức xử phạt có thể áp đặt. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong quá trình quản lý và hoạt động của doanh nghiệp.

Kê Khai Và Đóng Thuế

Trong khoảng 30 ngày sau ngày thành lập, doanh nghiệp cần thực hiện quy trình kê khai và nộp tờ kê khai thuế theo quy định của pháp luật. Công ty phải thực hiện việc đóng các loại thuế cơ bản như sau:

  • Thuế Môn Bài: Số thuế này phụ thuộc vào vốn điều lệ của doanh nghiệp. Nếu vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng, mức thuế là 3 triệu đồng/năm; nếu dưới 10 tỷ đồng, mức thuế là 2 triệu đồng/năm.
  • Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT): Là một loại thuế áp dụng cho giá trị gia tăng tại mỗi giai đoạn sản xuất và phân phối. Công ty cần tính và đóng thuế VAT theo quy định của pháp luật.
  • Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp: Là loại thuế áp dụng cho thu nhập của doanh nghiệp. Công ty cần thực hiện đóng thuế này hàng năm theo quy định của cơ quan thuế.

6. Chính Sách Hỗ Trợ Của Nhà Nước Đối Với Công ty Nhỏ Và Vừa

Chính Sách Hỗ Trợ Của Nhà Nước Đối Với Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa

Doanh nghiệp nhỏ và vừa đang được Nhà nước quan tâm và hỗ trợ thông qua nhiều chính sách cụ thể như sau:

6.1 Hỗ trợ tiếp cận quỹ tín dụng, quỹ bảo lãnh tín dụng

Cung cấp nguồn tài chính để hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

a. Hỗ trợ tiếp cận quỹ tín dụng: Đây là một chương trình mục tiêu nhằm cung cấp tài trợ vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa mà thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn. Điều này có thể là do họ không đáp ứng được các yêu cầu truyền thống của các tổ chức tín dụng, hoặc họ không có đủ tài sản đảm bảo để nhận vay.

  • Mục tiêu: Hỗ trợ việc tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa để họ có thể mở rộng hoạt động, đầu tư vào nâng cấp cơ sở hạ tầng, mua sắm thiết bị, mở rộng thị trường, tạo việc làm, và tăng trưởng kinh doanh.
  • Cơ chế hoạt động: Chương trình này thường được quản lý bởi tổ chức tài chính hoặc ngân hàng quốc doanh hoặc tổ chức phi lợi nhuận. Chúng có thể cung cấp các gói vay với lãi suất ưu đãi, kỳ hạn linh hoạt và điều kiện vay linh hoạt hơn so với các nguồn tài trợ truyền thống.

b. Quỹ bảo lãnh tín dụng: Đây là một cơ chế mà chính phủ hoặc tổ chức tài chính địa phương bảo lãnh cho các khoản vay của doanh nghiệp nhỏ và vừa đối với các tổ chức tín dụng.

  • Mục tiêu: Tương tự như chương trình Hỗ Trợ Tiếp Cận Quỹ Tín Dụng, mục tiêu của Quỹ Bảo Lãnh Tín Dụng là tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa để tiếp cận vốn.
  • Cơ chế hoạt động: Thông qua việc bảo lãnh, chính phủ hoặc tổ chức tài chính sẽ cam kết bảo đảm cho một phần hoặc toàn bộ số tiền vay của doanh nghiệp. Điều này giúp giảm rủi ro cho các tổ chức tín dụng và làm tăng khả năng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa được chấp nhận cho vay.

6.2 Hỗ trợ thuế và kế toán thuế

Cung cấp hỗ trợ và tư vấn về các loại thuế như thuế môn bài, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, cũng như về quy trình kế toán thuế.

a. Hỗ trợ thuế

  • Thuế Môn Bài: Dịch vụ này cung cấp sự tư vấn và hỗ trợ về việc đăng ký, nộp thuế môn bài cho các loại hình doanh nghiệp khác nhau. Điều này bao gồm việc xác định các loại hình doanh nghiệp phải nộp thuế môn bài, tính toán số tiền phải nộp, và thực hiện các thủ tục liên quan đến đăng ký và nộp thuế.
  • Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp: Dịch vụ này cung cấp hỗ trợ trong việc tính toán, khai báo và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp cho các doanh nghiệp. Nó bao gồm việc tư vấn về các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp, các chi phí được giảm trừ, và các biện pháp hợp lý để giảm thiểu nợ thuế.
  • Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT): Dịch vụ này cung cấp hỗ trợ về việc tính toán, khai báo và nộp thuế VAT cho các doanh nghiệp. Nó bao gồm việc tư vấn về các quy định về thuế VAT, quy trình hoàn trả thuế VAT, và giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến VAT.

b. Kế toán thuế:

  • Quy Trình Kế Toán Thuế: Dịch vụ này cung cấp hỗ trợ trong việc thiết lập và duy trì hệ thống kế toán thuế cho các doanh nghiệp. Nó bao gồm việc xây dựng các quy trình, hướng dẫn nhân viên về việc ghi chép và báo cáo thông tin liên quan đến thuế, cũng như kiểm tra và đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định về thuế.
  • Báo Cáo Thuế: Dịch vụ này cung cấp sự hỗ trợ trong việc chuẩn bị và nộp các báo cáo thuế hàng tháng, hàng quý và hàng năm theo yêu cầu của cơ quan thuế. Điều này bao gồm việc kiểm tra và xác minh thông tin, tính toán số tiền phải nộp, và đảm bảo tuân thủ đúng các quy định về báo cáo thuế.

Dịch vụ hỗ trợ thuế và kế toán thuế đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các cá nhân và doanh nghiệp hiểu rõ và tuân thủ đúng các quy định về thuế, đồng thời giảm thiểu rủi ro phạt và tối ưu hóa chi phí thuế.

6.3 Hỗ trợ đất đai, mặt bằng sản xuất

Hỗ trợ đất đai và mặt bằng sản xuất là một chương trình quan trọng nhằm cung cấp sự hỗ trợ về đất đai và mặt bằng sản xuất cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN lớn), giúp họ có điều kiện thuận lợi hơn để phát triển hoạt động kinh doanh.

a. Mục tiêu:

  • Cung cấp đất đai và mặt bằng sản xuất: Chương trình nhằm cung cấp các đất đai và mặt bằng phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ có thể xây dựng cơ sở sản xuất, nhà máy, hoặc các cơ sở kinh doanh khác.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh doanh: Bằng cách cung cấp đất đai và mặt bằng sản xuất, chương trình nhằm tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp, tăng cường sản xuất và cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho thị trường.

b. Cơ Chế Hoạt Động:

  • Xác định nhu cầu: Các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận sẽ tiến hành đánh giá nhu cầu đất đai và mặt bằng sản xuất của các doanh nghiệp trong cộng đồng.
  • Cấp phát đất đai và mặt bằng: Dựa trên nhu cầu được xác định, chương trình sẽ cấp phát đất đai và mặt bằng sản xuất cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa theo các quy định và tiêu chuẩn liên quan.
  • Hỗ trợ pháp lý và tài chính: Chương trình cũng có thể cung cấp hỗ trợ về các thủ tục pháp lý, giấy tờ liên quan đến việc sử dụng đất đai và mặt bằng, cũng như hỗ trợ tài chính để các doanh nghiệp có thể tiến hành xây dựng và phát triển trên đất đai được cấp phát.

c. Lợi ích:

  • Tăng cường năng lực sản xuất: Cung cấp đất đai và mặt bằng sản xuất giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa mở rộng hoạt động sản xuất, tăng cường năng lực sản xuất và cung ứng.
  • Tạo việc làm: Phát triển các cơ sở sản xuất mới có thể tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cộng đồng, giúp giảm bớt áp lực về thất nghiệp và nâng cao mức sống của người lao động.
  • Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương: Sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa thông qua việc cung cấp đất đai và mặt bằng sản xuất có thể góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội của các khu vực địa phương.

6.4 Hỗ trợ công nghệ sản xuất

Hỗ trợ về công nghệ, máy móc và quy trình sản xuất để nâng cao hiệu suất và năng suất của doanh nghiệp.

a. Mục Tiêu:

  • Nâng Cao Hiệu Suất Sản Xuất: Chương trình nhằm cung cấp các giải pháp công nghệ, máy móc và quy trình sản xuất tiên tiến để giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu suất và năng suất trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất: Bằng cách áp dụng công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất, chương trình giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động của mình, giảm thiểu lãng phí và tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • Đẩy Mạnh Sự Phát Triển Kỹ Thuật: Chương trình cũng nhằm thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật và sự chuyển đổi số trong lĩnh vực sản xuất, giúp doanh nghiệp hiểu biết và áp dụng công nghệ mới một cách hiệu quả.

b. Các Dịch Vụ Cung Cấp:

  • Tư Vấn Công Nghệ: Chương trình cung cấp các dịch vụ tư vấn về công nghệ mới, xu hướng tiên tiến, và cách áp dụng vào quy trình sản xuất của doanh nghiệp.
  • Cung Cấp Thiết Bị và Máy Móc: Chương trình có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận và mua sắm các thiết bị và máy móc sản xuất hiện đại, phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
  • Đào Tạo và Huấn Luyện: Cung cấp các khóa đào tạo và huấn luyện cho nhân viên về việc sử dụng và vận hành các thiết bị mới, cũng như về các phương pháp sản xuất tiên tiến.
  • Kiểm Tra và Đánh Giá Hiệu Suất: Chương trình có thể cung cấp dịch vụ kiểm tra và đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất hiện tại, từ đó đề xuất các cải tiến và điều chỉnh cần thiết.

c. Lợi Ích:

  • Tăng Cường Cạnh Tranh: Bằng cách nâng cao hiệu suất và năng suất, doanh nghiệp có thể tăng cường cạnh tranh trên thị trường, cải thiện khả năng cung ứng và chất lượng sản phẩm.
  • Giảm Chi Phí và Lãng Phí: Tối ưu hóa quy trình sản xuất giúp giảm thiểu lãng phí và chi phí, từ đó tăng cường hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận.
  • Thúc Đẩy Phát Triển Bền Vững: Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến không chỉ giúp tăng cường hiệu suất ngay lập tức mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và ngành công nghiệp.

6.5 Hỗ trợ cơ sở kỹ thuật, cơ sở ươm tạo ý tưởng, khu làm việc chung

Tạo điều kiện về cơ sở vật chất và môi trường làm việc chung để khuyến khích khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp.

a. Hỗ Trợ Cơ Sở Kỹ Thuật:

  • Cung Cấp Cơ Sở Vật Chất: Chương trình cung cấp cơ sở vật chất cần thiết cho các doanh nghiệp như không gian làm việc, văn phòng, phòng họp, trang thiết bị công nghệ, và các tiện ích khác.
  • Cung Cấp Dịch Vụ Hỗ Trợ: Ngoài không gian làm việc, còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như internet, điện, nước, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì, vệ sinh, và an ninh.
  • Tạo Môi Trường Làm Việc Chuyên Nghiệp: Mục tiêu là tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, thoải mái và sáng tạo, giúp doanh nghiệp tập trung vào công việc mà không bị ảnh hưởng bởi các vấn đề liên quan đến cơ sở vật chất.

b. Cơ Sở ươm Tạo Ý Tưởng:

  • Khuyến Khích Sáng Tạo và Khởi Nghiệp: Cơ sở ươm tạo ý tưởng là nơi khuyến khích sự sáng tạo và khởi nghiệp bằng cách cung cấp không gian và cơ hội cho các cá nhân hoặc nhóm để phát triển ý tưởng kinh doanh.
  • Cung Cấp Hỗ Trợ và Tư Vấn: Cơ sở ươm thường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và tư vấn như đào tạo, mentorship, tư vấn kinh doanh, pháp lý, và tài chính để giúp các doanh nghiệp khởi nghiệp phát triển ý tưởng của mình thành một doanh nghiệp thực tế.
  • Tạo Mạng Lưới Kết Nối: Cơ sở ươm thường cung cấp cơ hội để xây dựng mạng lưới kết nối với các nhà đầu tư, các doanh nghiệp thành công, và các chuyên gia trong ngành.

c. Khu Làm Việc Chung:

  • Tạo Môi Trường Làm Việc Đa Dạng: Khu làm việc chung là nơi cung cấp không gian làm việc chung cho các doanh nghiệp và cá nhân, khuyến khích sự giao lưu, hợp tác và chia sẻ ý tưởng.
  • Khuyến Khích Sự Hợp Tác: Khu làm việc chung tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và cá nhân tương tác, hợp tác trong các dự án và hoạt động kinh doanh chung.
  • Tiết Kiệm Chi Phí: Bằng cách chia sẻ không gian làm việc và các tiện ích, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí về cơ sở vật chất và hoạt động kinh doanh.

6.6 Hỗ Trợ Mở Rộng Thị Trường Sản Xuất, Hoạt Động Kinh Doanh

Khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ mở rộng thị trường, tìm kiếm khách hàng và phát triển mạng lưới kinh doanh.

a. Mục Tiêu:

  • Mở Rộng Thị Trường Sản Xuất: Chương trình nhằm giúp doanh nghiệp nhỏ mở rộng thị trường sản phẩm và dịch vụ của mình ra các khu vực mới, quốc gia khác, hoặc thậm chí là toàn cầu.
  • Tìm Kiếm Khách Hàng Mới: Mục tiêu là hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tìm kiếm và thu hút khách hàng mới thông qua các chiến lược tiếp thị và quảng cáo hiệu quả.
  • Phát Triển Mạng Lưới Kinh Doanh: Chương trình cũng nhằm xây dựng và phát triển mạng lưới kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các đối tác, nhà phân phối, và các kênh bán hàng mới.

b. Các Dịch Vụ Cung Cấp:

  • Tư Vấn Chiến Lược Thị Trường: Cung cấp các dịch vụ tư vấn về chiến lược thị trường để doanh nghiệp có thể xác định và tiếp cận các thị trường tiềm năng.
  • Hỗ Trợ Tiếp Thị và Quảng Cáo: Hỗ trợ trong việc thiết kế và triển khai các chiến lược tiếp thị và quảng cáo để thu hút sự chú ý của khách hàng mới và tạo ra ý thức về thương hiệu.
  • Tìm Kiếm Đối Tác và Nhà Phân Phối: Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tìm kiếm và thiết lập mối quan hệ với các đối tác và nhà phân phối ở các khu vực mới.
  • Xây Dựng Mạng Lưới Kinh Doanh: Hỗ trợ trong việc xây dựng và phát triển mạng lưới kinh doanh bằng cách tạo ra các cơ hội gặp gỡ, hội thảo, và sự kiện networking.

c. Lợi Ích:

  • Mở Rộng Khả Năng Tiếp Cận Thị Trường: Giúp doanh nghiệp nhỏ tiếp cận và khai thác các thị trường mới, mở rộng khả năng bán hàng và tăng doanh số.
  • Tăng Cường Sự Tích Cực của Thương Hiệu: Bằng cách tham gia vào các hoạt động tiếp thị và quảng cáo, doanh nghiệp có thể tăng cường sự nhận biết và uy tín của thương hiệu.
  • Mở Rộng Mạng Lưới Kinh Doanh: Xây dựng mạng lưới kinh doanh mạnh mẽ giúp doanh nghiệp có thêm cơ hội hợp tác và phát triển trong tương lai.

6.7 Hỗ trợ thông tin và tư vấn pháp lý qua web

Cung cấp thông tin về quy định, chính sách, thủ tục hành chính và tư vấn pháp lý liên quan đến doanh nghiệp nhỏ.

a. Thông Tin về Quy Định và Chính Sách:

  • Cung cấp thông tin về các quy định và chính sách mới nhất của Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến doanh nghiệp nhỏ.
  • Bao gồm thông tin về luật doanh nghiệp, thuế, lao động, thương mại, và các lĩnh vực khác ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

b. Thủ Tục Hành Chính:

  • Hướng dẫn chi tiết về các thủ tục hành chính cần thiết cho việc đăng ký doanh nghiệp, thay đổi thông tin đăng ký, nộp thuế, và các thủ tục khác liên quan đến quản lý doanh nghiệp.
  • Cung cấp biểu mẫu, mẫu văn bản, và hướng dẫn điền đơn để giúp doanh nghiệp thực hiện các thủ tục hành chính một cách đơn giản và hiệu quả.

c. Tư Vấn Pháp Lý:

  • Cung cấp các tư vấn pháp lý, hỗ trợ giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp mà doanh nghiệp nhỏ có thể gặp phải trong quá trình hoạt động.
  • Bao gồm hướng dẫn về quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp, các biện pháp phòng ngừa rủi ro pháp lý, và giải pháp khiếu nại và tranh chấp pháp lý.

d. Các Dịch Vụ Hỗ Trợ Khác:

  • Ngoài các thông tin và tư vấn pháp lý, trang web còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác như đào tạo, tư vấn về quản lý kinh doanh, và hỗ trợ về marketing và kế toán.
  • Tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ tiếp cận nguồn thông tin và kiến thức cần thiết để hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả và bền vững.

Trang web Business.gov.vn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ, giúp họ nắm bắt và tuân thủ các quy định pháp luật, cũng như tối ưu hóa quy trình hành chính và phát triển kinh doanh.

6.8 Hỗ Trợ Phát Triển Nguồn Nhân Lực

Cung cấp các chương trình đào tạo, huấn luyện và tư vấn để nâng cao năng lực và kỹ năng quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp nhỏ.

Đặc biệt, Nhà nước còn có thêm rất nhiều những hỗ trợ cho những doanh nghiệp nhỏ khởi nghiệp sáng tạo; doanh nghiệp nhỏ vừa tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị từ quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa do Thủ tướng Chính phủ lập.

a. Chương Trình Đào Tạo và Huấn Luyện:

  • Đào Tạo Năng Lực Chuyên Môn: Cung cấp các khóa đào tạo chuyên sâu về các lĩnh vực cụ thể liên quan đến nguồn nhân lực như quản lý nhân sự, phát triển nhân viên, và luật lao động.
  • Huấn Luyện Kỹ Năng Mềm: Đào tạo về kỹ năng mềm như giao tiếp, lãnh đạo, quản lý thời gian, và làm việc nhóm, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và tương tác trong tổ chức.
  • Đào Tạo Về An Toàn Lao Động và Sức Khỏe Lao Động: Huấn luyện về an toàn lao động, sức khỏe lao động và quản lý rủi ro, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh cho nhân viên.

b. Tư Vấn và Hỗ Trợ:

  • Tư Vấn Quản Lý Nhân Sự: Cung cấp tư vấn về quản lý nhân sự, từ việc xây dựng chính sách nhân sự đến quản lý hiệu suất và giải quyết xung đột lao động.
  • Tư Vấn Luật Lao Động và Quy Định: Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật về lao động, giúp họ tránh phạt và tranh chấp pháp lý.
  • Tư Vấn Phát Triển Sự Nghiệp: Cung cấp tư vấn và hỗ trợ cho nhân viên về phát triển sự nghiệp, giúp họ có thể phát triển kỹ năng và thăng tiến trong công việc.

c. Hỗ Trợ Từ Nhà Nước và Các Tổ Chức Liên Quan:

  • Hỗ Trợ Khởi Nghiệp Sáng Tạo: Nhà nước cung cấp các chương trình và quỹ hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ khởi nghiệp sáng tạo, từ việc cung cấp vốn đầu tư đến tư vấn kinh doanh.
  • Tham Gia Cụm Liên Kết Ngành: Doanh nghiệp nhỏ có thể tham gia vào các cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị để tăng cường sự hợp tác, chia sẻ nguồn lực và kiến thức.
  • Quỹ Phát Triển Doanh Nghiệp Nhỏ và Vừa: Chính phủ thành lập các quỹ phát triển để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh.

7. Câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty nhỏ cho người mới khởi nghiệp

7.1 Doanh nghiệp nhỏ là gì?

Doanh nghiệp nhỏ là một tổ chức kinh doanh có quy mô và quyết định hạn chế, thường với số lượng nhân viên ít, vốn đầu tư nhỏ và hoạt động tập trung trong một lĩnh vực cụ thể.

7.2 Doanh nghiệp nhỏ cần đáp ứng điều kiện gì khi đăng ký thành lập?

Trả Lời: Doanh nghiệp nhỏ cần đảm bảo các điều kiện như đủ năng lực hành vi dân sự, không thuộc các trường hợp bị cấm theo quy định pháp luật, và có vốn điều lệ phù hợp với quy mô kinh doanh.

7.3 Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp nhỏ thuộc nhóm nào?

Trả Lời: Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp nhỏ có thể thuộc nhóm ngành nghề có điều kiện hoặc không có điều kiện, tùy thuộc vào loại hình và quy mô hoạt động của doanh nghiệp.

7.4 Doanh nghiệp nhỏ cần chuẩn bị những thủ tục nào khi đăng ký thành lập?

Đối với việc đăng ký thành lập, doanh nghiệp nhỏ cần chuẩn bị hồ sơ, đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, đăng ký dấu pháp nhân, mã số thuế, và thực hiện các bước quan trọng trong quy trình thành lập doanh nghiệp.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng đã có được các thông tin hữu ích về Cách thành lập công ty nhỏ cho người mới khởi nghiệp. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo