Mẫu biên bản chứng nhận góp vốn là một tài liệu pháp lý quan trọng, đảm bảo minh bạch trong quá trình góp vốn thành lập hoặc tăng vốn điều lệ của doanh nghiệp. Việc lập biên bản này không chỉ giúp các bên ghi nhận rõ ràng phần vốn góp mà còn là căn cứ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cổ đông hoặc thành viên. Để hiểu rõ hơn về cách soạn thảo và ý nghĩa của biên bản, hãy cùng ACC Group khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

Mẫu biên bản chứng nhận góp vốn
1. Mẫu Biên bản chứng nhận góp vốn
Mẫu biên bản chứng nhận góp vốn là văn bản ghi nhận sự thỏa thuận giữa các thành viên hoặc cổ đông về việc góp vốn vào doanh nghiệp. Tài liệu này không chỉ xác nhận số vốn đã góp mà còn thể hiện quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về nội dung và cách soạn thảo biên bản, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành.
Theo quy định tại Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản góp vốn có thể bao gồm tiền Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật hoặc các tài sản khác có thể định giá bằng tiền Việt Nam. Biên bản chứng nhận góp vốn cần nêu rõ loại tài sản, giá trị góp vốn, và phương thức góp vốn của từng thành viên hoặc cổ đông. Việc này giúp đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp về quyền sở hữu vốn sau này. Ngoài ra, biên bản còn là cơ sở để doanh nghiệp cấp Giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên, theo Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020.
Trong trường hợp góp vốn bằng tài sản không phải tiền mặt, như bất động sản hoặc máy móc, cần thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu theo quy định tại Điều 35 Luật Doanh nghiệp 2020. Tài sản này phải được định giá chính xác, có thể thông qua thỏa thuận giữa các thành viên hoặc tổ chức định giá độc lập. Biên bản chứng nhận góp vốn sẽ ghi nhận kết quả định giá và thời điểm hoàn tất việc chuyển giao tài sản, đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp được chuyển sang công ty. Điều này đặc biệt quan trọng để tránh các rủi ro pháp lý liên quan đến tranh chấp tài sản.
Biên bản chứng nhận góp vốn không phải là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, nhưng theo khuyến nghị của các chuyên gia pháp lý, việc lập và lưu trữ biên bản tại trụ sở công ty là cần thiết. Tài liệu này có giá trị pháp lý ngay cả khi công ty không được thành lập, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên đã góp vốn. Ví dụ, nếu một thành viên đã chuyển giao tài sản nhưng công ty không thành lập, biên bản sẽ là căn cứ để yêu cầu hoàn trả tài sản theo Điều 432 Bộ luật Dân sự 2015.
2. Mẫu biên bản chứng nhận góp vốn
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
----------------------
BIÊN BẢN CHỨNG NHẬN VỐN GÓP
Hôm nay, ngày …/…/…, hai bên gồm có:
BÊN GÓP VỐN:
(Đối với cá nhân)
Họ và tên: ………………………………………. |
||
Sinh ngày: …/…/… |
||
Số CMND/CCCD/Hộ chiếu: ……………………………………… |
Do: ………… |
Cấp ngày: …/…/… |
Quốc tịch: ……………………….. |
(Đối với tổ chức)
Tên tổ chức: ………………………………….. |
|||
Mã số thuế: …………………….. |
Do: …………………... |
Cấp ngày: …/…/… |
|
Địa chỉ: Số …, Phường/Xã …, Quận/Huyện …, Tỉnh … |
|||
Điện thoại: ………………... |
Fax: …………. |
Email: ……………………… |
|
Đại diện: ………………………………… |
Chức vụ: …………………… |
BÊN NHẬN GÓP VỐN:
Tên doanh nghiệp: ………………………………………………… |
||||
Địa chỉ: Số …, Phường/Xã …, Quận/Huyện …, Tỉnh … |
||||
Điện thoại: …………….. |
Fax: ………………... |
Email: …………………………… |
||
Mã số thuế: ……………………………………….. |
||||
Giấy Chứng nhận ĐKKD số: ……………………………………. |
Do: ………… |
Cấp ngày: …/…/… |
||
Đại diện: …………………….. |
Chức vụ: ……………… |
Cùng tiến hành xác nhận số vốn góp tính đến hết ngày …/…/… như sau:
Giá trị vốn góp: ……………………. VND
(Số tiền bằng chữ: ……………………………………)
BÊN GÓP VỐN (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu (nếu có)) |
BÊN NHẬN GÓP VỐN (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu) |
>>> Tải ngay: Mẫu Biên bản chứng nhận góp vốn tại đây!
3. Quy trình soạn thảo biên bản chứng nhận góp vốn
Quy trình soạn thảo biên bản chứng nhận góp vốn đòi hỏi sự cẩn trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và ghi nhận đầy đủ các thỏa thuận giữa các bên. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện quy trình này, kèm theo giải thích cụ thể.
Bước 1: Chuẩn bị thông tin về công ty và các bên góp vốn.
Trước khi soạn thảo biên bản, cần thu thập đầy đủ thông tin về công ty, bao gồm tên, địa chỉ trụ sở chính, mã số doanh nghiệp, và thông tin về các thành viên hoặc cổ đông góp vốn. Đối với cá nhân, cần ghi rõ họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú, và chỗ ở hiện tại. Đối với tổ chức, cần cung cấp tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, và thông tin người đại diện theo pháp luật. Những thông tin này phải được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác, tránh sai sót dẫn đến tranh chấp sau này, theo Điều 48 Luật Doanh nghiệp 2020.
Bước 2: Xác định loại tài sản và giá trị góp vốn.
Các bên cần thỏa thuận về loại tài sản góp vốn, chẳng hạn như tiền mặt, bất động sản, máy móc, hoặc quyền sở hữu trí tuệ. Giá trị tài sản phải được định giá minh bạch, có thể dựa trên thỏa thuận hoặc qua tổ chức định giá chuyên nghiệp. Theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, nếu tài sản được định giá cao hơn giá trị thực tế, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập phải chịu trách nhiệm liên đới đối với phần chênh lệch. Biên bản cần ghi rõ tổng giá trị tài sản góp vốn, tỷ lệ phần vốn góp trong vốn điều lệ, và phương thức góp vốn (tiền mặt, chuyển khoản, hoặc chuyển giao tài sản).
Bước 3: Soạn thảo và ký kết biên bản.
Biên bản chứng nhận góp vốn cần được soạn thảo với các nội dung cơ bản như tiêu đề, thông tin công ty, thông tin các bên góp vốn, loại tài sản, giá trị góp vốn, ngày giao nhận, và chữ ký của các bên liên quan. Theo Điều 35 Luật Doanh nghiệp 2020, biên bản cần xác nhận việc chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn sang công ty, đặc biệt đối với tài sản phải đăng ký quyền sở hữu như bất động sản hoặc phương tiện vận tải. Sau khi hoàn tất, biên bản phải được tất cả các bên ký tên và đóng dấu (nếu có) để đảm bảo giá trị pháp lý.
Bước 4: Lưu trữ và sử dụng biên bản.
Sau khi ký kết, biên bản cần được lưu trữ tại trụ sở chính của công ty và sử dụng làm cơ sở để cấp Giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên hoặc cổ đông. Theo Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, giấy chứng nhận này phải ghi rõ thông tin về công ty, thành viên góp vốn, phần vốn góp, và ngày cấp. Nếu có thay đổi về vốn điều lệ hoặc thành viên, công ty phải đăng ký với Phòng Đăng ký kinh doanh trong thời hạn 10 ngày, theo Điều 52 Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
>>>> Xem thêm tại đây: Dịch vụ làm báo cáo tài chính cuối năm trọn gói
4. Ý nghĩa pháp lý của biên bản chứng nhận góp vốn
Biên bản chứng nhận góp vốn không chỉ là tài liệu hành chính mà còn mang ý nghĩa pháp lý quan trọng trong hoạt động doanh nghiệp. Dưới đây là các khía cạnh nổi bật về vai trò của biên bản trong việc đảm bảo quyền lợi và tuân thủ pháp luật.
Biên bản là căn cứ pháp lý xác nhận quyền sở hữu vốn góp của thành viên hoặc cổ đông, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ trong các quyết định quan trọng của công ty, chẳng hạn như bầu chọn hội đồng quản trị hoặc phân chia lợi nhuận. Theo Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên có quyền yêu cầu cấp lại giấy chứng nhận phần vốn góp nếu tài liệu này bị mất hoặc hư hỏng, và biên bản sẽ là cơ sở để thực hiện thủ tục này. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tranh chấp về quyền sở hữu vốn góp.
Việc lập biên bản góp vốn còn giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về tài chính và kế toán, đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính. Theo Điều 6 Nghị định 222/2013/NĐ-CP, các giao dịch góp vốn không được phép thanh toán bằng tiền mặt mà phải thực hiện qua chuyển khoản, séc, hoặc các hình thức không dùng tiền mặt khác. Biên bản sẽ ghi nhận phương thức thanh toán này, tạo cơ sở cho kế toán hạch toán chính xác và nộp báo cáo thuế đúng quy định.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc công ty không được thành lập, biên bản chứng nhận góp vốn là bằng chứng pháp lý để bảo vệ quyền lợi của các bên. Theo Điều 432 Bộ luật Dân sự 2015, nếu tài sản đã được chuyển giao nhưng công ty không thành lập, các bên có thể dựa vào biên bản để yêu cầu hoàn trả tài sản hoặc bồi thường thiệt hại. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tăng cường sự tin tưởng giữa các thành viên hoặc cổ đông.
>>>> Xem thêm tại đây: Dịch vụ kiểm toán trọn gói, chuyên nghiệp, nhanh chóng
Mẫu biên bản chứng nhận góp vốn là công cụ không thể thiếu trong việc ghi nhận và bảo vệ quyền lợi của các thành viên hoặc cổ đông khi tham gia góp vốn vào doanh nghiệp. Với các quy định chặt chẽ từ Luật Doanh nghiệp 2020 và Bộ luật Dân sự 2015, việc soạn thảo biên bản cần được thực hiện cẩn trọng, minh bạch, và tuân thủ pháp luật. Hãy liên hệ ACC Group để được hỗ trợ tư vấn chi tiết và chuyên nghiệp về thủ tục góp vốn cũng như các vấn đề pháp lý liên quan.
Nội dung bài viết:
Bình luận