Các yếu tố tác động đến nhu cầu vốn lưu động

Nhu cầu vốn lưu động là một chỉ tiêu quan trọng trong báo cáo tài chính, đóng vai trò thiết yếu cho người sử dụng trong việc đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp. Vậy Các yếu tố tác động đến nhu cầu vốn lưu động như thế nào? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn 

Các yếu tố tác động đến nhu cầu vốn lưu động

Các yếu tố tác động đến nhu cầu vốn lưu động

1.Nhu cầu vốn lưu động là gì?

Nhu cầu vốn lưu động tiếng Anh là Working capital requirements

Nhu cầu vốn lưu động là một chỉ tiêu tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong ngắn hạn bằng việc sử dụng các tài sản sẵn có để đáp ứng kịp thời cho các khoản nợ cần thanh toán như: Thanh toán cho nhà cung cấp, thanh toán tiền lương, tiền thuế,..

Nhu cầu vốn lưu động còn được gọi là Nhu cầu vốn luân chuyển.

2.Các yếu tố tác động đến nhu cầu vốn lưu động

Mức độ tăng trưởng doanh thu:

Doanh thu tăng trưởng cao dẫn đến nhu cầu vốn lưu động tăng cao do doanh nghiệp cần:

  • Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Mua thêm nguyên vật liệu, hàng hóa.
  • Mở rộng kho bãi, nhà xưởng.
  • Thuê thêm nhân viên.

Doanh thu tăng trưởng thấp hoặc giảm dẫn đến nhu cầu vốn lưu động có thể giảm:

  • Doanh nghiệp có thể giảm sản xuất, bán hàng tồn kho.
  • Giảm chi phí hoạt động.
  • Thu hồi nợ từ khách hàng.

Ví dụ:

Doanh nghiệp A dự kiến doanh thu năm nay tăng trưởng 20%. Để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng, doanh nghiệp cần đầu tư thêm 10 tỷ đồng vào vốn lưu động.

Doanh nghiệp B dự kiến doanh thu năm nay giảm 10%. Doanh nghiệp có thể giảm 5 tỷ đồng vốn lưu động bằng cách bán bớt hàng tồn kho, thu hồi nợ từ khách hàng.

Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC):

CCC dài dẫn đến nhu cầu vốn lưu động cao do doanh nghiệp phải sử dụng vốn để tài trợ cho hoạt động kinh doanh trong thời gian dài hơn.

  • Doanh nghiệp phải ứng trước vốn cho khách hàng qua chính sách tín dụng thanh toán.
  • Doanh nghiệp phải đầu tư nhiều vốn vào hàng tồn kho.

CCC ngắn dẫn đến nhu cầu vốn lưu động thấp do doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh hơn:

  • Doanh nghiệp áp dụng chính sách thanh toán ngắn hạn cho khách hàng.
  • Doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

Ví dụ:

Doanh nghiệp A có CCC là 60 ngày. Doanh nghiệp cần 60 tỷ đồng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh trong vòng 60 ngày.

Doanh nghiệp B có CCC là 30 ngày. Doanh nghiệp chỉ cần 30 tỷ đồng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh trong vòng 30 ngày.

Chính sách tín dụng:

  • Chính sách tín dụng thanh toán kéo dài cho khách hàng dẫn đến nhu cầu vốn lưu động tăng cao do doanh nghiệp phải ứng trước vốn cho khách hàng.
  • Chính sách tín dụng thanh toán ngắn hạn cho khách hàng dẫn đến nhu cầu vốn lưu động thấp do doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh hơn.

Ví dụ:

Doanh nghiệp A cho khách hàng thanh toán trong vòng 90 ngày. Doanh nghiệp cần 90 tỷ đồng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh trong vòng 90 ngày.

Doanh nghiệp B chỉ cho khách hàng thanh toán trong vòng 30 ngày. Doanh nghiệp chỉ cần 30 tỷ đồng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh trong vòng 30 ngày.

Mức độ tồn kho:

  • Mức độ tồn kho cao dẫn đến nhu cầu vốn lưu động cao do doanh nghiệp phải sử dụng vốn để đầu tư vào hàng tồn kho.
  • Mức độ tồn kho thấp dẫn đến nhu cầu vốn lưu động thấp do doanh nghiệp sử dụng ít vốn hơn cho hàng tồn kho.

Ví dụ:

Doanh nghiệp A có mức độ tồn kho cao do ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp cần nhiều nguyên vật liệu. Doanh nghiệp cần 50 tỷ đồng để đầu tư vào hàng tồn kho.

Doanh nghiệp B có mức độ tồn kho thấp do áp dụng mô hình kinh doanh Just-in-Time. Doanh nghiệp chỉ cần 10 tỷ đồng để đầu tư vào hàng tồn kho.

Mức độ đầu tư vào tài sản cố định:

  • Mức độ đầu tư vào tài sản cố định cao dẫn đến nhu cầu vốn lưu động thấp do doanh nghiệp sử dụng ít vốn lưu động hơn cho hoạt động kinh doanh.
  • Mức độ đầu tư vào tài sản cố định thấp dẫn đến nhu cầu vốn lưu động cao do doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn lưu động hơn cho hoạt động kinh doanh.

Ví dụ:

Doanh nghiệp A đầu tư nhiều vào tài sản cố định như nhà máy, máy móc. Doanh nghiệp chỉ cần 20 tỷ đồng vốn lưu động để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.

Doanh nghiệp B thuê nhà máy, máy móc

3.Công thức tính nhu cầu vốn lưu động

Nhu cầu Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn

Trong đó:

Tài sản ngắn hạn là tài sản phản ánh tổng giá trị tiền, các khoản tương đương tiền và các tài sản ngắn hạn khác có thể chuyển đổi thành tiền, có thể bán hay sử dụng trong vòng không quá 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo.

Tài sản ngắn hạn thường bao gồm:

  • Tiền và các khoản tương đương tiền: Như tiền mặt, tiền gửi ngân hàng,...
  • Phải thu khách hàng
  • Hàng tồn kho
  • Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

Nợ ngắn hạn là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh tổng giá trị các khoản nợ còn phải trả có thời hạn thanh toán không quá 12 tháng hoặc dưới một chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường.

Nợ ngắn hạn thường bao gồm:

  • Phải trả nhà cung cấp,
  • Phải trả người lao động,
  • Các khoản phải nộp ngân sách nhà nước,
  • Các khoản vay ngắn hạn,...

4.Ý nghĩa của nhu cầu vốn lưu động

Trường hợp tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ ngắn hạn, thì nhu cầu vốn lưu động sẽ dương, công ty đủ nguồn lực để thanh toán cho các khoản nợ trong ngắn hạn và việc hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ diễn ra liên tục, không bị gián đoạn.

Trường hợp tài sản ngắn hạn nhỏ hơn nợ ngắn hạn, thì nhu cầu vốn lưu động sẽ âm (hay còn gọi là thâm hụt nhu cầu vốn lưu động), công ty đang thể hiện thiếu nguồn lực để thanh toán cho các khoản nợ trong ngắn hạn, chỉ tiêu này càng lớn thì mức độ thâm hụt càng cao, việc hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp sẽ có khả năng bị gián đoạn do các chủ nợ của công ty gây khó khăn, nguy hiểm nhất là có khả năng bị phá sản.

5.Câu hỏi thường gặp

5.1.Tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến nhu cầu vốn lưu động?

Tỷ giá hối đoái tăng: Doanh nghiệp nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc thiết bị phải chi trả nhiều tiền hơn, dẫn đến nhu cầu vốn lưu động tăng cao.

Tỷ giá hối đoái giảm: Doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa thu về nhiều tiền hơn, dẫn đến nhu cầu vốn lưu động có thể giảm.

5.2.Ảnh hưởng của lãi suất ngân hàng đối với nhu cầu vốn lưu động?

Lãi suất ngân hàng tăng: Doanh nghiệp hạn chế vay vốn ngân hàng, dẫn đến nhu cầu vốn lưu động có thể giảm.

Lãi suất ngân hàng giảm: Doanh nghiệp dễ dàng vay vốn ngân hàng hơn, dẫn đến nhu cầu vốn lưu động có thể tăng cao.

5.3.Vai trò của công nghệ trong việc quản lý nhu cầu vốn lưu động?

Công nghệ giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Tự động hóa việc theo dõi, kiểm soát hàng tồn kho giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tồn kho quá nhiều hoặc quá ít, từ đó tối ưu hóa nhu cầu vốn lưu động.

Công nghệ hỗ trợ việc thu hồi nợ: Các phần mềm quản lý tài khoản phải thu giúp doanh nghiệp theo dõi, nhắc nhở khách hàng thanh toán nợ đúng hạn, từ đó cải thiện tốc độ thu hồi vốn và giảm nhu cầu vốn lưu động.

Công nghệ giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu vốn lưu động: Các mô hình dự đoán dựa trên dữ liệu giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác nhu cầu vốn trong tương lai, từ đó có kế hoạch huy động vốn phù hợp.

Hy vọng qua bài viết, ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Các yếu tố tác động đến nhu cầu vốn lưu động. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo