Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng phát triển mạnh mẽ đã mở ra nhiều cơ hội cho các quốc gia thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của các quốc gia. Bài viết này nhằm mục đích tổng hợp các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài phổ biến hiện nay, giúp các nhà đầu tư tiềm năng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp với mục tiêu và khả năng của mình.

Tổng hợp các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài
1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì?
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là việc đầu tư dài hạn của cá nhân hoặc doanh nghiệp từ một quốc gia (nước đầu tư) vào một quốc gia khác (nước tiếp nhận) nhằm mục đích kiểm soát hoặc có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tại nước tiếp nhận.
2. Tổng hợp các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài
Căn cứ theo khoản 1 Điều 52 Luật Đầu tư 2020 quy định nhà đầu tư thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo các hình thức sau đây:
- Thành lập tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư;
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng ở nước ngoài;
- Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế ở nước ngoài để tham gia quản lý tổ chức kinh tế đó;
- Mua, bán chứng khoán, giấy tờ có giá khác hoặc đầu tư thông qua các quỹ đầu tư chứng khoán, các định chế tài chính trung gian khác ở nước ngoài;
- Các hình thức đầu tư khác theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.
3. Những nhân tố thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài

Những nhân tố thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài
Có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của doanh nghiệp. Một số nhân tố quan trọng nhất bao gồm:
- Các yếu tố kinh tế:
Tăng trưởng kinh tế: Các nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao thường thu hút nhiều FDI hơn vì hứa hẹn lợi nhuận cao hơn.
Sự ổn định kinh tế: Các nền kinh tế ổn định về chính trị và kinh tế có nhiều khả năng thu hút FDI hơn vì rủi ro thấp hơn.
Thị trường lớn: Các quốc gia có thị trường lớn và dân số đông cung cấp cho các doanh nghiệp nước ngoài tiềm năng thị trường lớn hơn cho sản phẩm và dịch vụ của họ.
Cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng phát triển tốt, bao gồm giao thông vận tải, viễn thông và năng lượng, giúp giảm chi phí kinh doanh và thu hút FDI.
Nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực có trình độ cao và chi phí lao động cạnh tranh có thể thu hút các doanh nghiệp nước ngoài tìm kiếm lao động có tay nghề cao hoặc chi phí sản xuất thấp hơn.
- Các yếu tố chính sách:
Chính sách đầu tư: Các chính phủ có thể thu hút FDI bằng cách ban hành các chính sách đầu tư ưu đãi, chẳng hạn như miễn thuế, trợ cấp và bảo vệ sở hữu trí tuệ.
Hiệp định thương mại: Các hiệp định thương mại tự do và các thỏa thuận đầu tư có thể giảm thiểu rào cản thương mại và khuyến khích FDI giữa các quốc gia.
Chính sách thương mại: Chính sách thương mại cởi mở và minh bạch giúp các doanh nghiệp nước ngoài dễ dàng tham gia thị trường trong nước.
Chính sách lao động: Các quy định lao động linh hoạt và hợp lý có thể thu hút các doanh nghiệp nước ngoài tìm kiếm môi trường kinh doanh thuận lợi.
- Các yếu tố khác:
Yếu tố văn hóa: Các doanh nghiệp nước ngoài có thể bị thu hút bởi các quốc gia có văn hóa và giá trị tương đồng với văn hóa và giá trị của họ.
Khoảng cách địa lý: Các quốc gia gần gũi với thị trường hiện tại của doanh nghiệp nước ngoài có thể hấp dẫn hơn vì lý do hậu cần và vận chuyển.
Rủi ro quốc gia: Các doanh nghiệp nước ngoài có thể cân nhắc các rủi ro chính trị, kinh tế và môi trường tiềm ẩn khi đưa ra quyết định đầu tư.
Ngoài những nhân tố trên, các chính phủ cũng có thể thực hiện các biện pháp cụ thể để thu hút FDI vào các ngành hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ, chính phủ có thể cung cấp các ưu đãi thuế hoặc trợ cấp cho các doanh nghiệp đầu tư vào các ngành công nghiệp công nghệ cao hoặc khu vực kinh tế kém phát triển.
Cần lưu ý rằng tác động của các nhân tố này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và ngành công nghiệp. Các doanh nghiệp nước ngoài sẽ cân nhắc cẩn thận tất cả các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
4. Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. FDI mang lại nhiều lợi ích cho cả nước thu hút đầu tư và nhà đầu tư.
- Tác động tích cực:
Bổ sung nguồn vốn: FDI cung cấp nguồn vốn bổ sung cho nền kinh tế, giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao đời sống người dân.
Chuyển giao công nghệ: Các nhà đầu tư nước ngoài thường mang theo công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm của các doanh nghiệp trong nước.
Nâng cao năng lực quản lý: Các doanh nghiệp FDI thường có trình độ quản lý tiên tiến hơn, góp phần nâng cao năng lực quản lý của các doanh nghiệp trong nước.
Mở rộng thị trường: FDI giúp mở rộng thị trường cho các sản phẩm của doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là thị trường xuất khẩu.
Tạo thêm việc làm: FDI tạo ra thêm việc làm cho người lao động, góp phần giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân.
Thúc đẩy cạnh tranh: FDI thúc đẩy cạnh tranh trong nền kinh tế, giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và cung cấp cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn hơn.
- Tác động tiêu cực:
Gây mất cân bằng kinh tế: Nếu FDI tập trung vào một số ngành, lĩnh vực nhất định có thể dẫn đến mất cân bằng kinh tế.
Gây ảnh hưởng đến môi trường: Một số hoạt động FDI có thể gây ô nhiễm môi trường.
Gây ảnh hưởng đến văn hóa: FDI có thể dẫn đến ảnh hưởng văn hóa tiêu cực, ví dụ như du nhập văn hóa ngoại lai không phù hợp với văn hóa bản địa.
Mất quyền kiểm soát tài nguyên: Trong một số trường hợp, FDI có thể dẫn đến việc mất quyền kiểm soát tài nguyên quốc gia.
FDI có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với nền kinh tế. Do đó, cần có những chính sách phù hợp để thu hút FDI hiệu quả, đồng thời hạn chế những tác động tiêu cực của FDI. Ngoài những tác động trên, FDI còn có thể có những tác động khác, tùy thuộc vào từng ngành, lĩnh vực và quốc gia cụ thể.
5. Câu hỏi thường gặp
Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài là hình thức FDI phổ biến nhất tại Việt Nam?
Không. Thành lập công ty liên doanh mới là hình thức FDI phổ biến nhất tại Việt Nam. Theo số liệu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong những năm gần đây, số lượng dự án FDI thành lập công ty liên doanh mới luôn cao hơn so với số lượng dự án thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài. Lý do là vì hình thức liên doanh giúp nhà đầu tư nước ngoài giảm thiểu rủi ro và chia sẻ lợi nhuận với nhà đầu tư Việt Nam.
Nhà đầu tư nước ngoài được mua lại toàn bộ vốn, tài sản của doanh nghiệp Việt Nam hiện hữu để thực hiện đầu tư trực tiếp?
Có. Mua lại toàn bộ vốn, tài sản của doanh nghiệp Việt Nam hiện hữu là một hình thức FDI được pháp luật Việt Nam cho phép. Tuy nhiên, nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện theo thủ tục mua bán doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam và phải được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
Thành lập chi nhánh công ty nước ngoài tại Việt Nam là hình thức FDI không cần xin giấy phép đầu tư?
Không. Thành lập chi nhánh công ty nước ngoài tại Việt Nam cũng cần xin giấy phép đầu tư theo quy định của pháp luật Việt Nam. Chi nhánh công ty nước ngoài là đơn vị kinh doanh được thành lập bởi công ty nước ngoài tại Việt Nam, hoạt động dưới sự quản lý của công ty mẹ. Do đó, chi nhánh công ty nước ngoài cũng cần thực hiện các nghĩa vụ thuế, kế toán và báo cáo theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Tổng hợp các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận