Bảng mã ngành nghề kinh doanh 2018, hay còn gọi là Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam 2017, là một cấu trúc phân loại ngành nghề kinh tế được sử dụng để quản lý và thống kê các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Hãy cùng ACC tìm hiểu chi tiết về bảng mã ngành này thông qua bài viết dưới đây nhé!
I. Bảng mã ngành nghề kinh doanh 2018 là gì ?
Bảng mã ngành nghề kinh doanh 2018 là một hệ thống phân loại các lĩnh vực hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, được quy định và sử dụng bởi các cơ quan chức năng để phân biệt và quản lý các ngành nghề kinh tế. Bảng mã này gồm các mã số (VDK và TMDT), mỗi mã đại diện cho một ngành nghề cụ thể, đi kèm với tên ngành nghề và phạm vi áp dụng. Nó giúp cho các doanh nghiệp, cơ quan nhà nước và các tổ chức có thể xác định chính xác lĩnh vực kinh doanh của mình, đáp ứng các yêu cầu về đăng ký kinh doanh, thống kê kinh tế, quản lý chuyên ngành và đào tạo ngành nghề. Bảng mã ngành nghề kinh doanh 2017 là công cụ quan trọng để tạo ra một cơ sở dữ liệu rõ ràng và chính xác về các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
II. Cấu trúc của Bảng mã ngành nghề kinh doanh 2018
1. Mã ngành (VDK) và Mã ngành (TMDT):
Đây là mã số định danh cho từng ngành nghề kinh doanh, giúp xác định một cách chính xác và rõ ràng từng lĩnh vực hoạt động kinh doanh.
2. Tên ngành nghề
Mô tả ngắn gọn về lĩnh vực hoạt động kinh doanh tương ứng với mã ngành.
3. Phạm vi áp dụng
Quy định rõ ràng về phạm vi hoạt động kinh doanh của từng ngành, giúp doanh nghiệp và các tổ chức biết được mình nằm trong lĩnh vực nào.
4. Ghi chú
Thông tin bổ sung, đặc biệt là những điều cần chú ý khi áp dụng mã ngành nghề này.
III. Cấp độ chia cấu trúc của Bảng mã ngành nghề kinh doanh 2018 (Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam 2018)
1. Cấp 1: Ngành lớn
Gồm 21 ngành lớn.
Mỗi ngành được mã hóa theo bảng chữ cái từ A đến U.
Ví dụ: A - Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản; B - Khai khoáng; C - Công nghiệp chế biến, chế tạo.
2. Cấp 2: Ngành chính
Gồm 88 ngành.
Mỗi ngành được mã hóa bằng hai số theo ngành cấp 1 tương ứng.
Ví dụ: 01 - Trồng trọt và chăn nuôi; 02 - Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan.
3. Cấp 3: Ngành trung
Gồm 235 ngành.
Mỗi ngành được mã hóa bằng ba số theo ngành cấp 2 tương ứng.
Ví dụ: 011 - Trồng cây hàng năm; 012 - Trồng cây lâu năm.
4. Cấp 4: Ngành nhỏ
Gồm 447 ngành.
Mỗi ngành được mã hóa bằng bốn số theo ngành cấp 3 tương ứng.
Ví dụ: 0111 - Trồng lúa; 0112 - Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
5. Cấp 5: Ngành chi tiết
Gồm 689 ngành.
Mỗi ngành được mã hóa bằng năm số theo ngành cấp 4 tương ứng.
Ví dụ: 01111 - Trồng lúa nước; 01112 - Trồng lúa cạn.
>> Tham khảo thêm bài viết Quy định mã ngành nghề kinh doanh khi thành lập doanh nghiệp.
IV. Mục đích của bảng mã ngành nghề kinh doanh 2018
Đối với doanh nghiệp:
- Xác định rõ ràng ngành nghề kinh doanh: Bảng mã giúp doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và xác định chính xác ngành nghề kinh doanh của mình, từ đó thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh và hoạt động kinh doanh đúng quy định.
- Tuân thủ pháp luật: Việc xác định rõ ràng ngành nghề kinh doanh giúp doanh nghiệp nắm được các quy định pháp luật liên quan, từ đó thực hiện nghĩa vụ thuế, phí và các nghĩa vụ khác theo quy định.
- Tìm kiếm đối tác kinh doanh: Bảng mã giúp doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm đối tác kinh doanh phù hợp trong cùng lĩnh vực hoạt động.
- Tham gia các hoạt động xúc tiến thương mại: Bảng mã được sử dụng để phân loại doanh nghiệp theo ngành nghề kinh doanh, giúp cơ quan quản lý nhà nước tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại hiệu quả, phù hợp với từng ngành.
Đối với cơ quan quản lý nhà nước:
- Quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh: Bảng mã giúp cơ quan quản lý nhà nước có cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh trên địa bàn, từ đó xây dựng các chính sách, quy định quản lý phù hợp, hiệu quả.
- Lập các chính sách phát triển kinh tế: Bảng mã cung cấp dữ liệu về số lượng doanh nghiệp hoạt động trong từng ngành nghề, giúp cơ quan quản lý nhà nước xây dựng các chính sách phát triển kinh tế phù hợp với từng lĩnh vực.
- Thống kê số liệu về hoạt động kinh doanh: Bảng mã được sử dụng để thống kê số liệu về hoạt động kinh doanh theo ngành nghề, giúp cơ quan quản lý nhà nước đánh giá tình hình kinh tế – xã hội, phục vụ công tác nghiên cứu, hoạch định chính sách.
V. Một số câu hỏi thường gặp
1. Hạn chế của Bảng mã ngành nghề kinh doanh 2018 là gì?
Có thể chưa bao hàm đầy đủ tất cả các ngành nghề kinh doanh mới xuất hiện.
- Một số ngành nghề kinh doanh được phân loại chưa hợp lý.
- Việc cập nhật bảng mã có thể chưa được thực hiện thường xuyên.
2. Doanh nghiệp cần làm gì để tra cứu mã ngành nghề kinh doanh theo Bảng mã ngành nghề kinh doanh 2018?
- Truy cập website của Bộ Kế hoạch và Đầu tư: http://mpi.gov.vn/
- Truy cập website của Cổng thông tin quốc gia về thủ tục hành chính: https://dangkykinhdoanh.gov.vn/
- Tham khảo các ấn phẩm, tài liệu về Bảng mã ngành nghề kinh doanh 2017.
- Liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Nội dung bài viết:
Bình luận