Ly hôn là vấn đề khá phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Khi đối diện với việc phải giải quyết thủ tục ly hôn tại Tòa án, nhiều cặp vợ chồng thường gặp khó khăn và lúng túng trong việc hiểu và thực hiện bản tự khai ly hôn. Qua bài viết này, ACC sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về giá trị và quy trình của bản tự khai ly hôn.

Mẫu bản tự khai ly hôn đơn phương
1. Bản Tự Khai Ly Hôn Là Gì?
Bản tự khai ly hôn là một văn bản quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án ly hôn tại Tòa án. Đây là nơi mỗi bên vợ hoặc chồng có cơ hội trình bày ý kiến độc lập của mình về việc ly hôn. Trường hợp đương sự không thể tự viết bản tự khai, thì thẩm phán sẽ tiến hành lấy lời khai từ các bên. Bản tự khai ly hôn thường chứa các thông tin sau:
1.1. Nguyện Vọng và Mong Muốn
Các bên đề cập đến nguyện vọng và mong muốn của họ về việc ly hôn. Điều này có thể bao gồm lý do ly hôn, những mâu thuẫn trong mối quan hệ, và mong muốn tìm kiếm hạnh phúc riêng sau cuộc ly hôn.
1.2. Quyền Nuôi Con
Một phần quan trọng trong bản tự khai ly hôn là quyền nuôi con. Các bên có thể trình bày ý kiến của họ về việc nuôi dưỡng và chăm sóc con cái chung sau khi ly hôn. Điều này bao gồm quyết định về ai sẽ có quyền nuôi con, và mức độ hỗ trợ tài chính cho con cái.
1.3. Tài Sản và Tài Chính
Bản tự khai ly hôn cũng thường chứa thông tin về tài sản và tài chính của cặp vợ chồng. Các bên có thể trình bày ý kiến về việc chia tài sản và nợ nần sau ly hôn.
Tòa án sẽ sử dụng thông tin từ bản tự khai ly hôn để:
- Xác định sự đồng thuận ly hôn của cả hai bên.
- Xác định thời điểm có thể đưa ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn.
- Đối với trường hợp đơn phương ly hôn, bản tự khai sẽ đóng vai trò là tài liệu chứng cứ quan trọng.
2. Bản Tự Khai Ly Hôn Lấy Ở Đâu?
Trong quá trình giải quyết thủ tục ly hôn, việc lấy lời khai của các bên là bắt buộc. Bản tự khai ly hôn được cung cấp bởi Tòa án nhân dân nơi đang giải quyết thủ tục ly hôn. Đây là một phần quan trọng của quy trình ly hôn và giúp thẩm phán nắm bắt nội dung vụ việc và làm rõ các thông tin cần thiết.
Bản tự khai ly hôn đòi hỏi sự chính xác và trung thực từ các bên. Nó cung cấp cơ hội để mọi người thể hiện quan điểm và mong muốn của mình và giúp Tòa án đưa ra quyết định chính xác và công bằng trong việc giải quyết vụ án ly hôn.
Trong kết luận, bản tự khai ly hôn đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vụ án ly hôn. Nó cho phép các bên thể hiện quan điểm và mong muốn của mình và là tài liệu cơ bản cho quyết định của Tòa án. Hiểu rõ về quy trình và giá trị của bản tự khai ly hôn là cách giúp các đương sự đảm bảo rằng quy trình ly hôn diễn ra một cách trơn tru và công bằng.
3. Mẫu bản tự khai ly hôn đơn phương
Kính mời quý độc giả tải file chi tiết Mẫu bản tự khai ly hôn đơn phương tại đây!
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Giang, ngày 07 tháng 11 năm 2022
BẢN TỰ KHAI
Kính gửi: Toá án nhân dân huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang
Tôi là: Giàng A Si Sinh ngày: 10/10/2000
Số CMND: 098877788 cấp ngày: 01/01/2021 Tại công an tỉnh Hà Giang
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Số 000 Tổ 2 trị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang;
Là Nguyên đơn trong vụ án ly hôn theo thông báo thụ lý số 01/TLST-HNGĐ ngày 10/8/2022. Vụ án đang được Toà án nhân dân huyện Bắc Quang thụ lý, giải quyết theo quy định pháp luật.
Bằng văn bản này tôi trình bày ý kiến như sau:
Ngày 01/01/2021 tội và vợ là Nguyễn Thị Xuân kết hôn tại Uỷ ban nhân dân thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang và được Uỷ ban nhân dân thị trấn Việt Quang cấp giấy chứng nhận kết hôn số 0909111. Thời gian đầu chúng tôi chung sống hạnh phúc được 6 tháng. Tuy nhiên, từ đó vợ tôi có thai và có nhiều cách nhìn nhận, quan điểm khác nhau trong cuộc sống cũng như chăm sóc vợ tôi. Dẫn đến hai vợ chồng tôi thường xuyên xảy ra những vụ tranh cãi, gây gổ vì những bất đồng tưởng như nhỏ nhặt trong cuộc sống. Mặc dù được bố mẹ hai bên khuyên ngăn, hoà giải nhưng chúng tôi vẫn không được tiếng nói chung. Vì vậy, chung tôi ly thân từ ngày 04 tháng 4 năm 2022. Đến nay chung tôi không còn tình cảm, để tốt nhất cho cả hai chúng tôi quyết định lựa chọn ly hôn là phương án cuối cùng.
Do đó, tôi đề nghị Toà xem xét để chúng tôi được ly hôn
Thứ hai, về con chung
Chúng tôi có 01 con chung là cháu Giàng A Hùng; Sinh ngày 01/10/2021; Nay chúng tôi ly hôn, tôi đề nghị Toà xem xét cho vợ tôi là Nguyễn Thị Xuân được nuôi cháu, vì con tôi còn nhỏ cần được sự chăm sóc của mẹ cháu. Tôi tự nguyện chu cấp con tôi hàng tháng
Thứ ba, về tài sản chung
Chúng tôi còn trẻ, mới kết hôn nên cũng không có tài sản nào chung, vì vậy không yêu cầu Toà án giải quyết.
Thứ tư, về nợ chung
Chúng tôi không có nợ chung nên không yêu cầu Toà án giải quyết.
Trên đây là toàn bộ ý kiến, quan điểm của tôi đối với vụ việc ly hôn của tôi. Kính mong Toà án giải quyết theo đúng quy định của pháp luật.
Lưu ý: Bản khai của các bên tại Toà án phải đảm bảo được tính khách quan, nên người khai phải khai trực tiếp và có sự chứng kiện của Cán bộ Toà án. Do vậy, tuỳ theo sự bố trí của cán bộ của Toà, việc khai và nộp bản khai cũng có thể được gửi thông qua đường bưu điện.
4. Hướng Dẫn Cách Viết Bản Tự Khai Ly Hôn
4.1 Phần kính gửi
Bản tự khai ly hôn là một tài liệu quan trọng khi bạn quyết định chấm dứt mối quan hệ hôn nhân. Để viết một bản tự khai ly hôn hiệu quả, bạn cần phải tổ chức thông tin một cách cẩn thận và đảm bảo tính khách quan. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần của bản tự khai ly hôn:
4.2 Thông tin cá nhân
Trong phần này, bạn cần cung cấp các thông tin cơ bản về bản thân và cô/chồng bạn như sau:
- Họ tên của bạn và của cô/chồng.
- Ngày sinh của bạn và của cô/chồng.
- Số chứng minh nhân dân/số căn cước công dân của bạn và của cô/chồng, cùng với nơi cấp và thời gian cấp.
- Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của bạn và của cô/chồng.
4.3 Nội dung trình bày ý kiến của đương sự
Trong phần này, bạn cần trình bày chi tiết về các vấn đề liên quan đến mối quan hệ hôn nhân của bạn và cô/chồng:
Về quan hệ hôn nhân:
- Diễn biến quan hệ hôn nhân của bạn và cô/chồng. Hãy nêu rõ về sự phát triển của mối quan hệ, những thay đổi và khó khăn mà bạn đã trải qua.
Về việc đăng ký kết hôn:
- Trình bày thông tin về việc bạn và cô/chồng đã đăng ký kết hôn, bao gồm thời điểm và nơi đăng ký kết hôn của hai bạn.
Về nguyên nhân dẫn đến mâu thuẫn và tình trạng mẫu thuận hiện tại:
- Hãy nêu rõ nguyên nhân mà bạn cho rằng đã dẫn đến mâu thuẫn trong mối quan hệ hôn nhân. Điều này bao gồm các vấn đề như xung đột, không hiểu nhau, hoặc sự thay đổi trong tình cảm.
- Mô tả tình trạng mẫu thuận hiện tại giữa bạn và cô/chồng. Hãy trình bày liệu có sự cố gắng để làm dịu mâu thuẫn hay không.
Về tình trạng sống cùng nhau hoặc đã ly thân:
- Thông tin về việc bạn và cô/chồng hiện tại còn sống cùng nhau hay đã ly thân. Nếu đã ly thân, hãy ghi rõ thời gian ly thân trong bao lâu và từ bao giờ.
Mong muốn về hướng giải quyết trong mối quan hệ hôn nhân:
- Trình bày những mong muốn và đề xuất của bạn về cách giải quyết mối quan hệ hôn nhân. Điều này có thể là việc tìm kiếm hỗ trợ tâm lý hoặc tư vấn hôn nhân, hoặc bạn muốn chấm dứt mối quan hệ hôn nhân một cách chia sẻ và hòa thuận.
Trường hợp không đồng ý ly hôn:
- Nếu cô/chồng của bạn không đồng ý với việc ly hôn, hãy nêu rõ lý do mà họ không đồng ý. Điều này giúp Tòa án hiểu rõ hơn về quan điểm của cả hai bên và có thể đưa ra quyết định phù hợp.
4.4 Về con chung của hai vợ chồng
Nếu vợ chồng chưa có con chung:
- Ghi "chưa có" để xác định rằng bạn và cô/chồng không có con chung.
Nếu vợ chồng có con:
- Ghi đầy đủ họ tên, ngày tháng năm sinh của con vào đơn. Điều này giúp Tòa án biết rõ về danh tính và tuổi của con.
Về quan điểm trong việc nuôi con sau ly hôn và cấp dưỡng hàng tháng:
- Trình bày quan điểm của bạn về việc nuôi con sau khi ly hôn, bao gồm việc chăm sóc, quyền của con, và mức cấp dưỡng hàng tháng mà bạn đề xuất.
Trường hợp đã thỏa thuận về việc nuôi con:
- Nếu bạn và cô/chồng đã thỏa thuận về việc nuôi con sau ly hôn, hãy ghi rõ sự thỏa thuận đó để Tòa án có thể công nhận và đảm bảo quyền lợi của con.
4.5 Về tài sản chung của hai vợ chồng
Nếu vợ chồng không có tài sản chung:
- Ghi "không có" để xác định rằng bạn và cô/chồng không có tài sản chung.
Nếu vợ chồng có tài sản chung:
- Liệt kê cụ thể các loại tài sản chung mà bạn và cô/chồng sở hữu, bao gồm bất động sản, tài sản cá nhân, tiền mặt, và tài sản đầu tư.
Trường hợp đã thỏa thuận về tài sản chung:
- Nếu bạn và cô/chồng đã tự thỏa thuận về việc chia tài sản chung, hãy ghi rõ sự thỏa thuận đó và rằng bạn không yêu cầu Tòa án giải quyết về tài sản.
Trường hợp không thống nhất về tài sản chung:
- Nếu bạn và cô/chồng không đồng tình về việc chia tài sản chung, hãy liệt kê đầy đủ các thông tin về tài sản trong bản tự khai đơn ly hôn, kèm theo các giấy tờ chứng minh và ý kiến của mình về việc chia tài sản. Tòa án sẽ xem xét và đưa ra quyết định phù hợp.
4.6 Về nợ chung của cả hai vợ chồng
Nếu vợ chồng không có nợ chung:
- Ghi "không có" để xác định rằng bạn và cô/chồng không có nợ chung.
Nếu vợ chồng có nợ chung:
- Thống kê đầy đủ các khoản nợ, tên tài sản vay, tên của người cho vay, thời gian bạn và cô/chồng phải trả, và người trả.
Trường hợp đã thỏa thuận về việc trả nợ chung:
- Nếu bạn và cô/chồng đã thỏa thuận về việc trả nợ chung, hãy ghi rõ sự thỏa thuận đó để Tòa án có thể công nhận.
Trường hợp không thỏa thuận về việc trả nợ chung:
- Nếu bạn và cô/chồng không đồng tình hoặc không giải quyết được các khoản nợ, hãy ghi cụ thể các khoản nợ và thông tin của chủ nợ. Tòa án sẽ xem xét và đưa ra quyết định về nghĩa vụ trả nợ của bạn và cô/chồng khi ly hôn.
4.7 Quy trình nộp bản tự khai ly hôn
Lưu ý rằng việc nộp bản tự khai ly hôn phải tuân thủ quy định của Toà án và có sự chứng kiến của các cán bộ Toà án. Tùy theo sự bố trí của các cán bộ, bạn có thể gửi bản tự khai ly hôn thông qua đường bưu điện hoặc trực tiếp tại Toà án.
5. Quy định về hoà giải khi ly hôn

5.1. Tôn trọng quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình
Quan hệ hôn nhân và gia đình là một phần quan trọng trong xã hội và nếu được xác lập dựa theo quy định của pháp luật thì nó sẽ được tôn trọng và bảo vệ. Luật Hôn nhân và gia đình 2014 đã đưa ra nhiều quy định cụ thể để điều chỉnh quan hệ hôn nhân và gia đình tại Việt Nam. Cụ thể:
Điều 5. Bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình
1. Quan hệ hôn nhân và gia đình được xác lập, thực hiện theo quy định của Luật này được tôn trọng và được pháp luật bảo vệ.
2. Cấm các hành vi sau đây:
a) Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo;
b) Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn;
c) Người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đang có chồng, có vợ;
d) Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng;
đ) Yêu sách của cải trong kết hôn;
e) Cưỡng ép ly hôn, lừa dối ly hôn, cản trở ly hôn;
g) Thực hiện sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản vì mục đích thương mại, mang thai hộ vì mục đích thương mại, lựa chọn giới tính thai nhi, sinh sản vô tính;
h) Bạo lực gia đình;
i) Lợi dụng việc thực hiện quyền về hôn nhân và gia đình để mua bán người, bóc lột sức lao động, xâm phạm tình dục hoặc có hành vi khác nhằm mục đích trục lợi.
3. Mọi hành vi vi phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình phải được xử lý nghiêm minh, đúng pháp luật.
Cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền yêu cầu Tòa án, cơ quan khác có thẩm quyền áp dụng biện pháp kịp thời ngăn chặn và xử lý người có hành vi vi phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình.
4. Danh dự, nhân phẩm, uy tín, bí mật đời tư và các quyền riêng tư khác của các bên được tôn trọng, bảo vệ trong quá trình giải quyết vụ việc về hôn nhân và gia đình.
5.2. Khuyến khích hoà giải trong trường hợp ly hôn
Theo Luật Hôn nhân và gia đình 2014, khi vợ chồng có yêu cầu xin ly hôn, các bên không bắt buộc phải thực hiện quy trình hoà giải cơ sở. Thay vào đó, pháp luật khuyến khích các bên đạt được thoả thuận và tự nguyện giải quyết tranh chấp, mâu thuẫn với nhau. Điều này mang ý nghĩa mục tiêu thúc đẩy sự thống nhất và hoà hợp trong quá trình ly hôn.
5.3. Tiến hành hoà giải tại Toà án khi nộp đơn ly hôn
Tuy không bắt buộc phải hoà giải ở cơ sở, nhưng khi một bên nộp đơn ly hôn tại Toà án, thì Toà án lại bắt buộc tiến hành hoà giải theo quy định. Thủ tục hoà giải tại Toà án thường được thực hiện như sau:
5.3.1. Thẩm phán giải thích quyền và nghĩa vụ của đương sự
Thẩm phán sẽ phổ biến các quyền và nghĩa vụ của đương sự trong quá trình ly hôn. Điều này giúp cả hai bên hiểu rõ về hậu quả pháp lý của quyết định ly hôn và các quyền của họ sau khi ly hôn.
5.3.2. Lắng nghe ý kiến và yêu cầu của đương sự
Thẩm phán sẽ lắng nghe các đương sự trình bày ý kiến, yêu cầu và căn cứ để bảo vệ cho yêu cầu của mình. Điều này cho phép các bên thể hiện quan điểm và mong muốn của họ trong quá trình hoà giải.
5.3.3. Xác định và kết luận vấn đề
Dựa trên thông tin và ý kiến của cả hai bên, thẩm phán sẽ xác định và kết luận về những vấn đề mà hai vợ chồng đã thống nhất, chưa thống nhất hoặc có yêu cầu, bổ sung, trình bày những nội dung chưa rõ, chưa thống nhất.
5.3.4. Lập biên bản và ra quyết định
Cuối cùng, Toà án sẽ lập biên bản về quá trình hoà giải và ra quyết định theo quy định pháp luật. Quyết định này sẽ tạo ra căn cứ pháp lý cho việc ly hôn của vợ chồng.
6. Căn cứ pháp lý
Quá trình hoà giải khi ly hôn được quy định bởi các văn bản pháp luật sau đây:
- Luật Hôn nhân và gia đình 2014
- Bộ Luật Tố tụng dân sự 2015
Những quy định này giúp đảm bảo rằng quyết định ly hôn được đưa ra một cách công bằng và tuân theo pháp luật.
>> Đọc thêm:
FAQ
1. Bản tự khai ly hôn là gì?
Bản tự khai ly hôn là một văn bản trong quá trình tố tụng dân sự khi giải quyết việc ly hôn. Nó chứa ý kiến và nguyện vọng độc lập của từng bên về các vấn đề như tình cảm, quyền nuôi con, và tài sản trong việc ly hôn.
2. Làm thế nào để viết bản tự khai ly hôn?
Bản tự khai ly hôn cần bao gồm thông tin cá nhân, nội dung trình bày ý kiến, và kết luận. Cụ thể, bạn cần ghi rõ về quan hệ hôn nhân, con cái (nếu có), tài sản chung, và nợ chung.
3. Quy định về hoà giải khi ly hôn là gì?
Luật hôn nhân và gia đình khuyến khích hoà giải khi vợ, chồng có yêu cầu xin ly hôn. Hoà giải có thể được thực hiện tại cơ sở hoặc tại Toà án, tùy theo tình huống.
4. Có bắt buộc phải hoà giải khi ly hôn ở cơ sở không?
Không, không có quy định bắt buộc phải hoà giải ở cơ sở. Tuy nhiên, khi nộp đơn ly hôn tại Toà án, quy định lại bắt buộc tiến hành hoà giải theo quy định.
Nội dung bài viết:
Bình luận